OUTLINE OF
THE U. S. LEGAL SYSTEM
|
HỆ THỐNG
PHÁP LUẬT HOA KỲ P3
|
2 HISTORY
AND ORGANIZATION OF STATE JUDICIAL SYSTEMS
|
CHƯƠNG 2: LỊCH SỬ VÀ
TỔ CHỨC CỦA CÁC HỆ THỐNG TƯ PHÁP BANG
|
|
Even prior to the Articles of Confederation
and the writing of the U.S. Constitution in 1787, the colonies, as sovereign
entities, already had written constitutions. Thus, the development of state
court systems can be traced from the colonial period to the present.
|
Trước khi có Hiến chương liên minh và trước khi soạn thảo
Hiến pháp Hoa Kỳ năm 1787, các khu vực thuộc địa, với tư cách là các thực thể
có chủ quyền, đã có hiến pháp riêng bằng văn bản. Do đó, hệ thống tòa án bang
đã bắt đầu phát triển từ thời kỳ thuộc địa đến nay.
|
|
|
|
HISTORICAL
DEVELOPMENT OF STATE COURTS
No two states are exactly alike when it comes
to the organization of courts. Each state is free to adopt any organizational
scheme it chooses, create as many courts as it wishes, name those courts
whatever it pleases, and establish their jurisdiction as it sees fit. Thus, the
organization of state courts does not necessarily resemble the clear-cut,
three-tier system found at the federal level. For instance, in the federal
system the trial courts are called district courts and the appellate
tribunals are known as circuit courts. However, in well over a dozen states
the circuit courts are trial courts. Several other states use the term
superior court for their major trial courts. Perhaps the most bewildering
situation is found in New York, where the major trial courts are known as
supreme courts.
|
LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN
CỦA CÁC TÒA ÁN BANG
Về vấn đề tổ chức tòa án, không có bang nào giống hệt
nhau. Mỗi bang được tự do áp dụng cơ chế tổ chức riêng, tùy ý thành lập bao
nhiêu tòa án, đặt tên như thế nào và thiết lập phạm vi tài phán như thế nào
thích hợp nhất. Do đó, tổ chức tòa án bang không giống một hệ thống ba cấp rõ
ràng như ở cấp liên bang. Ví dụ, trong hệ thống liên bang, tòa sơ thẩm được
gọi là tòa án hạt và tòa phúc thẩm được gọi là tòa lưu động (tòa phúc thẩm
vùng). Trong khi đó, tại hơn một chục bang, tòa lưu động là tòa sơ thẩm. Một
số bang khác sử dụng khái niệm tòa cấp trên (superior court) để chỉ các tòa
sơ thẩm lớn. Có lẽ hiện tượng ngạc nhiên nhất là ở Bang New York, nơi mà các
tòa sơ thẩm lớn được gọi là Tòa án tối cao.
|
Although confusion surrounds the organization
of state courts, no doubt exists about their importance. Because statutory
law is more extensive in the states than at the federal level, covering
everything from the most basic personal relationships to the state's most important
public policies, the state courts handle a wide variety of cases, and the
number of cases litigated annually in the state courts far exceeds those
decided in the federal tribunals.
|
Mặc dù có nhiều điểm khác nhau về tổ chức các tòa án bang,
nhưng tựu chung đây là một hệ thống rất quan trọng. Do khối lượng luật bang
lớn hơn rất nhiều so với các đạo luật liên bang, bao trùm hầu hết mọi thứ từ
quan hệ cá nhân cơ bản đến các chính sách công quan trọng nhất của bang, nên
phạm vi công việc của tòa án bang là rất lớn, và số lượng vụ án được giải
quyết hàng năm ở tòa án bang lớn hơn nhiều so với số vụ của tòa liên bang.
|
The
Colonial Period
During the colonial period, political power
was concentrated in the hands of the governor appointed by the king of
England. Because the governors performed executive, legislative, and judicial
functions, an elaborate court system was not necessary.
|
Thời kỳ thuộc địa
Trong thời kỳ thuộc địa, quyền lực chính trị tập trung
trong tay thống đốc do Hoàng đế nước Anh chỉ định. Do các thống đốc thực hiện
toàn bộ các chức năng hành pháp, lập pháp và tư pháp, nên không cần đến một
hệ thống tòa án quá chi tiết.
|
The lowest level of the colonial judiciary
consisted of local judges called justices of the peace or magistrates. They
were appointed by the colony's governor. At the next level in the system were
the county courts, the general trial courts for the colonies. Appeals from
all courts were taken to the highest level -- the governor and his council.
