OUTLINE
OF THE U. S. LEGAL SYSTEM
|
HỆ THỐNG
PHÁP LUẬT HOA KỲ P5
|
|
4 LAWYERS, LITIGANTS, AND INTEREST GROUPS IN THE JUDICIAL PROCESS
|
CHƯƠNG 4: CÁC LUẬT
SƯ, NGUYÊN ĐƠN VÀ NHÓM LỢI ÍCH TRONG THỦ TỤC TỐ TỤNG
|
This chapter focuses on three crucial actors
in the judicial process: lawyers, litigants, and interest groups. Judges in
the United States make decisions only in the context of cases that are brought
to the courts by individuals or groups who have some sort of disagreement or
dispute with each other. These adversaries, commonly called litigants,
sometimes argue their own cases in such minor forums as small claims courts,
but they are almost always represented by lawyers in the more important
judicial arenas. Following an examination of the legal profession, the
chapter discusses the role of individual litigants and interest groups in the
judicial process.
|
Chương này tập trung vào ba nhân vật quan trọng trong thủ
tục tố tụng: các luật sư, nguyên đơn và các nhóm lợi ích. Các thẩm phán ở Mỹ
ra phán quyết chỉ trong các vụ án được các cá nhân hay nhóm có bất đồng hay
tranh chấp với nhau đưa ra tòa. Những đối thủ này, thường được gọi là nguyên
đơn, đôi khi tự tranh tụng trong những vụ án của mình tại các cơ quan xét xử
nhỏ như tòa khiếu nại, nhưng họ hầu như thường được đại diện bởi các luật sư
trong những vũ đài pháp lý quan trọng hơn. Sau khi xem xét nghề luật chuyên
nghiệp, chương này sẽ bàn về vai trò của từng nguyên đơn và nhóm lợi ích
trong thủ tục tố tụng.
|
|
LAWYERS
AND THE LEGAL PROFESSION
The training of attorneys and the practice of
law have evolved over time in the United States. Today American lawyers
practice in a variety of settings and circumstances.
|
CÁC LUẬT SƯ VÀ NGHỀ
LUẬT CHUYÊN NGHIỆP
Việc đào tạo các luật sư và hành nghề luật ở Mỹ đã có
những bước phát triển theo thời gian. Ngày nay, các luật sư Mỹ hành nghề
trong hàng loạt môi trường và hoàn cảnh khác nhau.
|
Development
of the Legal Profession
During the colonial period in America
(1607-1776), there were no law schools to train those interested in the legal
profession. Some young men went to England for their education and attended
the Inns of Court. The Inns were not formal law schools, but were part of the
English legal culture and allowed students to become familiar with English
law. Those who aspired to the law during this period generally performed a
clerkship or apprenticeship with an established lawyer.
|
Sự phát triển của
nghề luật chuyên nghiệp
Trong thời kỳ thuộc địa ở Mỹ (1607-1776), không có các
trường luật để đào tạo những người quan tâm đến chuyên ngành luật. Một số
người trẻ tuổi đã đến Anh để theo học luật và tham gia vào các hội quán của
Hội luật gia Anh. Những hội quán này không phải là các trường luật chính thức,
nhưng chúng là một phần của văn hóa pháp lý Anh quốc và giúp cho các sinh
viên gần gũi hơn với luật pháp Anh. Những người mong muốn theo nghề luật
trong thời kỳ này thường làm thư ký hoặc người học việc cho một luật sư danh
tiếng.
|
After the American Revolution (1775-83), the
number of lawyers increased rapidly, because neither legal education nor
admission to the bar was very strict. The apprenticeship method continued to
be the most popular way to receive legal training, but law schools began to
come into existence. The first law schools grew out of law offices that
specialized in training clerks or apprentices. The earliest such school was
the Litchfield School in Connecticut, founded in 1784. This school, which
taught by the lecture method, placed primary emphasis on commercial law.
Eventually, a few colleges began to teach law as part of their general
curriculum, and in 1817 an independent law school was established at Harvard
University.
|
Sau cuộc Cách mạng Mỹ (1775- 1783), số luật sư tăng lên
nhanh chóng do cả việc giáo dục pháp lý và quyền hành nghề luật sư không bị
giới hạn chặt chẽ. Phương pháp học việc tiếp tục là cách thức phổ biến nhất
để được đào tạo pháp luật nhưng các trường luật cũng đã bắt đầu xuất hiện.
Những trường luật đầu tiên bắt nguồn từ những văn phòng luật chuyên về đào
tạo thư ký và người học việc. Trường sớm nhất như vậy là Trường Litchfield ở
Connecticut, được thành lập năm 1784. Trường này dạy theo phương pháp bài
giảng chủ yếu tập trung vào luật thương mại. Cuối cùng, một số trường đại
cương đã bắt đầu đưa môn luật thành một phần trong chương trình giảng dạy
chung, và trong năm 1817 một trường luật độc lập đã được thành lập ở trong
trường Đại học Harvard.
|
During the second half of the 19th century,
the number of law schools increased dramatically, from 15 schools in 1850 to
102 in 1900. The law schools of that time and those of today have two major
differences. First, law schools then did not usually require any previous
college work. Second, in 1850 the standard law school curriculum could be
completed in one year. Later in the 1800s many law schools instituted
two-year programs.
|
Trong nửa cuối thế kỷ XIX, số trường luật tăng mạnh, từ 15
trường năm 1850 đến 102 trường năm 1900. Các trường luật vào thời gian đó và
những trường luật ngày nay có hai điểm khác biệt quan trọng. Thứ nhất, các
trường luật vào thời gian đó không thường xuyên yêu cầu phải học qua đại
cương. Thứ hai, chương trình giảng dạy tiêu chuẩn của trường luật vào năm
1850 có thể được hoàn thành trong một năm. Vào thời gian sau này của những
năm 1800, nhiều trường luật đã xây dựng các chương trình hai năm.
|
In 1870 major changes began at Harvard that
were to have a lasting impact on legal training. Harvard instituted stiffer
entrance requirements; a student who did not have a college degree was
required to pass an entrance test. The law school course was increased to two
years in 1871 and to three years in 1876. Also, students were required to
pass first-year final examinations before proceeding to the second-year
courses.
|
Năm 1870 đã bắt đầu có những thay đổi quan trọng ở trường
Đại học Harvard có tác động lâu dài đối với đào tạo pháp luậ t. Đại học
Harvard đã xây dựng những yêu cầu đầu vào / tuyển chọn khắt khe hơn; các sinh
viên không có bằng đại cương sẽ phải thi đầu vào. Khóa học của trường luật
tăng lên thành hai năm vào năm 1871 và thành ba năm vào năm 1876. Tương tự
như vậy, các sinh viên bắt buộc phải vượt qua những kỳ thi cuối của năm thứ
nhất trước khi tiếp tục theo học các khóa học của năm thứ hai.
|
The most lasting change, however, was the
introduction of the case method of teaching. This method replaced lectures
and textbooks with casebooks. The casebooks (collections of actual case
reports) were designed to explain the principles of law, what they meant, and
how they developed. Teachers then used the Socratic method to guide the
students to a discovery of legal concepts found in the cases. Other schools
eventually adopted the Harvard approach, and the case method remains the
accepted method of teaching in many law schools today.
|
Tuy nhiên, thay đổi lâu dài nhất là việ c bắt đầu áp dụng
phương pháp giả ng dạy theo tình huống / vụ án. Phương pháp này thay thế các
bài giảng và sách giáo khoa bằng các tuyển tập tình huống (tập hợp báo cáo
các vụ án trên thực tế) được thiết kế để giải thích những nguyên tắc luật
pháp, chúng có ý nghĩa gì, và chúng được phát triển như thế nào. Các giáo
viên sử dụng phương pháp Xô-crát để hướng dẫn sinh viên khám phá những khá i
niệm pháp luật trong các vụ án. Các trường khác cuối cùng cũng áp dụng phương
pháp của Đại học Harvard, và phương pháp giảng dạy theo tình huống / vụ án
vẫn là phương pháp giảng dạy được thừa nhận ở nhiều trường luật ngày nay.
|
As the demand for lawyers increased during the
late 1800s, there was a corresponding acceleration in the creation of new law
schools. Opening a law school was not expensive, and a number of night
schools, using lawyers and judges as part-time faculty members, sprang into
existence. Standards were often lax and the curriculum tended to emphasize
local practice. These schools' major contribution lay in making training more
readily available to poor, immigrant, and working-class students.
|
Do nhu cầu về các luật sư tăng lên trong những năm cuối
thập niên 1800 nên số trường luật mới được thành lập cũng tăng lên tương ứng.
