|
Before a security
crackdown, a demonstrator protests the construction of a 55.9 billion yuan
(US$8.9 billion) chemical plant in Ningbo, Zhejiang province on October 28,
2012.
|
Trước sự đàn áp của an
ninh, một người biểu tình phản đối việc xây dựng một nhà máy hóa chất trị giá
55.9 tỷ nhân dân tệ (8,9 tỷ USD) tại Ninh Ba, tỉnh Chiết Giang vào ngày 28,
2012.
|
China at the Tipping
Point?
The Turn Against
Legal Reform
|
Trung Quốc Đang ở
Điểm Giao Thời?
Bước cải cách luật
pháp
|
CARL MINZNER
|
CARL MINZNER
|
The Pacific Chronicle
|
The Pacific Chronicle
|
07.11.13
|
11. 07.13
|
What will be the
future of China’s authoritarian political system?
|
Tương lai của hệ
thống chính trị độc tài Trung Quốc sẽ ra sao?
|
Many predicted that China’s rapid development over the
past several decades would inevitably lead to gradual liberalization.
Economic growth was expected to generate a cascade of changes—first to
society, then law, and eventually politics. Events appeared to confirm these
projections. As Chinese authorities opened up the economy in the late
twentieth century, they also launched sweeping reforms of the nation’s
legislative and judicial institutions.
|
Nhiều người dự đoán rằng sự phát triển nhanh chóng của Trung
Quốc trong vài thập kỷ qua chắc chắn sẽ dẫn đến tự do hóa dần dần. Tăng
trưởng kinh tế được dự đoán sẽ tạo ra một chuỗi các sự kiện thay đổi, trước
tiên là cho xã hội, sau đó đến luật pháp, và cuối cùng là chính trị. Các sự
kiện diễn ra dường như đã khẳng định những dự đoán trên. Khi chính quyền
Trung Quốc mở cửa nền kinh tế vào cuối thế kỷ XX, họ cũng khởi động những cải
cách sâu rộng đối với thể chế lập pháp và tư pháp của quốc gia.
|
The events of the past decade, however, have called these
assumptions into question. From 2000 to 2011, per capita GDP in China more
than quintupled, skyrocketing from US$949 to $5,445. But one-party rule
remains intact under the Chinese Communist Party (CCP), and Chinese
authorities have turned against many of the legal reforms that they
themselves enacted back in the 1980s and 1990s. Lawyers have come under
increased pressure. Political campaigns warning against rule-of-law norms
have rippled through the courts. And under new policies making “stability
maintenance” (weiwen) a top priority, central authorities have massively
increased funding for extralegal institutions aimed at channeling,
curtailing, and suppressing citizen discontent.
|
Tuy nhiên, những sự kiện trong thập kỷ vừa qua đã làm dấy
lên những nghi vấn về các giả định đó. Từ năm 2000 đến năm 2011, GDP bình
quân đầu người của Trung Quốc đã nhiều hơn gấp 5 lần, tăng vọt từ 949 USD đến
5.445 USD. Nhưng chế độ độc đảng lãnh đạo vẫn còn nguyên vẹn dưới quyền của
Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ), và chính quyền Trung Quốc đã quay lưng lại
với nhiều cuộc cải cách tư pháp mà chính họ đã ban hành trong những năm 1980
và 1990. Các luật sư đã phải chịu đựng những áp lực gia tăng. Các chiến dịch
chính trị cảnh báo chống lại các chuẩn mực của nhà nước pháp quyền đã lan tỏa
trong các tòa án. Theo các chính sách mới ưu tiên hàng đầu cho “duy trì ổn
định” (Weiwen), chính quyền trung ương đã ồ ạt tăng tài trợ cho các tổ chức
ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm mục đích chuyển hướng, hạn chế, và triệt tiêu
sự bất bình của công dân.
|
These shifts have choked off institutions for venting
dissatisfaction and redressing ills that are key to the CCP’s continued
resilience as an authoritarian regime. The changes have fueled social unrest,
funneling citizen grievances into a rising tide of street protests instead of
institutionalized legal or political participation. And they have led to new
worries at the center regarding the danger posed by individual CCP officials
(such as disgraced Chongqing CCP boss Bo Xilai) seizing parts of the weiwen
apparatus for their own ends. For precisely these reasons, an increasing
number of officials, academics, and activists have called on central
authorities to revive flagging legal reforms in the wake of the November 2012
leadership succession.
|
Những chuyển đổi này đã bóp nghẹt các thể chế có khả năng
giảm bớt bất mãn và khắc phục những yếu kém, đó là những cơ chế giữ vai trò
quan trọng cho sự tiếp tục tồn tại lâu bền của Đảng Cộng sản Trung Quốc với
tư cách là một chế độ độc tài. Những chuyển đổi này đã thúc đẩy tình trạng
bất ổn xã hội, biến nỗi bất bình của công dân thành một làn sóng biểu tình
đường phố thay vì thể chế hóa quyền tham gia về chính trị hoặc tư pháp. Và
việc này đã dẫn đến những lo ngại mới ở trung ương trước mối nguy hiểm do các
cá nhân quan chức ĐCSTQ (ví dụ như vết nhơ Bạc Hy Lai, Bí thư Trùng Khánh)
tiếm chiếm một số thành phần trong bộ máy “duy trì ổn định” vì mục đích
riêng. Chính xác là vì những lý do này, một số lượng ngày càng tăng gồm các
quan chức, học giả và các nhà hoạt động đã kêu gọi chính quyền trung ương
khôi phục lại các cải cách luật pháp đang bị suy yếu khi giới lãnh đạo kế
tiếp nổi lên vào tháng 11 năm 2012.
|
China may indeed be at a tipping point. But it is not
clear which way it will tip. Authorities may restart legal reform as part of
a comprehensive program of political and institutional transformation. Or
they may refuse, risking an escalating spiral of social and political
turmoil. 1
|
Trung Quốc thực sự có thể đang ở điểm giao thời. Nhưng
không rõ là nước này sẽ nghiêng về phía nào. Các nhà chức trách có thể khởi
động lại cuộc cải cách luật pháp như là một phần trong chương trình chuyển
đổi toàn diện về chính trị và thể chế. Hoặc họ có thể bác bỏ, gây rủi ro xảy
ra rối loạn xã hội và chính trị lớn hơn. (1)
|
In the 1970s and 1980s, CCP authorities turned their backs
on decades of political radicalism and socialist economic policies. They
launched extensive legal reforms aimed at building new structures to govern
China.
|
Trong những năm 1970 và 1980, chính quyền ĐCSTQ đã quay
lưng lại với thập kỷ theo đuổi chủ nghĩa chính trị cực đoan và các chính sách
kinh tế xã hội chủ nghĩa. Họ khởi động những cải cách pháp lý rộng lớn nhằm
xây dựng những cấu trúc quản lý mới cho Trung Quốc.
|
Officials reopened law schools shuttered during the
turmoil of the Cultural Revolution (1966–76). They used academic and
professional exchanges to aggressively import foreign legal concepts. They
issued hundreds of new statutes and regulations, creating a comprehensive
framework of civil, commercial, criminal, and administrative law. Authorities
promoted court trials, conducted according to these newly promulgated laws,
as the preferred venue for resolving ordinary civil or commercial grievances
and disputes. In 1989, Chinese authorities even issued an administrative
litigation law giving ordinary citizens limited rights to sue state
authorities in court.
|
Các quan chức đã mở trở lại các trường Luật bị đóng cửa
trong thời kỳ xảy ra tình trạng hỗn loạn của Cách mạng Văn hóa (1966-1976).