Grand and petit juries were also introduced during this period and remain
prominent features of the state judicial systems.
|
Cấp tư pháp thuộc địa nhỏ nhất là các thẩm phán địa phương
được gọi là thẩm phán hòa giải hoặc thẩm phán tiểu hình. Các thẩm phán này
được thống đốc khu vực thuộc địa bổ nhiệm. Cấp tiếp theo của hệ thống là các
tòa án tỉnh; đây là các tòa sơ thẩm chung của các khu vực thuộc địa. Các
kháng cáo kháng nghị từ tất cả các tòa án được đưa lên cấp cao nhất, đó là
thống đốc và hội đồng thống đốc. Đại bồi thẩm và tiểu bồi thẩm cũng xuất hiện
trong thời kỳ này, và hiện nay vẫn là một đặc điểm nổi bật của hệ thống tư pháp
bang.
|
By the early 18th century the legal profession
had begun to change. Lawyers trained in the English Inns of Court became more
numerous, and as a consequence colonial court procedures were slowly replaced
by more sophisticated English common law.
|
Đến đầu thế kỷ XVIII, nghề luật bắt đầu thay đổi. Luật sư
được đào tạo trong các Hội quán luật của Anh, và số lượng đã trở nên đông
đảo, do đó, các thủ tục tòa án thuộc địa đã dần được thay đổi bằng hệ thống
thông luật tinh vi của Anh.
|
Early
State Courts
Following the American Revolution (1775-83),
the powers of the government were not only taken over by legislative bodies
but also greatly reduced. The former colonists were not eager to see the
development of a large, independent judiciary given that many of them
harbored a distrust of lawyers and the common law. The state legislatures
carefully watched the courts and in some instances removed judges or
abolished specific courts because of unpopular decisions.
|
Các tòa án bang thời
kỳ đầu
Sau Cách mạng Mỹ (1775–1783), quyền lực chính quyền không
chỉ bị tiếp quản bởi các thể chế lập pháp, mà đồng thời còn bị giảm sút
nghiêm trọng. Các nhà thực dân cũ không muốn hệ thống tư pháp phát triển độc
lập và lớn mạnh; họ coi thường luật sư và thông luật. Cơ quan lập pháp bang
giám sát hoạt động tòa án một cách cẩn trọng và trong một số trường hợp đã
loại bỏ các thẩm phán và xóa bỏ một số tòa án vì các quyết định hơi bất
thường.
|
Increasingly, a distrust of the judiciary
developed as courts declared legislative actions unconstitutional. Conflicts
between legislatures and judges, often stemming from opposing interests,
became more prominent. Legislators seemed more responsive to policies that
favored debtors, whereas courts generally reflected the views of creditors.
These differences were important because "out of this conflict over
legislative and judicial power...the courts gradually emerged as an
independent political institution," according to David W. Neubauer in
America's Courts and the Criminal Justice System.
|
Sự thiếu tin tưởng vào hệ thống tư pháp ngày càng gia tăng
khi các tòa án tuyên bố các hành động lập pháp là vi hiến. Xung đột giữa lập
pháp và thẩm phán ngày càng phổ biến và thường nảy sinh từ mâu thuẫn lợi ích.
Có vẻ như các nhà lập pháp thích các chính sách có lợi cho con nợ hơn, trong
khi các tòa án thường thể hiện quan điểm của chủ nợ. Sự khác biệt này là một
yếu tố quan trọng, vì “do xung đột quyền lực lập pháp và tư pháp. . . nên các
tòa án dần dần trở thành một tổ chức chính trị độc lập”, như David W.
Neubanuer đã viết trong cuốn Tòa án Mỹ và Hệ thống pháp luật hình sự
(America’s Courts and the Criminal Justice System).
|
Modern
State Courts
From the Civil War (1861-65) to the early 20th
century, the state courts were beset by other problems. Increasing
industrialization and the rapid growth of urban areas created new types of
legal disputes and resulted in longer and more complex court cases. The state
court systems, largely fashioned to handle the problems of a rural, agrarian
society, were faced with a crisis of backlogs as they struggled to adjust.
|
Các tòa án bang thời
hiện đại
Kể từ cuộc Nội chiến (1861–1865) đến đầu thế kỷ XX, các
tòa án bang gặp phải vấn đề khác. Quá trình công nghiệp hóa và phát triển
nhanh chóng các khu vực đô thị đẻ ra nhiều loại tranh chấp pháp lý mới, và
nảy sinh các vụ xét xử dài hơn và phức tạp hơn. Do các hệ thống tòa án bang
phần lớn được thiết kế để giải quyết các vấn đề ở khu vực nông thôn, ruộng
đất, nên chúng bị khủng hoảng vì án tồn đọng quá nhiều trong quá trình đấu
tranh điều chỉnh.
|
One response was to create new courts to
handle the increased volume of cases. Often, courts were piled on top of each
other. Another strategy was the addition of new courts with jurisdiction over
a specific geographic area. Still another response was to create specialized
courts to handle one particular type of case. Small claims courts, juvenile
courts, and domestic relations courts, for example, became increasingly
prominent.
The largely unplanned expansion of state and
local courts to meet specific needs led to a situation many have referred to
as fragmentation. A multiplicity of trial courts was only one aspect of
fragmentation, however. Many courts had very narrow jurisdiction.