Việc mở một trường luật cũng không quá tốn kém, và số trường học ban đêm sử
dụng các luật sư và thẩm phán làm cán bộ giảng dạy bán thời gian bắt đầu xuất
hiện. Các tiêu chuẩn khi đó thường lỏng lẻo và chương trình giảng dạy dường
như chú trọng đến tập quán địa phương. Đóng góp quan trọng của những trường
này là ở chỗ chúng giúp cho việc đào tạo trở nên dễ dàng hơn đối với các sinh
viên nghèo, nhập cư và thuộc tầng lớp lao động.
|
In the 20th century, the number of people
wanting to study law increased dramatically. By the 1960s the number of
applicants to law schools had grown so large that nearly all schools became
more selective. At the same time, in response to social pressure and
litigation, many law schools began actively recruiting female and minority
applicants.
|
Trong thế kỷ XX, số người muốn nghiên cứu luật đã tăng lên
mạnh mẽ. Cho đến những năm 1960, số người nộp đơn vào các trường luật đã tăng
đến mức gần như tất cả các trường đều trở nên kén sinh viên hơn. Đồng thời,
để thích ứng với sức ép và tranh chấp xã hội, nhiều trường luật đã bắt đầu
tích cực tuyển dụng những người nộp đơn là phụ nữ và thuộc các nhóm thiểu số.
|
Also by the 1960s, the curriculum in some law
schools had been expanded to include social concerns such as civil rights law
and law-and-poverty issues. International law courses also became available.
|
Cũng đến những năm 1960, chương trình giảng dạy ở một số
trường luật đã mở rộng sang những mối quan tâm xã hội như luật các quyền công
dân và các vấn đề về “luật và sự nghèo khổ”. Các khóa học về luật quốc tế
cũng được đưa vào chương trình giảng dạy.
|
A more recent trend in law schools is an emphasis
on the use of computers for everything from registration to classroom
instruction to accessing court forms to student services. Also noteworthy is
that more and more law schools are offering courses or special programs in
intellectual property law, a field of specialization that has grown
considerably in recent years. Finally, the increasing use of advertising by
lawyers has had a profound impact on the legal profession. On television
stations across the country one can now see lawyers making appeals to attract
new clients. Furthermore, legal clinics, established to handle the business
generated by the increased use of advertising, have spread rapidly.
|
Một chiều hướng gần đây hơn ở các trường luật là chú trọng
vào việc sử dụng máy tính cho mọi công việc từ chỉ dẫn đăng ký lớp học đến
mẫu đăng ký tiếp xúc với tòa án và các dịch vụ dành cho sinh viên. Một điều
đáng chú ý khác là ngày càng có nhiều trường luật đưa ra các khóa học hoặc
chương trình đặc biệt về luật sở hữu trí tuệ, một lĩnh vực chuyên môn hóa đã
phát triển đáng kể trong những năm gần đây. Cuối cùng, việc các luật sư sử
dụng quảng cáo ngày càng nhiều đã có ảnh hưởng sâu sắc đối với nghề luật. Giờ
đây, trên các đài truyền hình ở khắp đất nước, mọi người có thể nhìn thấy các
luật sư tiến hành kháng án để thu hút những khách hàng mới. Hơn nữa, các
trung tâm tư vấn pháp luật, được thành lập do việc sử dụng quảng cáo ngày
càng nhiều, đã phát triển nhanh chóng.
|
Growth
and Stratification
The number of lawyers in the United States has
increased steadily over the past half century and is currently estimated at
more than 950,000. Where do all the attorneys in the United States find work?
|
Sự phát triển và
phân tầng
Số lượng luật sư ở nước Mỹ tăng đều trong nửa thế kỷ trước
và hiện nay ước tính đạt khoảng hơn 950. 000 người. Vậy tất cả những luật sư
ở Mỹ tìm công việc ở đâu?
|
The Law School Admission Council provides some
answers in The Official Guide to U.S. Law Schools, 2001 Edition. Almost
three-fourths (72.9 percent) of America's lawyers are in private practice,
some in small, one-person offices and some in much larger law firms. About
8.2 percent of the legal profession's members work for government agencies,
roughly 9.5 percent work for private industries and associations as lawyers
or managers, about 1.1 percent work for legal aid associations or as public
defenders, representing those who cannot afford to pay a lawyer, and 1
percent are in legal education. Some 5 percent of the nation's lawyers are
retired or inactive.
|
Hội đồng thi tuyển vào các trường luật đưa ra một số câu
trả lời trong cuốn Hướng dẫn chính thức về các trường luật của Mỹ ấn bản năm
2001. Gần ba phần tư (72, 9%) các luật sư của Mỹ hành nghề ở khu vực tư nhân,
một số người làm việc tại các văn phòng một người và số khác làm trong các
công ty luật lớn hơn nhiều. Khỏang 8, 2% thành viên chuyên ngành luật làm
việc cho các tổ chức chính phủ, gần 9, 5% làm việc cho các ngành và hiệp hội
tư nhân với tư cách là luật sư hoặc nhà quản lý, khoảng 1, 1% làm việc cho
các tổ chức hỗ trợ luật hoặc với tư cách là luật sư bào chữa đại diện cho
những người không có khả năng trả tiền cho luật sư, và 1% làm việc trong hoạt
động giáo dục pháp luật. Khoảng 5% số luật sư của đất nước đã nghỉ hưu hoặc
không hoạt động nữa.
|
America's lawyers apply their professional
training in a variety of settings. Some environments are more profitable and
prestigious than others. This situation has led to what is known as
professional stratification.
|
Các luật sư của Mỹ nộp đơn xin đào tạo chuyên ngành trong
rất nhiều hoàn cảnh khác nhau. Một số môi trường làm việc có lợi nhuận và uy
thế cao hơn nhiều so với những nơi khác. Điều này đã dẫn đến cái gọi là sự
phân tầng.
|
One of the major factors influencing the
prestige level is the type of legal specialty and the type of clientele
served. Lawyers with specialties who serve big business and large
institutions occupy the top hemisphere; those who represent individual
interests are in the bottom hemisphere.
|
Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức độ uy
thế là loại chuyên ngành luật và loại khách hàng được phục vụ. Các luật sư
với chuyên ngành riêng phục vụ cho các hãng kinh doanh và tổ chức lớn chiếm
nửa trên; còn những người đại diện cho lợi ích của các cá nhân thuộc nửa
dưới.
|
At the top of the prestige ladder are the
large national law firms. Attorneys in these firms have traditionally been
known less for court appearances than for the counseling they provide their
clients. The clients must be able to pay for this high-powered legal talent,
and thus they tend to be major corporations rather than individuals. However,
many of these large national firms often provide "pro bono" (Latin
for "the public good," or free) legal services to further civil
rights, civil liberties, consumer interests, and environmental causes.
|
Ở tầng trên của bậc thang danh vọng là các công ty luật
lớn của quốc gia. Luật sư trong các hãng này từ trước đến nay được biết đến
không phải nhờ xuất hiện ở tòa án, mà nhờ những tư vấn cho khách hàng. Khách
hàng phải có khả năng chi trả cho những chuyên gia xuất sắc này, và do vậy họ
thường là các doanh nghiệp lớn hơn là các cá nhân. Tuy nhiên, nhiều công ty
luật lớn của quốc gia thường cung cấp các dịch vụ pháp luật “pro bono” (tiếng
Latinh có nghĩa là “hàng hóa công cộng” hay miễn phí) cho các quyền công dân,
tự do công dân, lợi ích người tiêu dùng, và các vấn đề về môi trường.
|
The large national firms consist of partners
and associates. Partners own the law firm and are paid a share of the firm's
profits. The associates are paid salaries and in essence work for the
partners. These large firms compete for the best graduates from the nation's
law schools. The most prestigious firms have 250 or more lawyers and also
employ hundreds of other people as paralegals (nonlawyers specially trained
to handle many of the routine aspects of legal work), administrators,
librarians, and secretaries.
|
Các công ty luật lớn của quốc gia có nhiều thành viên và
người cộng tác. Các thành viên sở hữu công ty luật và được trả một phần trong
lợi nhuận của công ty. Những người cộng tác được trả lương và thực chất là
làm việc cho các thành viên. Những công ty lớn này cạnh tranh để có được
những sinh viên xuất sắc nhất tốt nghiệp từ các trường luật quốc gia. Những
công ty luật uy tín nhất có từ 250 luật sư trở lên và cũng tuyển dụng hàng
trăm người khác làm công việc bán pháp lý (những người không phải là luật sư
nhưng được đào tạo chuyên biệt để xử lý nhiều thủ tục thường nhật của công
việc pháp lý), các nhà quản lý, quản thủ thư viện và thư ký.
|
A notch below those working in the large
national firms are those employed as attorneys by large corporations. Many corporations
use national law firms as outside counsel. Increasingly, however,
corporations are hiring their own salaried attorneys as in-house counsel. The
legal staff of some corporations rivals those of private firms in size. These
corporations compete with the major law firms for the best law school
graduates.
|
Ở một mức độ thấp hơn những người làm việc cho các công ty
luật lớn của quốc gia là những người được các doanh nghiệp lớn tuyển dụng làm
luật sư riêng. Nhiều doanh nghiệp sử dụng các công ty luật của quốc gia như
nguồn cố vấn bên ngoài. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này ngày càng có xu hướng
thuê nhiều luật sư được trả lương của riêng họ làm cố vấn nội bộ. Bộ phận
pháp chế của một vài doanh nghiệp có quy mô lớn hơn so với của các hãng tư
nhân. Hơn nữa, các doanh nghiệp này còn cạnh tranh với các công ty luật lớn
để có được những sinh viên luật xuất sắc nhất.
|
Instead of representing the corporation in
court (a task usually handled by outside counsel when necessary), the legal
division handles the multitude of legal problems faced by the modern
corporation. For example, the legal division monitors the company's personnel
practices to ensure compliance with federal and state regulations concerning
hiring and removal procedures. The corporation's attorneys may advise the
board of directors about such things as contractual agreements, mergers,
stock sales, and other business practices. The company lawyers may also help
educate other employees about the laws that apply to their specific jobs and
make sure that they are in compliance with them. The legal division of a
large company also serves as a liaison with outside counsel.