Họ áp dụng trao đổi học thuật và chuyên môn để tích cực thu nhận các khái
niệm pháp lý từ nước ngoài. Họ đã ban hành hàng trăm đạo luật và quy định
mới, tạo ra một khuôn khổ toàn diện về luật dân sự, thương mại, hình sự và
hành chính. Chính quyền khuyến khích các phiên tòa xét xử theo các luật mới
được ban hành, được nhìn nhận như là một nơi ưu tiên giải quyết các khiếu nại
và tranh chấp dân sự hoặc thương mại thông thường. Trong năm 1989, chính
quyền Trung Quốc thậm chí còn ban hành một bộ luật tố tụng hành chính cho
phép những công dân bình thường có các quyền hạn chế nhằm kiện các quan chức
nhà nước ra tòa.
|
Reforms continued throughout the 1990s. Authorities
professionalized the judiciary, moving away from the practice of staffing
courts with former military officers. They removed definitions of lawyers as
“state legal workers” and privatized the bar. By the early 2000s, the
state-owned law firms of the 1980s had given way to an explosion of private
firms, domestic and foreign alike. In 1997, central authorities adopted “rule
according to law” (yifa zhiguo) as a core Party slogan. Parallel
constitutional amendments followed two years later. Legal reform even emerged
as a subject in China’s foreign relations, with U.S. and Chinese diplomats
agreeing to initiate cooperative exchanges on legal reform.
|
Cải cách tiếp tục diễn ra trong suốt những năm 1990. Các
quan chức chuyên nghiệp hóa bộ máy tư pháp, từ bỏ thông lệ tuyển dụng các cựu
sĩ quan quân sự làm nhân viên tòa án. Họ loại bỏ các định nghĩa về luật sư
như là “những công nhân pháp lý của nhà nước” và tư nhân hóa nghề luật sư.
Đến đầu những năm 2000, các công ty luật quốc doanh của những năm 1980 đã mở
lối cho sự bùng nổ các công ty tư nhân, trong nước cũng như nước ngoài. Trong
năm 1997, chính quyền trung ương đã thông qua “nhà nước vì pháp quyền” (yifa
zhiguo) như là một khẩu hiệu cốt lõi của Đảng. Các sửa đổi hiến pháp diễn ra
đồng thời hai năm sau đó. Cải cách pháp lý thậm chí nổi lên như một chủ đề
trong quan hệ đối ngoại của Trung Quốc, khi các nhà ngoại giao Mỹ và Trung
Quốc đồng ý khởi đầu các cuộc trao đổi hợp tác về cải cách tư pháp.
|
Naturally, Chinese leaders aimed to advance their own
interests through these reforms. Ideologically, they wanted an alternative
source of legitimacy to Maoist revolutionary principles on which to ground their
rule. Practically, they desired new mechanisms to help resolve the mounting
social conflicts created by rapid economic development and urbanization. Law,
litigation, and courts seemed to be the solution. Administratively, central
leaders sought new ways to monitor their local officials and better respond
to pervasive principal-agent problems within the bureaucracy. They also
wanted to gather better information on domestic problems facing China.
Allowing citizens a limited ability to challenge local officials through
court channels, or to offer opinions through legislative ones, promised to
help address these concerns.
|
Theo lẽ tự nhiên, các nhà lãnh đạo Trung Quốc muốn thúc
đẩy quyền lợi của họ thông qua những cải cách này. Về ý thức hệ, họ muốn có
một nguồn chính danh khác để thay thế các nguyên tắc cách mạng của phe Mao-ít
và giữ quyền cai trị. Trong thực tế, họ muốn có các cơ chế mới giúp giải
quyết các xung đột xã hội gia tăng bởi sự phát triển kinh tế và đô thị hóa
nhanh chóng. Luật pháp, tranh tụng, và tòa án dường như chính là giải pháp.
Về mặt hành chính, lãnh đạo trung ương tìm kiếm những cách thức mới để giám sát
các quan chức địa phương và phản ứng tốt hơn trước những nan giải về vấn đề
người ủy thác – người đảm nhiệm diễn ra tràn lan nội trong bộ máy quan liêu.
Họ cũng muốn thu thập những thông tin tốt hơn về các vấn đề mà Trung Quốc
phải đối mặt ở trong nước. Việc cho phép công dân có quyền hạn chế để thách
thức các quan chức địa phương thông qua các kênh tòa án, hoặc để bày tỏ ý
kiến thông qua các kênh pháp luật, hứa hẹn sẽ giải quyết được những mối lo
ngại đó.
|
The Future of Legal
Reform
As Andrew Nathan noted in 2003, these reforms helped to
strengthen the internal stability of the Chinese state.2
They institutionalized CCP rule. They channeled popular
discontent (regarding violations of citizens’ rights or official abuses of
power) into institutions within the existing political system, rather than
radical underground organizations seeking to overturn the party-state. Legal
reforms also played an important role in foreign policy. Rule-of-law
discussions with foreign governments, for example, provided a politically
more acceptable forum for discussing human rights in advance of China’s 2001
entry into the World Trade Organization.
|
Tương lai của cải
cách luật pháp
Như học giả Andrew Nathan lưu ý trong năm 2003, những cải
cách này sẽ giúp tăng cường sự ổn định nội bộ của nhà nước Trung Quốc. (2)
Họ thể chế hóa sự cai trị của Đảng Cộng Sản Trung Quốc. Họ
chuyển những bất mãn phổ biến (liên quan đến những vi phạm quyền công dân hoặc
lạm dụng chức quyền) vào trong những thể chế thuộc hệ thống chính trị hiện
hành, thay vì cho các tổ chức cực đoan ngầm tìm cách lật hệ thống đảng – nhà
nước. Cải cách pháp lý cũng đóng góp vai trò quan trọng trong chính sách đối
ngoại. Ví dụ các cuộc thảo luận về nhà nước pháp quyền với các chính phủ nước
ngoài cung cấp môt diễn đàn chính trị dễ chấp nhận hơn để tranh luận về nhân
quyền trước khi Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới vào năm 2001.
|
Central reforms emboldened bureaucrats farther down the
ladder to push institutional change forward under the rule-of-law banner. By
the late 1990s, Chinese legal academia was abuzz with discussions of
constitutionalism and constitutional supremacy (xianfa zhishang). In 2001,
the Supreme People’s Court (China’s highest judicial body) took the
groundbreaking step of authorizing a provincial court to actually apply the
(otherwise nonjusticiable) Chinese constitution in an individual case. Some
local courts began to push the boundaries of their authority, independently
proclaiming the invalidity of local rules and regulations that contradicted
national law.3
|
Cải cách trung ương khuyến khích các công chức từ trên trở
xuống đẩy mạnh hơn nữa thay đổi thể chế dưới ngọn cờ của nhà nước pháp quyền.