Furthermore, the jurisdictions of the various courts often overlapped.
|
Có một giải pháp là lập các tòa án mới để giải quyết số
lượng án tăng lên. Thông thường, các tòa án được xếp chồng lên nhau. Một giải
pháp khác là bổ sung thẩm quyền xét xử cho các tòa án mới vượt quá khu vực
địa lý cụ thể. Ngoài ra còn có các giải pháp khác là lập tòa chuyên trách để giải
quyết các vụ thuộc một lĩnh vực nhất định. Ví dụ, ngày càng có nhiều các tòa
khiếu nại nhỏ, tòa vị thành niên và tòa quan hệ gia đình.
Việc mở rộng các tòa án bang và địa phương một cách không
có kế hoạch để đáp ứng những nhu cầu cụ thể đã dẫn đến tình trạng được nhiều
người gọi là xé lẻ. Tuy nhiên, việc có nhiều loại tòa sơ thẩm mới chỉ là một
khía cạnh của sự xé lẻ. Nhiều tòa án có thẩm quyền xét xử rất hạn hẹp. Ngoài
ra, thẩm quyền xét xử của nhiều tòa án thường bị trùng lắp.
|
Early in the 20th century, people began to
speak out against the fragmentation in the state court systems. The program
of reforms that emerged in response is generally known as the court
unification movement. The first well-known legal scholar to speak out in
favor of court unification was Roscoe Pound, dean of the Harvard Law School.
Pound and others called for the consolidation of trial courts into a single
set of courts or two sets of courts, one to hear major cases and one to hear
minor cases.
|
Đầu thế kỷ XX, mọi người bắt đầu lo ngại về sự nhỏ lẻ của
hệ thống tòa án bang. Các chương trình cải cách để giải quyết vấn đề này được
gọi chung là phong trào thống nhất tòa án. Học giả luật nổi tiếng đầu tiên
lên tiếng ủng hộ thống nhất tòa án là Roscoe Pound, hiệu trưởng Trường luật
Harvard. Pound và những người khác đã kêu gọi thống nhất các tòa sơ thẩm
thành một hoặc hai nhóm tòa án, một nhóm xét xử các vụ lớn và một nhóm xét xử
các vụ nhỏ lẻ.
|
A good deal of opposition has arisen to court
unification. Many trial lawyers who are in court almost daily become
accustomed to existing court organizations and, therefore, are opposed to
change. Also, judges and other personnel associated with the courts are
sometimes opposed to reform. Their opposition often grows out of fear -- of
being transferred to new courts, of having to learn new procedures, or of
having to decide cases outside their area of specialization. The court
unification movement, then, has not been as successful as many would like. On
the other hand, proponents of court reform have secured victories in some
states.
|
Quá trình thống nhất tòa án gặp phải rất nhiều phản đối.
Nhiều luật sư sơ thẩm đã gần như hàng ngày xuất hiện ở tòa và đã quá quen với
tổ chức tòa án hiện tại, nên họ phản đối sự thay đổi. Các thẩm phán và nhân
viên tòa án đôi lúc cũng phản đối cải cách. Phản đối của họ thường xuất phát
từ việc sợ bị chuyển đến tòa án mới, phải học thủ tục mới, hoặc phải giải
quyết các vụ việc nằm ngoài chuyên môn của mình. Do đó, phong trào thống nhất
tòa án không được thành công như nhiều người mong đợi. Nhưng những người đề
xướng cải cách tòa án cũng đã giành thắng lợi ở một số bang.
|
STATE
COURT ORGANIZATION
Some states have moved in the direction of a
unified court system, whereas others still operate with a bewildering complex
of courts with overlapping jurisdiction. The state courts may be divided into
four general categories or levels: trial courts of limited jurisdiction,
trial courts of general jurisdiction, intermediate appellate courts, and
courts of last resort.
|
TỔ CHỨC TÒA ÁN BANG
Một số bang đã đi theo hướng tổ chức một hệ thống tòa án
thống nhất, nhưng các bang khác vẫn có nhiều tòa án rất phức tạp và rắc rối,
với thẩm quyền xét xử trùng lắp. Các tòa án bang có thể được chia thành bốn
cấp tổng hợp: tòa sơ thẩm với thẩm quyền hạn chế, tòa sơ thẩm với thẩm quyền
chung, tòa phúc thẩm trung gian và tòa chung thẩm.
|
Trial
Courts of Limited Jurisdiction
Trial courts of limited jurisdiction handle
the bulk of litigation in the United States each year and constitute about 90
percent of all courts. They have a variety of names: justice of the peace
courts, magistrate courts, municipal courts, city courts, county courts,
juvenile courts, domestic relations courts, and metropolitan courts, to name
the more common ones.
|
Tòa sơ thẩm với thẩm
quyền hạn chế
Hàng năm, các tòa sơ thẩm với thẩm quyền hạn chế giải
quyết phần lớn các vụ kiện tụng ở Hoa Kỳ, và chiếm đến 90% số lượng tòa án.
