| |
“I am Berliner”
| “Tôi là người Berlin”
|
John F. Kennedy’s speech in West Berlin, on June 26, 1963
| Diễn văn của Jhon F. Kennedy tại West Berlin, ngày 26.6.1963
|
I am proud to come to this city as the guest of your distinguished Mayor, who has symbolized throughout the world the fighting spirit of West Berlin. And I am proud — And I am proud to visit the Federal Republic with your distinguished Chancellor who for so many years has committed Germany to democracy and freedom and progress, and to come here in the company of my fellow American, General Clay, who – — who has been in this city during its great moments of crisis and will come again if ever needed.
| Tôi tự hào đến thành phố này như một người khách của Thị trưởng ưu tú của bạn, người tiêu biểu cho tinh thần chiến đấu của West Berlin trên khắp thế giới. Và tôi tự hào – Và tôi tự hào đến thăm Cộng hòa Liên bang với Thủ tướng xuất sắc của bạn là người trong rất nhiều năm đã cam kết cho nước Đức nền dân chủ và tự do và tiến bộ, và tôi đến đây cùng với người bạn Mỹ của tôi, Tướng Clay, người đã từng ở đây trong những khoảnh khắc vĩ đại của thời khủng hoảng và sẽ trở lại bất cứ khi nào cần thiết.
|
Two thousand years ago — Two thousand years ago, the proudest boast was “civis Romanus sum.”¹ Today, in the world of freedom, the proudest boast is “Ich bin ein Berliner.”
| Hai ngàn năm về trước – Hai ngàn năm về trước, niềm kiêu hãnh tự hào nhất là “civis Romanus sum (Tôi là người Rome.)”. Ngày nay, trong thế giới tự do, niềm kiêu hãnh tự hào nhất là “Tôi là người Berlin.”
|
(I appreciate my interpreter translating my German.)
| (Tôi cảm ơn thông dịch viên dịch sang tiếng Đức dùm tôi).
|
There are many people in the world who really don’t understand, or say they don’t, what is the great issue between the free world and the Communist world.
| Có rất nhiều người trên thế giới thật sự không hiểu, hay nói là họ không hiểu, vấn đề lớn giữa thế giới tự do và thế giới Cộng sản là gì.
|
Let them come to Berlin. There are some who say — There are some who say that communism is the wave of the future. Let them come to Berlin. And there are some who say, in Europe and elsewhere, we can work with the Communists. Let them come to Berlin. And there are even a few who say that it is true that communism is an evil system, but it permits us to make economic progress. Lass’ sie nach Berlin kommen. Let them come to Berlin.
| Hãy để họ đến Berlin. Vài người nói – Vài người nói rằng cộng sản là làn sóng của tương lai. Hãy để họ đến Berlin. Và vài người nói, ở châu Âu và các nơi khác, chúng ta có thể làm việc với Cộng sản. Hãy để họ đến Berlin. Và thậm chí vài người nói rằng chế độ cộng sản thật sự là hệ thống xấu ác, nhưng cộng sản cho phép chúng ta thực hiện việc phát triển kinh tế. Lass’ sie nach Berlin kommen. Hãy để họ đến Berlin.
|
Freedom has many difficulties and democracy is not perfect. But we have never had to put a wall up to keep our people in — to prevent them from leaving us. I want to say on behalf of my countrymen who live many miles away on the other side of the Atlantic, who are far distant from you, that they take the greatest pride, that they have been able to share with you, even from a distance, the story of the last 18 years. I know of no town, no city, that has been besieged for 18 years that still lives with the vitality and the force, and the hope, and the determination of the city of West Berlin.
| Tự do có rất nhiều khó khăn và chế độ dân chủ là không hoàn hảo. Nhưng chúng ta không bao giờ dựng bức tường lên để giữ người của chúng ta lại — để ngăn ngừa họ rời khỏi chúng ta. Tôi muốn nói thay cho đồng bào của tôi những người sống xa nhiều dặm ở phía bên kia của Đại Tây Dương, những người có khoảng cách rất xa với bạn, rằng họ có niềm tự hào vĩ đại nhất, rằng họ có thể chia sẻ với bạn, thậm chí từ khoảng cách thật xa, câu chuyện của 18 năm qua. Tôi biết không có thị trấn nào, thành phố nào, đã bị bao vây trong 18 năm mà vẫn sống với sức sống mãnh liệt, và hy vọng, và quyết tâm như thành phố West Berlin.
|
While the wall is the most obvious and vivid demonstration of the failures of the Communist system — for all the world to see — we take no satisfaction in it; for it is, as your Mayor has said, an offense not only against history but an offense against humanity, separating families, dividing husbands and wives and brothers and sisters, and dividing a people who wish to be joined together.
| Trong khi bức tường là một chứng minh rõ ràng và sinh động nhất của những thất bại của hệ thống Cộng sản – cho cả thế giới thấy – chúng ta không có sự toại nguyện trong đó; vì nó là, như Thị trưởng của các bạn đã nói, một tội phạm không những chống lại lịch sử mà còn là tội phạm chống lại nhân loại, chia rẽ gia đình, ly tán chồng vợ và anh chị em, và chia cách một dân tộc muốn được đoàn tụ với nhau.
|
What is — What is true of this city is true of Germany: Real, lasting peace in Europe can never be assured as long as one German out of four is denied the elementary right of free men, and that is to make a free choice. In 18 years of peace and good faith, this generation of Germans has earned the right to be free, including the right to unite their families and their nation in lasting peace, with good will to all people.
| Điều gì là — Điều gì là thật với thành phố này cũng là thật với nước Đức; hòa bình lâu dài ở Châu Âu không bao giờ có thể được bảo đảm trong khi một phần tư người Đức bị từ chối quyền cơ bản của những người tự do, và đó là quyền để được thực hiện sự lựa chọn tự do. Trong 18 năm của hòa bình và đức tin, thế hệ của những người Đức này có quyền để được hưởng tự do, bao gồm cả quyền đoàn tụ với gia đình và đất nước của họ trong tự do lâu dài, với niềm mong muốn tốt đẹp cho tất cả mọi người.
|
You live in a defended island of freedom, but your life is part of the main. So let me ask you, as I close, to lift your eyes beyond the dangers of today, to the hopes of tomorrow, beyond the freedom merely of this city of Berlin, or your country of Germany, to the advance of freedom everywhere, beyond the wall to the day of peace with justice, beyond yourselves and ourselves to all mankind.
| Các bạn sống trong một ốc đảo tự do được bảo vệ, nhưng đời sống của các bạn là một phần của toàn thể. Vì vậy, để kết thúc, hãy cho tôi yêu cầu các bạn ngước mắt lên với tầm nhìn xa vượt ra ngoài những nguy hiểm của ngày hôm nay, đến những hy vọng của ngày mai, ra ngoài sự tự do đơn thuần của thành phố Berlin, hay nước Đức của bạn, để bành trướng tự do khắp mọi nơi, vượt qua bức tường đến ngày tự do với công lý, vượt qua chính các bạn và chính chúng ta đến tất cả nhân loại.
|
Freedom is indivisible, and when one man is enslaved, all are not free. When all are free, then we look — can look forward to that day when this city will be joined as one and this country and this great Continent of Europe in a peaceful and hopeful globe. When that day finally comes, as it will, the people of West Berlin can take sober satisfaction in the fact that they were in the front lines for almost two decades.
| Tự do không thể bị phân chia, và khi một người bị nô lệ, mọi người không thể được tự do. Khi tất cả được tự do, thì chúng ta mong – có thể mong mỏi đến ngày đó, khi thành phố này được thống nhất và đất nước này và lục địa châu Âu vĩ đại này kết hợp trong một quả địa cầu hòa bình và hy vọng. Khi ngày đó cuối cùng đến, như nó sẽ đến, người của West Berlin có thể có sự toại nguyện tỉnh táo trong thực tế rằng họ đã đứng tuyến đầu trong gần hai thập kỷ.
|
All — All free men, wherever they may live, are citizens of Berlin. And, therefore, as a free man, I take pride in the words “Ich bin ein Berliner.”
| Tất cả — Tất cả người tự do, dù đang sống ở bất cứ nơi nào, đều là công dân của Berlin. Và, vì vậy, là một người tự do, tôi hãnh diện với câu “Ich bin ein Berliner.” (“Tôi là người Berlin”).
|
¹”I am a citizen of Rome” or “I am a Roman citizen”
| |
| Translated by Diệu Sương |
http://www.americanrhetoric.com/speeches/jfkberliner.html
| |
|
MENU
BILINGUAL BLOG – BLOG SONG NGỮ ANH VIỆT – SHARE KNOWLEGE AND IMPROVE LANGUAGE
--------------------------- TÌM KIẾM TRÊN BLOG NÀY BẰNG GOOGLE SEARCH ----------------------------
TXT-TO-SPEECH – PHẦN MỀM ĐỌC VĂN BẢN
Click phải, chọn open link in New tab, chọn ngôn ngữ trên giao diện mới, dán văn bản vào và Click SAY – văn bản sẽ được đọc với các thứ tiếng theo hai giọng nam và nữ (chọn male/female)
CONN'S CURENT THERAPY 2016 - ANH-VIỆT
Tuesday, April 17, 2012
“I am Berliner” “Tôi là người Berlin”
3000 Commonly Used English Words - 3000 từ tiếng Anh thông dụng
abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ | |
abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ | |
ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực | |
able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài | |
unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài | |
about (adv) prep. /ə'baut/ khoảng, về | |
above prep.(adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên | |
abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời | |
absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt | |
absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ | |
absolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn | |
absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn | |
absorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn | |
abuse (n) (v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng | |
academic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm | |
accent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm | |
accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận | |
acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận | |
unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/ | |
access (n) /'ækses/ lối, cửa, đường vào | |
accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro | |
by accident | |
accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ | |
accidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên | |
accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết | |
accompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo | |
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo | |
account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến | |
accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng | |
accurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác | |
accuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội | |
achieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được | |
achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu | |
acid (n) /'æsid/ axit | |
acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận | |
acquire (v) /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được | |
across (adv). prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua | |
act (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử | |
action (n) /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động | |
take action hành động | |
active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn | |
actively (adv) /'æktivli/ | |
activity (n) /æk'tiviti/ | |
actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên | |
actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thật | |
actually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại | |
(adv) ertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo | |
adapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào | |
add (v) /æd/ cộng, thêm vào | |
addition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng | |
in addition (to) thêm vào | |
additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm | |
address (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ | |
adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ | |
adequately (adv) /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng | |
adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh | |
admiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục | |
admire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phục | |
admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp | |
adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi | |
adult (n) (adj) /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành | |
(adv)ance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất | |
(adv)anced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao | |
in (adv)ance trước, sớm | |
(adv)antage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế | |
take (adv)antage of lợi dụng | |
(adv)enture (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm | |
(adv)ertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước | |
(adv)ertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo | |
(adv)ertisement (also ad, (adv)ert) (n) /əd'və:tismənt | |
(adv)ice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bả | |
(adv)ise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo | |
affair (n) /ə'feə/ việc | |
affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến | |
affection (n) /ə'fekʃn/ | |
afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) | |
afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ | |
after prep., conj. (adv) /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi | |
afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều | |
afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy | |
again (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa | |
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối | |
age (n) /eidʤ/ tuổi | |
aged (adj) /'eidʤid/ già đi (v) | |
agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian | |
agent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân | |
aggressive (adj) /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) | |
ago (adv) /ə'gou/ trước đây | |
agree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành | |
agreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng | |
ahead (adv) /ə'hed/ trước, về phía trước | |
aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào | |
aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào | |
air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian | |
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu | |
airport (n) sân bay, phi trường | |
alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy | |
alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi | |
alarmed (adj) /ə'lɑ:m/ | |
alcohol (n) /'ælkəhɔl/ rượu cồn | |
alcoholic adj.(n) /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu | |
alive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại | |
all det., pro (n) (adv) /ɔ:l/ tất cả | |
allow (v) /ə'lau/ cho phép, để cho | |
all right adj. (adv). exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được | |
ally (n) (v) /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia | |
allied (adj) /ə'laid/ liên minh, đồng minh, thông gia | |
almost (adv) /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như | |
alone adj. (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mình | |
along prep. (adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo | |
alongside prep. (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo | |
aloud (adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng | |
alphabet (n) /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản | |
alphabetical (adj) /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái | |
alphabetically (adv) /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc | |
already (adv) /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi | |
also (adv) /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế | |
alter (v) /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi | |
alternative (n) (adj) /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn | |
alternatively (adv) như một sự lựa chọn | |
although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho | |
altogether (adv) /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung | |
always (adv) /'ɔ:lwəz/ luôn luôn | |
amaze (v) /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt | |
amazing (adj) /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt | |
amazed (adj) /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt | |
ambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng | |
ambulance (n) /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu | |
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa | |
amount (n) (v) /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money) | |
amuse (v) /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười | |
amusing (adj) /ə'mju:ziɳ/ vui thích | |
amused (adj) /ə'mju:zd/ vui thích | |
analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ phân tích | |
analysis (n) /ə'næləsis/ sự phân tích | |
ancient (adj) /'einʃənt/ xưa, cổ | |
and conj. /ænd, ənd, ən/ và | |
anger (n) /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ | |
angle (n) /'æɳgl/ góc | |
angry (adj) /'æɳgri/ giận, tức giận | |
angrily (adv) /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ | |
animal (n) /'æniməl/ động vật, thú vật | |
ankle (n) /'æɳkl/ mắt cá chân | |
anniversary (n) /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm | |
announce (v) /ə'nauns/ báo, thông báo | |
annoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu | |
annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu | |
annoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy | |
annual (adj) /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm | |
annually (adv) /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm | |
another det., pro(n) /ə'nʌðə/ khác | |
answer (n) (v) /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời | |
anti- prefix chống lại | |
anticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước | |
anxiety (n) /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng | |
anxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn | |
anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn | |
any det., pro (n) (adv) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào | |
anyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai | |
anything pro(n) /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì | |
anyway (adv) /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa | |
anywhere (adv) /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu | |
apart (adv) /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên | |
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra | |
apartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng | |
apologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi | |
apparent (adj) /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ | |
apparently (adv) nhìn bên ngoài, hình như | |
appeal (n) (v) /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn | |
appear (v) /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện | |
appearance (n) /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện | |
apple (n) /'æpl/ quả táo | |
application (n) /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm | |
apply (v) /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào | |
appoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn | |
appointment (n) /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm | |
appreciate (v) /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức | |
approach (v) (n) /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần | |
appropriate (adj) (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng | |
approval (n) /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận | |
approve (of) (v) /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận | |
approving (adj) /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận | |
approximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với | |
approximately (adv) /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng | |
April (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư | |
area (n) /'eəriə/ diện tích, bề mặt | |
argue (v) /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ | |
argument (n) /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ | |
arise (v) /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra | |
arm (n) (v) /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) | |
arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí | |
armed (adj) /ɑ:md/ vũ trang | |
army (n) /'ɑ:mi/ quân đội | |
around (adv)., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh | |
arrange (v) /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn | |
arrangement (n) /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn | |
arrest (v) (n) /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ | |
arrival (n) /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi | |
arrive (v) (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi | |
arrow (n) /'ærou/ tên, mũi tên | |
art (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật | |
article (n) /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục | |
artificial (adj) /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo | |
artificially (adv) /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo | |
artist (n) /'ɑ:tist/ nghệ sĩ | |
artistic (adj) /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật | |
as prep., (adv)., conj. /æz, əz/ như (as you know…) | |
ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ | |
aside (adv) /ə'said/ về một bên, sang một bên | |
aside from ngoài ra, trừ ra | |
apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra | |
ask (v) /ɑ:sk/ hỏi | |
asleep (adj) /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ | |
fall asleep ngủ thiếp đi | |
aspect (n) /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo | |
assist (v) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt | |
assistance (n) /ə'sistəns/ sự giúp đỡ | |
assistant (n) (adj) /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ | |
associate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác | |
associated with liên kết với | |
association (n) /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết | |
assume (v) /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…) | |
assure (v) /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan | |
atmosphere (n) /'ætməsfiə/ khí quyển | |
atom (n) /'ætəm/ nguyên tử | |
attach (v) /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc | |
attached (adj) gắn bó | |
attack (n) (v) /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích | |
attempt (n) (v) /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử | |
attempted (adj) /ə'temptid/ cố gắng, thử | |
attend (v) /ə'tend/ dự, có mặt | |
attention (n) /ə'tenʃn/ sự chú ý | |
pay attention (to) chú ý tới | |
attitude (n) /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm | |
attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền | |
attract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn | |
attraction (n) /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút | |
attractive (adj) /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn | |
audience (n) /'ɔ:djəns/ thính, khan giả | |
August (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám | |
aunt (n) /ɑ:nt/ cô, dì | |
author (n) /'ɔ:θə/ tác giả | |
authority (n) /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực | |
automatic (adj) /,ɔ:tə'mætik/ tự động | |
automatically (adv) một cách tự động | |
autumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall) | |
available (adj) /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực | |
average adj., (n) /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình | |
avoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh xa | |
awake (adj) /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy | |
award (n) (v) /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng | |
aware (adj) /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy | |
away (adv) /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa | |
awful (adj) /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ | |
awfully (adv) tàn khốc, khủng khiếp | |
awkward (adj) /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng | |
awkwardly (adv) vụng về, lung túng | |
back (n)adj., (adv)., (v) /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại | |
background (n) /'bækgraund/ phía sau; nền | |
backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwədz/ | |
backward (adj) /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại | |
bacteria (n) /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn | |
bad (adj) /bæd/ xấu, tồi | |
go bad bẩn thỉu, thối, hỏng | |
badly (adv) /'bædli/ xấu, tồi | |
bad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu | |
bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xách | |
baggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý | |
bake (v) /beik/ nung, nướng bằng lò | |
balance (n) (v) /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng | |
ball (n) /bɔ:l/ quả bóng | |
ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm | |
band (n) /bænd/ băng, đai, nẹp | |
bandage (n) (v) /'bændidʤ/ dải băng; băng bó | |
bank (n) /bæɳk/ bờ (sông…) , đê | |
bar (n) /bɑ:/ quán bán rượu | |
bargain (n) /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán | |
barrier (n) /bæriə/ đặt chướng ngại vật | |
base (n) (v) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì | |
based on dựa trên | |
basic (adj) /'beisik/ cơ bản, cơ sở | |
basically (adv) /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản | |
basis (n) /'beisis/ nền tảng, cơ sở | |
bath (n) /bɑ:θ/ sự tắm | |
bathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinh | |
battery (n) /'bætəri/ pin, ắc quy | |
battle (n) /'bætl/ trận đánh, chiến thuật | |
bay (n) /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế | |
beach (n) /bi:tʃ/ bãi biển | |
beak (n) /bi:k/ mỏ chim | |
bear (v) /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm | |
beard (n) /biəd/ râu | |
beat (n) (v) /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm | |
beautiful (adj) /'bju:təful/ đẹp | |
beautifully (adv) /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng | |
beauty (n) /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp | |
because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì | |
because of prep. vì, do bởi | |
become (v) /bi'kʌm/ trở thành, trở nên | |
bed (n) /bed/ cái giường | |
bedroom (n) /'bedrum/ phòng ngủ | |
beef (n) /bi:f/ thịt bò | |
beer (n) /bi:ə/ rượu bia | |
before prep., conj., (adv) /bi'fɔ:/ trước, đằng trước | |
begin (v) /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu | |
beginning (n) /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu | |
behalf (n) /bi:hɑ:f/ sự thay mặt | |
on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai | |
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai | |
behave (v) /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử | |
behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n) | |
behind prep., (adv) /bi'haind/ sau, ở đằng sau | |
belief (n) /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng | |
believe (v) /bi'li:v/ tin, tin tưởn | |
bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuông | |
belong (v) /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu | |
below prep. (adv) /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới | |
belt (n) /belt/ dây lưng, thắt lưng | |
bend (v) (n) /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong | |
bent (adj) /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng | |
beneath prep., (adv) /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp | |
benefit (n) (v) /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho | |
beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với | |