Vào cuối những năm 1990, giới học thuật về luật của Trung Quốc cũng bắt đầu
nóng với các cuộc thảo luận xung quanh chủ nghĩa hợp hiến và tính tối cao của
hiến pháp (xianfa zhishang). Năm 2001, Tòa án nhân dân tối cao (cơ chế tư
pháp cao nhất của Trung Quốc) đã tiến hành một bước đột phá cho phép một tòa
án tỉnh lẻ thực sự áp dụng hiến pháp (dù không có quyền tài phán) của Trung
Quốc trong một trường hợp riêng lẻ. Một số tòa án địa phương đã bắt đầu mở
rộng giới hạn quyền lực của mình, tuyên bố một cách độc lập về tính vô hiệu
lực của các quy tắc và quy định địa phương trái với luật quốc gia. (3)
|
Citizens used the new channels to protect their own
interests. Civil and administrative cases multiplied. Farmers employed
central authorities’ rule-of-law rhetoric to challenge illegal local
exactions and land seizures. By the early 2000s, a cadre of public-interest
lawyers and legal activists (such as Chen Guangcheng) had emerged. They fused
public-interest lawsuits and savvy media strategies to push for deeper
reform, with some resounding successes. In 2003, after a migrant named Sun
Zhigang died at the hands of city authorities in Guangzhou (Canton), three
legal academics mounted a petition to the national legislature challenging
the legality and constitutionality of the extrajudicial administrative system
used to detain him. At the same time, extensive media coverage generated a
public uproar regarding official abuses in Sun’s case and similar ones.
Remarkably, central authorities yielded—annulling the entire detention system
nationwide.4
|
Các công dân áp dụng những phương thức mới để bảo vệ lợi
ích riêng của họ. Những vụ tranh tụng dân sự và hành chính tăng lên. Nông dân
sử dụng những lời lẽ nhà nước pháp quyền của chính quyền trung ương để thách
thức những sách nhiễu và việc thu hồi đất đai bất hợp pháp ở địa phương. Đến
đầu những năm 2000, một đội ngũ luật sư công ích và các nhà hoạt động pháp lý
(ví dụ như ông Chen Guangcheng) đã xuất hiện. Họ hợp nhất các vụ kiện công
ích với những chiến lược truyền thông có hiểu biết để thúc đẩy cải cách sâu
rộng hơn, và đạt được một vài thành công vang dội. Năm 2003, sau khi một
người nhập cư có tên là Sun Zhigang bị thiệt mạng dưới bàn tay của chính
quyền thành phố Quảng Châu, ba học giả luật đã gửi một bản kiến nghị đến cơ
quan lập pháp quốc gia để thách thức tính hợp pháp và hợp hiến của hệ thống
hành chính tạm giam ngoài khuôn khổ pháp luật. Đồng thời, giới truyền thông
rộng lớn đã tạo ra sự náo động dư luận về việc lạm dụng chức quyền trong
trường hợp của ông Sun và những trường hợp tương tự. Đáng chú ý là chính
quyền trung ương nhường bước – bãi bỏ toàn bộ hệ thống tạm giam trên toàn
quốc. (4)
|
The Counterreaction
Despite the hopeful signs visible nearly a decade ago,
officials have turned against their earlier reforms. Some concerns are
practical. Late twentieth-century reforms were designed to steer civil and
commercial disputes into trials before local courts. But rural China has
limited legal resources. Trained judges and licensed lawyers are in short
supply. Courts remain institutionally weak and commonly find it hard to
enforce their verdicts. As China entered the twenty-first century, such
problems led to violent showdowns between local courts and aggrieved citizens
seeking justice, as well as surging numbers of extralegal petitions and
protests to higher authorities regarding lower-court decisions.
|
Phản ứng thuận
nghịch
Mặc dù có những dấu hiệu khả quan và đáng hy vọng trong
gần một thập kỷ trước, các quan chức đã quay lưng lại với những cải cách
trước đó của họ. Một số lo ngại là hoàn toàn có thực. Những cải cách cuối thế
kỷ XX được tạo ra để hướng các tranh chấp dân sự và thương mại vào các phiên
tòa của tòa án địa phương. Nhưng vùng nông thôn Trung Quốc lại có nguồn lực
hạn chế về pháp lý. Vẫn thiếu thẩm phán đã qua đào tạo và luật sư được cấp
giấy phép. Tòa án vẫn bị yếu kém về mặt thể chế và thường gặp khó khăn trong việc
thực thi phán quyết của họ. Khi Trung Quốc bước vào thế kỷ XXI, những vấn đề
như vậy dẫn đến đối đầu công khai giữa các tòa án địa phương và người dân bị
thiệt hại đòi công lý, cũng như việc tăng vọt số lượng kiến nghị và kháng
nghị ngoài khuôn khổ pháp luật gửi đến các cấp chính quyền cao hơn có liên
quan đến các quyết định của tòa án cấp thấp hơn.
|
Other concerns are explicitly political. State media have
cautioned that “judicial concepts . . . not in accordance with [Chinese]
national sentiment have ‘blown into the East from the West.’”5 Party
authorities have warned that some judges have falsely used concepts such as
“the supremacy of the law” as an excuse to avoid or oppose CCP leadership in
judging cases.6
|
Những mối lo ngại khác hiển nhiên mang tính chính trị.
Phương tiện truyền thông nhà nước đã cảnh cáo rằng “các khái niệm tư
pháp…không phù hợp với niềm tin quốc gia [Trung Quốc] đã ‘từ phương Tây thổi
vào phương Đông’” (5). Các quan chức của Đảng cảnh báo rằng một số thẩm phán
đã sử dụng sai các khái niệm như “tính tối cao của pháp luật” như một cái cớ
để tránh hoặc phản đối giới lãnh đạo Đảng trong những trường hợp xét xử. (6)
|
This has generated a backlash. Since the early 2000s,
Chinese authorities have shifted citizen disputes away from court trials that
are decided according to law. Judges face new pressures to resolve cases
through closed-door mediation. Community mediation institutions dating from
the era of Chairman Mao Zedong (d. 1976) have been dusted off and revived.