|
Thay vì đại diện cho doanh nghiệp tại tòa án (một nhiệm vụ
thường được xử lý bởi nguồn cố vấn bên ngoài trong trường hợp cần thiết), bộ
phận pháp chế xử lý hàng loạt những vấn đề pháp lý mà các doanh nghiệp hiện
nay gặp phải. Chẳng hạn, bộ phận pháp chế giám sát hoạt động của nhân viên
doanh nghiệp để bảo đảm những hoạt động này tuân thủ các quy định của liên
bang và bang về thuê và thôi việc người lao động. Các luật sư của doanh
nghiệp có thể cố vấn cho hội đồng quản trị về những vấn đề như thỏa ước hợp
đồng, sáp nhập, bán cổ phần và những hoạt động kinh doanh khác. Các luật sư
của công ty cũng có thể đào tạo các nhân viên khác về những quy định luật
pháp áp dụng trong công việc cụ thể của họ và bảo đảm rằng họ tuân thủ những
quy định đó. Bộ phận pháp chế của một công ty lớn cũng hoạt động như là cầu
nối với nguồn cố vấn bên ngoài.
|
Most of the nation's lawyers work in a lower
hemisphere of the legal profession in terms of prestige and do not command
the high salaries associated with large national law firms and major
corporations. However, they are engaged in a wider range of activities and
are much more likely to be found, day in and day out, in the courtrooms of
the United States. These are the attorneys who represent clients in personal
injury suits, who prosecute and defend persons accused of crimes, who
represent husbands and wives in divorce proceedings, who help people conduct
real estate transactions, and who help people prepare wills, to name just a
few activities.
|
Hầu hết các luật sư của Mỹ làm việc trong nửa dưới của
nghề luật xét về danh vọng / uy tín và không đòi hỏi mức lương cao như trong
các công ty luật lớn của quốc gia và các doanh nghiệp hàng đầu. Tuy nhiên, họ
tham gia vào rất nhiều hoạt động và thường thấy họ trong và ngoài giờ làm
việc tại các phòng xử án của nước Mỹ. Đó là những luật sư đại diện cho khách
hàng trong các vụ kiện tai nạn cá nhân, khởi tố và bào chữa cho những người
bị buộc tội hình sự, đại diện cho các ông chồng và bà vợ trong các vụ ly hôn,
giúp mọi người tiến hành các giao dịch về bất động sản và giúp mọi người soạn
di chúc - đó chỉ là một số ít trong các hoạt động của họ.
|
Attorneys who work for the government are
generally included in the lower hemisphere. Some, such as the U.S. attorney
general and the solicitor general of the United States, occupy quite
prestigious positions, but many toil in rather obscure and poorly paid
positions. A number of attorneys opt for careers as judges at the federal or
state level.
|
Các luật sư làm việc cho chính phủ thường thuộc nửa dưới
của nghề luật. Một vài người, chẳng hạn tổng chưởng lý Mỹ và tổng cố vấn pháp
luật của Mỹ, chiếm những vị trí đầy quyền thế, nhưng đa phần những người khác
làm việc cực nhọc ở những vị trí thấp kém và được trả lương ít ỏi. Rất nhiều
luật sư lựa chọ n những nghề khác như thẩm phán ở tòa án cấp liên bang hoặc
bang.
|
Another distinction in terms of specialization
in the legal profession is that between plaintiffs and defense attorneys. The
former group initiates lawsuits, whereas the latter group defends those
accused of wrongdoing in civil and criminal cases.
|
Một khác biệt khác về sự chuyên môn hóa trong nghề luật là
giữa các luật sư của bên nguyên và bên bị. Các luật sư của bên nguyên khởi
xướng các vụ kiện, còn các luật sư của bên bị bào chữa cho những người bị
buộc tội có hành động phạm pháp trong các vụ án dân sự và hình sự.
|
Government
Attorneys in the Judicial Process
Government attorneys work at all levels of the
judicial process, from trial courts to the highest state and federal
appellate courts.
|
Các luật sư của
chính quyền trong thủ tục tố tụng
Các luật sư của chính quyền làm việc tại mọi cấp độ của
thủ tục tố tụng, từ những tòa án sơ thẩm đến những tòa án phúc thẩm cấp cao
nhất của bang và liên bang.
|
Federal Prosecutors. Each federal judicial
district has one U.S. attorney and one or more assistant U.S. attorneys. They
are responsible for prosecuting defendants in criminal cases in the federal
district courts and for defending the United States when it is sued in a
federal trial court.
|
Công tố viên liên bang. Mỗi hạt tư pháp liên bang có một
viên chưởng lý nhà nước và một hoặc nhiều phó chưởng lý. Những người này chịu
trách nhiệm khởi tố các bị cáo trong các vụ án hình sự ở tòa án hạt liên bang
và bào chữa cho nước Mỹ khi nước Mỹ bị kiện ở một tòa án sơ thẩm liên bang.
|
U.S. attorneys are appointed by the president
and confirmed by the Senate. Nominees must reside in the district to which
they are appointed and must be lawyers. They serve a formal term of four
years but can be reappointed indefinitely or removed at the president's
discretion. The assistant U.S. attorneys are formally appointed by the U.S.
attorney general, although in practice they are chosen by the U.S. attorney
for the district, who forwards the selection to the attorney general for
ratification. Assistant U.S. attorneys may be fired by the attorney general.
|
Chưởng lý nhà nước được tổng thống bổ nhiệm và Thượng viện
phê chuẩn. Những người được chỉ định phải có quyền lực ở hạt mà họ được bổ
nhiệm và phải là luật sư. Họ làm việc chính thức trong một nhiệm kỳ bốn năm
nhưng có thể được tái bổ nhiệm không thời hạn hoặc bị bãi miễn tùy theo quyết
định của tổng thống. Các phó chưởng lý được tổng chưởng lý Hoa Kỳ bổ nhiệm
chính thức, mặc dù trên thực tế họ được chưởng lý nhà nước lựa chọn cho hạt
của mình; người chưởng lý nhà nước này sẽ chuyển quyền lựa chọn cho tổng chưởng
lý để phê chuẩn. Phó chưởng lý có thể bị tổng chưởng lý sa thải.
|
In their role as prosecutors, U.S. attorneys
have considerable discretion in deciding which criminal cases to prosecute.
They also have the authority to determine which civil cases to try to settle
out of court and which ones to take to trial. U.S. attorneys, therefore, are
in a very good position to influence the federal district court's docket.
Also, because they engage in more litigation in the district courts than
anyone else, the U.S. attorneys and their staffs are vital participants in
policy making in the federal trial courts.
|
Trong vai trò giữ quyền công tố, các chưởng lý nhà nước có
quyền tự quyết đáng kể trong việc quyết định những vụ án hình sự nào để khởi
tố. Họ cũng có thẩm quyền xác định những vụ án dân sự nào sẽ cố gắng giải
quyết ngoài tòa án và những vụ án nào sẽ đưa ra xét xử. Do vậy, chưởng lý nhà
nước ở vào vị trí rất thuận lợi để có thể tác động đến sổ ghi án của tòa án
hạt liên bang. Tương tự như vậy, do tham gia vào kiện tụng ở các tòa án hạt
nhiều hơn bất kỳ ai khác nên chưởng lý nhà nước và nhân viên của họ là những
người tham gia cực kỳ quan trọng trong việc hoạch định chính sách ở các tòa
án sơ thẩm liên bang.
|
Prosecutors at the State Level. Those who
prosecute persons accused of violating state criminal statutes are commonly
known as district attorneys. In most states they are elected county
officials; however, in a few states they are appointed. The district
attorney's office usually employs a number of assistants who do most of the
actual trial work. Most of these assistant district attorneys are recent graduates
of law school, who gain valuable trial experience in these positions. Many
later enter private practice, often as criminal defense attorneys. Others
will seek to become district attorneys or judges after a few years.
|
Các công tố viên cấp bang. Những người khởi tố những người
bị buộc tội vi phạm các điều luật hình sự của bang thường được gọi là các
chưởng lý hạt. Ở hầu hết các bang, các chưởng lý hạt do các quan chức của địa
hạt bầu ra; tuy nhiên, ở một số ít bang họ được chỉ định. Văn phòng của
chưởng lý hạt thường tuyển dụng rất nhiều phụ tá làm hầu hết công việc xét xử
trên thực tế. Phần lớn những phó chưởng lý hạt là sinh viên mới tốt nghiệp
trường luật, những người sẽ thu thập kinh nghiệm xét xử quý báu từ những vị trí
đó. Nhiều người sau đó tham gia vào hoạt động tư nhân, thường với tư cách là
luật sư bào chữa các vụ án hình sự. Những người khác sẽ tìm cách trở thành
chưởng lý hay thẩm phán hạt sau một vài năm.
|
The district attorney's office has a great
deal of discretion in the handling of cases. Given budget and personnel
constraints, not all cases can be afforded the same amount of time and
attention. Therefore, some cases are dismissed, others are not prosecuted,
and still others are prosecuted vigorously in court. Most cases, however, are
subject to plea bargaining. This means that the district attorney's office
agrees to accept the defendant's plea of guilty to a reduced charge or to
drop some charges against the defendant in exchange for pleas of guilty to others.
|
Văn phòng của chưởng lý hạt có quyền tự quyết rất lớn
trong việc xét xử các vụ án. Với những hạn chế về ngân sách và nhân lực,
không phải tất cả các vụ án đều có thể được dành một lượng thời gian và
nghiên cứu như nhau. Do vậy, một số vụ án bị bãi bỏ, một số vụ không được
khởi tố và những vụ khác được khởi tố quyết liệt tại tòa án. Tuy nhiên, hầu
hết các vụ án đều phụ thuộc vào sự thương lượng lời khai với bị cáo. Điều này
có nghĩa là văn phòng chưởng lý hạt đồng ý chấp nhận lời biện hộ có tội của
bên bị ở mức độ giảm cáo buộc hoặc bác bỏ một số cáo buộc đối với bên bị để
đổi lấy cơ sở buộc tội những người khác.
|
Public Defenders. Often the person charged
with violating a state or federal criminal statute is unable to pay for the
services of a defense attorney. In some areas a government official known as
a public defender bears the responsibility for representing indigent
defendants. Thus, the public defender is a counterpart of the prosecutor.
