abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ | |
abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ | |
ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực | |
able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài | |
unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài | |
about (adv) prep. /ə'baut/ khoảng, về | |
above prep.(adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên | |
abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời | |
absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt | |
absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ | |
absolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn | |
absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn | |
absorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn | |
abuse (n) (v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng | |
academic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm | |
accent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm | |
accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận | |
acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận | |
unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/ | |
access (n) /'ækses/ lối, cửa, đường vào | |
accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro | |
by accident | |
accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ | |
accidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên | |
accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết | |
accompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo | |
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo | |
account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến | |
accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng | |
accurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác | |
accuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội | |
achieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được | |
achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu | |
acid (n) /'æsid/ axit | |
acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận | |
acquire (v) /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được | |
across (adv). prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua | |
act (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử | |
action (n) /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động | |
take action hành động | |
active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn | |
actively (adv) /'æktivli/ | |
activity (n) /æk'tiviti/ | |
actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên | |
actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thật | |
actually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại | |
(adv) ertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo | |
adapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào | |
add (v) /æd/ cộng, thêm vào | |
addition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng | |
in addition (to) thêm vào | |
additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm | |
address (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ | |
adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ | |
adequately (adv) /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng | |
adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh | |
admiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục | |
admire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phục | |
admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp | |
adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi | |
adult (n) (adj) /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành | |
(adv)ance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất | |
(adv)anced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao | |
in (adv)ance trước, sớm | |
(adv)antage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế | |
take (adv)antage of lợi dụng | |
(adv)enture (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm | |
(adv)ertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước | |
(adv)ertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo | |
(adv)ertisement (also ad, (adv)ert) (n) /əd'və:tismənt | |
(adv)ice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bả | |
(adv)ise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo | |
affair (n) /ə'feə/ việc | |
affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến | |
affection (n) /ə'fekʃn/ | |
afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) | |
afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ | |
after prep., conj. (adv) /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi | |
afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều | |
afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy | |
again (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa | |
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối | |
age (n) /eidʤ/ tuổi | |
aged (adj) /'eidʤid/ già đi (v) | |
agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian | |
agent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân | |
aggressive (adj) /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) | |
ago (adv) /ə'gou/ trước đây | |
agree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành | |
agreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng | |
ahead (adv) /ə'hed/ trước, về phía trước | |
aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào | |
aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào | |
air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian | |
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu | |
airport (n) sân bay, phi trường | |
alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy | |
alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi | |
alarmed (adj) /ə'lɑ:m/ | |
alcohol (n) /'ælkəhɔl/ rượu cồn | |
alcoholic adj.(n) /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu | |
alive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại | |
all det., pro (n) (adv) /ɔ:l/ tất cả | |
allow (v) /ə'lau/ cho phép, để cho | |
all right adj. (adv). exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được | |
ally (n) (v) /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia | |
allied (adj) /ə'laid/ liên minh, đồng minh, thông gia | |
almost (adv) /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như | |
alone adj. (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mình | |
along prep. (adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo | |
alongside prep. (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo | |
aloud (adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng | |
alphabet (n) /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản | |
alphabetical (adj) /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái | |
alphabetically (adv) /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc | |
already (adv) /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi | |
also (adv) /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế | |
alter (v) /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi | |
alternative (n) (adj) /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn | |
alternatively (adv) như một sự lựa chọn | |
although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho | |
altogether (adv) /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung | |
always (adv) /'ɔ:lwəz/ luôn luôn | |
amaze (v) /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt | |
amazing (adj) /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt | |
amazed (adj) /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt | |
ambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng | |
ambulance (n) /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu | |
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa | |
amount (n) (v) /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money) | |
amuse (v) /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười | |
amusing (adj) /ə'mju:ziɳ/ vui thích | |
amused (adj) /ə'mju:zd/ vui thích | |
analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ phân tích | |
analysis (n) /ə'næləsis/ sự phân tích | |
ancient (adj) /'einʃənt/ xưa, cổ | |
and conj. /ænd, ənd, ən/ và | |
anger (n) /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ | |
angle (n) /'æɳgl/ góc | |
angry (adj) /'æɳgri/ giận, tức giận | |
angrily (adv) /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ | |
animal (n) /'æniməl/ động vật, thú vật | |
ankle (n) /'æɳkl/ mắt cá chân | |
anniversary (n) /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm | |
announce (v) /ə'nauns/ báo, thông báo | |
annoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu | |
annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu | |
annoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy | |
annual (adj) /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm | |
annually (adv) /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm | |
another det., pro(n) /ə'nʌðə/ khác | |
answer (n) (v) /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời | |
anti- prefix chống lại | |
anticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước | |
anxiety (n) /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng | |
anxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn | |
anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn | |
any det., pro (n) (adv) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào | |
anyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai | |
anything pro(n) /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì | |
anyway (adv) /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa | |
anywhere (adv) /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu | |
apart (adv) /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên | |
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra | |
apartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng | |
apologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi | |
apparent (adj) /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ | |
apparently (adv) nhìn bên ngoài, hình như | |
appeal (n) (v) /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn | |
appear (v) /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện | |
appearance (n) /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện | |
apple (n) /'æpl/ quả táo | |
application (n) /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm | |
apply (v) /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào | |
appoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn | |
appointment (n) /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm | |
appreciate (v) /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức | |
approach (v) (n) /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần | |
appropriate (adj) (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng | |
approval (n) /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận | |
approve (of) (v) /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận | |
approving (adj) /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận | |
approximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với | |
approximately (adv) /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng | |
April (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư | |
area (n) /'eəriə/ diện tích, bề mặt | |
argue (v) /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ | |
argument (n) /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ | |
arise (v) /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra | |
arm (n) (v) /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) | |
arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí | |
armed (adj) /ɑ:md/ vũ trang | |
army (n) /'ɑ:mi/ quân đội | |
around (adv)., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh | |
arrange (v) /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn | |
arrangement (n) /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn | |
arrest (v) (n) /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ | |
arrival (n) /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi | |
arrive (v) (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi | |
arrow (n) /'ærou/ tên, mũi tên | |
art (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật | |
article (n) /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục | |
artificial (adj) /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo | |
artificially (adv) /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo | |
artist (n) /'ɑ:tist/ nghệ sĩ | |
artistic (adj) /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật | |
as prep., (adv)., conj. /æz, əz/ như (as you know…) | |
ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ | |
aside (adv) /ə'said/ về một bên, sang một bên | |
aside from ngoài ra, trừ ra | |
apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra | |
ask (v) /ɑ:sk/ hỏi | |
asleep (adj) /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ | |
fall asleep ngủ thiếp đi | |
aspect (n) /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo | |
assist (v) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt | |
assistance (n) /ə'sistəns/ sự giúp đỡ | |
assistant (n) (adj) /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ | |
associate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác | |
associated with liên kết với | |
association (n) /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết | |
assume (v) /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…) | |
assure (v) /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan | |
atmosphere (n) /'ætməsfiə/ khí quyển | |
atom (n) /'ætəm/ nguyên tử | |
attach (v) /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc | |
attached (adj) gắn bó | |
attack (n) (v) /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích | |
attempt (n) (v) /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử | |
attempted (adj) /ə'temptid/ cố gắng, thử | |
attend (v) /ə'tend/ dự, có mặt | |
attention (n) /ə'tenʃn/ sự chú ý | |
pay attention (to) chú ý tới | |
attitude (n) /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm | |
attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền | |
attract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn | |
attraction (n) /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút | |
attractive (adj) /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn | |
audience (n) /'ɔ:djəns/ thính, khan giả | |
August (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám | |
aunt (n) /ɑ:nt/ cô, dì | |
author (n) /'ɔ:θə/ tác giả | |
authority (n) /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực | |
automatic (adj) /,ɔ:tə'mætik/ tự động | |
automatically (adv) một cách tự động | |
autumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall) | |
available (adj) /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực | |
average adj., (n) /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình | |
avoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh xa | |
awake (adj) /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy | |
award (n) (v) /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng | |
aware (adj) /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy | |
away (adv) /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa | |
awful (adj) /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ | |
awfully (adv) tàn khốc, khủng khiếp | |
awkward (adj) /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng | |
awkwardly (adv) vụng về, lung túng | |
back (n)adj., (adv)., (v) /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại | |
background (n) /'bækgraund/ phía sau; nền | |
backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwədz/ | |
backward (adj) /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại | |
bacteria (n) /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn | |
bad (adj) /bæd/ xấu, tồi | |
go bad bẩn thỉu, thối, hỏng | |
badly (adv) /'bædli/ xấu, tồi | |
bad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu | |
bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xách | |
baggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý | |
bake (v) /beik/ nung, nướng bằng lò | |
balance (n) (v) /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng | |
ball (n) /bɔ:l/ quả bóng | |
ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm | |
band (n) /bænd/ băng, đai, nẹp | |
bandage (n) (v) /'bændidʤ/ dải băng; băng bó | |
bank (n) /bæɳk/ bờ (sông…) , đê | |
bar (n) /bɑ:/ quán bán rượu | |
bargain (n) /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán | |
barrier (n) /bæriə/ đặt chướng ngại vật | |
base (n) (v) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì | |
based on dựa trên | |
basic (adj) /'beisik/ cơ bản, cơ sở | |
basically (adv) /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản | |
basis (n) /'beisis/ nền tảng, cơ sở | |
bath (n) /bɑ:θ/ sự tắm | |
bathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinh | |
battery (n) /'bætəri/ pin, ắc quy | |
battle (n) /'bætl/ trận đánh, chiến thuật | |
bay (n) /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế | |
beach (n) /bi:tʃ/ bãi biển | |
beak (n) /bi:k/ mỏ chim | |
bear (v) /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm | |
beard (n) /biəd/ râu | |
beat (n) (v) /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm | |
beautiful (adj) /'bju:təful/ đẹp | |
beautifully (adv) /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng | |
beauty (n) /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp | |
because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì | |
because of prep. vì, do bởi | |
become (v) /bi'kʌm/ trở thành, trở nên | |
bed (n) /bed/ cái giường | |
bedroom (n) /'bedrum/ phòng ngủ | |
beef (n) /bi:f/ thịt bò | |
beer (n) /bi:ə/ rượu bia | |
before prep., conj., (adv) /bi'fɔ:/ trước, đằng trước | |
begin (v) /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu | |
beginning (n) /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu | |
behalf (n) /bi:hɑ:f/ sự thay mặt | |
on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai | |
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai | |
behave (v) /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử | |
behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n) | |
behind prep., (adv) /bi'haind/ sau, ở đằng sau | |
belief (n) /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng | |
believe (v) /bi'li:v/ tin, tin tưởn | |
bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuông | |
belong (v) /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu | |
below prep. (adv) /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới | |
belt (n) /belt/ dây lưng, thắt lưng | |
bend (v) (n) /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong | |
bent (adj) /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng | |
beneath prep., (adv) /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp | |
benefit (n) (v) /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho | |
beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với | |
bet (v) (n) /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc | |
betting (n) /beting/ sự đánh cuộc | |
better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất | |
good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe | |
between prep., (adv) /bi'twi:n/ giữa, ở giữa | |
beyond prep., (adv) /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia | |
bicycle (also bike) (n) /'baisikl/ xe đạp | |
bid (v) (n) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá | |
big (adj) /big/ to, lớn | |
bill (n) /bil/ hóa đơn, giấy bạc | |
bin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu | |
biology (n) /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học | |
bird (n) /bə:d/ chim | |
birth (n) /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ | |
give birth (to) sinh ra | |
birthday (n) /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật | |
biscuit (n) (BrE) /'biskit/ bánh quy | |
bit (n) (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh | |
a bit một chút, một tí | |
bite (v) (n) /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm | |
bitter (adj) /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót | |
bitterly (adv) /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót | |
black adj., (n) /blæk/ đen; màu đen | |
blade (n) /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng) | |
blame (v) (n) /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách | |
blank adj., (n) /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng | |
blankly (adv) /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần | |
blind (adj) /blaind/ đui, mù | |
block (n) (v) /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn | |
blonde adj., (n)blond (adj) /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng | |
blood (n) /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết | |
blow (v) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoa | |
blue adj., (n) /blu:/ xanh, màu xanh | |
board (n) (v) /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván | |
on board trên tàu thủy | |
boat (n) /bout/ tàu, thuyền | |
body (n) /'bɔdi/ thân thể, thân xác | |
boil (v) /bɔil/ sôi, luộc | |
bomb (n) (v) /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom | |
bone (n) /boun/ xương | |
book (n) (v) /buk/ sách; ghi chép | |
boot (n) /bu:t/ giày ống | |
border (n) /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường) | |
bore (v) /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ | |
boring (adj) /'bɔ:riɳ/ buồn chán | |
bored (adj) buồn chán | |
born: be born (v) /bɔ:n/ sinh, đẻ | |
borrow (v) /'bɔrou/ vay, mượn | |
boss (n) /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng | |
both det., pro(n) /bouθ/ cả hai | |
bother (v) /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình | |
bottle (n) /'bɔtl/ chai, lọ | |
bottom (n) (adj) /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng | |
bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn | |
bowl (n) /boul/ cái bát | |
box (n) /bɔks/ hộp, thùng | |
boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên | |
boyfriend (n) bạn trai | |
brain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trí não | |
branch (n) /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường | |
brand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa) | |
brave (adj) /breiv/ gan dạ, can đảm | |
bread (n) /bred/ bánh mỳ | |
break (v) (n) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ | |
broken (adj) /'broukən/ bị gãy, bị vỡ | |
breakfast (n) /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng | |
breast (n) /brest/ ngực, vú | |
breath (n) /breθ/ hơi thở, hơi | |
breathe (v) /bri:ð/ hít, thở | |
breathing (n) /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở | |
breed (v) (n) /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống | |
brick (n) /brik/ gạch | |
bridge (n) /bridʤ/ cái cầu | |
brief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt | |
briefly (adv) /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt | |
bright (adj) /brait/ sáng, sáng chói | |
brightly (adv) /'braitli/ sáng chói, tươi | |
brilliant (adj) /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi | |
bring (v) /briɳ/ mang, cầm , xách lại | |
broad (adj) /broutʃ/ rộng | |
broadly (adv) /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi | |
broadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá | |
brother (n) /'brΔðз/ anh, em trai | |
brown adj., (n) /braun/ nâu, màu nâu | |
brush (n) (v) /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét | |
bubble (n) /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm | |
budget (n) /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách | |
build (v) /bild/ xây dựng | |
building (n) /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh | |
bullet (n) /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục) | |
bunch (n) /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME) | |
burn (v) /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu | |
burnt (adj) /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da) | |
burst (v) /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức | |
bury (v) /'beri/ chôn cất, mai táng | |
bus (n) /bʌs/ xe buýt | |
bush (n) /bu∫/ bụi cây, bụi rậm | |
business (n) /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh | |
businessman, businesswoman (n) thương nhân | |
busy (adj) /´bizi/ bận, bận rộn | |
but conj. /bʌt/ nhưng | |
butter (n) /'bʌtə/ bơ | |
button (n) /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc | |
buy (v) /bai/ mua | |
buyer (n) /´baiə/ người mua | |
by prep., (adv) /bai/ bởi, bằng | |
bye exclamation /bai/ tạm biệt | |
cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la) | |
cabinet (n) /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ | |
cable (n) /'keibl/ dây cáp | |
cake (n) /keik/ bánh ngọt | |
calculate (v) /'kælkjuleit/ tính toán | |
calculation (n) /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán | |
call (v) (n) /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi | |
be called được gọi, bị gọi | |
calm adj., (v) (n) /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả | |
calmly (adv) /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh | |
camera (n) /kæmərə/ máy ảnh | |
camp (n) (v) /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại | |
camping (n) /kæmpiη/ sự cắm trại | |
campaign (n) /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động | |
can modal (v) (n) /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng | |
cannot không thể | |
could modal (v) /kud/ có thể | |
cancel (v) /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ | |
cancer (n) /'kænsə/ bệnh ung thư | |
candidate (n) /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi | |
candy (n) (NAmE) /´kændi/ kẹo | |
cap (n) /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải | |
capable (of) (adj) /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan | |
capacity (n) /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất | |
capital (n) (adj) /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản | |
captain (n) /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh | |
capture (v) (n) /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt | |
car (n) /kɑ:/ xe hơi | |
card (n) /kɑ:d/ thẻ, thiếp | |
cardboard (n) /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông | |
care (n) (v) /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc | |
take care (of) sự giữ gìn | |
care for trông nom, chăm sóc | |
career (n) /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp | |
careful (adj) /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn | |
carefully (adv) /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo | |
careless (adj) /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả | |
carelessly (adv) cẩu thả, bất cẩn | |
carpet (n) /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ) | |
carrot (n) /´kærət/ củ cà rốt | |
carry (v) /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở | |
case (n) /keis/ vỏ, ngăn, túi | |
in case (of) nếu...... | |
cash (n) /kæʃ/ tiền, tiền mặt | |
cast (v) (n) /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo) | |
castle (n) /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách | |
cat (n) /kæt/ con mèo | |
catch (v) /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy | |
category (n) /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù | |
cause (n) (v) /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên | |
CD (n) | |
cease (v) /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh | |
ceiling (n) /ˈsilɪŋ/ trần nhà | |
celebrate (v) /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng | |
celebration (n) /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng | |
cell (n) /sel/ ô, ngăn | |
cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE) điện thoại di động | |
cent (n) (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la) | |
centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) (abbr. cm) xen ti met | |
central (adj) /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương | |
centre (BrE) (NAmE center) (n) /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương | |
century (n) /'sentʃuri/ thế kỷ | |
ceremony (n) /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ | |
certain adj., pro(n) /'sə:tn/ chắc chắn | |
certainly (adv) /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định | |
uncertain (adj) /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn | |
certificate (n) /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ | |
chain (n) (v) /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại | |
chair (n) /tʃeə/ ghế | |
chairman, chairwoman (n) /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa | |
challenge (n) (v) /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách | |
chamber (n) /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ | |
chance (n) /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn | |
change (v) (n) /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi | |
channel (n) /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển | |
chapter (n) /'t∫æptə(r)/ chương (sách) | |
character (n) /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật | |
characteristic adj. (n) /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm | |
charge (n) (v) /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc | |
in charge of phụ trách | |
charity (n) /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí | |
chart (n) (v) /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ | |
chase (v) (n) /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt | |
chat (v) (n) /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu | |
cheap (adj) /tʃi:p/ rẻ | |
cheaply (adv) rẻ, rẻ tiền | |
cheat (v) (n) /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận | |
check (v) (n) /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra | |
cheek (n) /´tʃi:k/ má | |
cheerful (adj) /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi | |
cheerfully adv) vui vẻ, phấn khởi | |
cheese (n) /tʃi:z/ pho mát | |
chemical adj., (n) /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất | |
chemist (n) /´kemist/ nhà hóa học | |
chemist’s (n) (BrE) | |
chemistry (n) /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học | |
cheque (n) (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc | |
chest (n) /tʃest/ tủ, rương, hòm | |
chew (v) /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ | |
chicken (n) /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà | |
chief adj., (n) /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp | |
child (n) /tʃaild/ đứa bé, đứa tre | |
chin (n) /tʃin/ cằm | |
chip (n) /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ | |
chocolate (n) /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la | |
choice (n) /tʃɔɪs/ sự lựa chọn | |
choose (v) /t∫u:z/ chọn, lựa chọn | |
chop (v) /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ | |
church (n) /tʃə:tʃ/ nhà thờ | |
cigarette (n) /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá | |
cinema (n) (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng | |
circle (n) /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn | |
circumstance (n) /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huống | |
citizen (n) /´sitizən/ người thành thị | |
city (n) /'si:ti/ thành phố | |
civil (adj) /'sivl/ (thuộc) công dân | |
claim (v) (n) /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu | |
clap (v) (n) /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay | |
class (n) /klɑ:s/ lớp học | |
classic adj., (n) /'klæsik/ cổ điển, kinh điển | |
classroom (n) /'klα:si/ lớp học, phòng học | |
clean adj., (v) /kli:n/ sạch, sạch sẽ; | |
clear adj., (v) lau chùi, quét dọn | |
clearly (adv) /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa | |
clerk (n) /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư | |
clever (adj) /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo | |
click (v) (n) /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột) | |
client (n) /´klaiənt/ khách hàng | |
climate (n) /'klaimit/ khí hậu, thời tiết | |
climb (v) /klaim/ leo, trèo | |
climbing (n) /´klaimiη/ sự leo trèo | |
clock (n) /klɔk/ đồng hồ | |
close NAmE (adj) /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy | |
closely (adv) /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ | |
close NAmE (v) đóng, khép, kết thúc, chấm dứt | |
closed (adj) /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín | |
closet (n) (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho | |
cloth (n) /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu | |
clothes (n) /klouðz/ quần áo | |
clothing (n) /´klouðiη/ quần áo, y phục | |
cloud (n) /klaud/ mây, đám mây | |
club (n) /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui | |
centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét | |
coach (n) /koʊtʃ/ huấn luyện viên | |
coal (n) /koul/ than đá | |
coast (n) /koust/ sự lao dốc; bờ biển | |
coat (n) /koʊt/ áo choàng | |
code (n) /koud/ mật mã, luật, điều lệ | |
coffee (n) /'kɔfi/ cà phê | |
coin (n) /kɔin/ tiền kim loại | |
cold adj., (n) /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt | |
coldly (adv) /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm | |
collapse (v) (n) /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ | |
colleague (n) /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp | |
collect (v) /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại | |
collection (n) /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp | |
college (n) /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học | |
colour (BrE) (NAmE color) (n) (v) /'kʌlə/ màu sắc; tô màu | |
coloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc | |
column (n) /'kɔləm/ cột , mục (báo) | |
combination (n) /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp | |
combine (v) /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợp | |
come (v) /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới | |
comedy (n) /´kɔmidi/ hài kịch | |
comfort (n) (v) /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi | |
comfortable (adj) /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ | |
comfortably (adv) /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng | |
uncomfortable (adj) /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái | |
command (v) (n) /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy | |
comment (n) (v) /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải | |
commercial (adj) /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mại | |
commission (n) (v) /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác | |
commit (v) /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù | |
commitment (n) /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm | |
committee (n) /kə'miti/ ủy ban | |
common (adj) /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến | |
in common sự chung, của chung | |
commonly (adv) /´kɔmənli/ thông thường, bình thường | |
communicate (v) /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc | |
communication (n) /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin | |
community (n) /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân | |
company (n) /´kʌmpəni/ công ty | |
compare (v) /kәm'peә(r)/ so sánh, đối chiếu | |
comparison (n) /kəm'pærisn/ sự so sánh | |
compete (v) /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh | |
competition (n) /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu | |
competitive (adj) /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh | |
complain (v) /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca | |
complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện | |
complete adj., (v) /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong; | |
completely (adv) /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn | |
complex (adj) /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rối | |
complicate (v) /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối | |
complicated (adj) /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối | |
computer (n) /kəm'pju:tə/ máy tính | |
concentrate (v) /'kɔnsentreit/ tập trung | |
concentration (n) /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung | |
concept (n) /ˈkɒnsept/ khái niệm | |
concern (v) (n) /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới | |
concerned (adj) /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu | |
concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại | |
concert (n) /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc | |
conclude (v) /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc) | |
conclusion (n) /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận | |
concrete adj., (n) /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông | |
condition (n) /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế | |
conduct (v) (n) /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy | |
conference (n) /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc | |
confidence (n) /'konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy | |
confident (adj) /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin | |
confidently (adv) /'kɔnfidəntli/ tự tin | |
confine (v) /kən'fain/ giam giữ, hạn chế | |
confined (adj) /kən'faind/ hạn chế, giới hạn | |
confirm (v) /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực | |
conflict (n) (v) / (v) kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm | |
confront (v) /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu | |
confuse (v) làm lộn xộn, xáo trộn | |
confusing (adj) /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối | |
confused (adj) /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng | |
confusion (n) /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn | |
congratulations (n) /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s) | |
congress (n) /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội | |
connect (v) /kə'nekt/ kết nối, nối | |
connection (n) /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết | |
conscious (adj) /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ | |
unconscious (adj) /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ | |
consequence (n) /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả | |
conservative (adj) /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ | |
consider (v) /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến | |
considerable (adj) /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể | |
considerably (adv) /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều | |
consideration (n) /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm | |
consist of (v) /kən'sist/ gồm có | |
constant (adj) /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng | |
constantly (adv) /'kɔnstəntli/ kiên định | |
construct (v) /kən´strʌkt/ xây dựng | |
construction (n) /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng | |
consult (v) /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến | |
consumer (n) /kən'sju:mə/ người tiêu dùng | |
contact (n) (v) /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc | |
contain (v) /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm | |
container (n) /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ | |
contemporary (adj) /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại | |
content (n) /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng | |
contest (n) /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh | |
context (n) /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi | |
continent (n) /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ) | |
continue (v) /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp | |
continuous (adj) /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp | |
continuously (adv) /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp | |
contract (n) (v) /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết | |
contrast (n) (v) /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược | |
contrasting (adj) /kən'træsti/ tương phản | |
contribute (v) /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phần | |
contribution (n) /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần | |
control (n) (v) s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy | |
in control (of) trong sự điều khiển của | |
under control dưới sự điều khiển của | |
controlled (adj) /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra | |
uncontrolled (adj) /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế | |
convenient (adj) /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp | |
convention (n) /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước | |
conventional (adj) /kən'ven∫ənl/ quy ước | |
conversation (n) /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện | |
convert (v) /kən'və:t/ đổi, biến đổi | |
convince (v) /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy | |
cook (v) (n) /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn | |
cooking (n) /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn | |
cooker (n) (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu | |
cookie (n) (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy | |
cool adj., (v) /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát, | |
cope (with) (v) /koup/ đối phó, đương đầu | |
copy (n) (v) /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước | |
core (n) /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng | |
corner (n) /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...) | |
correct adj., (v) /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa | |
correctly (adv) /kə´rektli/ đúng, chính xác | |
cost (n) (v) /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả | |
cottage (n) /'kɔtidʤ/ nhà tranh | |
cotton (n) /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi | |
cough (v) (n) /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa | |
coughing (n) /´kɔfiη/ ho | |
could /kud/ có thể, có khả năng | |
council (n) /kaunsl/ hội đồng | |
count (v) /kaunt/ đếm, tính | |
counter (n) /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm | |
country (n) /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước | |
countryside (n)/'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn | |
county (n) /koun'ti/ hạt, tỉnh | |
couple (n) /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ | |
a couple một cặp, một đôi | |
courage (n) /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí | |
course (n) /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua | |
of course dĩ nhiên | |
court (n) /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa | |
cousin (n) /ˈkʌzən/ anh em họ | |
cover (v) (n) /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc | |
covered (adj) /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo | |
covering (n) /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc | |
cow (n) /kaʊ/ con bò cái | |
crack (n) (v) /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt | |
cracked (adj) /krækt/ rạn, nứt | |
craft (n) /kra:ft/ nghề, nghề thủ công | |
crash (n) (v) /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn | |
crazy (adj) /'kreizi/ điên, mất trí | |
cream (n) /kri:m/ kem | |
create (v) /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên | |
creature (n) /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật | |
credit (n) /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng | |
credit card (n) thẻ tín dụng | |
crime (n) /kraim/ tội, tội ác, tội phạm | |
criminal adj., (n) /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm | |
crisis (n) /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng | |
crisp (adj) /krips/ giòn | |
criterion (n) /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn | |
critical (adj) /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính | |
criticism (n) /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán | |
criticize (BrE also -ise) (v) /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ trích | |
crop (n) /krop/ vụ mùa | |
cross (n) (v) /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua | |
crowd (n) /kraud/ đám đông | |
crowded (adj) /kraudid/ đông đúc | |
crown (n) /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất | |
crucial (adj) /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu | |
cruel (adj) /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn | |
crush (v) /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp | |
cry (v) (n) /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la | |
cultural (adj) /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa | |
culture (n) /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục | |
cup (n) /kʌp/ tách, chén | |
cupboard (n) /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn | |
curb (v) /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế | |
cure (v) (n) /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc | |
curious (adj) /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng | |
curiously (adv) /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ | |
curl (v) (n) /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn | |
curly (adj) /´kə:li/ quăn, xoắn | |
current adj., (n) /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió) | |
currently (adv) /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay | |
curtain (n) /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương) | |
curve (n) (v) /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong | |
curved (adj) /kə:vd/ cong | |
custom (n) /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán | |
customer (n) /´kʌstəmə/ khách hàng | |
customs (n) /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan | |
cut (v) (n) /kʌt/ cắt, chặt; sự cắt | |
cycle (n) (v) /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp | |
cycling (n) /'saikliŋ/ sự đi xe đạp | |
dad (n) /dæd/ bố, cha | |
daily (adj) /'deili/ hàng ngày | |
damage (n) (v) /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại | |
damp (adj) /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp | |
dance (n) (v) /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ | |
dancing (n) /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ | |
dancer (n) /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa | |
danger (n) /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa | |
dangerous (adj) /´deindʒərəs/ nguy hiểm | |
dare (v) /deər/ dám, dám đương đầu với; thách | |
dark adj., (n) /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội | |
data (n) /´deitə/ số liệu, dữ liệu | |
date (n) (v) /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu | |
daughter (n) /ˈdɔtər/ con gái | |
day (n) /dei/ ngày, ban ngày | |
dead (adj) /ded/ chết, tắt | |
deaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ | |
deal (v) (n) /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán | |
deal with giải quyết | |
dear (adj) /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa | |
death (n) /deθ/ sự chết, cái chết | |
debate (n) (v) /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi | |
debt (n) /det/ nợ | |
decade (n) /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười | |
decay (n) (v) /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát | |
December (n) (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp | |
decide (v) /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử | |
decision (n) /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử | |
declare (v) /di'kleə/ tuyên bố, công bố | |
decline (n) (v) /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn | |
decorate (v) /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí | |
decoration (n) /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí | |
decorative (adj) /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh | |
decrease (v) (n) / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút | |
deep adj., (adv) /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn | |
deeply (adv) /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc | |
defeat (v) (n) /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..) | |
defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở | |
defend (v) /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa | |
define (v) /di'fain/ định nghĩa | |
definite (adj) /dә'finit/ xác định, định rõ, rõ ràng | |
definitely (adv) /'definitli/ rạch ròi, dứt khoát | |
definition (n) /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa | |
degree (n) /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ | |
delay (n) (v) /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ | |
deliberate (adj) /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc | |
deliberately (adv) /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc | |
delicate (adj) /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử | |
delight (n) (v) /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê | |
delighted (adj) /di'laitid/ vui mừng, hài lòng | |
deliver (v) /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày | |
delivery (n) /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu | |
demand (n) (v) /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu | |
demonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ | |
dentist (n) /'dentist/ nha sĩ | |
deny (v) /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận | |
department (n) /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng | |
departure (n) /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành | |
depend (on) (v) /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào | |
deposit (n) (v) /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc | |
depress (v) /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm | |
depressing (adj) /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ | |
depressed (adj) /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ | |
depth (n) /depθ/ chiều sâu, độ dày | |
derive (v) /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from) | |
describe (v) /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả | |
description (n) /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả | |
desert (n) (v) /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn | |
deserted (adj) /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở | |
deserve (v) /di'zз:v/ đáng, xứng đáng | |
design (n) (v) /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế | |
desire (n) (v) /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước | |
desk (n) /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc) | |
desperate (adj) /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng | |
desperately (adv) /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng | |
despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp | |
destroy (v) /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá | |
destruction (n) /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt | |
detail (n) /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl/ chi tiết | |
in detail tường tận, tỉ mỉ | |
detailed (adj) /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết | |
determination (n) /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định | |
determine (v) /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định | |
determined (adj) /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ | |
develop (v) /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ | |
development (n) /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ | |
device (n) /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc | |
devote (v) /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho | |
devoted (adj) /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình | |
diagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ | |
diamond (n) /´daiəmənd/ kim cương | |
diary (n) /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ | |
dictionary (n) /'dikʃənəri/ từ điển | |
die (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh | |
dying (adj) /ˈdaɪɪŋ/ sự chết | |
diet (n) /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng | |
difference (n) /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau | |
different (adj) /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau | |
differently (adv) /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau | |
difficult (adj) /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go | |
difficulty (n) /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở | |
dig (v) /dɪg/ đào bới, xới | |
dinner (n) /'dinə/ bữa trưa, chiều | |
direct adj., (v) /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển | |
directly (adv) /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng | |
direction (n) /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy | |
director (n) /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy | |
dirt (n) /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi | |
dirty (adj) /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn | |
disabled (adj) /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng | |
dis (adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ, ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại | |
disagree (v) /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp | |
disagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau | |
disappear (v) /disə'piə/ biến mất, biến đi | |
disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại | |
disappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng | |
disappointed (adj) /,disз'pointid/ thất vọng | |
disappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng | |
disapproval (n) /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành | |
disapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê | |
disapproving (adj) /¸disə´pru:viη/ phản đối | |
disaster (n) /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa | |
disc (also disk, especially in NAmE) (n) /disk/ đĩa | |
discipline (n) /'disiplin/ kỷ luật | |
discount (n) /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu | |
discover (v) /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra | |
discovery (n) /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra | |
discuss (v) /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận | |
discussion (n) /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận | |
disease (n) /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật | |
disgust (v) (n) /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ | |
disgusting (adj) /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm | |
disgusted (adj) /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ | |
dish (n) /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn) | |
dishonest (adj) /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật | |
dishonestly (adv) /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện | |
disk (n) /disk/ đĩa, đĩa hát | |
dislike (v) (n) /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét | |
dismiss (v) /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm) | |
display (v) (n) /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày | |
dissolve (v) /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán | |
distance (n) /'distəns/ khoảng cách, tầm xa | |
distinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra | |
distribute (v) /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại | |
distribution (n) /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp | |
district (n) /'distrikt/ huyện, quận | |
disturb (v) /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy | |
disturbing (adj) /dis´tə:biη/ xáo trộn | |
divide (v) /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra | |
division (n) /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại | |
divorce (n) (v) /di´vɔ:s/ sự ly dị | |
divorced (adj) /di'vo:sd/ đã ly dị | |
do (v) auxiliary (v) /du:, du/ làm | |
undo (v) /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ | |
doctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ | |
document (n) /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu | |
dog (n) /dɔg/ chó | |
dollar (n) /´dɔlə/ đô la Mỹ | |
domestic (adj) /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội | |
dominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế | |
door (n) /dɔ:/ cửa, cửa ra vào | |
dot (n) /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn | |
double adj., det., (adv)., (n) (v) /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi | |
doubt (n) (v) /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực | |
down (adv)., prep. /daun/ xuống | |
downstairs (adv)., adj., (n) /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới | |
downwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống | |
downward (adj) /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống | |
dozen (n)det. /dʌzn/ tá (12) | |
draft (n)adj., (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế | |
drag (v) /drӕg/ lôi kéo, kéo lê | |
drama (n) /drɑː.mə/ kịch, tuồng | |
dramatic (adj) /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu | |
dramatically (adv) /drə'mætikəli/ đột ngột | |
draw (v) /dro:/ vẽ, kéo | |
drawing (n) /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo | |
drawer (n) /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo | |
dream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơ | |
dress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc | |
dressed (adj) cách ăn mặc | |
drink (n) (v) /driɳk/ đồ uống; uống | |
drive (v) (n) /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển) | |
driving (n) /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe | |
driver (n) /draivә(r)/ người lái xe | |
drop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...) | |
drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy | |
drugstore (n) (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm | |
drum (n) /drʌm/ cái trống, tiếng trống | |
drunk (adj) /drʌŋk/ say rượu | |
dry adj., (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô | |
due (adj) /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng | |
due to vì, do, tại, nhờ có | |
dull (adj) /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần | |
dump (v) (n) /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác | |
during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian | |
dust (n) (v) /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi | |
duty (n) /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm | |
DVD (n) | |
each det., pro(n) /i:tʃ/ mỗi | |
each other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau | |
ear (n) /iə/ tai | |
early adj., (adv) /´ə:li/ sớm | |
earn (v) /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng) | |
earth (n) /ə:θ/ đất, trái đất | |
ease (n) (v) /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu | |
east (n)adj., (adv) /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông | |
eastern (adj) /'i:stən/ đông | |
easy (adj) /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung | |
easily (adv) /'i:zili/ dễ dàng | |
eat (v) /i:t/ ăn | |
economic (adj) /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế | |
economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế | |
edge (n) /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc | |
edition (n) /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản | |
editor (n) /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút | |
educate (v) /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện | |
educated (adj) /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo | |
education (n) /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng) | |
effect (n) /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả | |
effective (adj) /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực | |
effectively (adv) /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực | |
efficient (adj) /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả | |
efficiently (adv) /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm | |
effort (n) /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực | |
e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example) | |
egg (n) /eg/ trứng | |
either det., pro (n) (adv) /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế | |
elbow (n) /elbou/ khuỷu tay | |
elderly (adj) /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi | |
elect (v) /i´lekt/ bầu, quyết định | |
election (n) /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử | |
electric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện | |
electrical (adj) /i'lektrikəl/ (thuộc) điện | |
electricity (n) /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học | |
electronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử | |
elegant (adj) /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã | |
element (n) /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố | |
elevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy | |
else (adv) /els/ khác, nữa; nếu không | |
elsewhere (adv) /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác | |
email (also e-mail) (n) (v) /'imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử | |
embarrass (v) /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn | |
embarrassing (adj) /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở | |
embarrassed (adj) /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ | |
embarrassment (n) /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối | |
emerge (v) /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên | |
emergency (n) /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp | |
emotion (n) /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm | |
emotional (adj) /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm | |
emotionally (adv) /i´mouʃənəli/ xúc động | |
emphasis (n) /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng | |
emphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật | |
empire (n) /'empaiə/ đế chế, đế quốc | |
employ (v) /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gì | |
unemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được | |
employee (n) /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công | |
employer (n) /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động | |
employment (n) /im'plɔimənt/ sự thuê mướn | |
unemployment (n) /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp | |
empty adj., (v) /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn | |
enable (v) /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì | |
encounter (v) (n) /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp | |
encourage (v) /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn | |
encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm | |
end (n) (v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt | |
in the end cuối cùng, về sau | |
ending (n) /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục | |
enemy (n) /'enәmi/ kẻ thù, quân địch | |
energy (n) /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực | |
engage (v) /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước | |
engaged (adj) /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người | |
engine (n) /en'ʤin/ máy, động cơ | |
engineer (n) /endʒi'niər/ kỹ sư | |
engineering (n) /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư | |
enjoy (v) /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được | |
enjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú | |
enjoyment (n) /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng | |
enormous (adj) /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ | |
enough det., pro (n) (adv) /i'nʌf/ đủ | |
enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn | |
ensure (v) /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn | |
enter (v) /´entə/ đi vào, gia nhập | |
entertain (v) /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi | |
entertaining (adj) /,entə'teiniɳ/ giải trí | |
entertainer (n) /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi | |
entertainment (n) /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi | |
enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình | |
enthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình | |
entire (adj) /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ | |
entirely (adv) /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ | |
entitle (v) /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì | |
entrance (n) /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức | |
entry (n) /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý) | |
envelope (n) /'enviloup/ phong bì | |
environment (n) /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh | |
environmental (adj) /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường | |
equal adj., (n) (v) /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang | |
equally (adv) /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng | |
equipment (n) /i'kwipmənt/ trang, thiết bị | |
equivalent adj., (n) /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương | |
error (n) /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm | |
escape (v) (n) /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát | |
especially (adv) /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là | |
essay (n) /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận | |
essential adj., (n) /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết | |
essentially (adv) /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản | |
establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập | |
estate (n) /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản | |
estimate (n) (v) /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá | |
etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân | |
euro (n) /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu | |
even (adv)., (adj) /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng | |
evening (n) /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối | |
event (n) /i'vent/ sự việc, sự kiện | |
eventually (adv) /i´ventjuəli/ cuối cùng | |
ever (adv) /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờ | |
every det. /'evәri/ mỗi, mọi | |
everyone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ mọi người | |
everything pro(n) /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ | |
everywhere (adv) /´evri¸weə/ mọi nơi | |
evidence (n) /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng | |
evil adj., (n) /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại | |
ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài | |
exact (adj) /ig´zækt/ chính xác, đúng | |
exactly (adv) /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn | |
exaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại | |
exaggerated (adj) /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại | |
exam (n) /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới) | |
examination /ig¸zæmi´neiʃən/ (n) sự thi cử, kỳ thi | |
examine (v) /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh) | |
example (n) /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ | |
excellent (adj) /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng | |
except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi | |
exception (n) /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra | |
exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi | |
in exchange (for) trong việc trao đổi về | |
excite (v) /ik'sait/ kích thích, kích động | |
exciting (adj) /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị | |
excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động | |
excitement (n) /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động | |
exclude (v) /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ | |
excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra | |
excuse (n) (v) /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi | |
executive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành | |
exercise (n) (v) /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện | |
exhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm | |
exhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày | |
exist (v) /ig'zist/ tồn tại, sống | |
existence (n) /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống | |
exit (n) /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra | |
expand (v) /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra | |
expect (v) /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước | |
expected (adj) /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng | |
unexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên | |
unexpectedly (adv) /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên | |
expectation (n) /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi | |
expense (n) /ɪkˈspɛns/ chi phí | |
expensive (adj) /iks'pensiv/ đắt | |
experience (n) (v) /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi | |
experienced (adj) /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm | |
experiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt ; (v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm | |
expert (n) (adj) /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo | |
explain (v) /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích | |
explanation (n) /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích | |
explode (v) /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ | |
explore (v) /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm | |
explosion (n) /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt | |
export (v) (n) /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu | |
expose (v) /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày | |
express (v) (adj) /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành | |
expression (n) /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt | |
extend (v) /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời | |
extension (n) /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời | |
extensive (adj) /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát | |
extent (n) v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi | |
extra adj., (n) (adv) /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ | |
extraordinary (adj) /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường | |
extreme adj., (n) /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích | |
extremely (adv) /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ | |
eye (n) /ai/ mắt | |
face (n) (v) /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt | |
facility (n) /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi | |
fact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiện | |
factor (n) /'fæktə / nhân tố | |
factory (n) /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng | |
fail (v) /feil/ sai, thất bại | |
failure (n) /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại | |
faint (adj) /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt | |
faintly (adv) /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt | |
fair (adj) /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi | |
fairly (adv) /'feəli/ hợp lý, công bằng | |
unfair (adj) /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi | |
unfairly (adv) /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi | |
faith (n) /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo | |
faithful (adj) /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực | |
faithfully (adv) /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực | |
yours faithfully (BrE) bạn chân thành | |
fall (v) (n) /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã | |
fall over ngã lộn nhào, bị đổ | |
false (adj) /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối | |
fame (n) /feim/ tên tuổi, danh tiếng | |
familiar (adj) /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộc | |
family (n) (adj) /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình | |
famous (adj) /'feiməs/ nổi tiếng | |
fan (n) /fæn/ người hâm mộ | |
fancy (v) (adj) /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng | |
far (adv)., (adj) /fɑ:/ xa | |
further (adj) /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa | |
farm (n) /fa:m/ trang trại | |
farming (n) /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng | |
farmer (n) /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trại | |
fashion (n) /'fæ∫ən/ mốt, thời trang | |
fashionable (adj) /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang | |
fast adj., (adv) /fa:st/ nhanh | |
fasten (v) /'fɑ:sn/ buộc, trói | |
fat adj., (n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo | |
father (n) /'fɑ:ðə/ cha (bố) | |
faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....) | |
fault (n) /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sót | |
favour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố | |
in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something ) | |
favourite (NAmE favorite) adj., (n) /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích | |
fear (n) (v) /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại | |
feather (n) /'feðə/ lông chim | |
feature (n) (v) /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của... | |
February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2 | |
federal (adj) /'fedərəl/ liên bang | |
fee (n) /fi:/ tiền thù lao, học phí | |
feed (v) /fid/ cho ăn, nuôi | |
feel (v) /fi:l/ cảm thấy | |
feeling (n) /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác | |
fellow (n) /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí | |
female adj., (n) /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái | |
fence (n) /fens/ hàng rào | |
festival (n) /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan | |
fetch (v) /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ | |
fever (n) /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốt | |
few det., adj., pro(n) /fju:/ ít,vài; một ít, một vài | |
a few một ít, một vài | |
field (n) /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường | |
fight (v) (n) /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu | |
fighting (n) /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh | |
figure (n) (v) /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả | |
file (n) /fail/ hồ sơ, tài liệu | |
fill (v) /fil/ làm đấy, lấp kín | |
film (n) (v) /film/ phim, được dựng thành phim | |
final adj., (n) /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết | |
finally (adv) /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng | |
finance (n) (v) /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốn | |
financial (adj) /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính) | |
find (v) /faind/ tìm, tìm thấy | |
find out sth khám phá, tìm ra | |
fine (adj) /fain/ tốt, giỏi | |
finely (adv) /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng | |
finger (n) /'fiɳgə/ ngón tay | |
finish (v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối | |
finished (adj) /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành | |
fire (n) (v) /'faiə/ lửa; đốt cháy | |
set fire to đốt cháy cái gì | |
firm (n)adj., (adv) /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ | |
firmly (adv) /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết | |
first det., ordinal number, (adv)., (n) /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất | |
at first trực tiếp | |
fish (n) (v) /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá | |
fishing (n) /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá | |
fit (v) (adj) /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng | |
fix (v) /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang | |
fixed (adj) đứng yên, bất động | |
flag (n) /'flæg/ quốc kỳ | |
flame (n) /fleim/ ngọn lửa | |
flash (v) (n) /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy | |
flat adj., (n) /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng | |
flavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v) /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị | |
flesh (n) /fle∫/ thịt | |
flight (n) /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay | |
float (v) /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng | |
flood (n) (v) /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập | |
floor (n) /flɔ:/ sàn, tầng (nhà) | |
flour (n) /´flauə/ bột, bột mỳ | |
flow (n) (v) /flow/ sự chảy; chảy | |
flower (n) /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa | |
flu (n) /flu:/ bệnh cúm | |
fly (v) (n) /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay | |
flying adj., (n) /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay | |
focus (v) (n) /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng) | |