New extralegal Party-led “coordination sessions” have been created, under the
rubric of mediation, to handle those cases that officials fear are most
likely to generate social protest.
|
Điều này đã tạo ra một sự bước giật lùi. Kể từ đầu những
năm 2000, chính quyền Trung Quốc đã lái các tranh tụng công dân ra khỏi các
phiên tòa, nơi giải quyết sự vụ theo pháp luật. Thẩm phán phải đổi mặt với
những áp lực mới trong việc giải quyết các vụ án thông qua hòa giải kín. Các
cơ quan hòa giải cộng đồng có niên đại từ thời kỳ Chủ tịch Mao Trạch Đông
(mất năm 1976) đã được “phủi bụi” và phục hồi. “Các phiên họp phối hợp” mới
ngoài khuôn khổ pháp luật do Đảng lãnh đạo đã được tổ chức, dưới đề mục hòa
giải, để xử lý những trường hợp mà các quan chức lo sợ có nhiều khả năng dẫn
đến phản kháng xã hội.
|
In some areas, these efforts have permitted meaningful
local experiments that may respond better to rural needs than the formal
legal channels emphasized during the late twentieth century. In others, they
have become convenient rationales for local authorities to abandon legal
norms entirely as they seek to shore up social stability at all costs,
whether by suppressing the legitimate grievances of individual petitioners or
by caving in to mass complaints with no legal basis, but backed by many angry
citizens.
|
Trong một số lĩnh vực, những nỗ lực này đã tạo ra những
thử nghiệm có ý nghĩa ở cấp địa phương, đáp ứng nhu cầu của nông thôn tốt hơn
hơn so với các kênh pháp lý chính thức khác được đề cao trong cuối thế kỷ XX.
Trong những lĩnh vực khác, những nỗ lực này đã trở thành lý do cơ bản rất
thuận lợi cho chính quyền địa phương để hoàn toàn từ bỏ các quy chuẩn pháp lý
khi họ tìm cách củng cố ổn định xã hội bằng mọi giá, bất kể bằng cách triệt
tiêu nỗi bất bình chính đáng của các kiến nghị cá nhân hoặc bằng cách làm bẹp
các nhóm khiếu nại mà không cần tới cơ sở pháp lý, nhưng được ủng hộ bởi
nhiều người dân nổi giận.
|
Party authorities have also attempted to rein in
politically wayward judges. In 2006, CCP officials launched new campaigns
within the court system stressing loyalty to the Party and cautioning against
Western rule-of-law norms. In 2008, central authorities installed a CCP
functionary with no formal legal experience as head of the Supreme People’s
Court. There followed the so-called Three Supremes (sange zhishang)
campaign—an effort to remind judges that CCP policies and “the people’s will”
are equal to (or above) the constitution. Lest anyone miss the message, both
law school curricula and the national bar examination were amended to include
the content of these campaigns as mandatory subjects.
|
Các cơ quan Đảng cũng đã cố gắng kiểm soát các thẩm phán
ương ngạnh về mặt chính trị. Trong năm 2006, các quan chức ĐCSTQ phát động
chiến dịch mới trong hệ thống tòa án để nhấn mạnh lòng trung thành với Đảng
và cảnh báo chống lại các chuẩn mực của nhà nước pháp quyền phương Tây. Năm
2008, chính quyền trung ương đã đưa một viên chức ĐCSTQ chính thức trở thành
người đứng đầu Tòa án Nhân dân Tối cao dù không có hiểu biết về pháp lý. Tiếp
theo đó là cái gọi là Ba chiến dịch Tối cao (sange zhishang) – một nỗ lực để
nhắc nhở các thẩm phán rằng các chính sách của ĐCSTQ và “ý chí nhân dân” là
tương đương (hoặc đứng trên) hiến pháp. Không để cho ai bỏ qua thông điệp
này, cả hai chương trình giảng dạy về luật và kỳ thi luật quốc gia đã được
sửa đổi để nội dung của những chiến dịch đó trở thành những chủ đề bắt buộc.
|
Lawyers have come under increased pressure. Party
campaigns have labeled them “socialist legal workers” and pressed for
creation of CCP cells within law firms. Loyalty oaths to the Party are now
required to obtain a license to practice law. Authorities have escalated
harassment and abuse of well-known public-interest lawyers and legal
activists by shuttering the organizations of some and subjecting others to
imprisonment, house arrest, and periodic disappearance or torture.
|
Luật sư đã phải chịu đựng những áp lực gia tăng. Các chiến
dịch của Đảng từng gọi họ là “công nhân pháp luật xã hội chủ nghĩa” và gây
sức ép để tạo ra các “tế bào” của ĐCSTQ trong các công ty luật. Để lấy được
giấy phép hành nghề luật sư, giờ đây họ bắt buộc phải thề trung thành với
Đảng. Các nhà chức trách ngày càng sách nhiễu và ngược đãi các luật sư công
ích nổi tiếng và các nhà hoạt động pháp lý bằng cách đóng cửa một số tổ chức
và buộc người khác đi tù, bị quản thúc tại gia, cũng như biến mất định kỳ
hoặc bị tra tấn.
|
In short, CCP leaders are trying to neuter the very rule-of-law
pressures that they themselves unleashed in the late twentieth century. They
have sought to close down rhetoric (constitutionalism), channels (court
trials), and social forces (lawyers) that activists had used to mobilize for
greater change. And they have reasserted control over state actors (judges
and courts) who might have been tempted to forget the realities of Communist
Party control.
|
Nói ngắn gọn, các nhà lãnh đạo ĐCSTQ đang cố gắng trung
lập hóa những áp lực của nhà nước pháp quyền mà chính họ đã phát động vào
cuối thế kỷ XX. Họ luôn tìm cách khóa các cuộc thảo luận (chủ nghĩa hợp
hiến), các kênh pháp lý (phiên tòa), cùng các lực lượng xã hội (luật sư) mà
các nhà hoạt động đã sử dụng để vận động cho thay đổi lớn hơn. Và họ đã tái
khẳng định quyền kiểm soát các tác nhân nhà nước (các thẩm phán và tòa án),
những người có thể bị cám dỗ để quên đi quyền kiểm soát hiện thực của Đảng
Cộng sản.
|
Where such concerns are absent, reforms have continued. In
the area of criminal justice, for instance, Chinese authorities have
developed noncustodial pilot programs for juvenile offenders. The 2012
Criminal Procedure Law creates additional protections for juveniles facing
interrogation and trial. With regard to death-penalty cases, Chinese judicial
authorities have made efforts to increase transparency and improve judicial
review. As a result, foreign experts estimate that the number of executions
in China has dropped by roughly half since 2007, to about four thousand in
2011.7
|
Ở nhưng nơi nào vắng bóng những mối lo ngại, công cuộc cải
cách vẫn tiếp tục. Ví dụ, trong lĩnh vực tư pháp hình sự, chính quyền Trung
Quốc đã triển khai chương trình thí điểm không phạt giam người phạm tội chưa
đến tuổi vị thành niên. Luật tố tụng hình sự 2012 tạo thêm sự che chở cho
người chưa đến tuổi vị thành niên trước sự thẩm vấn và xét xử. Đối với án tử
hình, cơ quan tư pháp Trung Quốc đã có những nỗ lực để tăng tính minh bạch và
cải thiện việc xem xét các phán quyết. Kết quả là, các chuyên gia nước ngoài
ước tính rằng số lượng các vụ hành quyết ở Trung Quốc đã giảm một nửa kể từ
năm 2007, xuống khoảng bốn ngàn vụ năm 2011. (7)
|
Tough central policies have generated a range of perverse
effects. Ironically, they have heightened social unrest. Many citizens with
environmental or land grievances against local authorities have concluded
that the best chance for obtaining redress does not lie within state legal
institutions that have been gradually undermined. Instead, they are
increasingly resorting to direct (and sometimes violent) collective street
actions, seeking to force central officials to intervene and local
authorities to cave in. In response, central authorities have greatly
increased the funding and influence of domestic-security organs. This has
permitted some local governments to devolve into quasi-feudal satrapies in
which officials use massive funds (and the politically correct justification
of “maintaining social stability”) to suppress legitimate citizen complaints,
hide their own misdeeds, and enrich themselves through corruption.