Unlike the district attorney, however, the public defender is usually
appointed rather than elected.
|
Bào chữa viên nhà nước. Thông thường người bị buộc tội vi
phạm một đạo luật hình sự của bang hay liên bang không có khả năng trả tiền
để được một luật sư bào chữa. Trong một số lĩnh vực, một quan chức chính phủ,
được gọi là bào chữa viên nhà nước, sẽ nhận trách nhiệm đại diện cho những bị
đơn nghèo khổ. Do vậy, bào chữa viên nhà nước là một đối trọng của công tố
viên. Tuy nhiên, không giống như chưởng lý, bào chữa viên nhà nước thường
được chỉ định chứ không phải bầu chọn.
|
In some parts of the country there are
statewide public defender systems; in other regions the public defender is a
local official, usually associated with a county government. Like the
district attorney, the public defender employs assistants and investigative
personnel.
|
Ở một số vùng của đất nước, có những hệ thống bào chữa
viên nhà nước trên toàn bang; ở các vùng khác, bào chữa viên nhà nước là một
quan chức địa phương, thường liên kết với một chính quyền địa hạt. Giống như
chưởng lý hạt, bào chữa viên nhà nước tuyển dụng các nhân viên phụ thẩm và
điều tra cho mình.
|
Other Government Lawyers. At both the state
and federal levels, some government attorneys are better known for their work
in appellate courts than in trial courts. For example, each state has an
attorney general who supervises a staff of attorneys who are charged with the
responsibility of handling the legal affairs of the state. At the federal
level the Department of Justice has similar responsibilities on behalf of the
United States.
|
Các luật sư khác của chính quyền. Ở cả cấp độ bang và liên
bang, một số luật sư của chính quyền được biết đến vì công việc ở tòa phúc
thẩm nhiều hơn ở tòa án sơ thẩm. Chẳng hạn, mỗi bang có một tổng chưởng lý
giám sát một nhóm các chưởng lý, những người bị ràng buộc với trách nhiệm xử lý
những công việc pháp lý của bang. Ở cấp độ liên bang, Bộ Tư pháp có những
trách nhiệ m tương tự thay mặt cho nước Mỹ.
|
The U.S. Department of Justice. Although the
Justice Department is an agency of the executive branch of the government, it
has a natural association with the judicial branch. Many of the cases heard
in the federal courts involve the national government in one capacity or
another. Sometimes the government is sued; in other instances the government
initiates the lawsuit. In either case, an attorney must represent the
government. Most of the litigation involving the federal government is
handled by the Justice Department, although a number of other government
agencies have attorneys on their payrolls.
|
Bộ Tư pháp Hoa Kỳ. Mặc dù Bộ Tư pháp là một cơ quan của bộ
máy hành pháp của chính phủ nhưng nó có sự liên kết tự nhiên với ngành tư
pháp. Nhiều vụ án xét xử ở các tòa án liên bang liên quan đến chính quyền
quốc gia ở vai trò này hay vai trò khác. Đôi khi chính quyền bị kiện; trong
những trường hợp khác, chính quyền khởi xướng vụ kiện. Trong cả hai trường
hợp này, một chưởng lý phải đại diện cho chính quyền. Phần lớn các vụ kiện
tụng liên quan đến chính quyền liên bang đều do Bộ Tư pháp xử lý mặc dù nhiều
cơ quan chính phủ khác cũng có luật sư riêng.
|
The Justice Department's Office of the
Solicitor General is extremely important in cases argued before the Supreme
Court. The department also has several legal divisions, each with a staff of
specialized lawyers and headed by an assistant attorney general. The legal
divisions supervise the handling of litigation by the U.S. attorneys, take
cases to the courts of appeals, and aid the solicitor general's office in
cases argued before the Supreme Court.
|
Văn phòng Tổng cố vấn pháp luật của Bộ Tư pháp có vai trò
cực kỳ quan trọng đối với những vụ án được tranh tụng trước Tòa án tối cao.
Bộ cũng có một vài ban pháp lý, mỗi ban có các luật sư chuyên biệt do một phó
tổng chưởng lý đứng đầu. Các ban pháp lý giám sát việc xử lý kiện tụng của
chưởng lý nhà nước, đưa các vụ án ra tòa phúc thẩm và hỗ trợ văn phòng Tổng
cố vấn pháp luật trong các vụ án tranh cãi trước Tòa án tối cao.
|
U.S. Solicitor General. The solicitor general
of the United States, the third-ranking official in the Justice Department,
is assisted by five deputies and about 20 assistant solicitors general. The
solicitor general's primary function is to decide, on behalf of the United
States, which cases will and will not be presented to the Supreme Court for
review. Whenever an executive branch department or agency loses a case in one
of the courts of appeals and wishes a Supreme Court review, that department
or agency will request that the Justice Department seek certiorari. The
solicitor general will determine whether to appeal the lower court decision.
|
Tổng Cố vấn pháp luật Hoa Kỳ. Tổng cố vấn pháp luật Hoa
Kỳ, quan chức cao cấp thứ ba trong Bộ Tư pháp, được hỗ trợ bởi năm phó tổng
cố vấn và khoảng hai mươi trợ lý tổng cố vấn. Chức năng chủ yếu của tổng cố
vấn pháp luật là đại diện cho nước Mỹ quyết định những vụ án nào sẽ được hay
không được đưa ra Tòa án tối cao để xem xét lại. Bất cứ khi nào một cơ quan
hay tổ chức thuộc bộ máy hành pháp bị thua trong một vụ kiện ở một trong
những tòa phúc thẩm và muốn Tòa án tối cao xem xét lại thì cơ quan hay tổ
chức đó sẽ yêu cầu Bộ Tư pháp có được một lệnh lấy lên xem xét lại
(certiorari). Tổng cố vấn pháp luật sẽ xác định có kháng nghị phán quyết của
tòa án thấp hơn hay không.
|
Many factors must be taken into account when
making such a decision. Perhaps the most important consideration is that the
Supreme Court is limited in the number of cases it can hear in a given term.
Thus, the solicitor general must determine whether a particular case deserves
extensive consideration by the Court. In addition to deciding whether to seek
Supreme Court review, the solicitor general personally argues most of the
government's cases heard by the High Court.
|
Nhiều yếu tố phải tính đến khi đưa ra một quyết định như
vậy. Có lẽ cân nhắc quan trọng nhất là Tòa án tối cao bị giới hạn về số vụ án
mà nó có thể xét xử trong một nhiệm kỳ nhất định. Do vậy, tổng cố vấn pháp
luật phải xác định liệu một vụ án cụ thể có nên đưa ra xem xét đặc biệt tại
Tòa án tối cao hay không. Ngoài việc quyết định có nên đưa ra Tòa án tối cao
để xem xét lại, tổng cố vấn pháp luật còn biện hộ cho hầu hết các vụ án của
chính phủ do Tòa Tối cao xét xử.
|
State
Attorneys General. Each state has an attorney general who serves as its chief
legal official. In most states this official is elected on a partisan
statewide ballot. The attorney general oversees a staff of attorneys who
primarily handle the civil cases involving the state. Although the
prosecution of criminal defendants is generally handled by the local district
attorneys, the attorney general's office often plays an important role in
investigating statewide criminal activities. Thus, the attorney general and
his or her staff may work closely with the local district attorney in
preparing a case against a particular defendant.
|
Các tổng chưởng lý của bang. Mỗi bang có một tổng chưởng
lý phục vụ với tư cách là quan chức pháp lý hàng đầu của bang đó. Ở hầu hết
các bang, quan chức này được bầu trên cơ sở một cuộc bỏ phiếu kín của đảng
trên toàn bang. Tổng chưởng lý giám sát một nhóm chưởng lý, những người mà
công việc chủ yếu là giải quyết các vụ án dân sự liên quan đến bang. Mặc dù
việc khởi tố những bị cáo hình sự nhìn chung do các chưởng lý hạt địa phương
giải quyết, nhưng văn phòng của tổng chưởng lý vẫn thường đóng một vai trò
quan trọng trong việc điều tra những hoạt động phạm tội trên toàn bang. Do
đó, tổng chưởng lý và nhân viên của mình có thể phối hợp chặt chẽ với các
chưởng lý hạt địa phương trong việc chuẩn bị cho một vụ án khởi kiện một bị
cáo cụ thể.
|
The state attorneys general also issue
advisory opinions to state and local agencies. Often, these opinions
interpret an aspect of state law not yet ruled on by the courts. Although an
advisory opinion might eventually be overruled in a case brought before the
courts, the attorney general's opinion is important in determining the
behavior of state and local agencies.
|
Các tổng chưởng lý của bang cũng đưa ra những ý kiến cố
vấn cho các cơ quan của bang và địa phương. Thông thường, những ý kiến này
diễn giải một khía cạnh của luật bang mà chưa được các tòa án xét xử. Mặc dù
một ý kiến cố vấn cuối cùng có thể bị bãi bỏ trong một vụ án đưa ra trước
tòa, nhưng ý kiến của tổng chưởng lý vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc
xác định lối hành xử của các cơ quan của bang và địa phương.
|
Private
Lawyers in the Judicial Process
In criminal cases in the United States the
defendant has a constitutional right to be represented by an attorney. Some
jurisdictions have established public defender's offices to represent
indigent defendants. In other areas, some method exists of assigning a
private attorney to represent a defendant who cannot afford to hire one.