Chúng được đặt nhiều tên khác nhau: tòa hòa giải (justice of peace court),
tòa tiểu hình (magistrate courts), tòa án cộng đồng (municipal courts), tòa
thành phố (city courts), tòa án tỉnh (county courts), tòa án vị thành niên
(juvenile courts), tòa án quan hệ gia đình (domestic relations courts), và
tòa thủ phủ (metropolitan courts).
|
The jurisdiction of these courts is limited to
minor cases. In criminal matters, for example, state courts deal with three
levels of violations: infractions (the least serious), misdemeanors (more
serious), and felonies (the most serious). Trial courts of limited
jurisdiction handle infractions and misdemeanors. They may impose only
limited fines (usually no more than $1,000) and jail sentences (generally no
more than one year). In civil cases these courts are usually limited to
disputes under a certain amount, such as $500. In addition, these types of
courts are often limited to certain kinds of matters: traffic violations,
domestic relations, or cases involving juveniles, for example.
|
Thẩm quyền xét xử của các tòa án này bị giới hạn trong các
vụ án nhỏ. Ví dụ, đối với các vấn đề hình sự, tòa án bang giải quyết ba cấp
vi phạm: vi cảnh (infractions), tội ít nghiêm trọng (misdemeanors) và tội
nghiêm trọng (felonies). Tòa sơ thẩm với thẩm quyền hạn chế chỉ giải quyết
các vụ vi cảnh và tội ít nghiêm trọng. Nó chỉ được áp đặt hình phạt hạn chế
(thường không quá 1. 000 USD), và hình phạt tù với thời hạn thường không quá
một năm. Trong các vụ dân sự, các tòa án này thường chỉ giới hạn trong các vụ
tranh chấp lên đến một số tiền nhất định, khoảng 500 USD. Ngoài ra, các tòa
án này thường bị giới hạn trong một số loại vấn đề như vi phạm luật giao
thông, quan hệ gia đình, hay như các vụ liên quan đến vị thành niên.
|
Another difference from trial courts of
general jurisdiction is that in many instances these limited courts are not
courts of record. Since their proceedings are not recorded, appeals of their
decisions usually go to a trial court of general jurisdiction for what is
known as a trial "de novo" (new trial). Yet another distinguishing
characteristic of trial courts of limited jurisdiction is that the presiding
judges of such courts are often not required to have any formal legal
training.
|
Một điểm khác biệt nữa giữa tòa sơ thẩm có thẩm quyền hạn
chế với tòa thẩm quyền chung là, trong nhiều trường hợp, các tòa thẩm quyền
hạn chế không phải lập bản ghi. Do quá trình tố tụng không được ghi chép, nên
các kháng cáo kháng nghị đối với phán quyết của tòa thẩm quyền hạn chế được
đưa lên tòa sơ thẩm có thẩm quyền chung, và được xét xử lại theo thủ tục sơ
thẩm “de novo” (sơ thẩm lại). Còn một điểm khác biệt nữa là các thẩm phán chủ
tọa tòa sơ thẩm hạn chế không cần phải được đào tạo luật bài bản.
|
Many of these courts suffer from a lack of
resources. Often, they have no permanent courtroom, meeting instead in
grocery stores, restaurants, or private homes. Clerks are frequently not
available to keep adequate records. The results are informal proceedings and
the processing of cases on a mass basis. Full-fledged trials are rare and
cases are disposed of quickly.
|
Nhiều tòa án thuộc lọai này thường bị thiếu hụt nguồn lực.
Chúng thường không có phòng xét xử cố định, mà thường họp ở các tiệm tạp hóa,
nhà hàng hoặc nhà riêng. Tòa thường không có thư ký để lưu giữ đầy đủ các ghi
chép. Do đó, đa phần việc giải quyết và tố tụng vụ việc thường mang tính
không chính thức. Hiếm khi các vụ việc được giải quyết rốt ráo, và thường kết
thúc rất nhanh.
|
Finally, trial courts of limited jurisdiction
are used in some states to handle preliminary matters in felony criminal
cases. They often hold arraignments, set bail, appoint attorneys for indigent
defendants, and conduct preliminary examinations. The case is then
transferred to a trial court of general jurisdiction for such matters as
hearing pleas, holding trials, and sentencing.
|
Cuối cùng, các tòa sơ thẩm với thẩm quyền hạn chế được một
số bang sử dụng để giải quyết các vấn đề sơ khởi trong các vụ hình sự nghiêm
trọng. Chúng thường làm thủ tục khởi tố, bảo lãnh và chỉ định luật sư cho
những bị cáo không đủ tiền, và tiến hành điều tra ban đầu. Tiếp đó, vụ việc
được chuyển lên tòa sơ thẩm với thẩm quyền chung để làm tiếp phần bào chữa,
xét xử và áp dụng hình phạt.
|
Trial
Courts of General Jurisdiction
Most states have one set of major trial courts
that handle the more serious criminal and civil cases. In addition, in many
states, special categories -- such as juvenile criminal offenses, domestic
relations cases, and probate cases -- are under the jurisdiction of the
general trial courts.