|
Các chính sách trung ương khắc nghiệt đã tạo ra một loạt
các hiệu ứng trái chiều. Điều trớ trêu là chúng đã làm gia tăng tình trạng
bất ổn xã hội. Nhiều người dân bất bình về môi trường hoặc đất đai chống lại
chính quyền địa phương đã đi đến kết luận rằng cơ hội tốt nhất để được đền bù
không nằm trong các tổ chức pháp lý nhà nước, nơi chúng đang suy yếu dần dần.
Thay vào đó, họ đang ngày càng viện đến các hoạt động đường phố tập thể trực
tiếp (và đôi khi là bạo động), để tìm cách ép các quan chức trung ương can
thiệp và chính quyền địa phương phải nhượng bộ. Đáp lại, chính quyền trung
ương đã tăng cường nguồn kinh phí và thế lực của các cơ quan an ninh trong
nước. Điều này đã cho phép một số chính quyền địa phương phân cấp thành các
tỉnh trưởng gần như thời phong kiến, trong đó các quan chức dùng kinh phí
khổng lồ (và những biện minh chính trị đúng đắn về “sự duy trì ổn định xã
hội”) để triệt tiêu các khiếu nại hợp pháp của công dân, che giấu các sai lầm
của họ, cũng như làm giàu cho bản thân bằng tham nhũng.
|
Reform on the
Rebound or Descent to Disorder?
The fall of rising Party star Bo Xilai in the first half
of 2012 dramatically drew attention to these problems. Central leaders voiced
concern about the ability of one of their own to amass huge, unchecked
personal power and to challenge the low-key collective leadership norms that
had prevailed since the beginning of the reform period two decades ago.
Liberal scholars and officials used the Bo affair to criticize the CCP’s turn
against legal reform since the early 2000s.
|
Cải cách trước những
phản ứng hay rơi trở lại hỗn loạn?
Sự sụp đổ của ngôi sao đang lên Bạc Hy Lai của Đảng trong
nửa đầu năm 2012 đã thu hút sự chú ý đáng kể về những vấn đề này. Lãnh đạo
trung ương bày tỏ lo ngại về khả năng của một trong số những thành viên của
họ nhằm thâu tóm quyền lực cá nhân khổng lồ, không bị chế ngự, đồng thời
thách thức các chuẩn mực lãnh đạo tập thể đã tồn tại từ thời kỳ đầu của đổi
mới hai thập kỷ trước. Các học giả và quan chức có tư tưởng tự do lợi dụng sự
kiện Bạc Hy Lai để chỉ trích việc Đảng Cộng Sản Trung Quốc (ĐCSTQ) quay lưng
chống lại các cải cách pháp lý kể từ đầu những năm 2000.
|
|
|
Một biếm họa được
đưa lên mạng Sina Weibo của Trung Quốc cùng với tin tức về một chỉ thị 7 điểm
mà các học giả ở Trung Quốc không được phép nói đến.
|
Over the past year, indications have emerged that the
counterreaction against legal reform may have now generated a backlash of its
own. Central authorities have moved to downgrade the power of the CCP
political-legal apparatus. The new CCP general secretary, Xi Jinping, has
begun to revive language regarding law and legal reform that had gone into
eclipse in recent years. Top Party leaders have issued new calls for applying
rule-of-law principles to the task of upholding social stability. A new State
Council white paper suggests that recent political campaigns in the judiciary
may be wound down.
|
Trong năm qua, đã xuất hiện dấu hiệu cho thấy rằng những
phản ứng chống lại cải cách pháp lý giờ đây đã có thể tạo ra một bước giật
lùi. Chính quyền trung ương đã tiến hành việc giáng cấp bộ máy pháp lý – chính
trị của ĐCSTQ. Tổng bí thư mới của ĐCSTQ, ông Tập Cận Bình, đã bắt đầu khôi
phục lại tiếng nói liên quan đến cuộc cải cách luật và tư pháp đang bị lấn át
trong những năm gần đây. Các nhà lãnh đạo hàng đầu của Đảng đã công khai kêu
gọi áp dụng các nguyên tắc của nhà nước pháp quyền trong các cuộc đối thoại
về vấn đề duy trì ổn định xã hội. Một sách trắng của Hội đồng Nhà nước mới
gợi ý rằng các chiến dịch đấu tranh chính trị trong ngành tư pháp gần đây có
thể đã bị suy giảm.
|
If implemented, such changes might represent a tipping
point in Chinese legal reform. Central authorities may have recognized that
if China is to solve its pressing problems, it will need meaningful
institutions that can place independent checks on official power and provide
bottom-up channelsfor citizen participation.
|
Nếu được thực hiện, những thay đổi này có thể phản ánh một
điểm giao thời trong công cuộc cải cách tư pháp Trung Quốc. Chính quyền trung
ương có thể đã nhận ra rằng nếu Trung Quốc phải giải quyết các vấn đề gây bức
xúc của họ, thì nước này sẽ cần đến các thể chế quan trọng, nơi có thể kiểm
soát quyền lực của quan chức một cách độc lập và cung cấp các kênh từ dưới
lên trên cho người công dân tham gia.
|
China today might be on the verge of a complex transition
that parallels developments in South Korea and Taiwan during the 1970s and
1980s. In both cases, authoritarian powerholders pursued gradual political
reform, opened the institutions of government to increasing levels of
external civic pressure, and slowly but successfully shifted to more liberal
systems of government. Today, both countries belong securely in the ranks of
the world’s developed democracies.
|
Trung Quốc ngày hôm nay có thể đang đứng trước ranh giới
của quá trình chuyển đổi phức tạp tương tự như sự phát triển của Hàn Quốc và
Đài Loan vào những năm 1970 và 1980. Trong cả hai trường hợp Hàn Quốc và Đài
Loan, các nhà cầm quyền độc đoán đều đã theo đuổi cải cách chính trị dần dần,
mở cửa các cơ quan chính phủ để cho phép gia tăng áp lực công dân từ bên
ngoài, rồi từ từ mà thành công chuyển sang hệ thống chính phủ tự do hơn. Ngày
nay, cả hai quốc gia này đều đứng vững trong hàng ngũ những nền dân chủ đã
phát triển trên thế giới.