Those defendants who can afford to hire their own lawyers will do so.
|
Các luật sư tư trong
thủ tục tố tụng
Trong các vụ án hình sự ở Mỹ, bị cáo có một quyền hiến
định là được đại diện bởi một luật sư. Một số khu vực tài phán đã thiết lập
các văn phòng bào chữa viên nhà nước để đại diện cho những bị cáo nghèo khổ.
Trong những khu vực khác, có một số phương pháp là bổ nhiệm một luật sư tư để
đại diện cho một bị cáo không có khả năng thuê luật sư bào chữa. Những bị cáo
không có khả năng thuê luật sư cho mình cũng làm theo cách này.
|
In civil cases neither the plaintiff nor the
defendant is constitutionally entitled to the services of an attorney.
However, in the civil arena the legal issues are often so complex as to
demand the services of an attorney. Various forms of legal assistance are
usually available to those who need help.
|
Trong các vụ án dân sự, cả bên nguyên và bên bị đều không
có quyền hiến định được luật sư bào chữa. Tuy nhiên, trong phạm vi dân sự thì
các vấn đề pháp lý thường phức tạp đến mức phải có luật sư bào chữa. Những
hình thức hỗ trợ pháp lý khác nhau thường sẵn có cho những người cần được
giúp đỡ.
|
Assigned Defense Counsel. When a private
lawyer must be appointed to represent an indigent defendant, the assignment
usually is made by an individual judge on an ad hoc basis. Local bar
associations or lawyers themselves often provide the courts with a list of
attorneys who are willing to provide such services.
|
Luật sư bào chữa được chỉ định / bổ nhiệm. Khi một luật sư
tư phải được bổ nhiệm để bào chữa cho một bị cáo nghèo khổ thì việc bổ nhiệm
này thường do một thẩm phán độc lập thực hiện trên cơ sở từng trường hợp. Các
hiệp hội luật sư địa phương hay bản thân các luật sư thường cung cấp cho tòa
án một danh sách những luật sư sẵn sàng cho việc bào chữa như vậy.
|
Private Defense Counsel. Some attorneys in
private practice specialize in criminal defense work. Although the lives of
criminal defense attorneys may be depicted as glamorous on television and in
movies, the average real-life criminal defense lawyer works long hours for
low pay and low prestige.
|
Luật sư bào chữa tư. Một số luật sư trong hoạt động cá
nhân của họ thường chuyên tâm vào công việc bào chữa cho tội phạm hình sự.
Mặc dù cuộc sống của những luật sư bào chữa cho tội phạm hình sự có thể được
mô tả rất hào nhoáng trên truyền hình hay phim ảnh, song trên thực tế những
luật sư này phải làm việc nhiều giờ với đồng lương và thanh thế rất thấp.
|
The
Courtroom Workgroup
Rather than functioning as an occasional
gathering of strangers who resolve a particular conflict and then go their
separate ways, lawyers and judges who work in a criminal court room become
part of a workgroup.
|
Nhóm làm việc tại
phòng xử án
Không chỉ đơn thuần hoạt động theo kiểu thỉnh thoảng tập
hợp những người lạ để giải quyết một xung đột nào đó rồi ai đi đường nấy, các
luật sư và thẩm phán, những người cùng làm việ c trong một phòng xử án hình
sự, trở thành một phần của nhóm làm việc.
|
The most visible members of the courtroom
workgroup -- judges, prosecutors, and defense attorneys -- are associated
with specific functions: Prosecutors push for convictions of those accused of
criminal offenses against the government, defense attorneys seek acquittals
for their clients, and judges serve as neutral arbiters to guarantee a fair
trial. Despite their different roles, members of the courtroom workgroup
share certain values and goals and are not the fierce adversaries that many
people imagine. Cooperation among judges, prosecutors, and defense attorneys
is the norm.
|
Những thành viên hiện hữu nhất của nhóm làm việc – thẩm
phán, công tố và luật sư bào chữa – được gắn với những chức năng cụ thể: Bên
công tố thúc ép để có lời buộc tội những người bị kết tội vi phạm hình sự đối
với chính quyền, luật sư bào chữa tìm mọi cách để khách hàng của mình được
trắng án, và thẩm phán đóng vai trò người phân xử trung gian để bảo đảm có
mức án công bằng. Mặc dù có những vai trò khác nhau nhưng các thành viên của
nhóm làm việc tại phòng xử án có cùng một số giá trị và mục đích và không phải
là những kẻ thù ghê gớm của nhau như nhiều người thường nghĩ. Sự hợp tác giữa
các thẩm phán, bên công tố và luật sư bào chữa là quy phạm của nhóm làm việc
tại phòng xử án.
|
The most important goal of the courtroom
workgroup is to handle cases expeditiously. Judges and prosecutors are
interested in disposing of cases quickly to present a picture of
accomplishment and efficiency. Because private defense attorneys need to
handle a large volume of cases to survive financially, resolving cases
quickly works to their advantage. And public defenders seek quick
dispositions simply because they lack adequate resources to handle their
caseloads.
|
Mục đích quan trọng nhất của nhóm làm việc tại phòng xử án
là giải quyết các vụ án một cách mau chóng. Các thẩm phán và bên công tố quan
tâm đến việc giải quyết các vụ án một cách nhanh chóng để thể hiện một hình
ảnh hoàn thiện và hiệu quả. Do những luật sư bào chữa tư cần giải quyết rất
nhiều vụ án để bảo đảm về vấn đề tài chính nên việc giải quyết các vụ án một
cách nhanh chóng là lợi thế của họ. Và những bào chữa viên nhà nước thường
tìm cách nhanh chóng giải quyết vấn đề một cách đơn giản vì họ thiếu những
nguồn lực cần thiết để giải quyết khối lượng công việc của mình.
|
A second important goal of the courtroom
workgroup is to maintain group cohesion. Conflict among the members makes
work more difficult and interferes with the expeditious handling of cases.
|
Một mục tiêu quan trọng khác của nhóm làm việc tại phòng
xử án là duy trì sự gắn kết trong nhóm. Xung đột giữa các thành viên làm cho
công việc trở nên khó khăn hơn và cản trở việc giải quyết nhanh chóng các vụ
án.
|
Finally, the courtroom workgroup is interested
in reducing or controlling uncertainty. In practice this means that all
members of the workgroup strive to avoid trials. Trials, especially jury
trials, produce a great deal of uncertainty given that they require
substantial investments of time and effort without any reasonable guarantee
of a desirable outcome.
|
Cuối cùng, nhóm làm việc tại phòng xử án quan tâm đến việc
giảm bớt và kiểm soát sự bất ổn. Trên thực tế, điều này có nghĩa là tất cả
thành viên của nhóm làm việc đều nỗ lực tránh các vụ xử án. Các vụ xử án, đặc
biệt là các vụ xử án có bồi thẩm đoàn, gây ra rất nhiều bất ổn khi chúng đòi
hỏi phải đầu tư nhiều thời gian và công sức mà không thể bảo đảm chắc chắn sẽ
có được kết quả mong muốn.
|
To attain these goals, workgroup members
employ several techniques. Although unilateral decisions and adversarial proceedings
occur, negotiation is the most commonly used technique in criminal
courtrooms. The members negotiate over a variety of issues -- continuances
(delays in the court proceedings), hearing dates, and exchange of
information, for example. Plea bargaining, however, is the most critical tool
of negotiation.
|
Để duy trì những mục tiêu này, các thành viên của nhóm làm
việc phải có một số kỹ năng. Mặc dù có những quyết định đơn phương và thủ tục
đối lập nhưng đàm phán là kỹ năng được sử dụng phổ biến nhất tại các phòng xử
án hình sự. Các thành viên đàm phán về hàng loạt vấn đề - chẳng hạn sự đình
lại (trì hoãn trong thủ tục tại tòa án), các ngày xét xử và trao đổi thông
tin. Tuy nhiên, thương lượng lời khai là cách thức quyết định nhất trong việc
đàm phán.
|
Legal
Services for the Poor
Although criminal defendants are
constitutionally entitled to be represented by a lawyer, those who are
defendants in a civil case or who wish to initiate a civil case do not have
the right to representation. Therefore, those who do not have the funds to
hire a lawyer may find it difficult to obtain justice.
|
Các dịch vụ pháp lý
cho người nghèo
Mặc dù các bị đơn hình sự có quyền hiến định được đại diện
bởi một luật sư, nhưng những người là bị đơn trong một vụ án dân sự hoặc muốn
bắt đầu một vụ án dân sự không có quyền được có đại diện. Do vậy, những người
không có tiền để thuê luật sư có thể gặp khó khăn trong việc xét xử.
|
To deal with this problem, legal aid services
are now found in many areas. Legal aid societies were established in New York
and Chicago as early as the late 1880s, and many other major cities followed
suit in the 20th century. Although some legal aid societies are sponsored by
bar associations, most are supported by private contributions. Legal aid
bureaus also are associated with charitable organizations in some areas, and
many law schools operate legal aid clinics to provide both legal assistance
for the poor and valuable training for law students. In addition, many
lawyers provide legal services "pro bono publico" (Latin for
"for the public good") because they see it as a professional obligation.