|
Tòa sơ thẩm với thẩm
quyền chung
Hầu hết các bang đều có một nhóm tòa sơ thẩm lớn để giải
quyết các vụ hình sự và dân sự nghiêm trọng hơn. Ngoài ra, ở nhiều bang có
các nhóm vấn đề đặc biệt, như tội phạm hình sự vị thành niên, quan hệ gia
đình và di chúc, thuộc thẩm quyền xét xử của tòa sơ thẩm chung.
|
In most states these courts also have an
appellate function. They hear appeals in certain types of cases that
originate in trial courts of limited jurisdiction. These appeals are often
heard in a trial de novo or tried again in the court of general jurisdiction.
|
Tại hầu hết các bang, các tòa án này còn có chức năng phúc
thẩm. Chúng xét xử phúc thẩm một số loại vụ việc nhất định phát sinh từ tòa
sơ thẩm hạn chế. Các phiên xét xử này thường được tiến hành theo thủ tục sơ
thẩm lại (de novo) hoặc sơ thẩm lần hai ở tòa sơ thẩm chung.
|
General trial courts are usually divided into
judicial districts or circuits. Although the practice varies by state, the
general rule is to use existing political boundaries, such as a county or a
group of counties, in establishing the district or circuit. In rural areas
the judge may ride circuit and hold court in different parts of the territory
according to a fixed schedule. In urban areas, however, judges hold court in
a prescribed place throughout the year. In larger counties the group of
judges may be divided into specializations. Some may hear only civil cases;
others try criminal cases exclusively.
|
Tòa sơ thẩm chung thường được chia theo các hạt hoặc vùng.
Mặc dù thực tế mỗi bang khác nhau, nhưng quy tắc chung thường sử dụng các
ranh giới chính trị hiện có để phân chia hạt tư pháp hoặc vù ng tư pháp, như
một tỉnh hoặc một nhóm tỉnh. Tại các khu vực nông thôn, thẩm phán thường đi
một vòng và lập tòa án ở các khu vực khác nhau trong phạm vi lãnh thổ theo
lịch trình định sẵn. Nhưng ở khu vực thành thị, các thẩm phán thường tổ chức
xét xử ở một vị trí cố định quanh năm. Tại các tỉnh lớn, nhóm thẩm phán có
thể được chia thành các chuyên ngành. Một số chỉ xét xử các vụ dân sự, còn
các thẩm phán khác chuyên xét xử các vụ hình sự.
|
The courts at this level have a variety of
names. The most common are district, circuit, and superior. The judges at
this level are required by law in all states to have law degrees. These
courts also maintain clerical help because they are courts of record.
|
Tòa ở cấp này có nhiều tên khác nhau. Tên thông dụng nhất
là tòa án hạt (district), vùng – lưu động (circuit), và tòa cấp trên
(superior). Yêu cầu đối với thẩm phán ở cấp này được quy định trong luật và
tất cả các bang đều yêu cầu phải có bằng luật. Các tòa án này cũng có thư ký
trợ giúp vì chúng là các tòa án có lưu bản ghi.
|
Intermediate
Appellate Courts
The intermediate appellate courts are relative
newcomers to the state judicial scene. Only 13 such courts existed in 1911,
whereas 39 states had created them by 1995. Their basic purpose is to relieve
the workload of the state's highest court.
|
Tòa phúc thẩm trung
gian
Các tòa phúc thẩm trung gian là nhóm tòa tương đối mới
trong hệ thống tư pháp bang. Năm 1911 mới chỉ có 13 tòa, và đến năm 1995 mới
có 39 bang thành lập tòa án loại này. Mục đích cơ bản của nó là giúp giảm bớt
khối lượng công việc của Tòa án tối cao bang.
|
In most instances these courts are called
courts of appeals, although other names are occasionally used. Most states
have one court of appeals with statewide jurisdiction. The size of
intermediate courts varies from state to state. The court of appeals in
Alaska, for example, has only three judges. At the other extreme, Texas has
80 courts of appeals judges. In some states the intermediate appeals courts
sit en banc, whereas in other states they sit in permanent or rotating
panels.
|
Hầu hết tòa loại này được gọi là tòa phúc thẩm, nhưng
thỉnh thoảng cũng dùng nhiều tên khác. Hầu hết các bang đều chỉ có một tòa
phúc thẩm chịu trách nhiệm trên phạm vi toàn bang. Ví dụ, tòa phúc thẩm ở
Alaska chỉ có ba thẩm phán. Nhưng ngược lại cũng có bang có đến 80 thẩm phán
tòa phúc thẩm như ở Texas. Tại một số bang, tòa phúc thẩm trung gian xét xử
theo thủ tục toàn thẩm (en banc), trong khi các bang khác được phân chia theo
các nhóm thường xuyên hoặc luân chuyển.
|
Courts
of Last Resort
Every state has a court of last resort. The
states of Oklahoma and Texas have two highest courts. Both states have a
supreme court with jurisdiction limited to appeals in civil cases and a court
of criminal appeals for criminal cases. Most states call their highest courts
supreme courts; other designations are the court of appeals (Maryland and New
York), the supreme judicial court (Maine and Massachusetts), and the supreme
court of appeals (West Virginia). The courts of last resort range in size
from three to nine judges (or justices in some states). They typically sit en
banc and usually, although not necessarily, convene in the state capital.
|
Tòa chung thẩm
Tất cả các bang đều có tòa chung thẩm. Các bang Oklahoma
và Texas có đến hai tòa chung thẩm. Tại hai bang này, một tòa chung thẩm chịu
trách nhiệm về các kháng cáo kháng nghị dân sự và một tòa giải quyết hình sự.