bet (v) (n) /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc | |
betting (n) /beting/ sự đánh cuộc | |
better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất | |
good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe | |
between prep., (adv) /bi'twi:n/ giữa, ở giữa | |
beyond prep., (adv) /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia | |
bicycle (also bike) (n) /'baisikl/ xe đạp | |
bid (v) (n) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá | |
big (adj) /big/ to, lớn | |
bill (n) /bil/ hóa đơn, giấy bạc | |
bin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu | |
biology (n) /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học | |
bird (n) /bə:d/ chim | |
birth (n) /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ | |
give birth (to) sinh ra | |
birthday (n) /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật | |
biscuit (n) (BrE) /'biskit/ bánh quy | |
bit (n) (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh | |
a bit một chút, một tí | |
bite (v) (n) /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm | |
bitter (adj) /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót | |
bitterly (adv) /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót | |
black adj., (n) /blæk/ đen; màu đen | |
blade (n) /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng) | |
blame (v) (n) /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách | |
blank adj., (n) /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng | |
blankly (adv) /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần | |
blind (adj) /blaind/ đui, mù | |
block (n) (v) /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn | |
blonde adj., (n)blond (adj) /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng | |
blood (n) /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết | |
blow (v) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoa | |
blue adj., (n) /blu:/ xanh, màu xanh | |
board (n) (v) /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván | |
on board trên tàu thủy | |
boat (n) /bout/ tàu, thuyền | |
body (n) /'bɔdi/ thân thể, thân xác | |
boil (v) /bɔil/ sôi, luộc | |
bomb (n) (v) /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom | |
bone (n) /boun/ xương | |
book (n) (v) /buk/ sách; ghi chép | |
boot (n) /bu:t/ giày ống | |
border (n) /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường) | |
bore (v) /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ | |
boring (adj) /'bɔ:riɳ/ buồn chán | |
bored (adj) buồn chán | |
born: be born (v) /bɔ:n/ sinh, đẻ | |
borrow (v) /'bɔrou/ vay, mượn | |
boss (n) /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng | |
both det., pro(n) /bouθ/ cả hai | |
bother (v) /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình | |
bottle (n) /'bɔtl/ chai, lọ | |
bottom (n) (adj) /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng | |
bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn | |
bowl (n) /boul/ cái bát | |
box (n) /bɔks/ hộp, thùng | |
boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên | |
boyfriend (n) bạn trai | |
brain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trí não | |
branch (n) /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường | |
brand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa) | |
brave (adj) /breiv/ gan dạ, can đảm | |
bread (n) /bred/ bánh mỳ | |
break (v) (n) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ | |
broken (adj) /'broukən/ bị gãy, bị vỡ | |
breakfast (n) /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng | |
breast (n) /brest/ ngực, vú | |
breath (n) /breθ/ hơi thở, hơi | |
breathe (v) /bri:ð/ hít, thở | |
breathing (n) /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở | |
breed (v) (n) /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống | |
brick (n) /brik/ gạch | |
bridge (n) /bridʤ/ cái cầu | |
brief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt | |
briefly (adv) /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt | |
bright (adj) /brait/ sáng, sáng chói | |
brightly (adv) /'braitli/ sáng chói, tươi | |
brilliant (adj) /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi | |
bring (v) /briɳ/ mang, cầm , xách lại | |
broad (adj) /broutʃ/ rộng | |
broadly (adv) /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi | |
broadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá | |
brother (n) /'brΔðз/ anh, em trai | |
brown adj., (n) /braun/ nâu, màu nâu | |
brush (n) (v) /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét | |
bubble (n) /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm | |
budget (n) /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách | |
build (v) /bild/ xây dựng | |
building (n) /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh | |
bullet (n) /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục) | |
bunch (n) /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME) | |
burn (v) /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu | |
burnt (adj) /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da) | |
burst (v) /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức | |
bury (v) /'beri/ chôn cất, mai táng | |
bus (n) /bʌs/ xe buýt | |
bush (n) /bu∫/ bụi cây, bụi rậm | |
business (n) /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh | |
businessman, businesswoman (n) thương nhân | |
busy (adj) /´bizi/ bận, bận rộn | |
but conj. /bʌt/ nhưng | |
butter (n) /'bʌtə/ bơ | |
button (n) /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc | |
buy (v) /bai/ mua | |
buyer (n) /´baiə/ người mua | |
by prep., (adv) /bai/ bởi, bằng | |
bye exclamation /bai/ tạm biệt | |
cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la) | |
cabinet (n) /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ | |
cable (n) /'keibl/ dây cáp | |
cake (n) /keik/ bánh ngọt | |
calculate (v) /'kælkjuleit/ tính toán | |
calculation (n) /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán | |
call (v) (n) /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi | |
be called được gọi, bị gọi | |
calm adj., (v) (n) /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả | |
calmly (adv) /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh | |
camera (n) /kæmərə/ máy ảnh | |
camp (n) (v) /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại | |
camping (n) /kæmpiη/ sự cắm trại | |
campaign (n) /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động | |
can modal (v) (n) /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng | |
cannot không thể | |
could modal (v) /kud/ có thể | |
cancel (v) /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ | |
cancer (n) /'kænsə/ bệnh ung thư | |
candidate (n) /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi | |
candy (n) (NAmE) /´kændi/ kẹo | |
cap (n) /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải | |
capable (of) (adj) /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan | |
capacity (n) /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất | |
capital (n) (adj) /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản | |
captain (n) /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh | |
capture (v) (n) /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt | |
car (n) /kɑ:/ xe hơi | |
card (n) /kɑ:d/ thẻ, thiếp | |
cardboard (n) /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông | |
care (n) (v) /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc | |
take care (of) sự giữ gìn | |
care for trông nom, chăm sóc | |
career (n) /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp | |
careful (adj) /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn | |
carefully (adv) /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo | |
careless (adj) /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả | |
carelessly (adv) cẩu thả, bất cẩn | |
carpet (n) /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ) | |
carrot (n) /´kærət/ củ cà rốt | |
carry (v) /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở | |
case (n) /keis/ vỏ, ngăn, túi | |
in case (of) nếu...... | |
cash (n) /kæʃ/ tiền, tiền mặt | |
cast (v) (n) /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo) | |
castle (n) /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách | |
cat (n) /kæt/ con mèo | |
catch (v) /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy | |
category (n) /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù | |
cause (n) (v) /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên | |
CD (n) | |
cease (v) /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh | |
ceiling (n) /ˈsilɪŋ/ trần nhà | |
celebrate (v) /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng | |
celebration (n) /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng | |
cell (n) /sel/ ô, ngăn | |
cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE) điện thoại di động | |
cent (n) (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la) | |
centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) (abbr. cm) xen ti met | |
central (adj) /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương | |
centre (BrE) (NAmE center) (n) /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương | |
century (n) /'sentʃuri/ thế kỷ | |
ceremony (n) /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ | |
certain adj., pro(n) /'sə:tn/ chắc chắn | |
certainly (adv) /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định | |
uncertain (adj) /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn | |
certificate (n) /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ | |
chain (n) (v) /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại | |
chair (n) /tʃeə/ ghế | |
chairman, chairwoman (n) /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa | |
challenge (n) (v) /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách | |
chamber (n) /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ | |
chance (n) /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn | |
change (v) (n) /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi | |
channel (n) /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển | |
chapter (n) /'t∫æptə(r)/ chương (sách) | |
character (n) /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật | |
characteristic adj. (n) /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm | |
charge (n) (v) /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc | |
in charge of phụ trách | |
charity (n) /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí | |
chart (n) (v) /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ | |
chase (v) (n) /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt | |
chat (v) (n) /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu | |
cheap (adj) /tʃi:p/ rẻ | |
cheaply (adv) rẻ, rẻ tiền | |
cheat (v) (n) /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận | |
check (v) (n) /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra | |
cheek (n) /´tʃi:k/ má | |
cheerful (adj) /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi | |
cheerfully adv) vui vẻ, phấn khởi | |
cheese (n) /tʃi:z/ pho mát | |
chemical adj., (n) /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất | |
chemist (n) /´kemist/ nhà hóa học | |
chemist’s (n) (BrE) | |
chemistry (n) /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học | |
cheque (n) (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc | |
chest (n) /tʃest/ tủ, rương, hòm | |
chew (v) /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ | |
chicken (n) /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà | |
chief adj., (n) /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp | |
child (n) /tʃaild/ đứa bé, đứa tre | |
chin (n) /tʃin/ cằm | |
chip (n) /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ | |
chocolate (n) /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la | |
choice (n) /tʃɔɪs/ sự lựa chọn | |
choose (v) /t∫u:z/ chọn, lựa chọn | |
chop (v) /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ | |
church (n) /tʃə:tʃ/ nhà thờ | |
cigarette (n) /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá | |
cinema (n) (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng | |
circle (n) /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn | |
circumstance (n) /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huống | |
citizen (n) /´sitizən/ người thành thị | |
city (n) /'si:ti/ thành phố | |
civil (adj) /'sivl/ (thuộc) công dân | |
claim (v) (n) /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu | |
clap (v) (n) /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay | |
class (n) /klɑ:s/ lớp học | |
classic adj., (n) /'klæsik/ cổ điển, kinh điển | |
classroom (n) /'klα:si/ lớp học, phòng học | |
clean adj., (v) /kli:n/ sạch, sạch sẽ; | |
clear adj., (v) lau chùi, quét dọn | |
clearly (adv) /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa | |
clerk (n) /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư | |
clever (adj) /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo | |
click (v) (n) /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột) | |
client (n) /´klaiənt/ khách hàng | |
climate (n) /'klaimit/ khí hậu, thời tiết | |
climb (v) /klaim/ leo, trèo | |
climbing (n) /´klaimiη/ sự leo trèo | |
clock (n) /klɔk/ đồng hồ | |
close NAmE (adj) /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy | |
closely (adv) /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ | |
close NAmE (v) đóng, khép, kết thúc, chấm dứt | |
closed (adj) /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín | |
closet (n) (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho | |
cloth (n) /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu | |
clothes (n) /klouðz/ quần áo | |
clothing (n) /´klouðiη/ quần áo, y phục | |
cloud (n) /klaud/ mây, đám mây | |
club (n) /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui | |
centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét | |
coach (n) /koʊtʃ/ huấn luyện viên | |
coal (n) /koul/ than đá | |
coast (n) /koust/ sự lao dốc; bờ biển | |
coat (n) /koʊt/ áo choàng | |
code (n) /koud/ mật mã, luật, điều lệ | |
coffee (n) /'kɔfi/ cà phê | |
coin (n) /kɔin/ tiền kim loại | |
cold adj., (n) /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt | |
coldly (adv) /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm | |
collapse (v) (n) /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ | |
colleague (n) /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp | |
collect (v) /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại | |
collection (n) /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp | |
college (n) /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học | |
colour (BrE) (NAmE color) (n) (v) /'kʌlə/ màu sắc; tô màu | |
coloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc | |
column (n) /'kɔləm/ cột , mục (báo) | |
combination (n) /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp | |
combine (v) /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợp | |
come (v) /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới | |
comedy (n) /´kɔmidi/ hài kịch | |
comfort (n) (v) /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi | |
comfortable (adj) /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ | |
comfortably (adv) /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng | |
uncomfortable (adj) /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái | |
command (v) (n) /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy | |
comment (n) (v) /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải | |
commercial (adj) /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mại | |
commission (n) (v) /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác | |
commit (v) /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù | |
commitment (n) /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm | |
committee (n) /kə'miti/ ủy ban | |
common (adj) /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến | |
in common sự chung, của chung | |
commonly (adv) /´kɔmənli/ thông thường, bình thường | |
communicate (v) /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc | |
communication (n) /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin | |
community (n) /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân | |
company (n) /´kʌmpəni/ công ty | |
compare (v) /kәm'peә(r)/ so sánh, đối chiếu | |
comparison (n) /kəm'pærisn/ sự so sánh | |
compete (v) /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh | |
competition (n) /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu | |
competitive (adj) /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh | |
complain (v) /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca | |
complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện | |
complete adj., (v) /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong; | |
completely (adv) /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn | |
complex (adj) /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rối | |
complicate (v) /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối | |
complicated (adj) /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối | |
computer (n) /kəm'pju:tə/ máy tính | |
concentrate (v) /'kɔnsentreit/ tập trung | |
concentration (n) /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung | |
concept (n) /ˈkɒnsept/ khái niệm | |
concern (v) (n) /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới | |
concerned (adj) /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu | |
concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại | |
concert (n) /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc | |
conclude (v) /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc) | |
conclusion (n) /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận | |
concrete adj., (n) /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông | |
condition (n) /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế | |
conduct (v) (n) /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy | |
conference (n) /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc | |
confidence (n) /'konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy | |
confident (adj) /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin | |
confidently (adv) /'kɔnfidəntli/ tự tin | |
confine (v) /kən'fain/ giam giữ, hạn chế | |
confined (adj) /kən'faind/ hạn chế, giới hạn | |
confirm (v) /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực | |
conflict (n) (v) / (v) kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm | |
confront (v) /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu | |
confuse (v) làm lộn xộn, xáo trộn | |
confusing (adj) /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối | |
confused (adj) /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng | |
confusion (n) /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn | |
congratulations (n) /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s) | |
congress (n) /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội | |
connect (v) /kə'nekt/ kết nối, nối | |
connection (n) /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết | |
conscious (adj) /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ | |
unconscious (adj) /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ | |
consequence (n) /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả | |
conservative (adj) /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ | |
consider (v) /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến | |
considerable (adj) /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể | |
considerably (adv) /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều | |
consideration (n) /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm | |
consist of (v) /kən'sist/ gồm có | |
constant (adj) /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng | |
constantly (adv) /'kɔnstəntli/ kiên định | |
construct (v) /kən´strʌkt/ xây dựng | |
construction (n) /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng | |
consult (v) /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến | |
consumer (n) /kən'sju:mə/ người tiêu dùng | |
contact (n) (v) /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc | |
contain (v) /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm | |
container (n) /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ | |
contemporary (adj) /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại | |
content (n) /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng | |
contest (n) /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh | |
context (n) /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi | |
continent (n) /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ) | |
continue (v) /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp | |
continuous (adj) /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp | |
continuously (adv) /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp | |
contract (n) (v) /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết | |
contrast (n) (v) /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược | |
contrasting (adj) /kən'træsti/ tương phản | |
contribute (v) /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phần | |
contribution (n) /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần | |
control (n) (v) s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy | |
in control (of) trong sự điều khiển của | |
under control dưới sự điều khiển của | |
controlled (adj) /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra | |
uncontrolled (adj) /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế | |
convenient (adj) /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp | |
convention (n) /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước | |
conventional (adj) /kən'ven∫ənl/ quy ước | |
conversation (n) /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện | |
convert (v) /kən'və:t/ đổi, biến đổi | |
convince (v) /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy | |
cook (v) (n) /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn | |
cooking (n) /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn | |
cooker (n) (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu | |
cookie (n) (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy | |
cool adj., (v) /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát, | |
cope (with) (v) /koup/ đối phó, đương đầu | |
copy (n) (v) /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước | |
core (n) /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng | |
corner (n) /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...) | |
correct adj., (v) /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa | |
correctly (adv) /kə´rektli/ đúng, chính xác | |
cost (n) (v) /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả | |
cottage (n) /'kɔtidʤ/ nhà tranh | |
cotton (n) /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi | |
cough (v) (n) /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa | |
coughing (n) /´kɔfiη/ ho | |
could /kud/ có thể, có khả năng | |
council (n) /kaunsl/ hội đồng | |
count (v) /kaunt/ đếm, tính | |
counter (n) /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm | |
country (n) /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước | |
countryside (n)/'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn | |
county (n) /koun'ti/ hạt, tỉnh | |
couple (n) /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ | |
a couple một cặp, một đôi | |
courage (n) /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí | |
course (n) /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua | |
of course dĩ nhiên | |
court (n) /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa | |
cousin (n) /ˈkʌzən/ anh em họ | |
cover (v) (n) /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc | |
covered (adj) /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo | |
covering (n) /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc | |
cow (n) /kaʊ/ con bò cái | |
crack (n) (v) /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt | |
cracked (adj) /krækt/ rạn, nứt | |
craft (n) /kra:ft/ nghề, nghề thủ công | |
crash (n) (v) /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn | |
crazy (adj) /'kreizi/ điên, mất trí | |
cream (n) /kri:m/ kem | |
create (v) /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên | |
creature (n) /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật | |
credit (n) /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng | |
credit card (n) thẻ tín dụng | |
crime (n) /kraim/ tội, tội ác, tội phạm | |
criminal adj., (n) /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm | |
crisis (n) /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng | |
crisp (adj) /krips/ giòn | |
criterion (n) /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn | |
critical (adj) /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính | |
criticism (n) /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán | |
criticize (BrE also -ise) (v) /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ trích | |
crop (n) /krop/ vụ mùa | |
cross (n) (v) /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua | |
crowd (n) /kraud/ đám đông | |
crowded (adj) /kraudid/ đông đúc | |
crown (n) /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất | |
crucial (adj) /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu | |
cruel (adj) /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn | |
crush (v) /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp | |
cry (v) (n) /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la | |
cultural (adj) /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa | |
culture (n) /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục | |
cup (n) /kʌp/ tách, chén | |
cupboard (n) /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn | |
curb (v) /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế | |
cure (v) (n) /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc | |
curious (adj) /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng | |
curiously (adv) /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ | |
curl (v) (n) /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn | |
curly (adj) /´kə:li/ quăn, xoắn | |
current adj., (n) /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió) | |
currently (adv) /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay | |
curtain (n) /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương) | |
curve (n) (v) /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong | |
curved (adj) /kə:vd/ cong | |
custom (n) /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán | |
customer (n) /´kʌstəmə/ khách hàng | |
customs (n) /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan | |
cut (v) (n) /kʌt/ cắt, chặt; sự cắt | |
cycle (n) (v) /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp | |
cycling (n) /'saikliŋ/ sự đi xe đạp | |
dad (n) /dæd/ bố, cha | |
daily (adj) /'deili/ hàng ngày | |
damage (n) (v) /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại | |
damp (adj) /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp | |
dance (n) (v) /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ | |
dancing (n) /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ | |
dancer (n) /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa | |
danger (n) /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa | |
dangerous (adj) /´deindʒərəs/ nguy hiểm | |
dare (v) /deər/ dám, dám đương đầu với; thách | |