fold (v) (n) /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp | |
folding (adj) /´fouldiη/ gấp lại được | |
follow (v) /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo | |
following adj., (n)prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo | |
food (n) /fu:d/ đồ ăn, thức, món ăn | |
foot (n) /fut/ chân, bàn chân | |
football (n) /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá | |
for prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho... | |
force (n) (v) /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép | |
forecast (n) (v) /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo | |
foreign (adj) /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài | |
forest (n) /'forist/ rừng | |
forever (BrE also for ever) (adv) /fə'revə/ mãi mãi | |
forget (v) /fə'get/ quên | |
forgive (v) /fərˈgɪv/ tha, tha thứ | |
fork (n) /fɔrk/ cái nĩa | |
form (n) (v) /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành | |
formal (adj) /fɔ:ml/ hình thức | |
formally (adv) /'fo:mзlaiz/ chính thức | |
former (adj) /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên | |
formerly (adv) /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa | |
formula (n) /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức | |
fortune (n) /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng | |
forward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước | |
forward (adj) /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước | |
found (v) /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy | |
foundation (n) /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức | |
frame (n) (v) /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí | |
free adj., (v) (adv) /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do | |
freely (adv) /´fri:li/ tự do, thoải mái | |
freedom (n) /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do | |
freeze (v) /fri:z/ đóng băng, đông lạnh | |
frozen (adj) /frouzn/ lạnh giá | |
frequent (adj) /ˈfrikwənt/ thường xuyên | |
frequently (adv) /´fri:kwəntli/ thường xuyên | |
fresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắn | |
freshly (adv) /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn | |
Friday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu | |
fridge (n) (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh | |
friend (n) /frend/ người bạn | |
make friends (with) kết bạn với | |
friendly (adj) /´frendli/ thân thiện, thân mật | |
unfriendly (adj) /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm | |
friendship (n) /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị | |
frighten (v) /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ | |
frightening (adj) /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp | |
frightened (adj) /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ | |
from prep. /frɔm/ frəm/ từ | |
front (n) (adj) /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước | |
in front (of) ở phía trước | |
freeze (n) (v) /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng | |
fruit (n) /fru:t/ quả, trái cây | |
fry (v) (n) /frai/ rán, chiên; thịt rán | |
fuel (n) /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệu | |
full (adj) /ful/ đầy, đầy đủ | |
fully (adv) /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn | |
fun (n) (adj) /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước | |
make fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạo | |
function (n) (v) /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy) | |
fund (n) (v) /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ | |
fundamental (adj) /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu | |
funeral (n) /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tang | |
funny (adj) /´fʌni/ buồn cười, khôi hài | |
fur (n) /fə:/ bộ da lông thú | |
furniture (n) /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà) | |
further, furthest cấp so sánh của far | |
future (n) (adj) /'fju:tʃə/ tương lai | |
gain (v) (n) /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới | |
gallon (n) /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ | |
gamble (v) (n) /'gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạc | |
gambling (n) /'gæmbliɳ/ trò cờ bạc | |
game (n) /geim/ trò chơi | |
gap (n) /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống | |
garage (n) /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô | |
garbage (n) (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú) | |
garden (n) /'gɑ:dn/ vườn | |
gas (n) /gæs/ khí, hơi đốt | |
gasoline (n) (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng | |
gate (n) /geit/ cổng | |
gather (v) /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập | |
gear (n) /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ | |
general (adj) /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng | |
generally (adv) /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể | |
in general nói chung, đại khái | |
generate (v) /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra | |
generation (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời | |
generous (adj) /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng | |
generously (adv) /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng | |
gentle (adj) /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng | |
gently (adv) /'dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng | |
gentleman (n) /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưu | |
genuine (adj) /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực | |
genuinely (adv) /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật | |
geography (n) /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý | |
get (v) /get/ được, có được | |
get on leo, trèo lên | |
get off ra khỏi, thoát khỏi | |
giant (n) (adj) /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường | |
gift (n) /gift/ quà tặng | |
girl (n) /g3:l/ con gái | |
girlfriend (n) /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu | |
give (v) /giv/ cho, biếu, tặng | |
give sth away cho, phát | |
give sth out chia, phân phối | |
give (sth) up bỏ, từ bỏ | |
glad (adj) /glæd/ vui lòng, sung sướng | |
glass (n) /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly | |
glasses (n) kính đeo mắt | |
global (adj) v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ | |
glove (n) /glʌv/ bao tay, găng tay | |
glue (n) (v) /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ | |
gram (n) /'græm/ đậu xanh | |
go (v) /gou/ đi | |
go down đi xuống | |
go up đi lên | |
be going to sắp sửa, có ý định | |
goal (n) /goƱl/ | |
god (n) /gɒd/ thần, Chúa | |
gold (n) (adj) /goʊld/ vàng; bằng vàng | |
good adj., (n) /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện | |
good at tiến bộ ở | |
good for có lợi cho | |
goodbye exclamation, (n) /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt | |
goods (n) /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa | |
govern (v) /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền | |
government (n) /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị | |
governor (n) /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị | |
grab (v) /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy | |
grade (n) (v) /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại | |
gradual (adj) /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một | |
gradually (adv) /'grædzuәli/ dần dần, từ từ | |
grain (n) /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất | |
gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ pháp | |
grammar (n) /ˈgræmər/ văn phạm | |
grand (adj) /grænd/ rộng lớn, vĩ đại | |
grandchild (n) /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà) | |
granddaughter (n) /'græn,do:tз/ cháu gái | |
grandfather (n) /´græn¸fa:ðə/ ông | |
grandmother (n) /'græn,mʌðə/ bà | |
grandparent (n) /´græn¸pɛərənts/ ông bà | |
grandson (n) /´grænsʌn/ cháu trai | |
grant (v) (n) /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp | |
grass (n) /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ | |
grateful (adj) /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái | |
grave (n) (adj) /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng | |
gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc) | |
grey /grei/ xám, hoa râm (tóc) | |
great (adj) /greɪt/ to, lớn, vĩ đại | |
greatly (adv) /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả | |
green adj., (n) /grin/ xanh lá cây | |
grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., (n) | |
grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm | |
groceries (n) /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa | |
ground (n) /graund/ mặt đất, đất, bãi đất | |
group (n) /gru:p/ nhóm | |
grow (v) /grou/ mọc, mọc lên | |
grow up lớn lên, trưởng thành | |
growth (n) /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển | |
guarantee (n) (v) /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm | |
guard (n) (v) /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ | |
guess (v) (n) /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng | |
guest (n) /gest/ khách, khách mời | |
guide (n) (v) /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường | |
guilty (adj) /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi | |
gun (n) /gʌn/ súng | |
guy (n) /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã | |
habit (n) /´hæbit/ thói quen, tập quán | |
hair (n) /heə/ tóc | |
hairdresser (n) /'heədresə/ thợ làm tóc | |
half (n)det., pro (n) (adv) /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa | |
hall (n) /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường | |
hammer (n) /'hæmə/ búa | |
hand (n) (v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho | |
handle (v) (n) /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai | |
hang (v) /hæŋ/ treo, mắc | |
happen (v) /'hæpən/ xảy ra, xảy đến | |
happiness (n) /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc | |
unhappiness (n) /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh | |
happy (adj) /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc | |
happily (adv) /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc | |
unhappy (adj) /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ | |
hard adj., (adv) /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực | |
hardly (adv) /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn | |
harm (n) (v) /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại | |
harmful (adj) /´ha:mful/ gây tai hại, có hại | |
harmless (adj) /´ha:mlis/ không có hại | |
hat (n) /hæt/ cái mũ | |
hate (v) (n) /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận | |
hatred (n) /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét | |
have (v) auxiliary (v) /hæv, həv/ có | |
have to modal (v) phải (bắt buộc, có bổn phận phải) | |
he pro(n) /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy | |
head (n) (v) /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu | |
headache (n) /'hedeik/ chứng nhức đầu | |
heal (v) /hi:l/ chữa khỏi, làm lành | |
health (n) /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh | |
healthy (adj) /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh | |
hear (v) /hiə/ nghe | |
hearing (n) /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác | |
heart (n) /hɑ:t/ tim, trái tim | |
heat (n) (v) /hi:t/ hơi nóng, sức nóng | |
heating (n) /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng | |
heaven (n) /ˈhɛvən/ thiên đường | |
heavy (adj) /'hevi/ nặng, nặng nề | |
heavily (adv) /´hevili/ nặng, nặng nề | |
heel (n) /hi:l/ gót chân | |
height (n) /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao | |
hell (n) /hel/ địa ngục | |
hello exclamation, (n) /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào | |
help (v) (n) /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ | |
helpful (adj) /´helpful/ có ích; giúp đỡ | |
hence (adv) /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế | |
her pro (n)det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy | |
hers pro(n) /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy | |
here (adv) /hiə/ đây, ở đây | |
hero (n) /'hiərou/ người anh hùng | |
herself pro(n) /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta | |
hesitate (v) /'heziteit/ ngập ngừng, do dự | |
hi exclamation /hai/ xin chào | |
hide (v) /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu | |
high adj., (adv) /hai/ cao, ở mức độ cao | |
highly (adv) /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao | |
highlight (v) (n) /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất | |
highway (n) (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ | |
hill (n) /hil/ đồi | |
him pro(n) /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy | |
himself pro(n) /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta | |
hip (n) /hip/ hông | |
hire (v) (n) /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê | |
his det., pro(n) /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy | |
historical (adj) /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử | |
history (n) /´histəri/ lịch sử, sử học | |
hit (v) (n) /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm | |
hobby (n) /'hɒbi/ sở thích riêng | |
hold (v) (n) /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ | |
hole (n) /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang | |
holiday (n) /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ | |
hollow (adj) /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng | |
holy (adj) /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạo | |
home (n) (adv).. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình | |
homework (n) /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà | |
honest (adj) /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật | |
honestly (adv) /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật | |
honour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng | |
in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với | |
hook (n) /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu | |
hope (v) (n) /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng | |
horizontal (adj) /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành) | |
horn (n) /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...) | |
horror (n) /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn | |
horse (n) /hɔrs/ ngựa | |
hospital (n) /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương | |
host (n) (v) /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....) | |
hot (adj) /hɒt/ nóng, nóng bức | |
hotel (n) /hou´tel/ khách sạn | |
hour (n) /'auз/ giờ | |
house (n) /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà | |
housing (n) /´hauziη/ nơi ăn chốn ở | |
household (n) (adj) /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình | |
how (adv) /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao | |
however (adv) /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào | |
huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ | |
human adj., (n) /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người | |
humorous (adj) /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh | |
humour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh | |
hungry (adj) /'hΔŋgri/ đó | |
hunt (v) /hʌnt/ săn, đi săn | |
hunting (n) /'hʌntiɳ/ sự đi săn | |