Hầu hết các bang đều gọi tòa chung thẩm là Tòa án tối cao; một số tên khác
cũng được dùng như tòa phúc thẩm (Maryland và New York), tòa tư pháp tối cao
(Maine và Massachusetts) và tòa phúc thẩm tối cao (Tây Virginia). Các tòa
chung thẩm có từ ba đến chín thẩm phán (hay ở một số bang gọi là đại thẩm
phán). Họ thường xét xử theo thủ tục toàn thẩm, và thường nhóm họp ở thủ phủ
bang (nhưng không nhất thiết trong mọi trường hợp).
|
The highest courts have jurisdiction in
matters pertaining to state law and are, of course, the final arbiters in
such matters. In states that have intermediate appellate courts, the supreme
court's cases come primarily from these mid-level courts. In this situation
the high court typically is allowed to exercise discretion in deciding which
cases to review. Thus, it is likely to devote more time to cases that deal
with the important policy issues of the state. When there is no intermediate
court of appeals, cases generally go to the state's highest court on a
mandatory review basis.
|
Phạm vi xét xử của tòa chung thẩm bao gồm các vấn đề thuộc
thẩm quyền của luật bang, và tất nhiên, chúng là cơ quan xét xử cuối cùng đối
với các vấn đề đó. Tại các bang có hệ thống tòa phúc thẩm trung gian, các vụ
việc được xét xử ở Tòa án tối cao chủ yếu được lấy từ các tòa trung gian này.
Trong trường hợp này, các Tòa án tối cao thường có quyền quyết định vụ nào
được xét xử. Do đó, nó có thể dành nhiều thời gian hơn để giải quyết các vấn
đề chính sách quan trọng của bang. Nếu không có cấp phúc thẩm trung gian, các
vụ án thường buộc phải đưa lên Tòa án tối cao theo thủ tục xem xét lại.
|
In most instances, then, the state courts of
last resort resemble the U.S. Supreme Court in that they have a good deal of
discretion in determining which cases will occupy their attention. Most state
supreme courts also follow procedures similar to those of the U.S. Supreme
Court. That is, when a case is accepted for review the opposing parties file
written briefs and later present oral arguments. Then, upon reaching a decision,
the judges issue written opinions explaining that decision.
|
Như vậy, ở hầu hết các bang, tòa chung thẩm giống với Tòa
án tối cao Hoa Kỳ ở chỗ nó có nhiều quyền quyết định vụ việc nào sẽ được nó
chú ý. Hầu hết các Tòa án tối cao bang cũng theo thủ tục tương tự như thủ tục
ở Tòa án tối cao Hoa Kỳ. Tức là, khi vụ việc được chấp nhận xem xét lại, các
bên sẽ trình nộp các văn bản tóm lược, và thực hiện tranh tụng. Sau khi đi
đến quyết định, các thẩm phán đưa ra các ý kiến bằng văn bản giải thích cho
quyết định đó.
|
Juvenile
Courts
Americans are increasingly concerned about the
handling of cases involving juveniles, and states have responded to the
problem in a variety of ways. Some have established a statewide network of
courts specifically to handle matters involving juveniles. Two states --
Rhode Island and South Carolina -- have family courts, which handle domestic
relations matters as well as those involving juveniles.
|
Tòa vị thành niên
Người Mỹ ngày càng quan tâm nhiều đến việc giải quyết các
vụ án liên quan đến vị thành niên, và các bang xử lý vấn đề này theo nhiều
cách khác nhau. Một số bang thiết lập một mạng lưới tòa án trên toàn bang
chuyên giải quyết các vấn đề liên quan đến vị thành niên. Có hai bang là Đảo
Rhode và Nam Carolina đã thành lập các tòa án gia đình, chuyên giải quyết các
vấn đề quan hệ gia đình cũng như vị thành niên.
|
The most common approach is to give one or
more of the state's limited or general trial courts jurisdiction to handle
situations involving juveniles. In Alabama, for example, the circuit courts
(trial courts of general jurisdiction) have jurisdiction over juvenile
matters. In Kentucky, however, exclusive juvenile jurisdiction is lodged in
trial courts of limited jurisdiction -- the district courts.
|
Phương pháp phổ biến nhất là trao quyền cho một hoặc nhiều
tòa án thẩm quyền hạn chế hoặc thẩm quyền chung của bang giải quyết các vấn
đề liên quan vị thành niên. Chẳng hạn, ở Alabama, tòa lưu động (tòa sơ thẩm
với thẩm quyền chung) có thẩm quyền xét xử các vấn đề vị thành niên. Tuy
nhiên, ở Kentucky, thẩm quyền chuyên biệt vị thành niên nằm trong tay các tòa
sơ thẩm hạn chế - tức là các tòa án hạt.