|
Để giải quyết vấn đề này, những dịch vụ hỗ trợ pháp lý
hiện nay đã xuất hiện trong nhiều lĩnh vực. Các hiệp hội hỗ trợ pháp lý được
thành lập rất sớm ở New York và Chicago, ngay từ cuối những năm 1880, và
nhiều thành phố lớn khác đã làm như vậy trong thế kỷ XX. Mặc dù một số hiệp
hội hỗ trợ pháp lý được các tổ chức luật tài trợ, hầu hết những hiệp hội này
đều được hỗ trợ bở i những đóng góp cá nhân. Các văn phòng hỗ trợ pháp lý
cũng liên kết với các tổ chức từ thiện trong một số lĩnh vực, và nhiều trường
luật đưa vào hoạt động các khoa hỗ trợ pháp lý để mang đến sự trợ giúp về
pháp luật cho người nghèo và cho các sinh viên luật thực tập. Ngoài ra nhiều
luật sư còn cung cấp những dịch vụ pháp lý “pro bono publico” (tiếng Latinh
có nghĩa là “vì lợi ích chung”) vì họ coi đó là một trách nhiệm nghề nghiệp.
|
LITIGANTS
In some cases taken before the courts, the
litigants are individuals, whereas in other cases one or more of the
litigants may be a government agency, a corporation, a union, an interest
group, or a university.
|
NGUYÊN ĐƠN
Trong một số vụ án diễn ra trước tòa, nguyên đơn là những
cá nhân, trong khi ở những vụ án khác thì một hay nhiều nguyên đơn có thể là
một cơ quan chính phủ, một doanh nghiệp, một liên đoàn, một nhóm lợi ích hay
một trường đại học.
|
What motivates a person or group to take a
grievance to court? In criminal cases the answer to this question is
relatively simple. A state or federal criminal statute has allegedly been
violated, and the government prosecutes the party charged with violating the
statute. In civil cases the answer is not quite so easy. Although some
persons readily take their grievances to court, many others avoid this route
because of the time and expense involved.
|
Điều gì thúc đẩy một người hoặc một nhóm đưa sự bất bình
ra toà? Trong các vụ án hình sự, câu trả lời cho vấn đề này là tương đối đơn
giản. Một điều luật hình sự của bang hoặc liên bang được coi là bị vi phạm,
và chính phủ cáo trạng bên bị buộc tội vi phạm điều luật đó. Trong các vụ án
dân sự thì câu trả lời hoàn toàn không dễ dàng. Mặc dù một số người sẵn sàng
đưa sự bất bình của họ ra tòa, nhưng nhiều người khác lại tránh thủ tục này
do thời gian và chi phí có thể phát sinh.
|
Political scientist Phillip Cooper points out
that judges are called upon to resolve two kinds of disputes: private law
cases and public law controversies. Private law disputes are those in which
one private citizen or organization sues another. In public law
controversies, a citizen or organization contends that a government agency or
official has violated a right established by a constitution or statute. In
Hard Judicial Choices, Cooper writes that "legal actions, whether public
law or private law contests, may either be policy oriented or
compensatory."
|
Nhà khoa học chính trị Phillip Cooper chỉ ra rằng các thẩm
phán được triệu tập để giải quyết hai loại tranh chấp: các vụ án tư pháp và
những tranh cãi công pháp. Các vụ án tư pháp là những vụ án mà trong đó một
công dân hay tổ chức riêng lẻ kiện một công dân hay tổ chức khác. Còn trong
những tranh cãi công pháp, một công dân hoặc tổ chức chắc chắn rằng một cơ
quan hay quan chức chính phủ đã vi phạm một quyền hiến định hoặc luật định.
Trong cuốn Những lựa chọn tư pháp khó khăn (Hard Judicial Choices), Cooper đã
viết rằng “những hành động pháp luật, dù là tranh cãi công pháp hay tư pháp,
đều nhằm hướng đến một chính sách nào đó hoặc hy vọng được bù đắp”.
|
A classic example of private, or ordinary,
compensation-oriented litigation is when a person injured in an automobile
accident sues the driver of the other car in an effort to win monetary
damages as compensation for medical expenses incurred. This type of
litigation is personal and is not aimed at changing governmental or business
policies.
|
Một ví dụ kinh điển về kiện tụng cá nhân, hay kiện tụng
thông thường, theo hướng mong được đền bù là khi một người bị thương trong
một tai nạn ô tô kiện người lái của chiếc ôtô khác để cố gắng đòi được bồi
thường thiệt hại bằng tiền cho những chi phí thuốc men phải chịu. Loại kiện
tụng này mang tính chất cá nhân và không nhằm mục đích thay đổi các chính
sách của chính phủ hay doanh nghiệp.
|
Some private law cases, however, are policy
oriented or political in nature. Personal injury suits and product liability
suits may appear on the surface to be simply compensatory in nature but may
also be used to change the manufacturing or business practices of the private
firms being sued.
|
Tuy nhiên, một số vụ án tư pháp là có định hướng chính
sách hoặc có bản chất chính trị. Kiện tụng về thương tích cá nhân hay trách
nhiệm đối với sản phẩm bề ngoài có vẻ đơn thuần chỉ mang bản chất đòi bồi
thường, song nó cũng có thể được sử dụng để thay đổi công việc sản xuất hay
hoạt động kinh doanh của những doanh nghiệp tư nhân bị kiện.
|
A case litigated in North Carolina provides a
good example. The case began in 1993 after a five-year-old girl got stuck on
the drain of a wading pool after another child had removed the drain cover.
Such a powerful suction was created that, before she could be rescued, the
drain had sucked out most of her large and small intestines. As a result, the
girl will have to spend about 11 hours per day attached to intravenous
feeding tubes for the rest of her life. In 1997 a jury awarded the girl's
family $25 million in compensatory damages and, before the jury was to have
considered punitive damages, the drain manufacturer and two other defendants
settled the case for $30.9 million. The plaintiff's attorney said that the
lawsuit revealed similar incidents in other areas of the country and
presented a stark example of something industry insiders knew but others did
not. Not only did the family win its lawsuit, but the North Carolina
legislature also passed a law requiring multiple drains to prevent such
injuries in the future.
|
Một vụ kiện ở bang Bắc Carolina cho chúng ta một ví dụ rõ
nét. Vụ án bắt đầu năm 1993 sau khi một bé gái năm tuổi bị kẹt trong cống của
một bể nước sau khi một đứa bé khác đã bỏ nắp cống đó đi. Lực hút quá mạnh đã
khiến cho bé gái bị hút gần hết ruột già và ruột non trước khi được cứu ra.
Hậu quả là trong suốt phần đời còn lại cô bé phải dành 11 giờ mỗi ngày gắn
chặt ống dẫn thức ăn trong tĩnh mạch. Năm 1997, một ban hội thẩm đã xử cho
gia đình cô bé được bồi thường 25 triệu USD và trước khi ban hội thẩm phải
cân nhắc những bồi thường mang tính trừng phạt thì nhà sản xuất cống nước
trên và hai bị đơn khác đã phải giải quyết vụ án với cái giá 30, 9 triệu USD.
Luật sư của bên nguyên nói rằng vụ kiện này đã tiết lộ những rắc rối tương tự
trong các lĩnh vực khác của đất nước và cho thấy một ví dụ đích thực về những
gì người trong ngành biết nhưng những người khác thì không. Không chỉ gia
đình cô bé chiến thắng vụ kiện mà cơ quan lập pháp bang Bắc Carolina cũng đã
thông qua một đạo luật yêu cầu những ống nước nhằng nhịt đều phải có biện
pháp ngăn chặn những chấn thương như vậy trong tương lai.
|
Most political or policy-oriented lawsuits,
however, are public law controversies. That is, they are suits brought
against the government primarily to stop allegedly illegal policies or
practices. They may also seek damages or some other specific form of relief.
A case decided by the U.S. Supreme Court, Lucas v. South Carolina Coastal
Council, provides a good example. South Carolina's Beachfront Management Act
forbade David H. Lucas from building single-family houses on two beachfront
lots he owned. A South Carolina trial court ruled that Lucas was entitled to
be compensated for his loss. The South Carolina Supreme Court reversed the
trial court decision, however, and Lucas appealed to the U.S. Supreme Court.
The High Court ruled in Lucas's favor, saying that if a property owner is
denied all economically viable use of his or her property, a taking has
occurred and the Constitution requires that he or she get compensation.
|
Tuy nhiên, hầu hết những vụ kiện mang tính chính trị hay
có định hướng chính sách là những tranh cãi công pháp, tức chúng là những vụ
được đưa ra tòa kiện chính phủ chủ yếu để ngăn chặn những chính sách hay hoạt
động bị coi là bất hợp phá p. Chúng cũng có thể tìm kiếm tiền bồi thường hay
một số hình thức giảm nhẹ thiệt hại cụ thể khác. Một vụ án do Tòa án tối cao
Mỹ xét xử, vụ Lucas kiện Hội đồng bờ biển Nam Carolina, cho thấy một ví dụ rõ
nét. Đạo luật bảo vệ đường bờ biển của bang Nam Carolina cấm David H. Lucas xây
dựng những ngôi nhà cho một gia đình trên hai lô đất mà ông sở hữu. Một tòa
sơ thẩm của bang Nam Carolina phán quyết Lucas có quyền được bồi thường cho
tổ n thất nói trên. Tuy nhiên, Tòa án tối cao bang Nam Carolina đã đảo ngược
quyết định của tòa sơ thẩm và Lucas kiện lên Tòa án tối cao Mỹ. Tòa án tối
cao phán quyết có lợi cho Lucas, tuyên bố rằng nếu một chủ sở hữu tài sản bị
từ chối tất cả những hình thức sử dụng có lợi ích hữu hình về mặt kinh tế
trên tài sản của mình thì có nghĩa là đã có sự chiếm đoạt và Hiến pháp yêu
cầu người chủ sở hữu được quyền bồi thường.
|
Political or policy-oriented litigation is
more prevalent in the appellate courts than in the trial courts and is most
common in the U.S. Supreme Court. Ordinary compensatory litigation is often
terminated early in the judicial process because the litigants find it more
profitable to settle their dispute or accept the verdict of a trial court.