dark adj., (n) /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội | |
data (n) /´deitə/ số liệu, dữ liệu | |
date (n) (v) /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu | |
daughter (n) /ˈdɔtər/ con gái | |
day (n) /dei/ ngày, ban ngày | |
dead (adj) /ded/ chết, tắt | |
deaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ | |
deal (v) (n) /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán | |
deal with giải quyết | |
dear (adj) /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa | |
death (n) /deθ/ sự chết, cái chết | |
debate (n) (v) /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi | |
debt (n) /det/ nợ | |
decade (n) /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười | |
decay (n) (v) /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát | |
December (n) (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp | |
decide (v) /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử | |
decision (n) /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử | |
declare (v) /di'kleə/ tuyên bố, công bố | |
decline (n) (v) /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn | |
decorate (v) /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí | |
decoration (n) /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí | |
decorative (adj) /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh | |
decrease (v) (n) / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút | |
deep adj., (adv) /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn | |
deeply (adv) /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc | |
defeat (v) (n) /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..) | |
defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở | |
defend (v) /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa | |
define (v) /di'fain/ định nghĩa | |
definite (adj) /dә'finit/ xác định, định rõ, rõ ràng | |
definitely (adv) /'definitli/ rạch ròi, dứt khoát | |
definition (n) /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa | |
degree (n) /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ | |
delay (n) (v) /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ | |
deliberate (adj) /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc | |
deliberately (adv) /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc | |
delicate (adj) /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử | |
delight (n) (v) /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê | |
delighted (adj) /di'laitid/ vui mừng, hài lòng | |
deliver (v) /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày | |
delivery (n) /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu | |
demand (n) (v) /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu | |
demonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ | |
dentist (n) /'dentist/ nha sĩ | |
deny (v) /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận | |
department (n) /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng | |
departure (n) /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành | |
depend (on) (v) /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào | |
deposit (n) (v) /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc | |
depress (v) /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm | |
depressing (adj) /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ | |
depressed (adj) /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ | |
depth (n) /depθ/ chiều sâu, độ dày | |
derive (v) /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from) | |
describe (v) /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả | |
description (n) /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả | |
desert (n) (v) /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn | |
deserted (adj) /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở | |
deserve (v) /di'zз:v/ đáng, xứng đáng | |
design (n) (v) /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế | |
desire (n) (v) /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước | |
desk (n) /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc) | |
desperate (adj) /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng | |
desperately (adv) /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng | |
despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp | |
destroy (v) /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá | |
destruction (n) /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt | |
detail (n) /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl/ chi tiết | |
in detail tường tận, tỉ mỉ | |
detailed (adj) /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết | |
determination (n) /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định | |
determine (v) /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định | |
determined (adj) /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ | |
develop (v) /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ | |
development (n) /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ | |
device (n) /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc | |
devote (v) /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho | |
devoted (adj) /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình | |
diagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ | |
diamond (n) /´daiəmənd/ kim cương | |
diary (n) /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ | |
dictionary (n) /'dikʃənəri/ từ điển | |
die (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh | |
dying (adj) /ˈdaɪɪŋ/ sự chết | |
diet (n) /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng | |
difference (n) /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau | |
different (adj) /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau | |
differently (adv) /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau | |
difficult (adj) /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go | |
difficulty (n) /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở | |
dig (v) /dɪg/ đào bới, xới | |
dinner (n) /'dinə/ bữa trưa, chiều | |
direct adj., (v) /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển | |
directly (adv) /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng | |
direction (n) /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy | |
director (n) /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy | |
dirt (n) /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi | |
dirty (adj) /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn | |
disabled (adj) /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng | |
dis (adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ, ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại | |
disagree (v) /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp | |
disagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau | |
disappear (v) /disə'piə/ biến mất, biến đi | |
disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại | |
disappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng | |
disappointed (adj) /,disз'pointid/ thất vọng | |
disappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng | |
disapproval (n) /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành | |
disapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê | |
disapproving (adj) /¸disə´pru:viη/ phản đối | |
disaster (n) /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa | |
disc (also disk, especially in NAmE) (n) /disk/ đĩa | |
discipline (n) /'disiplin/ kỷ luật | |
discount (n) /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu | |
discover (v) /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra | |
discovery (n) /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra | |
discuss (v) /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận | |
discussion (n) /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận | |
disease (n) /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật | |
disgust (v) (n) /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ | |
disgusting (adj) /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm | |
disgusted (adj) /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ | |
dish (n) /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn) | |
dishonest (adj) /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật | |
dishonestly (adv) /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện | |
disk (n) /disk/ đĩa, đĩa hát | |
dislike (v) (n) /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét | |
dismiss (v) /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm) | |
display (v) (n) /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày | |
dissolve (v) /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán | |
distance (n) /'distəns/ khoảng cách, tầm xa | |
distinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra | |
distribute (v) /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại | |
distribution (n) /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp | |
district (n) /'distrikt/ huyện, quận | |
disturb (v) /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy | |
disturbing (adj) /dis´tə:biη/ xáo trộn | |
divide (v) /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra | |
division (n) /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại | |
divorce (n) (v) /di´vɔ:s/ sự ly dị | |
divorced (adj) /di'vo:sd/ đã ly dị | |
do (v) auxiliary (v) /du:, du/ làm | |
undo (v) /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ | |
doctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ | |
document (n) /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu | |
dog (n) /dɔg/ chó | |
dollar (n) /´dɔlə/ đô la Mỹ | |
domestic (adj) /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội | |
dominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế | |
door (n) /dɔ:/ cửa, cửa ra vào | |
dot (n) /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn | |
double adj., det., (adv)., (n) (v) /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi | |
doubt (n) (v) /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực | |
down (adv)., prep. /daun/ xuống | |
downstairs (adv)., adj., (n) /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới | |
downwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống | |
downward (adj) /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống | |
dozen (n)det. /dʌzn/ tá (12) | |
draft (n)adj., (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế | |
drag (v) /drӕg/ lôi kéo, kéo lê | |
drama (n) /drɑː.mə/ kịch, tuồng | |
dramatic (adj) /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu | |
dramatically (adv) /drə'mætikəli/ đột ngột | |
draw (v) /dro:/ vẽ, kéo | |
drawing (n) /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo | |
drawer (n) /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo | |
dream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơ | |
dress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc | |
dressed (adj) cách ăn mặc | |
drink (n) (v) /driɳk/ đồ uống; uống | |
drive (v) (n) /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển) | |
driving (n) /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe | |
driver (n) /draivә(r)/ người lái xe | |
drop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...) | |
drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy | |
drugstore (n) (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm | |
drum (n) /drʌm/ cái trống, tiếng trống | |
drunk (adj) /drʌŋk/ say rượu | |
dry adj., (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô | |
due (adj) /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng | |
due to vì, do, tại, nhờ có | |
dull (adj) /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần | |
dump (v) (n) /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác | |
during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian | |
dust (n) (v) /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi | |
duty (n) /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm | |
DVD (n) | |
each det., pro(n) /i:tʃ/ mỗi | |
each other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau | |
ear (n) /iə/ tai | |
early adj., (adv) /´ə:li/ sớm | |
earn (v) /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng) | |
earth (n) /ə:θ/ đất, trái đất | |
ease (n) (v) /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu | |
east (n)adj., (adv) /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông | |
eastern (adj) /'i:stən/ đông | |
easy (adj) /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung | |
easily (adv) /'i:zili/ dễ dàng | |
eat (v) /i:t/ ăn | |
economic (adj) /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế | |
economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế | |
edge (n) /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc | |
edition (n) /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản | |
editor (n) /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút | |
educate (v) /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện | |
educated (adj) /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo | |
education (n) /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng) | |
effect (n) /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả | |
effective (adj) /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực | |
effectively (adv) /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực | |
efficient (adj) /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả | |
efficiently (adv) /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm | |
effort (n) /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực | |
e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example) | |
egg (n) /eg/ trứng | |
either det., pro (n) (adv) /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế | |
elbow (n) /elbou/ khuỷu tay | |
elderly (adj) /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi | |
elect (v) /i´lekt/ bầu, quyết định | |
election (n) /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử | |
electric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện | |
electrical (adj) /i'lektrikəl/ (thuộc) điện | |
electricity (n) /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học | |
electronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử | |
elegant (adj) /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã | |
element (n) /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố | |
elevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy | |
else (adv) /els/ khác, nữa; nếu không | |
elsewhere (adv) /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác | |
email (also e-mail) (n) (v) /'imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử | |
embarrass (v) /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn | |
embarrassing (adj) /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở | |
embarrassed (adj) /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ | |
embarrassment (n) /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối | |
emerge (v) /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên | |
emergency (n) /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp | |
emotion (n) /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm | |
emotional (adj) /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm | |
emotionally (adv) /i´mouʃənəli/ xúc động | |
emphasis (n) /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng | |
emphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật | |
empire (n) /'empaiə/ đế chế, đế quốc | |
employ (v) /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gì | |
unemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được | |
employee (n) /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công | |
employer (n) /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động | |
employment (n) /im'plɔimənt/ sự thuê mướn | |
unemployment (n) /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp | |
empty adj., (v) /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn | |
enable (v) /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì | |
encounter (v) (n) /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp | |
encourage (v) /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn | |
encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm | |
end (n) (v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt | |
in the end cuối cùng, về sau | |
ending (n) /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục | |
enemy (n) /'enәmi/ kẻ thù, quân địch | |
energy (n) /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực | |
engage (v) /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước | |
engaged (adj) /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người | |
engine (n) /en'ʤin/ máy, động cơ | |
engineer (n) /endʒi'niər/ kỹ sư | |
engineering (n) /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư | |
enjoy (v) /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được | |
enjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú | |
enjoyment (n) /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng | |
enormous (adj) /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ | |
enough det., pro (n) (adv) /i'nʌf/ đủ | |
enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn | |
ensure (v) /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn | |
enter (v) /´entə/ đi vào, gia nhập | |
entertain (v) /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi | |
entertaining (adj) /,entə'teiniɳ/ giải trí | |
entertainer (n) /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi | |
entertainment (n) /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi | |
enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình | |
enthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình | |
entire (adj) /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ | |
entirely (adv) /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ | |
entitle (v) /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì | |
entrance (n) /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức | |
entry (n) /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý) | |
envelope (n) /'enviloup/ phong bì | |
environment (n) /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh | |
environmental (adj) /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường | |
equal adj., (n) (v) /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang | |
equally (adv) /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng | |
equipment (n) /i'kwipmənt/ trang, thiết bị | |
equivalent adj., (n) /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương | |
error (n) /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm | |
escape (v) (n) /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát | |
especially (adv) /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là | |
essay (n) /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận | |
essential adj., (n) /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết | |
essentially (adv) /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản | |
establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập | |
estate (n) /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản | |
estimate (n) (v) /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá | |
etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân | |
euro (n) /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu | |
even (adv)., (adj) /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng | |
evening (n) /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối | |
event (n) /i'vent/ sự việc, sự kiện | |
eventually (adv) /i´ventjuəli/ cuối cùng | |
ever (adv) /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờ | |
every det. /'evәri/ mỗi, mọi | |
everyone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ mọi người | |
everything pro(n) /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ | |
everywhere (adv) /´evri¸weə/ mọi nơi | |
evidence (n) /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng | |
evil adj., (n) /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại | |
ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài | |
exact (adj) /ig´zækt/ chính xác, đúng | |
exactly (adv) /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn | |
exaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại | |
exaggerated (adj) /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại | |
exam (n) /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới) | |
examination /ig¸zæmi´neiʃən/ (n) sự thi cử, kỳ thi | |
examine (v) /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh) | |
example (n) /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ | |
excellent (adj) /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng | |
except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi | |
exception (n) /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra | |
exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi | |
in exchange (for) trong việc trao đổi về | |
excite (v) /ik'sait/ kích thích, kích động | |
exciting (adj) /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị | |
excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động | |
excitement (n) /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động | |
exclude (v) /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ | |
excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra | |
excuse (n) (v) /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi | |
executive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành | |
exercise (n) (v) /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện | |
exhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm | |
exhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày | |
exist (v) /ig'zist/ tồn tại, sống | |
existence (n) /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống | |
exit (n) /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra | |
expand (v) /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra | |
expect (v) /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước | |
expected (adj) /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng | |
unexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên | |
unexpectedly (adv) /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên | |
expectation (n) /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi | |
expense (n) /ɪkˈspɛns/ chi phí | |
expensive (adj) /iks'pensiv/ đắt | |
experience (n) (v) /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi | |
experienced (adj) /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm | |
experiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt ; (v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm | |
expert (n) (adj) /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo | |
explain (v) /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích | |
explanation (n) /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích | |
explode (v) /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ | |
explore (v) /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm | |
explosion (n) /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt | |
export (v) (n) /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu | |
expose (v) /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày | |
express (v) (adj) /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành | |
expression (n) /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt | |
extend (v) /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời | |
extension (n) /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời | |
extensive (adj) /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát | |
extent (n) v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi | |
extra adj., (n) (adv) /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ | |
extraordinary (adj) /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường | |
extreme adj., (n) /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích | |
extremely (adv) /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ | |
eye (n) /ai/ mắt | |
face (n) (v) /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt | |
facility (n) /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi | |
fact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiện | |
factor (n) /'fæktə / nhân tố | |
factory (n) /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng | |
fail (v) /feil/ sai, thất bại | |
failure (n) /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại | |
faint (adj) /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt | |
faintly (adv) /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt | |
fair (adj) /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi | |
fairly (adv) /'feəli/ hợp lý, công bằng | |
unfair (adj) /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi | |
unfairly (adv) /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi | |
faith (n) /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo | |
faithful (adj) /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực | |
faithfully (adv) /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực | |
yours faithfully (BrE) bạn chân thành | |
fall (v) (n) /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã | |
fall over ngã lộn nhào, bị đổ | |
false (adj) /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối | |
fame (n) /feim/ tên tuổi, danh tiếng | |
familiar (adj) /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộc | |
family (n) (adj) /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình | |
famous (adj) /'feiməs/ nổi tiếng | |
fan (n) /fæn/ người hâm mộ | |
fancy (v) (adj) /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng | |
far (adv)., (adj) /fɑ:/ xa | |
further (adj) /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa | |
farm (n) /fa:m/ trang trại | |
farming (n) /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng | |
farmer (n) /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trại | |
fashion (n) /'fæ∫ən/ mốt, thời trang | |
fashionable (adj) /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang | |
fast adj., (adv) /fa:st/ nhanh | |
fasten (v) /'fɑ:sn/ buộc, trói | |
fat adj., (n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo | |
father (n) /'fɑ:ðə/ cha (bố) | |
faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....) | |
fault (n) /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sót | |
favour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố | |
in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something ) | |
favourite (NAmE favorite) adj., (n) /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích | |
fear (n) (v) /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại | |
feather (n) /'feðə/ lông chim | |
feature (n) (v) /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của... | |
February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2 | |
federal (adj) /'fedərəl/ liên bang | |
fee (n) /fi:/ tiền thù lao, học phí | |
feed (v) /fid/ cho ăn, nuôi | |
feel (v) /fi:l/ cảm thấy | |
feeling (n) /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác | |
fellow (n) /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí | |
female adj., (n) /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái | |
fence (n) /fens/ hàng rào | |
festival (n) /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan | |
fetch (v) /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ | |
fever (n) /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốt | |
few det., adj., pro(n) /fju:/ ít,vài; một ít, một vài | |
a few một ít, một vài | |