|
Finally, some states apportion juvenile
jurisdiction among more than one court. The state of Colorado has a juvenile
court for the city of Denver and has given jurisdiction over juveniles to
district courts (general trial courts) in the other areas of the state.
|
Cuối cùng, một số bang phân chia thẩm quyền xét xử vị
thành niên cho nhiều tòa án. Bang Colorado có tòa án vị thành niên cho thành
phố Denver và giao thẩm quyền xét xử vị thành niên cho các tòa án hạt (tòa sơ
thẩm chung) tại các khu vực khác của bang.
|
Also, some variation exists among the states
as to when jurisdiction belongs to an adult court. States set a standard age
at which defendants are tried in an adult court. In addition, many states
require that more youthful offenders be tried in an adult court if special
circumstances are present. In Illinois, for instance, the standard age at
which juvenile jurisdiction transfers to adult courts is 17. The age limit
drops to 15, however, for first-degree murder, aggravated criminal sexual
assault, armed robbery, robbery with a firearm, and unlawful use of weapons
on school grounds.
|
Đồ ng thời, giữa các bang cũ ng có sự khác biệt về quy
định lúc nào thì thẩm quyền xét xử thuộc phạm vi của tòa thà nh niên. Các
bang đưa ra các tiêu chí về tuổi của bị can để được xét xử ở tòa thành niên.
Ngoài ra, nhiều bang quy định người phạm tội trẻ tuổi sẽ bị xét xử ở tòa
thành niên nếu có các tình huống đặc biệt. Ví dụ, ở Illinois, tuổi tiêu chuẩn
phân biệt giữa vị thành niên và thành niên là 17 tuổi. Tuy nhiên, giới hạn
tuổi bị xét xử ở tòa thành niên là 15, nếu phạm tội cố ý giết người (giết
người cấp một), tội tình dục hình sự có tình tiết tăng nặng, cướp có vũ khí,
cướp có súng và sử dụng vũ khí trái phép ở trường học.
|
ADMINISTRATIVE
AND STAFF SUPPORT IN THE STATE JUDICIARY
The daily operation of the federal courts
requires the efforts of many individuals and organizations. This is no less
true for the state court systems.
|
HỖ TRỢ HÀNH CHÍNH VÀ
NHÂN SỰ TRONG HỆ THỐNG TƯ PHÁP BANG
Hoạt động hàng ngày của các tòa án liên bang đòi hỏi công
sức của rất nhiều cá nhân và tổ chức. Ở hệ thống tòa án bang cũng vậy.
|
Magistrates
State magistrates, who may also be known in
some states as commissioners or referees, are often used to perform some of
the work in the early stages of civil and criminal case processing. In this
way they are similar to U.S. magistrate judges. In some jurisdictions they
hold bond hearings and conduct preliminary investigations in criminal cases.
They are also authorized in some states to make decisions in minor cases.
|
Thẩm phán hòa giải
và tiểu hình
Ở một số bang, thẩm phán hòa giải và tiểu hình được gọi là
ủy viên chứng nhận (commissioner) hoặc trọng tài (referee). Thẩm phán này
được sử dụng để thực hiện một số công việc trong giai đọa n đầu của thủ tục
tố tụng hình sự và dân sự. Về mặt này, thẩm phán hòa giải và tiểu hình bang
cũng giống với liên bang. Ở một số khu vực tài phán, họ còn tổ chức các phiên
quyết định bảo lãnh (bond hearings) và tiến hành điều tra ban đầu các vụ hình
sự. Ở một số bang, họ cũ ng được quyền đưa ra phán quyết trong các vụ án nhỏ.
|
Law
Clerks
In the state courts, law clerks are likely to
be found, if at all, in the intermediate appellate courts and courts of last
resort. Most state trial courts do not utilize law clerks, and they are
practically unheard of in local trial courts of limited jurisdiction. As at
the national level, some law clerks serve individual judges while others
serve an entire court as a staff attorney.
|
Thư ký luật
Ở các tòa án bang, thường thấy các thư ký luật ở hầu hết
các tòa sơ thẩm trung gian và tòa chung thẩm. Còn ở các tòa sơ thẩm bang
thường không sử dụng thư ký luật; và đặc biệt là rất hiếm gặp họ ở tòa sơ
thẩm hạn chế. Cũng như ở cấp quốc gia, một số thư ký luật phục vụ cho cá nhân
thẩm phán, nhưng cũng có người phục vụ toàn bộ tòa án với tư cách là luật sư
chuyên trách.
|
Administrative
Office of the Courts
Every state now has an administrative office
of courts or a similarly titled agency that performs a variety of
administrative tasks for that state's court system. Among the tasks more
commonly associated with administrative offices are budget preparation, data
processing, facility management, judicial education, public information,
research, and personnel management. Juvenile and adult probation are the
responsibility of administrative offices in a few states, as is alternative
dispute resolution.