However, litigants in political cases generally do little to advance their
policy goals by gaining victories at the lower levels of the judiciary.
Instead, they prefer the more widespread publicity that is attached to a
decision by an appellate tribunal. Pursuing cases in the appellate courts is
expensive. Therefore, many lawsuits that reach this level are supported in
one way or another by interest groups.
|
Việc kiện tụng mang tính chính trị hay theo định hướng
chính sách phổ biến hơn ở các tòa phúc thẩm so với các tòa sơ thẩm, và xuất
hiện nhiều nhất ở Tòa án tối cao Mỹ. Việc kiện tụng đòi bồi thường thông
thường thường được kết thúc sớm ở thủ tục tố tụng vì những người đi kiện thấy
việc hòa giải tranh chấp của họ hoặc chấp nhận phán quyết của tòa sơ thẩm là
có lợi hơn. Tuy nhiên, nguyên đơn trong các vụ kiện chính trị nhìn chung ít
dành công sức thúc đẩy những lợi ích chính sách của họ bằng việc giành thắng
lợi ở những cấp độ tòa án thấp hơn. Thay vào đó, họ thích sự công khai rộng
rãi hơn gắn liền với một quyết định của tòa phúc thẩm. Việc theo đuổi kiện
tụng tại các tòa phúc thẩm là rất tốn kém. Do vậy, nhiều vụ kiện đạt đến cấp
độ tòa án này thường được các nhóm lợi ích hỗ trợ bằng cách này hay cách
khác.
|
INTEREST
GROUPS IN THE JUDICIAL PROCESS
Although interest groups are probably better
known for their attempts to influence legislative and executive branch
decisions, they also pursue their policy goals in the courts. Some groups
have found the judicial branch to be more receptive to their efforts than
either of the other two branches of government. Interest groups that do not
have the economic resources to mount an intensive lobbying effort in Congress
or a state legislature may find it much easier to hire a lawyer and find some
constitutional or statutory provision upon which to base a court case.
Likewise, a small group with few registered voters among its members may lack
the political clout to exert much influence on legislators and executive
branch officials. Large memberships and political clout are not prerequisites
for filing suits in the courts, however.
|
CÁC NHÓM LỢI ÍCH
TRONG THỦ TỤC TỐ TỤNG
Mặc dù các nhóm lợi ích có thể được biết đến nhiều hơn vì
những nỗ lực của họ nhằm gây ảnh hưởng đến các quyết định của bộ máy lập pháp
và hành pháp, nhưng họ cũng theo đuổi các mục tiêu chính sách của họ ở tòa
án. Một số nhóm nhận thấy hệ thống tòa án dễ lĩnh hội những nỗ lực của họ hơn
so với bộ máy lập pháp và hành pháp của chính phủ. Các nhóm lợi ích không có
những nguồn lực kinh tế để chuẩn bị cho một nỗ lực vận động hành lang mạnh mẽ
ở Quốc hội hay một cơ quan lập pháp bang có thể dễ dàng thuê luật sư và tìm
kiếm một số điều khoản theo Hiến pháp hay theo luật định làm cơ sở cho một vụ
kiện tại tòa án. Tương tự như vậy, một nhóm nhỏ với ít cử tri đã đăng ký
trong số các thành viên của nhóm có thể thiếu sức mạnh chính trị để gây ảnh
hưởng lên các nhà lập pháp và quan chức hệ thống hành pháp. Tuy nhiên, có
nhiều thành viên và có sức mạnh chính trị không phải là những điều kiện tiên
quyết để đưa các vụ kiện ra tòa.
|
Interest groups may also turn to the courts
because they find the judicial branch more sympathetic to their policy goals
than the other two branches. Throughout the 1960s interest groups with
liberal policy goals fared especially well in the federal courts. In
addition, the public interest law firm concept gained prominence during this
period. The public interest law firms pursue cases that serve the public
interest in general -- including cases in the areas of consumer rights,
employment discrimination, occupational safety, civil liberties, and
environmental concerns.
|
Các nhóm lợi ích cũng có thể hướng sang các tòa án vì họ
thấy rằng hệ thống tòa án đồng cảm hơn với những mục tiêu chính sách của họ
so với hệ thống lập pháp và hành pháp. Trong suốt những năm 1960, các nhóm
lợi ích với những mục tiêu chính sách tự do đã gặp rất nhiều thuận lợi với
các tòa án liên bang. Ngoài ra, khái niệm công ty luật vì lợi ích chung cực
kỳ phổ biến trong thời kỳ này. Các công ty luật vì lợi ích chung theo đuổi
những vụ án nhìn chung phục vụ cho lợi ích của công chúng – bao gồm những vụ
án trong các lĩnh vực quyền lợi người tiêu dùng, phân biệt đối xử trong tuyển
dụng, an toàn nghề nghiệp, quyền tự do dân sự và các vấn đề về môi trường.
|
In the 1970s and 1980s conservative interest
groups turned to the federal courts more frequently than they had before.
This was in part a reaction to the successes of liberal interest groups. It
was also due to the increasingly favorable forum that the federal courts
provided for conservative viewpoints.
|
Trong những thập niên 1970 và 1980, các nhóm lợi ích bảo
thủ hướng sang các tòa án liên bang với mức độ thường xuyên hơn trước kia.
Điều này một phần là sự phản ứng đối với những thành công của các nhóm lợi
ích tự do. Điều này cũng chính là do các tòa án liên bang dành diễn đàn xét
xử thuận lợi hơn cho những quan điểm bảo thủ.
|
Interest group involvement in the judicial
process may take several different forms depending upon the goals of the
particular group. However, two principal tactics stand out: involvement in
test cases and presentation of information before the courts through
"amicus curiae" (Latin, meaning "friend of the court")
briefs.
|
Sự tham gia của nhóm lợi ích vào thủ tục tố tụng có thể
dưới một số hình thức khác nhau phụ thuộc vào mục tiêu của từng nhóm. Tuy
nhiên, có hai sách lược chính: tham gia vào những vụ án kiểm tra tính hợp
hiến và trình bày thông tin trước tòa án thông qua những “amicus curiae”
(tiếng Latinh có nghĩa là “người bạn của tòa án”).
|
Test
Cases
Because the judiciary engages in policy making
only by rendering decisions in specific cases, one tactic of interest groups
is to make sure that a case appropriate for obtaining its policy goals is
brought before the court. In some instances this means that the interest
group will initiate and sponsor the case by providing all the necessary
resources. The best-known example of this type of sponsorship is Brown v.
Board of Education (1954). In that case, although the suit against the Board
of Education of Topeka, Kansas, was filed by the parents of Linda Brown, the
National Association for the Advancement of Colored People (NAACP) supplied
the legal help and money necessary to pursue the case all the way to the
Supreme Court. Thurgood Marshall, who later became a U.S. Supreme Court
justice, argued the suit on behalf of the plaintiff and the NAACP. As a
result, the NAACP gained a victory through the Supreme Court's decision that
segregation in the public schools violates the equal protection clause of the
Fourteenth Amendment.
|
Những vụ án kiểm tra
tính hợp hiến (Test Cases)
Do bộ máy tư pháp chỉ tham gia vào việc lập chính sách
bằng cách đưa ra những quyết định trong các vụ án cụ thể nên một sách lược
của nhóm lợi ích là bảo đảm rằng một vụ án phù hợp với việc đạt được những mục
tiêu chính sách của nhóm sẽ được đưa ra trước tòa. Trong một số trường hợp,
điều này có nghĩa là nhóm lợi ích sẽ khởi xướng và bảo trợ vụ án bằng việc
cung cấp tất cả những nguồn lực cần thiết. Ví dụ được biết đến nhiều nhất về
loại hình bảo trợ này là vụ Brown kiện Hội đồng giáo dục năm 1954. Trong vụ
án này, mặc dù việc kiện Hội đồng giáo dục Topeka, Kansas được cha mẹ Linda
Brown tiến hành nhưng Hiệp hội quốc gia vì sự tiến bộ của người da màu
(NAACP) mới là người hỗ trợ pháp lý và tiền bạc để theo suốt vụ kiện này tại
Tòa án tối cao. Thurgood Marshall, người sau này trở thành thẩm phán của Tòa
án tối cao Mỹ, đã biện hộ vụ kiện thay mặt cho bên nguyên và NAACP. Nhờ đó mà
NAACP đã giành được thắng lợi thông qua phán quyết của Tòa án tối cao rằng sự
phân biệt chủng tộc ở các trường công vi phạm điều khoản bảo vệ công bằng của
Tu chính án Hiến pháp thứ mười lăm.
|
Interest groups may also provide assistance in
a case initiated by someone else, but which nonetheless raises issues of
importance to the group. A good example of this situation may be found in a
freedom of religion case, Wisconsin v. Yoder. That case was initiated by the
state of Wisconsin when it filed criminal complaints charging Jonas Yoder and
others with failure to send their children to school until the age of 16 as
required by state law. Yoder and the others, members of the Amish faith,
believed that education beyond the eighth grade led to the breakdown of the
values they cherished and to "worldly influences on their children."
|
Các nhóm lợi ích cũng có thể hỗ trợ cho một vụ án do một
người nào đó khởi xướng nhưng lại đặt ra những vấn đề quan trọ ng cho nhóm.