|
But it remains uncertain that China will steer such a
hopeful course. The CCP’s ruling elite could end up rejecting reform rather
than embracing it. If so, China in the twenty-first century might resemble
nineteenth-century Russia more than twentieth-century South Korea or Taiwan.
|
Nhưng không chắc rằng Trung Quốc sẽ hướng theo một đường
lối có triển vọng như vậy. Giới tinh hoa cầm quyền của ĐCSTQ có thể sẽ loại
bỏ cải cách hơn là chọn nó. Nếu xảy ra như vậy, Trung Quốc trong thế kỷ XXI
có thể sẽ giống với nước Nga ở thế kỷ XIX hơn là với Hàn Quốc và Đài Loan ở
thế kỷ XX.
|
Like China today, late nineteenth-century Czarist Russia
enjoyed decades of economic growth at rates that outpaced those of the United
States and European nations, notwithstanding a bureaucratic-authoritarian
political system that foreign observers saw as badly outdated. As the century
drew to a close, speculation ran rampant as to when Russia might surpass
Western powers in economic and military might.
|
Giống như Trung Quốc ngày hôm nay, vào cuối thế kỷ XIX,
nước Nga Sa hoàng trải qua những thập kỷ tăng trưởng kinh tế với tỷ lệ vượt
qua nền kinh tế Mỹ và các quốc gia châu Âu, mặc dù vẫn duy trì hệ thống chính
trị quan liêu độc đoán, và bị các quan sát viên nước ngoài cho rằng đã lỗi
thời. Khi thế kỷ sắp kết thúc, khắp nơi suy đoán liệu nước Nga có thể vượt
qua các cường quốc phương Tây về sức mạnh kinh tế và quân sự hay không.
|
Russia also found itself in the throes of massive domestic
change. Military humiliation at the hands of Western powers in the first
international war of the industrial age (the Crimean War of 1853–56) had
exposed Russia’s technological inferiority. As a result, the Russian imperial
state initiated extensive economic and social reforms. Serfdom was abolished
and peasants received more rights. Industrialization reworked the fabric of
Russian life, bringing a tide of rural migrants to urban factories. Worker
protests over conditions and pay began to erupt with increasing frequency.
The new social media of the era—printed periodicals—permitted an educated
elite to rapidly disseminate ideas throughout the country, often resorting to
allusions or coded language to avoid imperial censors.
|
Bản thân nước Nga cũng phải vật lộn với những thay đổi
nghiêm trọng ở trong nước. Nỗi sỉ nhục quân sự trước các cường quốc phương
Tây trong cuộc chiến tranh quốc tế đầu tiên của thời đại công nghiệp (Chiến
tranh bán đảo Krym/Crimean 1853 – 1856) đã bộc lộ sự thua kém của Nga về công
nghệ. Kết quả là, nhà nước đế quốc Nga khởi động các cải cách kinh tế và xã
hội sâu rộng. Chế độ nông nô bị bãi bỏ và người nông dân có nhiều quyền hơn.
Công nghiệp hóa cơ cấu lại cuộc sống của Nga, mang lại một làn sóng di cư từ
nông thôn vào các nhà máy thành thị. Các cuộc biểu tình của công nhân về điều
kiện làm việc và tiền công đã bắt đầu diễn ra thường xuyên hơn. Các phương
tiện truyền thông xã hội của thời kỳ đó – các ấn bản in định kỳ – cho phép
tầng lớp ưu tú có giáo dục nhanh chóng phổ biến những ý tưởng trên toàn quốc,
thường phải dùng ngôn ngữ ám chỉ hoặc mã hóa để tránh sự kiểm duyệt của đế
quốc.
|
Czarist authorities launched sweeping legal reforms as
well. They imported foreign legal institutions including models of legal
education; a professional bar; Western-style courts and juries; and civil,
commer- cial, and criminal codes. Excitement was palpable. “The slogans in
the air in the 1860s were due process, open court proceedings, trial by jury,
and irremovable judges.”8 Officials even established local representa- tive
assemblies with limited powers of self-government.
|
Chính quyền Sa hoàng cũng đưa ra các cải cách luật pháp
sâu rộng. Họ nhập khẩu thể chế luật pháp nước ngoài bao gồm các mô hình giáo
dục về luật; giới luật sư chuyên nghiệp; tòa án và bồi thẩm đoàn kiểu phương
Tây; các luật dân sự, thương mại, và hình sự. Sự phấn khích có thể cảm nhận
được. “Các khẩu hiệu trong những năm 1860 là đúng quy trình, thủ tục tố tụng
công khai, tòa xét xử có bồi thẩm đoàn, và các thẩm phán không thể bị thay
đổi” (8). Các quan chức thậm chí còn thành lập các hội đồng đại diện địa
phương bao gồm quyền tự trị có giới hạn.
|
Citizens took eagerly to these new channels. Reformers
sought to use local assemblies to gradually push the imperial regime in a
more liberal direction. Radical activists took advantage of legal novelties
such as open court proceedings and independent judges in order to turn trials
into platforms calling for greater political change. In 1878, a young
anarchist named Vera Zasulich became an instant media sensation when, after
her arrest for trying to assassinate an imperial governor, the trial judge
resisted government efforts to tamper with the case; her lawyer managed to
turn the public proceedings into an indictment of police brutality; a jury of
sympathetic citizens returned a verdict of “not guilty”; and crowds erupted
into public demonstrations upon her release.
|
Công dân rất háo hức với những kênh mới. Các nhà cải cách
tìm cách sử dụng hội đồng địa phương để từng bước đẩy chế độ đế quốc theo
hướng tự do hơn. Các nhà hoạt động cấp tiến đã tận dụng những tiến bộ mới mẻ
về luật như thủ tục tố tụng công khai và thẩm phán độc lập để biến nơi xét xử
thành nơi kêu gọi cho thay đổi chính trị lớn hơn. Năm 1878, một kẻ vô chính
phủ trẻ tuổi tên là Vera Zasulich đã trở thành một hiện tượng truyền thông
ngay lập tức, sau khi bà ta bị bắt vì cố gắng ám sát một thống đốc của đế
chế, các thẩm phán của phiên tòa đã chống lại những nỗ lực can thiệp vào vụ
án của chính phủ; luật sư của bà ta đã cố gắng để biến các thủ tục tố tụng
công khai thành một bản cáo trạng về sự tàn bạo của cảnh sát; một bồi thẩm
đoàn gồm các công dân đầy thiện cảm đưa ra lời phán quyết “vô tội”; và những
đám đông biến thành các cuộc biểu tình công khai khi bà ta được thả.
|
Such developments caused serious worry among political
elites. As in China today, rule-of-law institutions came under increasing
suspicion from an authoritarian regime dead set against fundamental political
reform—particularly after anarchists assassinated the reformist Czar
Alexander II in 1881. Under his successor, Russian authorities launched a
two-decade–long rollback of liberal policies. They curtailed public trials,
limited the rights of juries, asserted control over bar associations, removed
political trials from the regular court system, and drastically reduced the
powers of local assemblies.