field (n) /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường | |
fight (v) (n) /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu | |
fighting (n) /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh | |
figure (n) (v) /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả | |
file (n) /fail/ hồ sơ, tài liệu | |
fill (v) /fil/ làm đấy, lấp kín | |
film (n) (v) /film/ phim, được dựng thành phim | |
final adj., (n) /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết | |
finally (adv) /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng | |
finance (n) (v) /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốn | |
financial (adj) /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính) | |
find (v) /faind/ tìm, tìm thấy | |
find out sth khám phá, tìm ra | |
fine (adj) /fain/ tốt, giỏi | |
finely (adv) /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng | |
finger (n) /'fiɳgə/ ngón tay | |
finish (v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối | |
finished (adj) /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành | |
fire (n) (v) /'faiə/ lửa; đốt cháy | |
set fire to đốt cháy cái gì | |
firm (n)adj., (adv) /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ | |
firmly (adv) /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết | |
first det., ordinal number, (adv)., (n) /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất | |
at first trực tiếp | |
fish (n) (v) /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá | |
fishing (n) /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá | |
fit (v) (adj) /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng | |
fix (v) /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang | |
fixed (adj) đứng yên, bất động | |
flag (n) /'flæg/ quốc kỳ | |
flame (n) /fleim/ ngọn lửa | |
flash (v) (n) /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy | |
flat adj., (n) /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng | |
flavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v) /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị | |
flesh (n) /fle∫/ thịt | |
flight (n) /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay | |
float (v) /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng | |
flood (n) (v) /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập | |
floor (n) /flɔ:/ sàn, tầng (nhà) | |
flour (n) /´flauə/ bột, bột mỳ | |
flow (n) (v) /flow/ sự chảy; chảy | |
flower (n) /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa | |
flu (n) /flu:/ bệnh cúm | |
fly (v) (n) /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay | |
flying adj., (n) /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay | |
focus (v) (n) /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng) | |
fold (v) (n) /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp | |
folding (adj) /´fouldiη/ gấp lại được | |
follow (v) /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo | |
following adj., (n)prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo | |
food (n) /fu:d/ đồ ăn, thức, món ăn | |
foot (n) /fut/ chân, bàn chân | |
football (n) /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá | |
for prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho... | |
force (n) (v) /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép | |
forecast (n) (v) /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo | |
foreign (adj) /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài | |
forest (n) /'forist/ rừng | |
forever (BrE also for ever) (adv) /fə'revə/ mãi mãi | |
forget (v) /fə'get/ quên | |
forgive (v) /fərˈgɪv/ tha, tha thứ | |
fork (n) /fɔrk/ cái nĩa | |
form (n) (v) /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành | |
formal (adj) /fɔ:ml/ hình thức | |
formally (adv) /'fo:mзlaiz/ chính thức | |
former (adj) /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên | |
formerly (adv) /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa | |
formula (n) /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức | |
fortune (n) /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng | |
forward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước | |
forward (adj) /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước | |
found (v) /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy | |
foundation (n) /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức | |
frame (n) (v) /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí | |
free adj., (v) (adv) /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do | |
freely (adv) /´fri:li/ tự do, thoải mái | |
freedom (n) /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do | |
freeze (v) /fri:z/ đóng băng, đông lạnh | |
frozen (adj) /frouzn/ lạnh giá | |
frequent (adj) /ˈfrikwənt/ thường xuyên | |
frequently (adv) /´fri:kwəntli/ thường xuyên | |
fresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắn | |
freshly (adv) /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn | |
Friday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu | |
fridge (n) (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh | |
friend (n) /frend/ người bạn | |
make friends (with) kết bạn với | |
friendly (adj) /´frendli/ thân thiện, thân mật | |
unfriendly (adj) /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm | |
friendship (n) /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị | |
frighten (v) /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ | |
frightening (adj) /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp | |
frightened (adj) /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ | |
from prep. /frɔm/ frəm/ từ | |
front (n) (adj) /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước | |
in front (of) ở phía trước | |
freeze (n) (v) /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng | |
fruit (n) /fru:t/ quả, trái cây | |
fry (v) (n) /frai/ rán, chiên; thịt rán | |
fuel (n) /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệu | |
full (adj) /ful/ đầy, đầy đủ | |
fully (adv) /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn | |
fun (n) (adj) /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước | |
make fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạo | |
function (n) (v) /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy) | |
fund (n) (v) /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ | |
fundamental (adj) /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu | |
funeral (n) /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tang | |
funny (adj) /´fʌni/ buồn cười, khôi hài | |
fur (n) /fə:/ bộ da lông thú | |
furniture (n) /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà) | |
further, furthest cấp so sánh của far | |
future (n) (adj) /'fju:tʃə/ tương lai | |
gain (v) (n) /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới | |
gallon (n) /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ | |
gamble (v) (n) /'gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạc | |
gambling (n) /'gæmbliɳ/ trò cờ bạc | |
game (n) /geim/ trò chơi | |
gap (n) /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống | |
garage (n) /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô | |
garbage (n) (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú) | |
garden (n) /'gɑ:dn/ vườn | |
gas (n) /gæs/ khí, hơi đốt | |
gasoline (n) (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng | |
gate (n) /geit/ cổng | |
gather (v) /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập | |
gear (n) /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ | |
general (adj) /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng | |
generally (adv) /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể | |
in general nói chung, đại khái | |
generate (v) /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra | |
generation (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời | |
generous (adj) /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng | |
generously (adv) /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng | |
gentle (adj) /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng | |
gently (adv) /'dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng | |
gentleman (n) /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưu | |
genuine (adj) /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực | |
genuinely (adv) /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật | |
geography (n) /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý | |
get (v) /get/ được, có được | |
get on leo, trèo lên | |
get off ra khỏi, thoát khỏi | |
giant (n) (adj) /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường | |
gift (n) /gift/ quà tặng | |
girl (n) /g3:l/ con gái | |
girlfriend (n) /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu | |
give (v) /giv/ cho, biếu, tặng | |
give sth away cho, phát | |
give sth out chia, phân phối | |
give (sth) up bỏ, từ bỏ | |
glad (adj) /glæd/ vui lòng, sung sướng | |
glass (n) /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly | |
glasses (n) kính đeo mắt | |
global (adj) v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ | |
glove (n) /glʌv/ bao tay, găng tay | |
glue (n) (v) /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ | |
gram (n) /'græm/ đậu xanh | |
go (v) /gou/ đi | |
go down đi xuống | |
go up đi lên | |
be going to sắp sửa, có ý định | |
goal (n) /goƱl/ | |
god (n) /gɒd/ thần, Chúa | |
gold (n) (adj) /goʊld/ vàng; bằng vàng | |
good adj., (n) /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện | |
good at tiến bộ ở | |
good for có lợi cho | |
goodbye exclamation, (n) /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt | |
goods (n) /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa | |
govern (v) /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền | |
government (n) /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị | |
governor (n) /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị | |
grab (v) /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy | |
grade (n) (v) /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại | |
gradual (adj) /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một | |
gradually (adv) /'grædzuәli/ dần dần, từ từ | |
grain (n) /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất | |
gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ pháp | |
grammar (n) /ˈgræmər/ văn phạm | |
grand (adj) /grænd/ rộng lớn, vĩ đại | |
grandchild (n) /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà) | |
granddaughter (n) /'græn,do:tз/ cháu gái | |
grandfather (n) /´græn¸fa:ðə/ ông | |
grandmother (n) /'græn,mʌðə/ bà | |
grandparent (n) /´græn¸pɛərənts/ ông bà | |
grandson (n) /´grænsʌn/ cháu trai | |
grant (v) (n) /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp | |
grass (n) /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ | |
grateful (adj) /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái | |
grave (n) (adj) /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng | |
gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc) | |
grey /grei/ xám, hoa râm (tóc) | |
great (adj) /greɪt/ to, lớn, vĩ đại | |
greatly (adv) /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả | |
green adj., (n) /grin/ xanh lá cây | |
grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., (n) | |
grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm | |
groceries (n) /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa | |
ground (n) /graund/ mặt đất, đất, bãi đất | |
group (n) /gru:p/ nhóm | |
grow (v) /grou/ mọc, mọc lên | |
grow up lớn lên, trưởng thành | |
growth (n) /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển | |
guarantee (n) (v) /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm | |
guard (n) (v) /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ | |
guess (v) (n) /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng | |
guest (n) /gest/ khách, khách mời | |
guide (n) (v) /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường | |
guilty (adj) /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi | |
gun (n) /gʌn/ súng | |
guy (n) /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã | |
habit (n) /´hæbit/ thói quen, tập quán | |
hair (n) /heə/ tóc | |
hairdresser (n) /'heədresə/ thợ làm tóc | |
half (n)det., pro (n) (adv) /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa | |
hall (n) /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường | |
hammer (n) /'hæmə/ búa | |
hand (n) (v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho | |
handle (v) (n) /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai | |
hang (v) /hæŋ/ treo, mắc | |
happen (v) /'hæpən/ xảy ra, xảy đến | |
happiness (n) /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc | |
unhappiness (n) /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh | |
happy (adj) /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc | |
happily (adv) /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc | |
unhappy (adj) /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ | |
hard adj., (adv) /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực | |
hardly (adv) /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn | |
harm (n) (v) /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại | |
harmful (adj) /´ha:mful/ gây tai hại, có hại | |
harmless (adj) /´ha:mlis/ không có hại | |
hat (n) /hæt/ cái mũ | |
hate (v) (n) /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận | |
hatred (n) /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét | |
have (v) auxiliary (v) /hæv, həv/ có | |
have to modal (v) phải (bắt buộc, có bổn phận phải) | |
he pro(n) /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy | |
head (n) (v) /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu | |
headache (n) /'hedeik/ chứng nhức đầu | |
heal (v) /hi:l/ chữa khỏi, làm lành | |
health (n) /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh | |
healthy (adj) /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh | |
hear (v) /hiə/ nghe | |
hearing (n) /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác | |
heart (n) /hɑ:t/ tim, trái tim | |
heat (n) (v) /hi:t/ hơi nóng, sức nóng | |
heating (n) /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng | |
heaven (n) /ˈhɛvən/ thiên đường | |
heavy (adj) /'hevi/ nặng, nặng nề | |
heavily (adv) /´hevili/ nặng, nặng nề | |
heel (n) /hi:l/ gót chân | |
height (n) /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao | |
hell (n) /hel/ địa ngục | |
hello exclamation, (n) /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào | |
help (v) (n) /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ | |
helpful (adj) /´helpful/ có ích; giúp đỡ | |
hence (adv) /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế | |
her pro (n)det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy | |
hers pro(n) /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy | |
here (adv) /hiə/ đây, ở đây | |
hero (n) /'hiərou/ người anh hùng | |
herself pro(n) /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta | |
hesitate (v) /'heziteit/ ngập ngừng, do dự | |
hi exclamation /hai/ xin chào | |
hide (v) /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu | |
high adj., (adv) /hai/ cao, ở mức độ cao | |
highly (adv) /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao | |
highlight (v) (n) /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất | |
highway (n) (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ | |
hill (n) /hil/ đồi | |
him pro(n) /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy | |
himself pro(n) /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta | |
hip (n) /hip/ hông | |
hire (v) (n) /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê | |
his det., pro(n) /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy | |
historical (adj) /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử | |
history (n) /´histəri/ lịch sử, sử học | |
hit (v) (n) /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm | |
hobby (n) /'hɒbi/ sở thích riêng | |
hold (v) (n) /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ | |
hole (n) /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang | |
holiday (n) /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ | |
hollow (adj) /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng | |
holy (adj) /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạo | |
home (n) (adv).. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình | |
homework (n) /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà | |
honest (adj) /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật | |
honestly (adv) /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật | |
honour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng | |
in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với | |
hook (n) /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu | |
hope (v) (n) /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng | |
horizontal (adj) /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành) | |
horn (n) /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...) | |
horror (n) /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn | |
horse (n) /hɔrs/ ngựa | |
hospital (n) /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương | |
host (n) (v) /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....) | |
hot (adj) /hɒt/ nóng, nóng bức | |
hotel (n) /hou´tel/ khách sạn | |
hour (n) /'auз/ giờ | |
house (n) /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà | |
housing (n) /´hauziη/ nơi ăn chốn ở | |
household (n) (adj) /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình | |
how (adv) /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao | |
however (adv) /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào | |
huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ | |
human adj., (n) /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người | |
humorous (adj) /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh | |
humour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh | |
hungry (adj) /'hΔŋgri/ đó | |
hunt (v) /hʌnt/ săn, đi săn | |
hunting (n) /'hʌntiɳ/ sự đi săn | |
hurry (v) (n) /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút | |
in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút | |
hurt (v) /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại | |
husband (n) /´hʌzbənd/ người chồng | |
ice (n) /ais/ băng, nước đá | |
ice cream (n) kem | |
idea (n) /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm | |
ideal adj., (n) /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng | |
ideally (adv) /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng | |
identify (v) /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng | |
identity (n) /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt | |
i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est) | |
if conj. /if/ nếu, nếu như | |
ignore (v) /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến | |
ill (adj) (especially BrE) /il/ ốm | |
illegal (adj) /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp | |
illegally (adv) /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp | |
illness (n) /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật | |
illustrate (v) /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý | |
image (n) /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh | |
imaginary (adj) /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo | |
imagination (n) /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng | |
imagine (v) /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng | |
immediate (adj) /i'mi:djət/ lập tức, tức thì | |
immediately (adv) /i'mi:djətli/ ngay lập tức | |
immoral (adj) /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa | |
impact (n) /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng | |
impatient (adj) /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội | |
impatiently (adv) /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột | |
implication (n) /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý | |
imply (v) /im'plai/ ngụ ý, bao hàm | |
import (n) (v) import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu | |
importance (n) /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng | |
important (adj) /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng | |
importantly (adv) /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu | |
unimportant (adj) /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại | |
impose (v) /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng | |
impossible (adj) /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra | |
impress (v) /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động | |
impressed (adj) được ghi, khắc, in sâu vào | |
impression (n) /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu | |
impressive (adj) /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ | |
improve (v) /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang | |
improvement (n) /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang | |
in prep., (adv) /in/ ở, tại, trong; vào | |
inability (n) /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài | |
inch (n) /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm) | |
incident (n) /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan | |
include (v) /in'klu:d/ bao gồm, tính cả | |
including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả | |
income (n) /'inkəm/ lợi tức, thu nhập | |
increase (v) (n) /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm | |
increasingly (adv) /in´kri:siηli/ tăng thêm | |
indeed (adv) /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật | |
independence (n) /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập | |
independent (adj) /,indi'pendənt/ độc lập | |
independently (adv) /,indi'pendзntli/ độc lập | |
index (n) /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị | |
indicate (v) /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn | |
indication (n) /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ | |
indirect (adj) /¸indi´rekt/ gián tiếp | |
indirectly (adv) /,indi'rektli/ gián tiếp | |
individual adj., (n) /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhân | |
indoors (adv) /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà | |
indoor (adj) /´in¸dɔ:/ trong nhà | |
industrial (adj) /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ | |
industry (n) /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ | |
inevitable (adj) /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe | |
inevitably (adv) /in’evitəbli/ chắc chắn | |
infect (v) /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền | |
infected (adj) bị nhiễm, bị đầu độc | |
infection (n) /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc | |
infectious (adj) /in´fekʃəs/ lây, nhiễm | |
influence (n) (v) /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động | |
inform (v) /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức | |
informal (adj) /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức | |
information (n) /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức | |
ingredient (n) /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần | |
initial adj., (n) /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi) | |
initially (adv) /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu | |
initiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu | |
injure (v) /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm | |
injured (adj) /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm | |
injury (n) /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại | |
ink (n) /iηk/ mực | |
inner (adj) /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận | |
innocent (adj) /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ | |
(enquiry (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn) | |
insect (n) /'insekt/ sâu bọ, côn trùng | |
insert (v) /'insə:t/ chèn vào, lồng vào | |
inside prep., (adv)., (n) (adj) /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ | |
insist (on) (v) /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng | |
install (v) /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...) | |
instance (n) /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt | |
for instance ví dụ chẳng hạn | |
instead (adv) /in'sted/ để thay thế | |
instead of thay cho | |
institute (n) /ˈ´institju:t/ viện, học viện | |
institution (n) /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở | |
instruction (n) /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp | |
instrument (n) /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí | |
insult (v) (n) /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục | |
insulting (adj) /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục | |
insurance (n) /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểm | |
intelligence (n) /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh | |
intelligent (adj) /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí | |
intend (v) /in'tend/ ý định, có ý định | |
intended (adj) /in´tendid/ có ý định, có dụng ý | |
intention (n) /in'tenʃn/ ý định, mục đích | |
interest (n) (v) /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý | |
interesting (adj) /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý | |
interested (adj) có thích thú, có quan tâm, có chú ý | |
interior (n) (adj) /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong | |
internal (adj) /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa | |
international (adj) /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế | |
internet (n) /'intə,net/ liên mạng | |
interpret (v) /in'tз:prit/ giải thích | |
interpretation (n) /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thích | |
interrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời | |
interruption (n) /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời | |
interval (n) /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách | |
interview (n) (v) /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng | |
into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong | |
introduce (v) /'intrədju:s/ giới thiệu | |
introduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu | |
invent (v) /in'vent/ phát minh, sáng chế | |
invention (n) /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế | |
invest (v) /in'vest/ đầu tư | |
investigate (v) /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu | |
investigation (n) /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu | |
investment (n) /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư | |
invitation (n) /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mời | |
invite (v) /in'vait / mời | |
involve (v) /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí | |
involved in để hết tâm trí vào | |
involvement (n) /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào | |
iron (n) (v) /aɪən / sắt; bọc sắt | |
irritate (v) /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức | |
irritating (adj) /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức | |
irritated (adj) /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết | |
-ish suffix | |
island (n) /´ailənd/ hòn đảo | |
issue (n) (v) /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra | |
it pro (n)det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó | |
its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó | |
item (n) /'aitəm/ tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục | |
itself pro(n) /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó | |
jacket (n) /'dʤækit/ áo vét | |
jam (n) /dʒæm/ mứt | |
January (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/ tháng giêng | |
jealous (adj) /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị | |
jeans (n) /dЗeins/ quần bò, quần zin | |
jelly (n) /´dʒeli/ thạch | |
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn | |
job (n) /dʒɔb/ việc, việc làm | |
join (v) /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép | |
joint adj., (n) /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối | |
jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung | |
joke (n) (v) /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt | |
journalist (n) /´dʒə:nəlist/ nhà báo | |
journey (n) /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi | |
joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng | |
judge (n) (v) /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán | |
judgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử | |
juice (n) /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả) | |
July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7 | |
jump (v) (n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy | |
June (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/ tháng 6 | |
junior adj., (n) /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn | |
just (adv) /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ | |
justice (n) /'dʤʌstis/ sự công bằng | |
justify (v) /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ | |
justified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng | |
keen (adj) /ki:n/ sắc, bén | |
keen on say mê, ưa thích | |
keep (v) /ki:p/ giữ, giữ lại | |
key (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa) | |
keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ bàn phím | |
kick (v) (n) /kick/ đá; cú đá | |
kid (n) /kid/ con dê non | |
kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt | |
killing (n) /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát | |
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam | |
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet | |
kind (n) (adj) /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt | |
kindly (adv) /´kaindli/ tử tế, tốt bụng | |
unkind (adj) /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn | |
kindness (n) /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt | |
king (n) /kiɳ/ vua, quốc vương | |
kiss (v) (n) /kis/ hôn, cái hôn | |
kitchen (n) /´kitʃin/ bếp | |
kilometre (n) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet | |
knee (n) /ni:/ đầu gối | |
knife (n) /naif/ con dao | |
knit (v) /nit/ đan, thêu | |
knitted (adj) /nitid/ được đan, được thêu | |
knitting (n) /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim | |
knock (v) (n) /nɔk/ đánh, đập; cú đánh | |
knot (n) /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm | |
know (v) /nou/ biết | |
unknown (adj) /'ʌn'noun/ không biết | |
well known (adj) /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến | |
knowledge (n) /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức | |
litre (n) /´li:tə/ lít | |
label (n) (v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác | |
laboratory, lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm | |
labour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/ lao động; công việc | |
lack (n) (v) /læk/ sự thiếu; thiếu | |
lacking (adj) /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô | |
lady (n) /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư | |
lake (n) /leik/ hồ | |
lamp (n) /læmp/ đèn | |
land (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai | |
landscape (n) /'lændskeip/ phong cảnh | |
lane (n) /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố) | |
language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ | |
large (adj) /la:dʒ/ rộng, lớn, to | |
largely (adv) /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn | |
last det., (adv)., (n) (v) /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài | |
late adj., (adv) /leit/ trễ, muộn | |
later (adv)., (adj) /leɪtə(r)/ chậm hơn | |
latest adj., (n) /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất | |
latter adj., (n) /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây | |
laugh (v) (n) /lɑ:f/ cười; tiếng cười | |
launch (v) (n) /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm | |
law (n) /lo:/ luật | |
lawyer (n) /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư | |
lay (v) /lei/ xếp, đặt, bố trí | |
layer (n) /'leiə/ lớp | |
lazy (adj) /'leizi/ lười biếng | |
lead /li:d/ (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn | |
leading (adj) /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu | |
leader (n) /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ | |
leaf (n) /li:f/ lá cây, lá (vàng...) | |
league (n) /li:g/ liên minh, liên hoàn | |
lean (v) /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào | |
learn (v) / lə:n/ học, nghiên cứu | |
least det., pro (n) (adv) /li:st/ tối thiểu; ít nhất | |
at least ít ra, ít nhất, chí ít | |
leather (n) /'leðə/ da thuộc | |
leave (v) /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại | |
leave out bỏ quên, bỏ sót | |
lecture (n) /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện | |
left adj., (adv)., (n) /left/ bên trái; về phía trái | |
leg (n) /´leg/ chân (người, thú, bà(n)..) | |
legal (adj) /ˈligəl/ hợp pháp | |
legally (adv) /'li:gзlizm/ hợp pháp | |
lemon (n) /´lemən/ quả chanh | |
lend (v) /lend/ cho vay, cho mượn | |
length (n) /leɳθ/ chiều dài, độ dài | |
less det., pro (n) (adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn | |
lesson (n) /'lesn/ bài học | |
let (v) /lεt/ cho phép, để cho | |
letter (n) /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự | |
level (n) (adj) /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng | |
library (n) /'laibrəri/ thư viện | |
licence (BrE) (NAmE license) (n) /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép | |
license (v) /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép | |
lid (n) /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid) | |
lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá | |
life (n) /laif/ đời, sự sống | |
lift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên | |
light (n)adj., (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng | |
lightly (adv) /´laitli/ nhẹ nhàng | |
like prep., (v) conj. /laik/ giống như; thích; như | |
unlike prep., (adj) /ʌn´laik/ khác, không giống | |
likely adj., (adv) /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy | |
unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra | |
limit (n) (v) /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế | |
limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn | |
line (n) /lain/ dây, đường, tuyến | |
link (n) (v) /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối | |
lip (n) /lip/ môi | |
liquid (n) (adj) /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững | |
list (n) (v) /list/ danh sách; ghi vào danh sách | |
listen (to) (v) /'lisn/ nghe, lắng nghe | |
literature (n) /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học | |
litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/ lít | |
little adj., det., pro (n) (adv) /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút | |
a little det., pro(n) nhỏ, một ít | |
live adj., (adv) /liv/ sống, hoạt động | |
live (v) /liv/ sống | |
living (adj) /'liviŋ/ sống, đang sống | |
lively (adj) /'laivli/ sống, sinh động | |
load (n) (v) /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở | |
unload (v) /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng | |
loan (n) /ləʊn/ sự vay mượn | |
local (adj) /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ | |
locally (adv) /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ | |
locate (v) /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị | |
located (adj) /loʊˈkeɪtid/ định vị | |
location (n) /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị | |
lock (v) (n) /lɔk/ khóa; khóa | |
logic (n) /'lɔdʤik/ lô gic | |
logical (adj) /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic | |
lonely (adj) /´lounli/ cô đơn, bơ vơ | |
long adj., (adv) /lɔɳ/ dài, xa; lâu | |
look (v) (n) /luk/ nhìn; cái nhìn | |
look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc | |
look at nhìn, ngắm, xem | |
look for tìm kiếm | |
look forward to mong đợi cách hân hoan | |
loose (adj) /lu:s/ lỏng, không chặt | |
loosely (adv) /´lu:sli/ lỏng lẻo | |
lord (n) /lɔrd/ Chúa, vua | |
lorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải | |
lose (v) /lu:z/ mất, thua, lạc | |
lost (adj) /lost/ thua, mất | |
loss (n) /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thua | |
lot: a lot (of) (also lots (of)) pro (n)det., (adv) /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều | |
loud adj., (adv) /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói) | |
loudly (adv) /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi | |
love (n) (v) /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích | |
lovely (adj) /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên | |
lover (n) /´lʌvə/ người yêu, người tình | |
low adj., (adv) /lou/ thấp, bé, lùn | |
loyal (adj) /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên | |
luck (n) /lʌk/ may mắn, vận may | |
lucky (adj) /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc | |
unlucky (adj) /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh | |
luggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý | |
lump (n) /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu | |
lunch (n) /lʌntʃ/ bữa ăn trưa | |
lung (n) /lʌη/ phổi | |
machine (n) /mə'ʃi:n/ máy, máy móc | |
machinery (n) /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị | |
mad (adj) /mæd/ điên, mất trí; bực điên người | |
magazine (n) /,mægə'zi:n/ tạp chí | |
magic (n) (adj) /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật | |
mail (n) (v) /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện | |
main (adj) /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất | |
mainly (adv) /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn | |
maintain (v) /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ | |
major (adj) /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu | |
majority (n) /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế | |
make (v) (n) /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo | |
make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành | |
make-up (n) /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn | |
male adj., (n) /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực | |
mall (n) (especially NAmE) /mɔ:l/ búa | |
man (n) /mæn/ con người; đàn ông | |
manage (v) /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển | |
management (n) /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển | |
manager (n) /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc | |
manner (n) /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ | |
manufacture (v) (n) /,mænju'fæktʃə/ | |
manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo | |
manufacturer (n) /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất | |
many det., pro(n) /'meni/ nhiều | |
map (n) /mæp/ bản đồ | |
March (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba | |
march (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành | |
mark (n) (v) /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu | |
market (n) /'mɑ:kit/ chợ, thị trường | |
marketing (n) /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh | |
marriage (n) /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới | |
marry (v) /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng) | |
married (adj) /´mærid/ cưới, kết hôn | |
mass (n) (adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng | |
massive (adj) /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ | |
master (n) /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ | |
match (n) (v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được | |
matching (adj) /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu | |
mate (n) (v) /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối | |
material (n) (adj) /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình | |
mathematics (also maths BrE, math NAmE) (n) /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán | |
matter (n) (v) /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng | |
maximum adj., (n) /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ | |
may modal (v) /mei/ có thể, có lẽ | |
May (n) /mei/ tháng 5 | |
maybe (adv) /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ | |
mayor (n) /mɛə/ thị trưởng | |
me pro(n) /mi:/ tôi, tao, tớ | |
meal (n) /mi:l/ bữa ăn | |
mean (v) /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là | |
meaning (n) /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa | |
means (n) /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện | |
by means of bằng phương tiện | |
meanwhile (adv) /miː(n)waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy | |
measure (v) (n) /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường | |
measurement (n) /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo | |
meat (n) /mi:t/ thịt | |
media (n) /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng | |
medical (adj) /'medikə/ (thuộc) y học | |
medicine (n) /'medisn/ y học, y khoa; thuốc | |
medium adj., (n) /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới | |
meet (v) /mi:t/ gặp, gặp gỡ | |
meeting (n) /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình | |
melt (v) /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra | |
member (n) /'membə/ thành viên, hội viên | |
membership (n) /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên | |
memory (n) /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm | |
in memory of sự tưởng nhớ | |
mental (adj) /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí | |
mentally (adv) /´mentəli/ về mặt tinh thần | |
mention (v) /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập | |
menu (n) /'menju/ thực đơn | |
mere (adj) /miə/ chỉ là | |
merely (adv) /'miәli/ chỉ, đơn thuần | |
mess (n) /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu | |
message (n) /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp | |
metal (n) /'metl/ kim loại | |
method (n) /'meθəd/ phương pháp, cách thức | |
metre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tə/ mét | |
mid- combining form tiền tố: một nửa | |
midday (n) /´mid´dei/ trưa, buổi trưa | |
middle (n) (adj) /'midl/ giữa, ở giữa | |
midnight (n) /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm | |
might modal (v) /mait/ qk. may có thể, có lẽ | |
mild (adj) /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa | |
mile (n) /mail/ dặm (đo lường) | |
military (adj) /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự | |
milk (n) /milk/ sữa | |
milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam | |
millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met | |
mind (n) (v) /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm | |
mine pro (n)(n) của tôi | |
mineral (n) (adj) /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoáng | |
minimum adj., (n) /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu | |
minister (n) /´ministə/ bộ trưởng | |
ministry (n) /´ministri/ bộ | |
minor (adj) /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng | |
minority (n) /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số | |
minute (n) /'minit/ phút | |
mirror (n) /ˈmɪrər/ gương | |
miss (v) (n) /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng | |
Miss (n) /mis/ cô gái, thiếu nữ | |
missing (adj) /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc | |
mistake (n) (v) /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm | |
mistaken (adj) /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm | |
mix (v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn | |
mixed (adj) /mikst/ lẫn lộn, pha trộn | |
mixture (n) /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp | |
mobile (adj) /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di động | |
mobile phone (also mobile) (n) (BrE) điện thoại đi động | |
model (n) /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu | |
modern (adj) /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến | |
mum (n) /mʌm/ mẹ | |
moment (n) /'məum(ə)nt/ chốc, lát | |
Monday (n) (abbr. Mo(n)) /'mʌndi/ thứ 2 | |
money (n) /'mʌni/ tiền | |
monitor (n) (v) /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát | |
month (n) /mʌnθ/ tháng | |
mood (n) /mu:d/ lối, thức, điệu | |
moon (n) /mu:n/ mặt trăng | |
moral (adj) /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức | |
morally (adv) có đạo đức | |
more det., pro (n) (adv) /mɔ:/ hơn, nhiều hơn | |
moreover (adv) /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại | |
morning (n) /'mɔ:niɳ/ buổi sáng | |
most det., pro (n) (adv) /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả | |
mostly (adv) /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là | |
mother (n) /'mΔðз/ mẹ | |
motion (n) /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di động | |
motor (n) /´moutə/ động cơ mô tô | |
motorcycle (BrE also motorbike) (n) /'moutə,saikl/ xe mô tô | |
mount (v) (n) /maunt/ leo, trèo; núi | |
mountain (n) /ˈmaʊntən/ núi | |
mouse (n) /maus - mauz/ chuột | |
mouth (n) /mauθ - mauð/ miệng | |
move (v) (n) /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động | |
moving (adj) /'mu:viɳ/ động, hoạt động | |
movement (n) /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác | |
movie (n) (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê | |
movie theater (n) (NAmE) rạp chiếu phim | |
Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr. | |
Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr. | |
Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr. | |
much det., pro (n) (adv) /mʌtʃ/ nhiều, lắm | |
mud (n) /mʌd/ bùn | |
multiply (v) /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở | |
mum (BrE) (NAmE mom) (n) /mʌm/ mẹ | |
murder (n) (v) /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát | |
muscle (n) /'mʌsl/ cơ, bắp thịt | |
museum (n) /mju:´ziəm/ bảo tàng | |
music (n) /'mju:zik/ nhạc, âm nhạc | |
musical (adj) /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái | |
musician (n) /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ | |
must modal (v) /mʌst/ phải, cần, nên làm | |
my det. /mai/ của tôi | |
myself pro(n) /mai'self/ tự tôi, chính tôi | |
mysterious (adj) /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu | |
mystery (n) /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí | |
nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt | |
naked (adj) /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi | |
name (n) (v) /neim/ tên; đặt tên, gọi tên | |
narrow (adj) /'nærou/ hẹp, chật hẹp | |
nation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia | |
national (adj) /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc | |
natural (adj) /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên | |
naturally (adv) /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên | |
nature (n) /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên | |
navy (n) /'neivi/ hải quân | |
near adj., (adv)., prep. /niə/ gần, cận; ở gần | |
nearby adj., (adv) /´niə¸bai/ gần | |
nearly (adv) /´niəli/ gần, sắp, suýt | |
neat (adj) /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch | |
neatly (adv) /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp | |
necessary (adj) /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu | |
necessarily (adv) /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết | |
unnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn | |
neck (n) /nek/ cổ | |
need (v) modal (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần | |
needle (n) /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn | |
negative (adj) /´negətiv/ phủ định | |
neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/ hàng xóm | |
neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng | |
neither det., pro (n) (adv) /'naiðə/ không này mà cũng không kia | |
nephew (n) /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em) | |
nerve (n) /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm | |
nervous (adj) /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng | |
nervously (adv) /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng | |
nest (n) (v) /nest/ tổ, ổ; làm tổ | |
net (n) /net/ lưới, mạng | |
network (n) /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống | |
never (adv) /'nevə/ không bao giờ, không khi nào | |
nevertheless (adv) /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà | |
new (adj) /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ | |
newly (adv) /´nju:li/ mới | |
news (n) /nju:z/ tin, tin tức | |
newspaper (n) /'nju:zpeipə/ báo | |
next adj., (adv)., (n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa | |
next to prep. gần | |
nice (adj) /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu | |
nicely (adv) /´naisli/ thú vị, dễ chịu | |
niece (n) /ni:s/ cháu gái | |
night (n) /nait/ đêm, tối | |
no exclamation, det. /nou/ không | |
nobody (also no one) pro(n) /'noubədi/ không ai, không người nào | |
noise (n) /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo | |
noisy (adj) /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo | |
noisily (adv) /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo | |
non- prefix | |
none pro(n) /nʌn/ không ai, không người, vật gì | |
nonsense (n) /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa | |
nor conj., (adv) /no:/ cũng không | |
normal adj., (n) /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường | |
normally (adv) /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ | |
north (n)adj., (adv) /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc | |
northern (adj) /'nɔ:ðən/ Bắc | |
nose (n) /nouz/ mũi | |
not (adv) /nɔt/ không | |
note (n) (v) /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép | |
nothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì | |
notice (n) (v) /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết | |
take notice of chú ý | |
noticeable (adj) /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý | |
novel (n) /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện | |
November (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11 | |
now (adv) /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay | |
nowhere (adv) /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu | |
nuclear (adj) /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân | |
number (abbr. No., no.) (n) /´nʌmbə/ số | |
nurse (n) /nə:s/ y tá | |
nut (n) /nʌt/ quả hạch; đầu | |
obey (v) /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh | |
object (n) (v) /(n) ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại | |
objective (n) (adj) /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan | |
observation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõi | |
observe (v) /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi | |
obtain (v) /əb'tein/ đạt được, giành được | |
obvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên | |
obviously (adv) /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được | |
occasion (n) /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội | |
occasionally (adv) /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi | |
occupy (v) /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ | |
occupied (adj) /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người) | |
occur (v) /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện | |
ocean (n) /'əuʃ(ə)n/ đại dương | |
o’clock (adv) /klɔk/ đúng giờ | |
October (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10 | |
odd (adj) /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) | |
oddly (adv) /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) | |
of prep. /ɔv/ or /əv/ của | |
off (adv)., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời | |
offence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm tội | |
offend (v) /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu | |
offensive (adj) /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công | |
offer (v) (n) /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá | |
office (n) /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ | |
officer (n) /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan | |
official adj., (n) /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức | |
officially (adv) /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức | |
often (adv) /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn | |
oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này.. | |
oil (n) /ɔɪl/ dầu | |
OK (also okay) exclamation, adj., (adv) /əʊkei/ đồng ý, tán thành | |
old (adj) /ould/ già | |
old-fashioned (adj) lỗi thời | |
on prep., (adv) /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn | |
once (adv)., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi | |
one number, det., pro(n) /wʌn/ một; một người, một vật nào đó | |
each other nhau, lẫn nhau | |
onion (n) /ˈʌnjən/ củ hành | |
only adj., (adv) /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới | |
onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên | |
open adj., (v) /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc | |
openly (adv) /´oupənli/ công khai, thẳng thắn | |
opening (n) /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành | |
operate (v) /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển | |
operation (n) /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động | |
opinion (n) /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm | |
opponent (n) /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù | |
opportunity (n) /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ | |
oppose (v) /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối | |
opposing (adj) /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi | |
opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối | |
opposite adj., (adv)., (n)prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược | |
opposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập | |
option (n) /'ɔpʃn/ sự lựa chọn | |
orange (n) (adj) /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam | |
order (n) (v) /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh | |
in order to hợp lệ | |
ordinary (adj) /'o:dinәri/ thường, thông thường | |
organ (n) /'ɔ:gən/ đàn óoc gan | |
organization (BrE also -isation) (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chức | |
organize (BrE also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập | |
organized (adj) /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức | |
origin (n) /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên | |
original adj., (n) /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản | |
originally (adv) /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên | |
other adj., pro(n) /ˈʌðər/ khác | |
otherwise (adv) /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác | |
ought to modal (v) /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là | |
our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình | |
ours pro(n) /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình | |
ourselves pro(n) /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình | |
out (of) (adv)., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài | |
outdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà | |
outdoor (adj) /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài | |
outer (adj) outer ở phía ngoài, ở xa hơn | |
outline (v) (n) /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài | |
output (n) /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng | |
outside (n)adj., prep., (adv) /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài | |
outstanding (adj) /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại | |
oven (n) /ʌvn/ lò (nướng) | |
over (adv)., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên | |
overall adj., (adv) / (adv) ˈoʊvərˈɔl ; (adj) ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm | |
overcome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn) | |
owe (v) /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì) | |
own adj., pro (n) (v) /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận | |
owner (n) /´ounə/ người chủ, chủ nhân | |
pace (n) /peis/ bước chân, bước | |
pack (v) (n) /pæk/ gói, bọc; bó, gói | |
package (n) (v) /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện | |
packaging (n) /"pækidzŋ/ bao bì | |
packet (n) /'pækit/ gói nhỏ | |
page (n) (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách) | |
pain (n) /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ | |
painful (adj) /'peinful/ đau đớn, đau khổ | |
paint (n) (v) /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn | |
painting (n) /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh | |
painter (n) /peintə/ họa sĩ | |
pair (n) /pɛə/ đôi, cặp | |
palace (n) /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài | |
pale (adj) /peil/ taí, nhợt | |
pan (n) /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo | |
panel (n) /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô | |
pants (n) /pænts/ quần lót, đùi | |
paper (n) /´peipə/ giấy | |
parallel (adj) /'pærəlel/ song song, tương đương | |
parent (n) /'peərənt/ cha, mẹ | |
park (n) (v) /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên | |
parliament (n) /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội | |
part (n) /pa:t/ phần, bộ phận | |
take part (in) tham gia (vào) | |
particular (adj) /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt | |
particularly (adv) /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt | |
partly (adv) /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó | |
partner (n) /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự | |
partnership (n) /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác | |
party (n) /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng | |
pass (v) /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua | |
passing (n) (adj) /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi | |
passage (n) /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang | |
passenger (n) /'pæsindʤə/ hành khách | |
passport (n) /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu | |
past adj., (n)prep., (adv) /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua | |
path (n) /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi | |
patience (n) /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng | |
patient (n) (adj) /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí | |
pattern (n) /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu | |
pause (v) (n) /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng | |
pay (v) (n) /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương | |
payment (n) /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường | |
peace (n) /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận | |
peaceful (adj) /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh | |
peak (n) /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp | |
pen (n) /pen/ bút | |
pence (n) /pens/ đồng xu | |
penny /´peni/ đồng xu | |
pencil (n) /´pensil/ bút chì | |
penny (n) (abbr. p) /´peni/ số tiền | |
pension (n) /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu | |
people (n) /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người | |
pepper (n) /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt | |
per prep. /pə:/ cho mỗi | |
per cent (NAmE usually percent) (n)adj., (adv) phần trăm | |
perfect (adj) / pə'fekt/ hoàn hảo | |
perfectly (adv) /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo | |
perform (v) /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện | |
performance (n) /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn | |
performer (n) /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn | |
perhaps (adv) /pə'hæps/ có thể, có lẽ | |
period (n) /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại | |
permanent (adj) /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên | |
permanently (adv) /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu | |
permission (n) /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép | |
permit (v) /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hội | |
person (n) /ˈpɜrsən/ con người, người | |
personal (adj) /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư | |
personally (adv) /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi | |
personality (n) /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính | |
persuade (v) /pə'sweid/ thuyết phục | |
pet (n) /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích | |
petrol (n) (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu | |
phase (n) /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ | |
philosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý | |
photocopy (n) (v) /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp | |
photograph (n) (v) (also photo (n)) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh | |
photographer (n) /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh | |
photography (n) /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh | |
phrase (n) /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ | |
physical (adj) /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể | |
physically (adv) /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên | |
physics (n) /'fiziks/ vật lý học | |
piano (n) /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm | |
pick (v) /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ) | |
pick sth up cuốc, vỡ, xé | |
picture (n) /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa | |
piece (n) /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền | |
pig (n) /pig/ con lợn | |
pile (n) (v) /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng | |
pill (n) /´pil/ viên thuốc | |
pilot (n) /´paiələt/ phi công | |
pin (n) (v) /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp | |
pink adj., (n) /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo | |
pint (n) (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia | |
pipe (n) /paip/ ống dẫn (khí, nước...) | |
pitch (n) /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín | |
pity (n) /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương | |
place (n) (v) /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường | |
take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức | |
plain (adj) /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác | |
plan (n) (v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến | |
planning (n) /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch | |
plane (n) /plein/ mặt phẳng, mặt bằng | |
planet (n) /´plænit/ hành tinh | |
plant (n) (v) /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo | |
plastic (n) (adj) /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo | |
plate (n) /pleit/ bản, tấm kim loại | |
platform (n) /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga | |
play (v) (n) /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu | |
player (n) /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ) | |
pleasant (adj) /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật | |
pleasantly (adv) /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật | |
unpleasant (adj) /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa | |
please exclamation, (v) /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời | |
pleasing (adj) /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu | |
pleased (adj) /pli:zd/ hài lòng | |
pleasure (n) /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích | |
plenty pro (n) (adv)., (n)det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú | |
plot (n) (v) /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án | |
plug (n) /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồ(n)..) | |
plus prep., (n)adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào | |
p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối | |
pocket (n) /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền | |
poem (n) /'pouim/ bài thơ | |
poetry (n) /'pouitri/ thi ca; chất thơ | |
point (n) (v) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..) | |
pointed (adj) /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn | |
poison (n) (v) /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc | |
poisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh | |
pole (n) /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...) | |
police (n) /pə'li:s/ cảnh sát, công an | |
policy (n) /'pol.əsi/ chính sách | |
polish (n) (v) /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng | |
polite (adj) /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự | |
politely (adv) /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự | |
political (adj) /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị | |
politically (adv) /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt | |
politician (n) /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách | |
politics (n) /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị | |
pollution (n) /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm | |
pool (n) /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi | |
poor (adj) /puə/ nghèo | |
pop (n) (v) /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp | |
popular (adj) /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng | |
population (n) /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số | |
port (n) /pɔ:t/ cảng | |
pose (v) (n) /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra | |
position (n) /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ | |
positive (adj) /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan | |
possess (v) /pә'zes/ có, chiếm hữu | |
possession (n) /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu | |
possibility (n) /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng | |
possible (adj) /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiện | |
possibly (adv) /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được | |
post (n) (v) /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư | |
post office (n) /'ɔfis/ bưu điện | |
pot (n) /pɒt/ can, bình, lọ... | |
potato (n) /pə'teitou/ khoai tây | |
potential adj., (n) /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực | |
potentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn | |
pound (n) /paund/ pao - đơn vị đo lường | |
pour (v) /pɔ:/ rót, đổ, giội | |
powder (n) /'paudə/ bột, bụi | |
power (n) /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực | |
powerful (adj) /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường | |
practical (adj) /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế | |
practically (adv) /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế | |
practice (n) (BrE, NAmE), (v) (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn | |
practise (v) (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện | |
praise (n) (v) /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương | |
prayer (n) /prɛər/ sự cầu nguyện | |
precise (adj) /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính | |
precisely (adv) /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận | |
predict (v) /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo | |
prefer (v) /pri'fə:/ thích hơn | |
preference (n) /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn | |
pregnant (adj) /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo | |
premises (n) /'premis/ biệt thự | |
preparation (n) /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị | |
prepare (v) /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị | |
prepared (adj) /pri'peəd/ đã được chuẩn bị | |
presence (n) /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện | |
present adj., (n) (v) /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày | |
presentation (n) /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu | |
preserve (v) /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn | |
president (n) /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống | |
press (n) (v) /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn | |
pressure (n) /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất | |
presumably (adv) /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ | |
pretend (v) /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ | |
pretty (adv)., (adj) /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp | |
prevent (v) /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa | |
previous (adj) /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên | |
previously (adv) /´pri:viəsli/ trước, trước đây | |
price (n) /prais/ giá | |
pride (n) /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ | |
priest (n) /pri:st/ linh mục, thầy tu | |
primary (adj) /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học | |
primarily (adv) /´praimərili/ trước hết, đầu tiên | |
prime minister (n) /´ministə/ thủ tướng | |
prince (n) /prins/ hoành tử | |
princess (n) /prin'ses/ công chúa | |
principle (n) /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc | |
print (v) (n) /print/ in, xuất bản; sự in ra | |
printing (n) /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in | |
printer (n) /´printə/ máy in, thợ in | |
prior (adj) /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên | |
priority (n) /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên | |
prison (n) /ˈprɪzən/ nhà tù | |
prisoner (n) /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân | |
private (adj) /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng | |
privately (adv) /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân | |
prize (n) /praiz/ giải, giải thưởng | |
probable (adj) /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng | |
probably (adv) /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn | |
problem (n) /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết | |
procedure (n) /prə´si:dʒə/ thủ tục | |
proceed (v) /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn | |
process (n) (v) /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý | |
produce (v) /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo | |
producer (n) /prə´dju:sə/ nhà sản xuất | |
product (n) /´prɔdʌkt/ sản phẩm | |
production (n) /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo | |
profession (n) /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp | |
professional adj., (n) /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp | |
professor (n) /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viên | |
profit (n) /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận | |
program (n) (v) /´prougræm/ chương trình; lên chương trình | |
programme (n) (BrE) /´prougræm/ chương trình | |
progress (n) (v) /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển | |
project (n) (v) /(n) ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; (v) prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch | |
promise (v) (n) hứa, lời hứa | |
promote (v) /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp | |
promotion (n) /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp | |
prompt adj., (v) /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở | |
promptly (adv) /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức | |
pronounce (v) /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm | |
pronunciation (n) /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm | |
proof (n) /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng | |
proper (adj) /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp | |
properly (adv) /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng | |
property (n) /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản | |
proportion (n) /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối | |
proposal (n) /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất | |
propose (v) /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra | |
prospect (n) /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ | |
protect (v) /prə'tekt/ bảo vệ, che chở | |
protection (n) /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở | |
protest (n) (v) /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng | |
proud (adj) /praud/ tự hào, kiêu hãnh | |
proudly (adv) /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện | |
prove (v) /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh | |
provide (v) /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp | |
provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là | |
pint (n) /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A)); | |
pub (n) = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu | |
public adj., (n) /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân | |
in public giữa công chúng, công khai | |
publicly (adv) /'pΔblikli/ công khai, công cộng | |
publication (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản | |
publicity (n) /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo | |
publish (v) /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản | |
publishing (n) /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản | |
pull (v) (n) /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật | |
punch (v) (n) /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi | |
punish (v) /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt | |
punishment (n) /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị | |
pupil (n) (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh | |
purchase (n) (v) /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu | |
pure (adj) /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành | |
purely (adv) /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là | |
purple adj., (n) /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tía | |
purpose (n) /'pə:pəs/ mục đích, ý định | |
on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm | |
pursue (v) /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt | |
push (v) (n) /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy | |
put (v) /put/ đặt, để, cho vào | |
put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày) | |
put sth out tắt, dập tắt | |
qualification (n) /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn | |
qualify (v) /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện | |
qualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng | |
quality (n) /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất | |
quantity (n) /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng | |
quarter (n) /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút | |
queen (n) /kwi:n/ nữ hoàng | |
question (n) (v) /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn | |
quick (adj) /kwik/ nhanh | |
quickly (adv) /´kwikli/ nhanh | |
quiet (adj) /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh | |
quietly (adv) /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh | |
quit (v) /kwit/ thoát, thoát ra | |
quite (adv) /kwait/ hoàn toàn, hầu hết | |
quote (v) /kwout/ trích dẫn | |
race (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua | |
racing (n) /´reisiη/ cuộc đua | |
radio (n) /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio | |
rail (n) /reil/ đường ray | |
railway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/ đường sắt | |
rain (n) (v) /rein/ mưa, cơn mưa; mưa | |
raise (v) /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên | |
range (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ | |
rank (n) (v) /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy | |
rapid (adj) /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng | |
rapidly (adv) / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng | |
rare (adj) /reə/ hiếm, ít | |
rarely (adv) /'reзli/ hiếm khi, ít khi | |
rate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độ | |
rather (adv) /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn | |
rather than hơn là | |
raw (adj) /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất | |
re- prefix | |
reach (v) /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới | |
react (v) /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng | |
reaction (n) /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng | |
read (v) /ri:d/ đọc | |
reading (n) /´ri:diη/ sự đọc | |
reader (n) /´ri:də/ người đọc, độc giả | |
ready (adj) /'redi/ sẵn sàng | |
real (adj) /riəl/ thực, thực tế, có thật | |
really (adv) /'riəli/ thực, thực ra, thực sự | |
realistic (adj) /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực | |
reality (n) /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại | |
realize (BrE also -ise) (v) /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành | |
rear (n) (adj) /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau | |
reason (n) /'ri:zn/ lý do, lý lẽ | |
reasonable (adj) /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý | |
reasonably (adv) /´ri:zənəblli/ hợp lý | |
unreasonable (adj) /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý | |
recall (v) /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại | |
receipt (n) /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc | |
receive (v) /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu | |
recent (adj) /´ri:sənt/ gần đây, mới đây | |
recently (adv) /´ri:səntli/ gần đây, mới đây | |
reception (n) /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp | |
reckon (v) /'rekən/ tính, đếm | |
recognition (n) /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận | |
recognize (BrE also -ise) (v) /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận | |
recommend (v) /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo | |
record (n) (v) /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép | |
recording (n) /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm | |
recover (v) /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại | |
red adj., (n) /red/ đỏ; màu đỏ | |
reduce (v) /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt | |
reduction (n) /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá | |
refer to (v) xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến | |
reference (n) /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến | |
reflect (v) /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh | |
reform (v) (n) /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo | |
refrigerator (n) /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh | |
refusal (n) /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ | |
refuse (v) /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ | |
regard (v) (n) /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư) | |
regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...) | |
region (n) /'ri:dʒən/ vùng, miền | |
regional (adj) /ˈridʒənl/ vùng, địa phương | |
register (v) (n) /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi | |
regret (v) (n) /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc | |
regular (adj) /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn | |
regularly (adv) /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên | |
regulation (n) /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc | |
reject (v) /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ | |
relate (v) /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan | |
related (to) (adj) /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì | |
relation (n) /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc | |
relationship (n) /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc | |
relative adj., (n) /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ | |
relatively (adv) /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ | |
relax (v) /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi | |
relaxed (adj) /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái | |
relaxing (adj) /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng | |
release (v) (n) /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành | |
relevant (adj) /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan | |
relief (n) /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù | |
religion (n) /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo | |
religious (adj) /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo | |
rely on (v) /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào | |
remain (v) /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ | |
remaining (adj) /ri´meiniη/ còn lại | |
remains (n) /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại | |
remark (n) (v) /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý | |
remarkable (adj) /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường | |
remarkably (adv) /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường | |
remember (v) /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại | |
remind (v) /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ | |
remote (adj) /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách | |
removal (n) /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi | |
remove (v) /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển | |
rent (n) (v) /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê | |
rented (adj) /rentid/ được thuê, được mướn | |
repair (v) (n) /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu | |
repeat (v) /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại | |
repeated (adj) /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại | |
repeatedly (adv) /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần | |
replace (v) /rɪpleɪs/ thay thế | |
reply (n) (v) /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm | |
report (v) (n) /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình | |
represent (v) /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt | |
representative (n) (adj) /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng | |
reproduce (v) /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất | |
reputation (n) /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh | |
request (n) (v) /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu | |
require (v) /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định | |
requirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục | |
rescue (v) (n) /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy | |
research (n) /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu | |
reservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế | |
reserve (v) (n) /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước | |
resident (n) (adj) /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú | |
resist (v) /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự | |
resistance (n) /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự | |
resolve (v) /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).) | |
resort (n) /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế | |
resource (n) /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn | |
respect (n) (v) /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục | |
respond (v) /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời | |
response (n) /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại | |
responsibility (n) /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm | |
responsible (adj) /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì | |
rest (n) (v) /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi | |
the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác | |
restaurant (n) /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn | |
restore (v) /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại | |
restrict (v) /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn | |
restricted (adj) /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm | |
restriction (n) /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn | |
result (n) (v) /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là... | |
retain (v) /ri'tein/ giữ lại, nhớ được | |
retire (v) /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu | |
retired (adj) /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc | |
retirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc | |
return (v) (n) /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về | |
reveal (v) /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá | |
reverse (v) (n) /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái | |
review (n) (v) /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại | |
revise (v) /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại | |
revision (n) /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại | |
revolution (n) /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng | |
reward (n) (v) /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công | |
rhythm (n) /'riðm/ nhịp điệu | |
rice (n) /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa | |
rich (adj) /ritʃ/ giàu, giàu có | |
rid (v) /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ) | |
ride (v) (n) /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi | |
riding (n) /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp) | |
rider (n) /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp | |
ridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng | |
right adj., (adv)., (n) /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải | |
rightly (adv) /´raitli/ đúng, phải, có lý | |
ring (n) (v) /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai | |
rise (n) (v) /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt | |
risk (n) (v) /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều | |
rival (n) (adj) /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh | |
river (n) /'rivə/ sông | |
road (n) /roʊd/ con đường, đường phố | |
rob (v) /rɔb/ cướp, lấy trộm | |
rock (n) /rɔk/ đá | |
role (n) /roul/ vai (diễn), vai trò | |
roll (n) (v) /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn | |
romantic (adj) /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn | |
roof (n) /ru:f/ mái nhà, nóc | |
room (n) /rum/ phòng, buồng | |
root (n) /ru:t/ gốc, rễ | |
rope (n) /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi | |
rough (adj) /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm | |
roughly (adv) /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm | |
round adj., (adv)., prep., (n) /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh | |
rounded (adj) /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ | |
route (n) /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường | |
routine (n) (adj) /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường | |
row NAmE (n) /rou/ hàng, dãy | |
royal (adj) /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia | |
rub (v) /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán | |
rubber (n) /´rʌbə/ cao su | |
rubbish (n) (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi | |
rude (adj) /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản | |
rudely (adv) /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản | |
ruin (v) (n) /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản | |
ruined (adj) /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản | |
rule (n) (v) /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển | |
ruler (n) /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ | |
rumour (n) /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn | |
run (v) (n) /rʌn/ chạy; sự chạy | |
running (n) /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua | |
runner (n) /´rʌnə/ người chạy | |
rural (adj) /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn | |
rush (v) (n) /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy | |
sack (n) (v) /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao | |
sad (adj) /sæd/ buồn, buồn bã | |
sadly (adv) /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà | |
sadness (n) /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã | |
safe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin | |
safely (adv) /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin | |
safety (n) /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn | |
sail (v) (n) /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm | |
sailing (n) /'seiliɳ/ sự đi thuyền | |
sailor (n) /seilə/ thủy thủ | |
salad (n) /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống | |
salary (n) /ˈsæləri/ tiền lương | |
sale (n) /seil/ việc bán hàng | |
salt (n) /sɔ:lt/ muối | |
salty (adj) /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn | |
same adj., pro(n) /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó | |
sample (n) /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu | |
sand (n) /sænd/ cát | |
satisfaction (n) /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường | |
satisfy (v) /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội | |
satisfied (adj) /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn | |
satisfying (adj) /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý | |
Saturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7 | |
sauce (n) /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm | |
save (v) /seiv/ cứu, lưu | |
saving (n) /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm | |
say (v) /sei/ nói | |
scale (n) /skeɪl/ vảy (cá..) | |
scare (v) (n) /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng | |
scared (adj) /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi | |
scene (n) /si:n/ cảnh, phong cảnh | |
schedule (n) (v) /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch | |
scheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ | |
school (n) /sku:l/ đàn cá, bầy cá | |
science (n) /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên | |
scientific (adj) /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học | |
scientist (n) /'saiəntist/ nhà khoa học | |
scissors (n) /´sizəz/ cái kéo | |
score (n) (v) /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm | |
scratch (v) (n) /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da | |
scream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to | |
screen (n) /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung | |
screw (n) (v) /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc | |
sea (n) /si:/ biển | |
seal (n) (v) /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu | |
search (n) (v) /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra | |
season (n) /´si:zən/ mùa | |
seat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồi | |
second det., ordinal number, (adv)., (n) /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì | |
secondary (adj) /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu | |
secret adj., (n) /'si:krit/ bí mật; điều bí mật | |
secretly (adv) /'si:kritli/ bí mật, riêng tư | |
secretary (n) /'sekrətri/ thư ký | |
section (n) /'sekʃn/ mục, phần | |
sector (n) /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực | |
secure adj., (v) /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh | |
security (n) /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh | |
see (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát | |
seed (n) /sid/ hạt, hạt giống | |
seek (v) /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi | |
seem linking (v) /si:m/ có vẻ như, dường như | |
select (v) /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc | |
selection (n) /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc | |
self (n) /self/ bản thân mình | |
self- combining form | |
sell (v) /sel/ bán | |
senate (n) /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu | |
senator (n) /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ | |
send (v) /send/ gửi, phái đi | |
senior adj., (n) /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng | |
sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác | |
sensible (adj) /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được | |
sensitive (adj) /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm | |
sentence (n) /'sentəns/ câu | |
separate adj., (v) /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay | |
separated (adj) /'seprətid/ ly thân | |
separately (adv) /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng | |
separation (n) /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân | |
September (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9 | |
series (n) /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi | |
serious (adj) /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang | |
seriously (adv) /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang | |
servant (n) /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ | |
serve (v) /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự | |
service (n) /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ | |
session (n) /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên | |
set (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí | |
settle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí | |
several det., pro(n) /'sevrəl/ vài | |
severe (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) | |
severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) | |
sew (v) /soʊ/ may, khâu | |
sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá | |
sex (n) /seks/ giới, giống | |
sexual (adj) /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý | |
sexually (adv) /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý | |
shade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tối | |
shadow (n) /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát | |
shake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ | |
shall modal (v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ | |
shallow (adj) /ʃælou/ nông, cạn | |
shame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng | |
shape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù | |
shaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ | |
share (v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ | |
sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén | |
sharply (adv) /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén | |
shave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ) | |
she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy... | |
sheep (n) /ʃi:p/ con cừu | |
sheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ | |
shelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá | |
shell (n) /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài | |
shelter (n) (v) /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ | |
shift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên | |
shine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng | |
shiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóng | |
ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy | |
shirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi | |
shock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc | |
shocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động | |
shocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc | |
shoe (n) /ʃu:/ giày | |
shoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra | |
shooting (n) /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi | |
shop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ | |
shopping (n) /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm | |
short (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụt | |
shortly (adv) /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm | |
shot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạn | |
should modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên | |
shoulder (n) /'ʃouldə/ vai | |
shout (v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo | |
show (v) (n) /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ | |
shower (n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen | |
shut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín | |
shy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn | |
sick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnh | |
be sick (BrE) bị ốm | |
feel sick (especially BrE) buồn nôn | |
side (n) /said/ mặt, mặt phẳng | |
sideways adj., (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên | |
sight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn | |
sign (n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu | |
signal (n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu | |
signature (n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký | |
significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng | |
significantly (adv) /sig'nifikəntli/ đáng kể | |
silence (n) /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh | |
silent (adj) /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh | |
silk (n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa | |
silly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại | |
silver (n) (adj) /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc | |
similar (adj) /´similə/ giống như, tương tự như | |
similarly (adv) /´similəli/ tương tự, giống nhau | |
simple (adj) /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng | |
simply (adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị | |
since prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy | |
sincere (adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành | |
sincerely (adv) /sin'siəli/ một cách chân thành | |
Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư) | |
sing (v) /siɳ/ hát, ca hát | |
singing (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hát | |
singer (n) /´siηə/ ca sĩ | |
single (adj) /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ | |
sink (v) /sɪŋk/ chìm, lún, đắm | |
sir (n) /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông | |
sister (n) /'sistə/ chị, em gái | |
sit (v) /sit/ ngồi | |
sit down ngồi xuống | |
site (n) /sait/ chỗ, vị trí | |
situation (n) /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí | |
size (n) /saiz/ cỡ | |
-sized /saizd/ đã được định cỡ | |
skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéo tay | |
skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay | |
skill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảo | |
skilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề | |
skin (n) /skin/ da, vỏ | |
skirt (n) /skɜːrt/ váy, đầm | |
sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trời | |
sleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủ | |
sleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống tay | |
slice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng | |
slide (v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua | |
slight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầy | |
slightly (adv) /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt | |
slip (v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua | |
slope (n) (v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc | |
slow (adj) /slou/ chậm, chậm chạp | |
slowly (adv) /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần | |
small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, bé | |
smart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệt | |
smash (v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh | |
smell (v) (n) /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác | |
smile (v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười | |
smoke (n) (v) /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi | |
smoking (n) /smoukiη/ sự hút thuốc | |
smooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà | |
smoothly (adv) /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy | |
snake (n) /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá | |
snow (n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơi | |
so (adv)., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên | |
so that để, để cho, để mà | |
soap (n) /soup/ xà phòng | |
social (adj) /'sou∫l/ có tính xã hội | |
socially (adv) /´souʃəli/ có tính xã hội | |
society (n) /sə'saiəti/ xã hội | |
sock (n) /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày | |
soft (adj) /sɔft/ mềm, dẻo | |
softly (adv) /sɔftli/ một cách mềm dẻo | |
software (n) /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính) | |
soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn | |
soldier (n) /'souldʤə/ lính, quân nhân | |
solid adj., (n) /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh | |
solution (n) /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp | |
solve (v) /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết | |
some det., pro(n) /sʌm/ or /səm/ một it, một vài | |
somebody (also someone) pro(n) /'sʌmbədi/ người nào đó | |
somehow (adv) /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác | |
something pro(n) /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó | |
sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi | |
somewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút | |
somewhere (adv) /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó | |
son (n) /sʌn/ con trai | |
song (n) /sɔɳ/ bài hát | |
soon (adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa | |
as soon as ngay khi | |
sore (adj) /sɔr , soʊr/ đau, nhức | |
sorry (adj) /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn | |
sort (n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại | |
soul (n) /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn | |
sound (n) (v) /sound/ âm thanh; nghe | |
soup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo | |
sour (adj) /'sauə/ chua, có vị giấm | |
source (n) /sɔ:s/ nguồn | |
south (n)adj., (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam | |
southern (adj) /´sʌðən/ thuộc phương Nam | |
space (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cách | |
spare adj., (n) /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng | |
speak (v) /spi:k/ nói | |
spoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó | |
speaker (n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết | |
special (adj) /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt | |
specially (adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt | |
specialist (n) /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên | |
specific (adj) /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt | |
specifically (adv) /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt | |
speech (n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói | |
speed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốc | |
spell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê | |
spelling (n) /´speliη/ sự viết chính tả | |
spend (v) /spɛnd/ tiêu, xài | |
spice (n) /spais/ gia vị | |
spicy (adj) /´spaisi/ có gia vị | |
spider (n) /´spaidə/ con nhện | |
spin (v) /spin/ quay, quay tròn | |
spirit (n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn | |
spiritual (adj) /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn | |
spite (n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp | |
split (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra | |
spoil (v) /spɔil/ cướp, cướp đọat | |
spoon (n) /spu:n/ cái thìa | |
sport (n) /spɔ:t/ thể thao | |
spot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vết | |
spray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt | |
spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá | |
spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân | |
square adj., (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông | |
squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết | |
stable adj., (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa | |
staff (n) /sta:f / gậy | |
stage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệ | |
stair (n) /steə/ bậc thang | |
stamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán tem | |
stand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứng | |
stand up đứng đậy | |
standard (n) (adj) /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn | |
star (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao | |
stare (v) (n) /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm | |
start (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành | |
state (n)adj., (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố | |
statement (n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày | |
station (n) /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn | |
statue (n) /'stæt∫u:/ tượng | |
status (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng | |
stay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại | |
steady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định | |
steadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định | |
unsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định | |
steal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm | |
steam (n) /stim/ hơi nước | |
steel (n) /sti:l/ thép, ngành thép | |
steep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng | |
steeply (adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leo | |
steer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô...) | |
step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đi | |
stick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán | |
stick out (for) đòi, đạt được cái gì | |
sticky (adj) /'stiki/ dính, nhớt | |
stiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết | |
stiffly (adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết | |
still (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn | |
sting (v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích.. | |
stir (v) /stə:/ khuấy, đảo | |
stock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn | |
stomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dày | |
stone (n) /stoun/ đá | |
stop (v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại | |
store (n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho | |
storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão | |
story (n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện | |
stove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởi | |
straight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không cong | |
strain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng | |
strange (adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quen | |
strangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen | |
stranger (n) /'streinʤə/ người lạ | |
strategy (n) /'strætəʤɪ/ chiến lược | |
stream (n) /stri:m/ dòng suối | |
street (n) /stri:t/ phố, đườmg phố | |
strength (n) /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe | |
stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng | |
stressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng | |
stretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra | |
strict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe | |
strictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắc | |
strike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công | |
striking (adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng | |
string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây | |
strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo | |
stripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viền | |
striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằn | |
stroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve | |
strong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn | |
strongly (adv) /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn | |
structure (n) /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc | |
struggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu | |
student (n) /'stju:dnt/ sinh viên | |
studio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu | |
study (n) (v) /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu | |
stuff (n) /stʌf/ chất liệu, chất | |
stupid (adj) /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn | |
style (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại | |
subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ | |
substance (n) /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung | |
substantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng | |
substantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản | |
substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế | |
succeed (v) /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị | |
success (n) /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt | |
successful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt | |
successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt | |
unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại | |
such det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là | |
such as đến nỗi, đến mức | |
suck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu | |
sudden (adj) /'sʌdn/ thình lình, đột ngột | |
suddenly (adv) /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột | |
suffer (v) /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ | |
suffering (n) /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ | |
sufficient (adj) /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng | |
sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng | |
sugar (n) /'ʃugə/ đường | |
suggest (v) /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi | |
suggestion (n) /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi | |
suit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với | |
suited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với | |
suitable (adj) /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với | |
suitcase (n) /´su:t¸keis/ va li | |
sum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộ | |
summary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắt | |
summer (n) /ˈsʌmər/ mùa hè | |
sun (n) /sʌn/ mặt trời | |
Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhật | |
superior (adj) /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao | |
supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị | |
supply (n) (v) /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế | |
support (n) (v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ | |
supporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ | |
suppose (v) /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng | |
sure adj., (adv) /ʃuə/ chắc chắn, xác thực | |
make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn | |
surely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắn | |
surface (n) /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt | |
surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ | |
surprise (n) (v) /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ | |
surprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ | |
surprisingly (adv) /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ | |
surprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at) | |
surround (v) /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh | |
surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh | |
surroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh | |
survey (n) (v) /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu | |
survive (v) /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót | |
suspect (v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi | |
suspicion (n) /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực | |
suspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi | |
swallow (v) /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng | |
swear (v) /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa | |
swearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa | |
sweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi | |
sweater (n) /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động | |
sweep (v) /swi:p/ quét | |
sweet adj., (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt | |
swell (v) /swel/ phồng, sưng lên | |
swelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra | |
swollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căng | |
swim (v) /swim/ bơi lội | |
swimming (n) /´swimiη/ sự bơi lội | |
swimming pool (n) bể nước | |
swing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc | |
switch (n) , (v) /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi | |
switch sth off ngắt điện | |
switch sth on bật điện | |
swollen swell (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên | |
symbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệu | |
sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương | |
sympathy (n) /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý | |
system (n) /'sistim/ hệ thống, chế độ | |
table (n) /'teibl/ cái bàn | |
tablet (n) /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến | |
tackle (v) (n) /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ | |
tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối | |
take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy | |
take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì | |
take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì | |
talk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận | |
tall (adj) /tɔ:l/ cao | |
tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể | |
tap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa | |
tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây | |
target (n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích | |
task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc | |
taste (n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếm | |
tax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế | |
taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi | |
tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè | |
teach (v) /ti:tʃ/ dạy | |
teaching (n) /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học | |
teacher (n) /'ti:t∫ə/ giáo viên | |
team (n) /ti:m/ đội, nhóm | |
tear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt | |
technical (adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn | |
technique (n) /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật | |
technology (n) /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học | |
telephone (also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại | |
television (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình | |
tell (v) /tel/ nói, nói với | |
temperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ | |
temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời | |
temporarily (adv) /'tempзrзlti/ tạm | |
tend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ | |
tendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng | |
tension (n) /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng | |
tent (n) /tent/ lều, rạp | |
term (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học | |
terrible (adj) /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ | |
terribly (adv) /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi | |
test (n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm | |
text (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì | |
than prep., conj. /ðæn/ hơn | |
thank (v) /θæŋk/ cám ơn | |
thanks exclamation, (n) /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn | |
thank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...) | |
that det., pro (n)conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là | |
the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này.... | |
theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát | |
their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ | |
theirs pro (n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ | |
them pro (n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ | |
theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề | |
themselves pro (n) /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự | |
then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó | |
theory (n) /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết | |
there (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó | |
therefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế | |
they pro (n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy | |
thick (adj) /θik/ dày; đậm | |
thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày | |
thickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày | |
thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp | |
thin (adj) /θin/ mỏng, mảnh | |
thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật | |
think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ | |
thinking (n) /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ | |
thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát | |
this det., pro (n) /ðis/ cái này, điều này, việc này | |
thorough (adj) /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng | |
thoroughly (adv) /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để | |
though conj., (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy | |
thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy | |
thread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây | |
threat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa | |
threaten (v) /'θretn/ dọa, đe dọa | |
threatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa | |
throat (n) /θrout/ cổ, cổ họng | |
through prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua | |
throughout prep., (adv) /θru:'aut/ khắp, suốt | |
throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăng | |
throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi | |
thumb (n) /θʌm/ ngón tay cái | |
Thursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5 | |
thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó | |
ticket (n) /'tikit/ vé | |
tidy adj., (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp | |
untidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn | |
tie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày | |
tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt | |
tight adj., (adv) /tait/ kín, chặt, chật | |
tightly (adv) /'taitli/ chặc chẽ, sít sao | |
till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà | |
time (n) /taim/ thời gian, thì giờ | |
timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu | |
tin (n) /tɪn/ thiếc | |
tiny (adj) /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu | |
tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào | |
tire (v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe | |
tiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc | |
tired (adj) /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán | |
title (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách | |
to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới | |
today (adv)., (n) /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay | |
toe (n) /tou/ ngón chân (người) | |
together (adv) /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với | |
toilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...) | |
tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chua | |
tomorrow (adv)., (n) /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai | |
ton (n) /tΔn/ tấn | |
tone (n) /toun/ tiếng, giọng | |
tongue (n) /tʌη/ lưỡi | |
tonight (adv)., (n) /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay | |
tonne (n) /tʌn/ tấn | |
too (adv) /tu:/ cũng | |
tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng | |
tooth (n) /tu:θ/ răng | |
top (n) , (adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết | |
topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề | |
Total (adj) (n) /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng | |
totally (adv) /toutli/ hoàn toàn | |
touch (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc | |
tough (adj) /tʌf/chắc, bền, dai | |
tour (n) , (v) /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch | |
tourist (n) /'tuərist/ khách du lịch | |
towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng | |
towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau | |
tower (n) /'tauə/ tháp | |
town (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ | |
toy (n) , (adj) /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi | |
trace (v) (n) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút | |
track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua | |
trade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi | |
trading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán | |
tradition (n) /trə´diʃən/ truyền thống | |
traditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ | |
traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống | |
traffic (n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động | |
train (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo | |
training (n) /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo | |
transfer (v) (n) /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ | |
transform (v) /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi | |
translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch | |
translation (n) /træns'leiʃn/ sự dịch | |
transparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa | |
transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại | |
transport (v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải | |
trap (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại | |
travel (v) (n) /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi | |
traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/ người đi, lữ khách | |
treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử | |
treatment (n) /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử | |
tree (n) /tri:/ cây | |
trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng | |
trial (n) /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm | |
triangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác | |
trick (n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt | |
trip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn | |
tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới | |
trouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền | |
trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần | |
truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi | |
true (adj) /tru:/ đúng, thật | |
truly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự | |
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...) | |
trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác | |
truth (n) /tru:θ/ sự thật | |
try (v) /trai/ thử, cố gắng | |
tube (n) /tju:b/ ống, tuýp | |
Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3 | |
tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn) | |
tunnel (n) /'tʌnl/ đường hầm, hang | |
turn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay | |
TV television vô tuyến truyền hình | |
twice (adv) /twaɪs/ hai lần | |
twin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh | |
twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn | |
twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn | |
type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại | |
typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng | |
typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu | |
tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe | |
ugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa | |
ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng | |
ultimately (adv) /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng | |
umbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dù | |
unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể) | |
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận | |
uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng | |
uncle (n) /ʌηkl/ chú, bác | |
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi | |
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi | |
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra | |
under prep., (adv) /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới | |
underground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm | |
underneath prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới | |
understand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức | |
understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết | |
underwater adj., (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước | |
underwear (n) /'ʌndəweə/ quần lót | |
undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ | |
unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp | |
unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp | |
unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên | |
unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận | |
unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh | |
unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may | |
unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện | |
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn | |
unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở | |
uniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng | |
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng | |
union (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất | |
unique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị | |
unit (n) /'ju:nit/ đơn vị | |
unite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân | |
united (adj) /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất | |
universe (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụ | |
university (n) /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học | |
unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt | |
unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra | |
unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không | |
unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác | |
unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực | |
unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ | |
unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn | |
unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn | |
unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu | |
unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý | |
unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc | |
unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt | |
untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn | |
until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi | |
unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường | |
unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định | |
up (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên | |
upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên | |
upper (adj) /´ʌpə/ cao hơn | |
upset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ | |
upsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ | |
upside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngược | |
upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác | |
upwards (also upward especially in NAmE) (adv) | |
upward (adj) /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên | |
urban (adj) /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực | |
urge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc | |
urgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp | |
us pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh | |
use (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng | |
used (adj) /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng | |
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì | |
used to modal (v) đã quen dùng | |
useful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích | |
useless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụng | |
user (n) /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng | |
usual (adj) /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng | |
usually (adv) /'ju:ʒәli/ thường thường | |
unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý | |
unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường | |
vacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ | |
valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý | |
valley (n) /'væli/ thung lũng | |
valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá | |
value (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá | |
van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải | |
variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau | |
variety (n) /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau | |
various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại | |
vary (v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi | |
varied (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng | |
vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông | |
vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật | |
vehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộ | |
venture (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan | |
version (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác | |
vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng | |
very (adv) /'veri/ rất, lắm | |
via prep. /'vaiə/ qua, theo đường | |
victim (n) /'viktim/ nạn nhân | |
victory (n) /'viktəri/ chiến thắng | |
video (n) /'vidiou/ video | |
view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát | |
village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã | |
violence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực | |
violent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ | |
violently (adv) /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội | |
virtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như | |
virus (n) /'vaiərəs/ vi rút | |
visible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy được | |
vision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lực | |
visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng | |
visitor (n) /'vizitə/ khách, du khách | |
vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống | |
vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng | |
voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói | |
volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập | |
vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử | |
wage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền công | |
waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưng | |
wait (v) /weit/ chờ đợi | |
waiter, waitress (n) /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ | |
wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức | |
walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo | |
walking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ | |
wall (n) /wɔ:l/ tường, vách | |
wallet (n) /'wolit/ cái ví | |
wander (v) (n) /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang | |
want (v) /wɔnt/ muốn | |
war (n) /wɔ:/ chiến tranh | |
warm adj., (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng | |
warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm | |
warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo | |
warning (n) /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo | |
wash (v) /wɒʃ, wɔʃ/ rửa, giặt | |
washing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt | |
waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang | |
watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng | |
water (n) /'wɔ:tə/ nước | |
wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng | |
way (n) /wei/ đường, đường đi | |
we pro (n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta | |
weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt | |
weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt | |
wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang | |
weapon (n) /'wepən/ vũ khí | |
wear (v) /weə/ mặc, mang, đeo | |
weather (n) /'weθə/ thời tiết | |
web (n) /wɛb/ mạng, lưới | |
the Web (n) | |
website (n) không gian liên tới với Internet | |
wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ | |
Wednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4 | |
week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ | |
weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần | |
weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần | |
weigh (v) /wei/ cân, cân nặng | |
weight (n) /'weit/ trọng lượng | |
welcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh | |
well (adv)., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá! | |
as well (as) cũng, cũng như | |
well known know | |
west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây | |
western (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tây | |
wet (adj) /wɛt/ ướt, ẩm ướt | |
what pro (n)det. /wʌt/ gì, thế nào | |
whatever det., pro (n) /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì | |
wheel (n) /wil/ bánh xe | |
when (adv)., pro (n)conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào | |
whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào | |
where (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà | |
whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi | |
wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu | |
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không | |
which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó | |
while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát | |
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi | |
whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào | |
whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi | |
white adj., (n) /wai:t/ trắng; màu trắng | |
who pro (n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào | |
whoever pro (n) /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai | |
whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể | |
whom pro (n) /hu:m/ ai, người nào; người mà | |
whose det., pro (n) /hu:z/ của ai | |
why (adv) /wai/ tại sao, vì sao | |
wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn | |
widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi | |
width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng | |
wife (n) /waif/ vợ | |
wild (adj) /waɪld/ dại, hoang | |
wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang | |
will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định | |
willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn | |
willingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện | |
unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng | |
unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng | |
willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng | |
win (v) /win/ chiếm, đọat, thu được | |
winning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc | |
wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại | |
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết | |
wind (n) /wind/ gió | |
window (n) /'windəʊ/ cửa sổ | |
wine (n) /wain/ rượu, đồ uống | |
wing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh | |
winner (n) /winər/ người thắng cuộc | |
winter (n) /ˈwɪntər/ mùa đông | |
wire (n) /waiə/ dây (kim loại) | |
wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái | |
wish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn | |
with prep. /wið/ với, cùng | |
withdraw (v) /wɪðˈdrɔ, wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui | |
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian | |
without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có | |
witness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng | |
woman (n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ | |
wonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc | |
wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời | |
wood (n) /wud/ gỗ | |
wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ | |
wool (n) /wul/ len | |
word (n) /wə:d/ từ | |
work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc | |
working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc | |
worker (n) /'wə:kə/ người lao động | |
world (n) /wɜ:ld/ thế giới | |
worry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ | |
worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ | |
worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng | |
worse, worst bad xấu | |
worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ | |
worth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị | |
would modal (v) /wud/ | |
wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích | |
wounded (adj) /'wu:ndid/ bị thương | |
wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn | |
wrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh | |
wrist (n) /rist/ cổ tay | |
write (v) /rait/ viết | |
writing (n) /´raitiη/ sự viết | |
written (adj) /'ritn/ viết ra, được thảo ra | |
writer (n) /'raitə/ người viết | |
wrong adj., (adv) /rɔɳ/ sai | |
go wrong mắc lỗi, sai lầm | |
wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng | |
yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét) | |
yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp | |
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ | |
year (n) /jə:/ năm | |
yellow adj., (n) /'jelou/ vàng; màu vàng | |
yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ | |
yesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm qua | |
yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên | |
you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày | |
young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên | |
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày | |
yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày | |
yourself pro (n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình | |
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu | |
zero number /'ziərou/ số không | |
zone (n) /zoun/ khu vực, miền, vùng |