Một ví dụ rõ nét cho trường hợp này có thể tìm thấy trong một vụ kiện về
quyền tự do tín ngưỡng, vụ Wisconsin kiện Yoder. Vụ án này do bang Wisconsin
khởi kiện khi đưa ra những lời buộc tội Jonas Yoder và những người khác đã
không chịu gửi con em mình đến trường ở tuổi 16 theo quy định của luật bang.
Yoder và những người khác, là hội viên của tín ngưỡng Amish, tin rằng giáo
dục sau lớp 8 dẫn đến việc phá vỡ những giá trị mà họ tôn thờ và “gây ảnh
hưởng trần tục lên con em họ”.
|
An organization known as the National
Committee for Amish Religious Freedom (NCARF) came to the defense of Yoder
and the others. Following a decision against the Amish in the trial court,
the NCARF appealed to a Wisconsin circuit court, which upheld the trial
court's decision. An appeal was made to the Wisconsin Supreme Court, which
ruled in favor of the Amish, saying that the compulsory school attendance law
violated the free exercise of religion clause of the First Amendment.
Wisconsin then appealed to the U.S. Supreme Court, which on May 15, 1972,
sustained the religious objection that the NCARF had raised to the compulsory
school attendance laws.
|
Một tổ chức được biết đến với tên gọi ủy ban quốc gia về
tự do tín ngưỡng Amish (NCARF) đã đi đến quyết định bào chữa cho Yoder và
những người khác. Tiếp theo phán quyết của tòa sơ thẩm bất lợi cho Amish,
NCARF kháng cáo lên một tòa phúc thẩm lưu động ở Wisconsin, song tòa này đã
bảo lưu phán quyết của tòa sơ thẩm. NCARF tiếp tục kháng cáo lên Tòa án tối
cao ở Wisconsin, và tòa này phán quyết theo hướng có lợi cho Amish, tuyên bố
rằng luật giáo dục bắt buộc đã vi phạm điều khoản tự do thực hiện tín ngưỡng
của Tu chính án Hiến pháp thứ nhất. Khi đó bang Wisconsin kháng cáo lên Tòa
án tối cao Mỹ và, vào ngày 15 tháng Năm 1972, Tòa án tối cao Mỹ đã chấp nhận
sự phản đối về mặt tín ngưỡng mà NCARF đã đưa ra đối với các đạo luật giáo
dục bắt buộc.
|
As these examples illustrate, interest group
involvement in litigation has focused on cases concerning major
constitutional issues that have reached the Supreme Court. Because only a
small percentage of cases ever reaches the nation's highest court, however,
most of the work of interest group lawyers deals with more routine work at
the lower levels of the judiciary. Instead of fashioning major test cases for
the appellate courts, these attorneys may simply be required to deal with the
legal problems of their groups' clientele.
|
Như những ví dụ trên cho thấy, sự tham gia của nhóm lợi
ích vào việc kiện tụng đã tập trung vào những vụ án liên quan đến những vấn
đề Hiến pháp trọng yếu được ra Tòa án tối cao. Tuy nhiên, do chỉ một phần nhỏ
các vụ án đến được cấp tòa án cao nhất của đất nước này nên phần lớn công
việc của các luật sư nhóm lợi ích là dành cho những việc mang tính thủ tục
hơn ở các cấp độ thấp hơn của bộ máy tư pháp. Thay vì tạo những vụ án kiểm
tra tính hợp hiến quan trọng cho các tòa phúc thẩm, những luật sư này có thể
đơn giản được yêu cầu giải quyết các vấn đề pháp lý cho khách hàng thuộc nhóm
lợi ích của họ.
|
During the civil rights movement in the 1950s
and 1960s, for example, public interest lawyers not only litigated major
civil rights questions; they also defended African Americans and civil rights
workers who ran into difficulties with the local authorities. These interest
group attorneys, then, performed many of the functions of a specialized legal
aid society: They provided legal representation to those involved in an
important movement for social change. Furthermore, they performed the
important function of drawing attention to the plight of African Americans by
keeping cases before the courts.
|
Chẳng hạn, trong phong trào đòi quyền dân sự vào những
thập niên 1950 và 1960, các luật sư vì lợi ích chung không chỉ khiếu kiện
những vấn đề quan trọng về quyền dân sự, mà họ còn bào chữa cho những người
Mỹ gốc Phi và những người lao động đòi quyền dân sự gặp rắc rối với các cơ
quan chức năng địa phương. Khi đó, những luật sư nhóm lợi ích này thực hiện
nhiều chức năng của một hiệp hội hỗ trợ pháp lý chuyên biệt: Họ mang đến sự
đại diện pháp lý cho những người tham gia vào một phong trào quan trọng đòi
thay đổi xã hội. Hơn nữa, họ còn thực hiện chức năng quan trọng là thu hút sự
quan tâm đến hoàn cảnh khó khăn của những người Mỹ gốc Phi bằng việc kiên trì
theo đuổi các vụ án trước tòa.
|
Amicus
Curiae Briefs
Submission of amicus curiae briefs is the
easiest method by which interest groups can become involved in cases. This
method allows a group to get its message before the court even though it does
not control the case. Provided it has the permission of the parties to the
case or the permission of the court, an interest group may submit an amicus
brief to supplement the arguments of the parties. The filing of amicus briefs
is a tactic used in appellate rather than trial courts, at both the federal
and the state levels.
|
Thông điệp của
“những người bạn của tòa án” (Amicus Curiae)
Việc đệ trình thông điệp của “những người bạn của tòa án”
là phương pháp dễ dàng nhất mà nhóm lợi ích có thể tham gia vào các vụ kiệ n.
Phương pháp này cho phép một nhóm có được thông điệp của mình trước tòa án kể
cả khi nhóm đó không kiể m soát vụ án. Trong trường hợp được sự cho phép của
các bên của vụ án hay sự cho phép của tòa án, một nhóm lợi ích có thể đệ
trình thông điệp của “những người bạn của tòa án” để bổ sung cho lời biện hộ
của các bên. Việc lập hồ sơ của “những người bạn tòa án” là một sách lược
được sử dụng nhiều tại tòa phúc thẩm hơn là tòa sơ thẩm, ở cả cấp độ liên
bang và bang.
|
Sometimes these briefs are aimed at
strengthening the position of one of the parties in the case. When the
Wisconsin v. Yoder case was argued before the U.S. Supreme Court, the cause
of the Amish was supported by amicus curiae briefs filed by the General
Conference of Seventh Day Adventists, the National Council of Churches of
Christ in the United States, the Synagogue Council of America, the American
Jewish Congress, the National Jewish Commission on Law and Public Affairs,
and the Mennonite Central Committee.
|
Đôi khi những thông điệp này là nhằm mục đích đẩy mạnh vị
thế của một trong các bên của vụ án. Khi vụ Wisconsin kiện Yoder được biện hộ
trước Tòa án tối cao Mỹ, tín ngưỡng Amish được ủng hộ bởi các thông điệp của
“những người bạn của tòa án” do Hội thảo chung của những tín đồ theo tín
ngưỡng ngày Sabbath, Hội đồng quốc gia về các nhà thờ Cơ đốc giáo ở Mỹ, Hội
đồng giáo đường Do thái của Mỹ, Quốc hội Do thái Mỹ, Ủy ban Do thái quốc gia
về luật pháp và các vấn đề chung, và Ủy ban trung ương dòng Menno trình ra.
|
Sometimes friend-of-the-court briefs are used
not to strengthen the arguments of one of the parties but to suggest to the
court the group's own view of how the case should be resolved. Amicus curiae
briefs are often filed in an attempt to persuade an appellate court to either
grant or deny review of a lower-court decision. A study of the U.S. Supreme
Court found that the presence of amicus briefs significantly increased the
chances that the Court would give full treatment to a case.
|
Đôi khi những thông điệp của “những người bạn của tòa án”
được sử dụng không chỉ để đẩy mạnh lời biện hộ của một trong các bên, mà còn
để chỉ cho tòa án thấy quan điểm riêng của nhóm về việc vụ án nên được giải
quyết như thế nào. Những thông điệp của “những người bạn của tòa án” thường
được trình lên trong nỗ lực thuyết phục tòa phúc thẩm chấp thuận hoặc từ chối
việc xem xét phán quyết của tòa án thấp hơn. Một nghiên cứu của Tòa án tối
cao Mỹ cho thấy việ c trình bày những thông điệp của “những người bạn của tòa
án” làm tăng đáng kể cơ hội mà Tòa có thể xem xét vụ án một cách toàn diện.
|
Unlike private interest groups, all levels of
the government can submit amicus briefs without obtaining permission. The
solicitor general of the United States is especially important in this
regard, and in some instances the Supreme Court may invite the solicitor
general to present an amicus brief.
|
Không giống các nhóm lợi ích riêng, tất cả các cấp độ
chính quyền có thể đệ trình những thông điệp của “những người bạn của tòa án”
mà không cần phải đợi sự cho phé p. Tổng cố vấn pháp luật của Mỹ có vai trò
đặc biệt quan trọng trong vấn đề này, và trong một số trường hợp Tòa án tối
cao có thể mời Tổng cố vấn pháp luật trình bày một thông điệp của “những
người bạn của tòa án”.
|
No comments:
Post a Comment
your comment - ý kiến của bạn