|
Những sự phát triển đó gây ra lo ngại nghiêm trọng trong
giới tinh hoa chính trị. Giống như ở Trung Quốc ngày nay, các thể chế của nhà
nước pháp quyền bị hoài nghi bởi thái độ kiên quyết chống lại cải cách chính
trị cơ bản của chế độ độc tài – đặc biệt là sau khi những người theo đuổi chủ
nghĩa vô chính phủ ám sát nhà cải cách lúc đó là Sa hoàng Alexander II vào
năm 1881. Dưới quyền người kế vị, các nhà chức trách Nga đã phát động việc
đẩy lùi các chính sách tự do kéo dài trong hai thập kỷ. Họ hạn chế xét xử
công khai, giới hạn quyền của bồi thẩm đoàn, yêu cầu kiểm soát các hiệp hội
luật sư, loại bỏ xét xử các vụ án chính trị ra khỏi hệ thống tòa án thông
thường, và làm giảm đáng kể các quyền hạn của hội đồng địa phương.
|
Beginning in the late 1870s, imperial authorities also
built up an extensive police state (one might call it “social-stability
maintenance with Russian characteristics”). They increasingly took responsibility
for upholding law and order out of the hands of judges and gave it to the
police, including the Okhrana (the Czarist secret service). Agents of the
latter enjoyed dramatically expanded powers that allowed them to detain and
internally exile anyone even suspected of political crimes.
|
Bắt đầu từ cuối những năm 1870, chính quyền đế quốc cũng
đã xây dựng được một nhà nước cảnh sát rộng khắp (người ta có thể gọi đó là
“duy trì ổn định xã hội với những đặc tính của Nga”). Họ ngày càng thu hồi
trách nhiệm duy trì luật pháp và trật tự ra khỏi sự kiểm soát của thẩm phán
và trao nó cho cảnh sát, và cho cả Okhrana (cơ quan mật vụ của chế độ Sa
hoàng). Những nhân viên này được phép mở rộng quyền hạn một cách đáng kể, cho
phép họ bắt giữ và đày ải bất cứ ai trong nước, thậm chí ngày cả những người
bị tình nghi là tội phạm chính trị.
|
Of course, these measures did not succeed in stamping out
all dissent. The existence of private property meant that there were limits
on imperial power. Wealthy patrons continued to employ reformist
intellectuals, despite state efforts to isolate them. Dissident authors
continued to find markets for their works, notwithstanding state efforts to
censor them.
|
Tất nhiên là các biện pháp này không thành công trong việc
loại trừ bất đồng chính kiến. Sự tồn tại của sở hữu tư nhân có nghĩa là có
những giới hạn đối với quyền lực của đế quốc. Những nhà bảo trợ giàu có tiếp
tục tạo việc làm cho các nhà trí thức cải cách, bất chấp những nỗ lực của nhà
nước nhằm cô lập họ. Các tác giả bất đồng chính kiến tiếp tục tìm kiếm thị
trường cho các tác phẩm của họ, bất kể các nỗ lực kiểm duyệt của nhà nước.
|
The key result of Czarist counterreform in the late
nineteenth century was to radicalize society. The imperial turn against law
convinced moderates that gradual reform of the regime was impossible. Decades
of indiscriminate state repression pushed together liberal
constitutionalists, anarchist terrorists, religious nationalists, radical
socialists, and ordinary citizens outraged by violations of their rights. And
it drove all of them to adopt ever more extreme political positions.
|
Hệ quả cơ bản của hành động phản cải cách của Sa hoàng vào
cuối thể kỷ XIX là một xã hội bị cực đoan hóa. Hành vi quay lưng chống lại
luật pháp của đế quốc đã thuyết phục phe ôn hòa rằng cải cách chế độ dần dần
là không thể được. Những thập kỷ đàn áp mù quáng của nhà nước đã hội tụ các
phe phái ủng hộ chủ nghĩa hợp hiến tự do, phe khủng bố vô chính phủ, phe chủ
nghĩa dân tộc tôn giáo, phe xã hội chủ nghĩa cấp tiến, và giới công dân bình
thường bị tổn thương bởi các hành vi vi phạm quyền của họ. Nó khiến cho tất
cả các phe nhóm trên tiếp nhận những lập trường chính trị cực đoan hơn.
|
Further, as imperial rule entered its waning years,
hard-line policies helped to prevent the emergence of any organized and
institutionalized political opposition. Like China today, imperial Russia had
no Taiwanese dangwai (outside the party) movement, no South Korean opposition
political parties, no Polish Solidarity trade union. It crushed any effort to
organize these. This produced a surface veneer of political stability. But it
also ensured that no coherent force existed to step into the void and pick up
the power lying in the streets once the Czarist state finally crumbled.
Instead, there was only a chaotic assortment of military strongmen, popular
mobs, radicalized intellectuals, and—detraining ominously at the Finland
Station—committed underground revolutionaries hardened by decades of
repression.
|
Hơn nữa, khi sự cai trị của đế quốc bước vào thời kỳ suy
yếu, các chính sách cứng rắn đã giúp ngăn chặn sự xuất hiện của bất kỳ tổ
chức hay thể chế đối lập chính trị nào. Như Trung Quốc hiện tại, đế quốc Nga
không có phong trào dangwai Đài Loan (bên ngoài Đảng), không có các đảng đối
lập chính trị Hàn Quốc, không có Công đoàn Đoàn kết Ba Lan. Đế quốc Nga
nghiền nát bất kỳ nỗ lực nào của các tổ chức này. Điều này tạo ra một vẻ ổn
định chính trị bề ngoài. Nhưng nó cũng đảm bảo rằng không tồn tại một lực
lượng thống nhất nào để bước vào khoảng trống và thu gom quyền lực trên đường
phố khi nhà nước Sa hoàng rốt cuộc sụp đổ. Thay vào đó, chỉ còn lại một nhóm
hỗn loạn gồm những kẻ mạnh về quân sự, những đám đông hỗn tạp, nhóm trí thức
cực đoan, và những kẻ quyết tâm làm cách mạng bí mật – bị đẩy xuống xe lửa
tại nhà ga Phần Lan một cách đáng ngại – đã trở nên dày dạn sau những thập kỷ
bị đàn áp.
|
Of course, China is not there . . . yet. Despite
increasing domestic unrest, slowing economic growth, and rising tensions with
neighbors, central leaders retain a firm grip on the levers of power. And
despite the recent official turn against legal reforms, most activists still
hope for (and seek) gradual reform of the Chinese state. They do not desire a
radical upheaval that would shatter it. They want a soft rather than a hard
landing.