|
Văn phòng hành chính
của Tòa án
Hiện tất cả các bang đều có văn phòng hành chính tòa án
(có thể dưới tên gọi khác). Chúng thực hiện rất nhiều nhiệm vụ hành chính cho
hệ thống tòa án bang. Những nhiệm vụ thông thường của chúng là chuẩn bị ngân
sách, xử lý số liệu, quản lý trang thiết bị, giáo dục tư pháp, thông tin với
công chúng, nghiên cứu và quản lý nhân sự. Ở một số ít bang, vấn đề quản chế
vị thành niên và thành niên thuộc trách nhiệm của văn phòng hà nh chính, và
đây là một hình thức giải quyết tranh chấp thay thế cho xét xử tòa án.
|
Court
Clerks and Court Administrators
The clerk of the court has traditionally
handled the day-to-day routines of the court. This includes making courtroom
arrangements, keeping records of case proceedings, preparing orders and
judgments resulting from court actions, collecting court fines and fees, and
disbursing judicial monies. In the majority of states these officials are
elected and may be referred to by other titles.
The traditional clerks of court have been replaced
in many areas by court administrators. In contrast to the court clerk, who
traditionally managed the operations of a specific courtroom, the modern
court administrator may assist a presiding judge in running the entire
courthouse.
|
Thư ký tòa và quản
trị tòa
Theo truyền thống, thư ký tòa thường giải quyết các công
việc thường nhật của tòa. Bao gồm bố trí phòng xét xử, ghi chép quá trình tố
tụng, soạn thảo lệnh và phán quyết sau kết quả hành động xét xử, thu các
khoản phạt và phí tòa án, và chi tiêu phục vụ xét xử. Ở đa số các bang, chức
danh này được dân bầu và có thể được gọi bằng các tên khác.
Hiện nay, trong nhiều lĩnh vực, thư ký tòa theo lối truyền
thống đã được thay thế bằng các viên quản trị tòa. Thư ký tòa thường chỉ quản
lý hoạt động của một phòng xét xử cụ thể. Ngược lại, quản trị tòa hiện đại có
thể giúp chánh án điều hành toàn bộ văn phòng xét xử.
|
STATE
COURT WORKLOAD
The lion's share of the nation's judicial
business exists at the state, not the national, level. The fact that federal
judges adjudicate several hundred thousand cases a year is impressive; the
fact that state courts handle several million a year is overwhelming, even if
the most important cases are handled at the federal level. While justice of
the peace and magistrate courts at the state level handle relatively minor
matters, some of the biggest judgments in civil cases are awarded by ordinary
state trial court juries.
|
KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC
CỦA TÒA ÁN BANG
Phần lớn công việc của ngành tư pháp quốc gia nằ m ở cấp
bang, chứ không phải cấp liên bang. Trong khi các thẩm phán liên bang xét xử
vài trăm ngàn vụ một năm đã là ghê gớm lắm, thì các tòa án bang thường phải
giải quyết vài triệ u vụ mỗi năm, cho dù các vụ quan trọng nhất được xét xử ở
cấp liên bang. Trong khi các thẩm phán hòa giải và tòa tiểu hình ở cấp bang
giải quyết các vụ nhỏ lẻ, thì cũng có một số phán quyết lớn nhất trong lĩnh
vực dân sự đã được các bồi thẩm tòa sơ thẩm cấp bang đưa ra.
|
The National Center for State Courts has
compiled figures on the caseloads of state courts of last resort and
intermediate appellate courts in 1998. In all, some 261,159 mandatory cases
and discretionary petitions were filed in the state appellate courts.
Reliable data on cases filed in the state trial courts are harder to come by.
Still, the center does an excellent job of tracking figures for states' trial
courts. In 1998, 17,252,940 cases were filed in the general jurisdiction and
limited jurisdiction courts. As with the federal courts, the vast majority of
the cases are civil, although the criminal cases often receive the most
publicity.
|
Trung tâm quốc gia các tòa án bang đã tổng hợp số liệu về
khối lượng công việc của các tòa án chung thẩm bang và tòa phúc thẩm trung
gian trong năm 1998. Theo đó, tổng cộng có 261. 159 vụ phúc thẩm bắt buộc và
không bắt buộc đã được giải quyết ở các tòa phúc thẩm bang. Còn số liệu về số
vụ án được xem xét ở các tòa sơ thẩm bang thì khó thu thập hơn. Tuy nhiên,
Trung tâm đã rất xuất sắc trong việc theo dõi các số liệu của tòa sơ thẩm
bang. Năm 1998, có 17. 252. 940 vụ đã được xem xét ở các tòa thẩm quyền chung
và tòa thẩm quyền hạn chế. Cũng giống như các tòa án liên bang, phần lớn các
vụ việc là thuộc lĩnh vực dân sự, tuy nhiên các vụ hình sự thường được chú ý
nhiều hơn.
|
No comments:
Post a Comment
your comment - ý kiến của bạn