|
Tất nhiên, Trung Quốc còn chưa đến mức đó. Mặc dù tình
trạng bất ổn trong nước ngày càng gia tăng, tăng trưởng kinh tế bị chậm lại,
và căng thẳng gia tăng với các nước láng giềng, các nhà lãnh đạo trung ương
vẫn duy trì vững chắc các đòn bẩy quyền lực. Mặc dù các quan chức gần đây
quay lưng chống lại các cải cách luật pháp, hầu hết các nhà hoạt động vẫn còn
hy vọng (và đòi hỏi) cải cách dần dần của nhà nước Trung Quốc. Họ không mong
muốn một biến động cực đoan sẽ có thể phá hủy nhà nước. Họ muốn một sự hạ
cánh nhẹ nhàng hơn là khó khăn.
|
But the risk of a hard landing is real. Pressures are
building. Open legal and political channels are needed to funnel them in the
direction of gradual change. If China does not build these now, it will not
simply tip into transition, but rather plummet into cataclysm.
|
Nhưng những nguy cơ của một cuộc hạ cánh khó khăn là có
thật. Áp lực đang nổi lên. Cần có các kênh pháp lý và chính trị công khai để
hướng chúng theo sự thay đổi dần dần. Nếu Trung Quốc không xây dựng những
điều đó ngay bây giờ, nó sẽ không chỉ đơn giản là làm chệch hướng quá trình
chuyển đổi, mà còn lao thẳng vào một tai họa lớn.
|
Carl Minzner is
Associate Professor of Law at Fordham University. An expert in Chinese law
and governance, Minzner has written extensively on these topics in both
academic journals and the popular press. His op-eds have appeared in the New
York Times, the Los Angeles Times, and the Christian Science Monitor.
He has served as
Senior Counsel for the Congressional-Executive Commission on China. He was a
2006-2007 International Affairs Fellow for the Council on Foreign Relations,
and a Yale-China Legal Education Fellow at the Xibei Institute of Politics
and Law in Xi’an, China. He has also worked as an Associate at McCutchen
& Doyle (Palo Alto, CA) and as a Law Clerk for Hon. Raymond Clevenger of
the U.S. Court of Appeals for the Federal Circuit.
Minzner holds a B.A.
from Stanford University, a M.I.A. from Columbia University’s School of
International and Public Affairs, and a J.D. from Columbia Law School.
Links: @CarlMinzner
Social Science
Research Network
|
[*] Carl Minzner là
Giáo sư Luật tại Đại học Fordham. Một chuyên gia về pháp luật và quản lý nhà
nước Trung Quốc, Minzner đã viết nhiều về các chủ đề này trong cả tạp chí
khoa học và báo chí đại chúng. Các bài viết thể hiện quan điểm cá nhân của
ông đã xuất hiện trên tờ New York Times, Los Angeles Times, và Christian
Science Monitor.
Ông đã từng là Cố
vấn cao cấp của Ủy ban Đđiều hành Quốc hội về các vấn đề Trung Quốc. Ông cũng
là một thành viên của Hội đồng Quan hệ Đối ngoại về các vấn đề quốc tế năm
2006-2007, đồng thời là thành viên Ngành Giáo dục pháp lý liên kết Đại học
Yale – Trung Quốc tại Học viện Xibei về Chính trị và Luật pháp ở Tây An,
Trung Quốc. Ông cũng làm việc với tư cách cộng sự cấp cao tại McCutchen &
Doyle (Palo Alto, CA), và một thư ký luật cho ông Hon. Raymond Clevenger của
Tòa án Phúc thẩm Liên bang. Minzner có bằng cử nhân của Đại học Stanford,
bằng M.I.A của Đại học Columbia về vấn đề quốc tế và công cộng, và một bằng
Luật của trường Luật Columbia. [*]
Liên hệ:
@CarlMinzner
Social Science
Research Network
|
|
Translated by Mai
Xương Ngọc
|
NOTES
Some content and language are adapted
from Carl Minzner, “China’s Turn Against Law,” American Journal of Comparative
Law 59 (Fall 2011): 935–84.↩
Andrew J. Nathan, “China’s Changing of
the Guard: Authoritarian Resilience,”Journal of Democracy 14 (January 2003):
13–15.↩
Keith J. Hand, “Understanding China’s
System for Addressing Legislative Conflicts,” Columbia Journal of Asian Law
(forthcoming 2013).↩
Keith J. Hand, “Using Law for a Righteous
Purpose: The Sun Zhigang Incident and Evolving Forms of Citizen Action in the
People’s Republic of China,” Columbia Journal of Transnational Law 45, no. 1
(2006): 127–31.↩
Wei Lihua and Jiang Xu, “Sifa shenpan
zhong de renmin qinghuai yu qunzhong luxian” [Popular sentiment and the mass
line in judicial trial work], China Court Web, 22 June 2011, available in
Chinese only at www.chinacourt.org/html/article/201106/22/455318.shtml.↩
Minzner, “China’s Turn Against Law,” 947.↩
“Dui Hua Estimates 4,000 Executions in
China, Welcomes Open Dialogue,” Dui Hua Website, 12 December 2011, available
at http://duihua.org/wp/?page_id=3874.↩
Richard Pipes, Russia Under the Old
Regime (London: Weidenfeld and Nicolson, 1974), 295.↩
|
GHI CHÚ
1. Một số nội dung
và ngôn từ được chuyển thể từ bài viết ” Trung Quốc quay lưng với Luật” của
Carl Minzner, American Journal of Comparative Law 59 (Thu 2011): tr. 935–84.↩
2. Andrew J. Nathan,
“Thay đổi Lính canh Trung Quốc: Khả năng phục hồi sự chuyên chế,” Journal of
Democracy 14 (tháng 1 năm 2003):. 13-15 ↩
3. Keith J. Hand,
“Hiểu hệ thống Trung Quốc để giải quyết xung đột pháp lý,” Columbia Journal
of Asian Law (sắp xuất bản năm 2013). ↩
4. Keith J. Hand,
“Sử dụng Luật cho mục đích chính đáng: Sự cố Sun Zhigang và Sự nổi lên các
hình thức công dân hành động ở Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa,” Columbia Journal
of Transnational Law 45, no. 1 (2006): 127–31.↩.
5. Wei Lihua and
Jiang Xu, “Sifa shenpan zhong de renmin qinghuai yu qunzhong luxian” [Tình
cảm và đường lối đại chúng trong việc thử nghiệm tư pháp], trang Web tòa án
Trung Quốc, truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011, chỉ có tiếng Trung Quốc:
www.chinacourt.org / html / article/201106/22/455318.shtml. ↩
6. Minzner, ” Trung
Quốc quay lưng với Luật,” Minzner, 947. ↩
7. “Dui Hua ước tính
4.000 vụ hành quyết ở Trung Quốc, hoan nghênh đối thoại công khai”, trang Web
của Dui Hua, ngày 12 Tháng 12 năm 2011, tại
http://duihua.org/wp/?page_id=3874. ↩
8. Richard Pipes,
Nước Nga dưới chế độ cũ (London: Weidenfeld và Nicolson, 1974), 295 ↩.
|
|
|
http://www.chinafile.com/china-tipping-point-0
|
|
|
No comments:
Post a Comment
your comment - ý kiến của bạn