hurry (v) (n) /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút | |
in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút | |
hurt (v) /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại | |
husband (n) /´hʌzbənd/ người chồng | |
ice (n) /ais/ băng, nước đá | |
ice cream (n) kem | |
idea (n) /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm | |
ideal adj., (n) /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng | |
ideally (adv) /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng | |
identify (v) /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng | |
identity (n) /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt | |
i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est) | |
if conj. /if/ nếu, nếu như | |
ignore (v) /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến | |
ill (adj) (especially BrE) /il/ ốm | |
illegal (adj) /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp | |
illegally (adv) /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp | |
illness (n) /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật | |
illustrate (v) /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý | |
image (n) /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh | |
imaginary (adj) /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo | |
imagination (n) /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng | |
imagine (v) /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng | |
immediate (adj) /i'mi:djət/ lập tức, tức thì | |
immediately (adv) /i'mi:djətli/ ngay lập tức | |
immoral (adj) /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa | |
impact (n) /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng | |
impatient (adj) /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội | |
impatiently (adv) /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột | |
implication (n) /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý | |
imply (v) /im'plai/ ngụ ý, bao hàm | |
import (n) (v) import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu | |
importance (n) /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng | |
important (adj) /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng | |
importantly (adv) /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu | |
unimportant (adj) /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại | |
impose (v) /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng | |
impossible (adj) /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra | |
impress (v) /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động | |
impressed (adj) được ghi, khắc, in sâu vào | |
impression (n) /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu | |
impressive (adj) /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ | |
improve (v) /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang | |
improvement (n) /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang | |
in prep., (adv) /in/ ở, tại, trong; vào | |
inability (n) /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài | |
inch (n) /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm) | |
incident (n) /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan | |
include (v) /in'klu:d/ bao gồm, tính cả | |
including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả | |
income (n) /'inkəm/ lợi tức, thu nhập | |
increase (v) (n) /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm | |
increasingly (adv) /in´kri:siηli/ tăng thêm | |
indeed (adv) /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật | |
independence (n) /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập | |
independent (adj) /,indi'pendənt/ độc lập | |
independently (adv) /,indi'pendзntli/ độc lập | |
index (n) /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị | |
indicate (v) /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn | |
indication (n) /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ | |
indirect (adj) /¸indi´rekt/ gián tiếp | |
indirectly (adv) /,indi'rektli/ gián tiếp | |
individual adj., (n) /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhân | |
indoors (adv) /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà | |
indoor (adj) /´in¸dɔ:/ trong nhà | |
industrial (adj) /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ | |
industry (n) /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ | |
inevitable (adj) /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe | |
inevitably (adv) /in’evitəbli/ chắc chắn | |
infect (v) /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền | |
infected (adj) bị nhiễm, bị đầu độc | |
infection (n) /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc | |
infectious (adj) /in´fekʃəs/ lây, nhiễm | |
influence (n) (v) /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động | |
inform (v) /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức | |
informal (adj) /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức | |
information (n) /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức | |
ingredient (n) /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần | |
initial adj., (n) /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi) | |
initially (adv) /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu | |
initiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu | |
injure (v) /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm | |
injured (adj) /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm | |
injury (n) /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại | |
ink (n) /iηk/ mực | |
inner (adj) /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận | |
innocent (adj) /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ | |
(enquiry (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn) | |
insect (n) /'insekt/ sâu bọ, côn trùng | |
insert (v) /'insə:t/ chèn vào, lồng vào | |
inside prep., (adv)., (n) (adj) /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ | |
insist (on) (v) /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng | |
install (v) /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...) | |
instance (n) /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt | |
for instance ví dụ chẳng hạn | |
instead (adv) /in'sted/ để thay thế | |
instead of thay cho | |
institute (n) /ˈ´institju:t/ viện, học viện | |
institution (n) /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở | |
instruction (n) /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp | |
instrument (n) /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí | |
insult (v) (n) /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục | |
insulting (adj) /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục | |
insurance (n) /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểm | |
intelligence (n) /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh | |
intelligent (adj) /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí | |
intend (v) /in'tend/ ý định, có ý định | |
intended (adj) /in´tendid/ có ý định, có dụng ý | |
intention (n) /in'tenʃn/ ý định, mục đích | |
interest (n) (v) /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý | |
interesting (adj) /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý | |
interested (adj) có thích thú, có quan tâm, có chú ý | |
interior (n) (adj) /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong | |
internal (adj) /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa | |
international (adj) /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế | |
internet (n) /'intə,net/ liên mạng | |
interpret (v) /in'tз:prit/ giải thích | |
interpretation (n) /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thích | |
interrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời | |
interruption (n) /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời | |
interval (n) /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách | |
interview (n) (v) /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng | |
into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong | |
introduce (v) /'intrədju:s/ giới thiệu | |
introduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu | |
invent (v) /in'vent/ phát minh, sáng chế | |
invention (n) /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế | |
invest (v) /in'vest/ đầu tư | |
investigate (v) /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu | |
investigation (n) /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu | |
investment (n) /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư | |
invitation (n) /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mời | |
invite (v) /in'vait / mời | |
involve (v) /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí | |
involved in để hết tâm trí vào | |
involvement (n) /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào | |
iron (n) (v) /aɪən / sắt; bọc sắt | |
irritate (v) /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức | |
irritating (adj) /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức | |
irritated (adj) /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết | |
-ish suffix | |
island (n) /´ailənd/ hòn đảo | |
issue (n) (v) /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra | |
it pro (n)det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó | |
its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó | |
item (n) /'aitəm/ tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục | |
itself pro(n) /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó | |
jacket (n) /'dʤækit/ áo vét | |
jam (n) /dʒæm/ mứt | |
January (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/ tháng giêng | |
jealous (adj) /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị | |
jeans (n) /dЗeins/ quần bò, quần zin | |
jelly (n) /´dʒeli/ thạch | |
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn | |
job (n) /dʒɔb/ việc, việc làm | |
join (v) /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép | |
joint adj., (n) /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối | |
jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung | |
joke (n) (v) /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt | |
journalist (n) /´dʒə:nəlist/ nhà báo | |
journey (n) /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi | |
joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng | |
judge (n) (v) /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán | |
judgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử | |
juice (n) /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả) | |
July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7 | |
jump (v) (n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy | |
June (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/ tháng 6 | |
junior adj., (n) /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn | |
just (adv) /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ | |
justice (n) /'dʤʌstis/ sự công bằng | |
justify (v) /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ | |
justified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng | |
keen (adj) /ki:n/ sắc, bén | |
keen on say mê, ưa thích | |
keep (v) /ki:p/ giữ, giữ lại | |
key (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa) | |
keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ bàn phím | |
kick (v) (n) /kick/ đá; cú đá | |
kid (n) /kid/ con dê non | |
kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt | |
killing (n) /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát | |
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam | |
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet | |
kind (n) (adj) /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt | |
kindly (adv) /´kaindli/ tử tế, tốt bụng | |
unkind (adj) /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn | |
kindness (n) /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt | |
king (n) /kiɳ/ vua, quốc vương | |
kiss (v) (n) /kis/ hôn, cái hôn | |
kitchen (n) /´kitʃin/ bếp | |
kilometre (n) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet | |
knee (n) /ni:/ đầu gối | |
knife (n) /naif/ con dao | |
knit (v) /nit/ đan, thêu | |
knitted (adj) /nitid/ được đan, được thêu | |
knitting (n) /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim | |
knock (v) (n) /nɔk/ đánh, đập; cú đánh | |
knot (n) /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm | |
know (v) /nou/ biết | |
unknown (adj) /'ʌn'noun/ không biết | |
well known (adj) /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến | |
knowledge (n) /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức | |
litre (n) /´li:tə/ lít | |
label (n) (v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác | |
laboratory, lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm | |
labour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/ lao động; công việc | |
lack (n) (v) /læk/ sự thiếu; thiếu | |
lacking (adj) /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô | |
lady (n) /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư | |
lake (n) /leik/ hồ | |
lamp (n) /læmp/ đèn | |
land (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai | |
landscape (n) /'lændskeip/ phong cảnh | |
lane (n) /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố) | |
language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ | |
large (adj) /la:dʒ/ rộng, lớn, to | |
largely (adv) /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn | |
last det., (adv)., (n) (v) /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài | |
late adj., (adv) /leit/ trễ, muộn | |
later (adv)., (adj) /leɪtə(r)/ chậm hơn | |
latest adj., (n) /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất | |
latter adj., (n) /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây | |
laugh (v) (n) /lɑ:f/ cười; tiếng cười | |
launch (v) (n) /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm | |
law (n) /lo:/ luật | |
lawyer (n) /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư | |
lay (v) /lei/ xếp, đặt, bố trí | |
layer (n) /'leiə/ lớp | |
lazy (adj) /'leizi/ lười biếng | |
lead /li:d/ (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn | |
leading (adj) /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu | |
leader (n) /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ | |
leaf (n) /li:f/ lá cây, lá (vàng...) | |
league (n) /li:g/ liên minh, liên hoàn | |
lean (v) /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào | |
learn (v) / lə:n/ học, nghiên cứu | |
least det., pro (n) (adv) /li:st/ tối thiểu; ít nhất | |
at least ít ra, ít nhất, chí ít | |
leather (n) /'leðə/ da thuộc | |
leave (v) /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại | |
leave out bỏ quên, bỏ sót | |
lecture (n) /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện | |
left adj., (adv)., (n) /left/ bên trái; về phía trái | |
leg (n) /´leg/ chân (người, thú, bà(n)..) | |
legal (adj) /ˈligəl/ hợp pháp | |
legally (adv) /'li:gзlizm/ hợp pháp | |
lemon (n) /´lemən/ quả chanh | |
lend (v) /lend/ cho vay, cho mượn | |
length (n) /leɳθ/ chiều dài, độ dài | |
less det., pro (n) (adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn | |
lesson (n) /'lesn/ bài học | |
let (v) /lεt/ cho phép, để cho | |
letter (n) /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự | |
level (n) (adj) /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng | |
library (n) /'laibrəri/ thư viện | |
licence (BrE) (NAmE license) (n) /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép | |
license (v) /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép | |
lid (n) /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid) | |
lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá | |
life (n) /laif/ đời, sự sống | |
lift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên | |
light (n)adj., (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng | |
lightly (adv) /´laitli/ nhẹ nhàng | |
like prep., (v) conj. /laik/ giống như; thích; như | |
unlike prep., (adj) /ʌn´laik/ khác, không giống | |
likely adj., (adv) /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy | |
unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra | |
limit (n) (v) /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế | |
limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn | |
line (n) /lain/ dây, đường, tuyến | |
link (n) (v) /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối | |
lip (n) /lip/ môi | |
liquid (n) (adj) /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững | |
list (n) (v) /list/ danh sách; ghi vào danh sách | |
listen (to) (v) /'lisn/ nghe, lắng nghe | |
literature (n) /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học | |
litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/ lít | |
little adj., det., pro (n) (adv) /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút | |
a little det., pro(n) nhỏ, một ít | |
live adj., (adv) /liv/ sống, hoạt động | |
live (v) /liv/ sống | |
living (adj) /'liviŋ/ sống, đang sống | |
lively (adj) /'laivli/ sống, sinh động | |
load (n) (v) /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở | |
unload (v) /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng | |
loan (n) /ləʊn/ sự vay mượn | |
local (adj) /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ | |
locally (adv) /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ | |
locate (v) /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị | |
located (adj) /loʊˈkeɪtid/ định vị | |
location (n) /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị | |
lock (v) (n) /lɔk/ khóa; khóa | |
logic (n) /'lɔdʤik/ lô gic | |
logical (adj) /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic | |
lonely (adj) /´lounli/ cô đơn, bơ vơ | |
long adj., (adv) /lɔɳ/ dài, xa; lâu | |
look (v) (n) /luk/ nhìn; cái nhìn | |
look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc | |
look at nhìn, ngắm, xem | |
look for tìm kiếm | |
look forward to mong đợi cách hân hoan | |
loose (adj) /lu:s/ lỏng, không chặt | |
loosely (adv) /´lu:sli/ lỏng lẻo | |
lord (n) /lɔrd/ Chúa, vua | |
lorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải | |
lose (v) /lu:z/ mất, thua, lạc | |
lost (adj) /lost/ thua, mất | |
loss (n) /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thua | |
lot: a lot (of) (also lots (of)) pro (n)det., (adv) /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều | |
loud adj., (adv) /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói) | |
loudly (adv) /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi | |
love (n) (v) /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích | |
lovely (adj) /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên | |
lover (n) /´lʌvə/ người yêu, người tình | |
low adj., (adv) /lou/ thấp, bé, lùn | |
loyal (adj) /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên | |
luck (n) /lʌk/ may mắn, vận may | |
lucky (adj) /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc | |
unlucky (adj) /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh | |
luggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý | |
lump (n) /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu | |
lunch (n) /lʌntʃ/ bữa ăn trưa | |
lung (n) /lʌη/ phổi | |
machine (n) /mə'ʃi:n/ máy, máy móc | |
machinery (n) /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị | |
mad (adj) /mæd/ điên, mất trí; bực điên người | |
magazine (n) /,mægə'zi:n/ tạp chí | |
magic (n) (adj) /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật | |
mail (n) (v) /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện | |
main (adj) /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất | |
mainly (adv) /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn | |
maintain (v) /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ | |
major (adj) /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu | |
majority (n) /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế | |
make (v) (n) /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo | |
make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành | |
make-up (n) /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn | |
male adj., (n) /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực | |
mall (n) (especially NAmE) /mɔ:l/ búa | |
man (n) /mæn/ con người; đàn ông | |
manage (v) /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển | |
management (n) /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển | |
manager (n) /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc | |
manner (n) /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ | |
manufacture (v) (n) /,mænju'fæktʃə/ | |
manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo | |
manufacturer (n) /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất | |
many det., pro(n) /'meni/ nhiều | |
map (n) /mæp/ bản đồ | |
March (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba | |
march (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành | |
mark (n) (v) /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu | |
market (n) /'mɑ:kit/ chợ, thị trường | |
marketing (n) /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh | |
marriage (n) /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới | |
marry (v) /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng) | |
married (adj) /´mærid/ cưới, kết hôn | |
mass (n) (adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng | |
massive (adj) /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ | |
master (n) /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ | |
match (n) (v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được | |
matching (adj) /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu | |
mate (n) (v) /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối | |
material (n) (adj) /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình | |
mathematics (also maths BrE, math NAmE) (n) /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán | |
matter (n) (v) /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng | |
maximum adj., (n) /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ | |
may modal (v) /mei/ có thể, có lẽ | |
May (n) /mei/ tháng 5 | |
maybe (adv) /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ | |
mayor (n) /mɛə/ thị trưởng | |
me pro(n) /mi:/ tôi, tao, tớ | |
meal (n) /mi:l/ bữa ăn | |
mean (v) /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là | |
meaning (n) /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa | |
means (n) /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện | |
by means of bằng phương tiện | |
meanwhile (adv) /miː(n)waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy | |
measure (v) (n) /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường | |
measurement (n) /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo | |
meat (n) /mi:t/ thịt | |
media (n) /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng | |
medical (adj) /'medikə/ (thuộc) y học | |
medicine (n) /'medisn/ y học, y khoa; thuốc | |
medium adj., (n) /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới | |
meet (v) /mi:t/ gặp, gặp gỡ | |
meeting (n) /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình | |
melt (v) /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra | |
member (n) /'membə/ thành viên, hội viên | |
membership (n) /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên | |
memory (n) /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm | |
in memory of sự tưởng nhớ | |
mental (adj) /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí | |
mentally (adv) /´mentəli/ về mặt tinh thần | |
mention (v) /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập | |
menu (n) /'menju/ thực đơn | |
mere (adj) /miə/ chỉ là | |
merely (adv) /'miәli/ chỉ, đơn thuần | |
mess (n) /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu | |
message (n) /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp | |
metal (n) /'metl/ kim loại | |
method (n) /'meθəd/ phương pháp, cách thức | |
metre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tə/ mét | |
mid- combining form tiền tố: một nửa | |
midday (n) /´mid´dei/ trưa, buổi trưa | |
middle (n) (adj) /'midl/ giữa, ở giữa | |
midnight (n) /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm | |
might modal (v) /mait/ qk. may có thể, có lẽ | |
mild (adj) /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa | |
mile (n) /mail/ dặm (đo lường) | |
military (adj) /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự | |
milk (n) /milk/ sữa | |
milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam | |
millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met | |
mind (n) (v) /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm | |
mine pro (n)(n) của tôi | |
mineral (n) (adj) /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoáng | |
minimum adj., (n) /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu | |
minister (n) /´ministə/ bộ trưởng | |
ministry (n) /´ministri/ bộ | |
minor (adj) /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng | |
minority (n) /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số | |
minute (n) /'minit/ phút | |
mirror (n) /ˈmɪrər/ gương | |
miss (v) (n) /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng | |
Miss (n) /mis/ cô gái, thiếu nữ | |
missing (adj) /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc | |
mistake (n) (v) /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm | |
mistaken (adj) /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm | |
mix (v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn | |
mixed (adj) /mikst/ lẫn lộn, pha trộn | |
mixture (n) /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp | |
mobile (adj) /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di động | |
mobile phone (also mobile) (n) (BrE) điện thoại đi động | |
model (n) /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu | |
modern (adj) /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến | |
mum (n) /mʌm/ mẹ | |
moment (n) /'məum(ə)nt/ chốc, lát | |
Monday (n) (abbr. Mo(n)) /'mʌndi/ thứ 2 | |
money (n) /'mʌni/ tiền | |
monitor (n) (v) /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát | |
month (n) /mʌnθ/ tháng | |
mood (n) /mu:d/ lối, thức, điệu | |
moon (n) /mu:n/ mặt trăng | |
moral (adj) /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức | |
morally (adv) có đạo đức | |
more det., pro (n) (adv) /mɔ:/ hơn, nhiều hơn | |
moreover (adv) /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại | |
morning (n) /'mɔ:niɳ/ buổi sáng | |
most det., pro (n) (adv) /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả | |
mostly (adv) /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là | |
mother (n) /'mΔðз/ mẹ | |
motion (n) /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di động | |
motor (n) /´moutə/ động cơ mô tô | |
motorcycle (BrE also motorbike) (n) /'moutə,saikl/ xe mô tô | |
mount (v) (n) /maunt/ leo, trèo; núi | |
mountain (n) /ˈmaʊntən/ núi | |
mouse (n) /maus - mauz/ chuột | |
mouth (n) /mauθ - mauð/ miệng | |
move (v) (n) /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động | |
moving (adj) /'mu:viɳ/ động, hoạt động | |
movement (n) /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác | |
movie (n) (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê | |
movie theater (n) (NAmE) rạp chiếu phim | |
Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr. | |
Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr. | |
Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr. | |
much det., pro (n) (adv) /mʌtʃ/ nhiều, lắm | |
mud (n) /mʌd/ bùn | |
multiply (v) /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở | |
mum (BrE) (NAmE mom) (n) /mʌm/ mẹ | |
murder (n) (v) /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát | |
muscle (n) /'mʌsl/ cơ, bắp thịt | |
museum (n) /mju:´ziəm/ bảo tàng | |
music (n) /'mju:zik/ nhạc, âm nhạc | |
musical (adj) /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái | |
musician (n) /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ | |
must modal (v) /mʌst/ phải, cần, nên làm | |
my det. /mai/ của tôi | |
myself pro(n) /mai'self/ tự tôi, chính tôi | |
mysterious (adj) /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu | |
mystery (n) /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí | |
nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt | |
naked (adj) /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi | |
name (n) (v) /neim/ tên; đặt tên, gọi tên | |
narrow (adj) /'nærou/ hẹp, chật hẹp | |
nation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia | |
national (adj) /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc | |
natural (adj) /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên | |
naturally (adv) /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên | |
nature (n) /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên | |
navy (n) /'neivi/ hải quân | |
near adj., (adv)., prep. /niə/ gần, cận; ở gần | |
nearby adj., (adv) /´niə¸bai/ gần | |
nearly (adv) /´niəli/ gần, sắp, suýt | |
neat (adj) /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch | |
neatly (adv) /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp | |
necessary (adj) /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu | |
necessarily (adv) /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết | |
unnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn | |
neck (n) /nek/ cổ | |
need (v) modal (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần | |
needle (n) /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn | |
negative (adj) /´negətiv/ phủ định | |
neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/ hàng xóm | |
neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng | |
neither det., pro (n) (adv) /'naiðə/ không này mà cũng không kia | |
nephew (n) /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em) | |
nerve (n) /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm | |
nervous (adj) /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng | |
nervously (adv) /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng | |
nest (n) (v) /nest/ tổ, ổ; làm tổ | |
net (n) /net/ lưới, mạng | |
network (n) /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống | |
never (adv) /'nevə/ không bao giờ, không khi nào | |
nevertheless (adv) /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà | |
new (adj) /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ | |
newly (adv) /´nju:li/ mới | |
news (n) /nju:z/ tin, tin tức | |
newspaper (n) /'nju:zpeipə/ báo | |
next adj., (adv)., (n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa | |
next to prep. gần | |
nice (adj) /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu | |
nicely (adv) /´naisli/ thú vị, dễ chịu | |
niece (n) /ni:s/ cháu gái | |
night (n) /nait/ đêm, tối | |
no exclamation, det. /nou/ không | |
nobody (also no one) pro(n) /'noubədi/ không ai, không người nào | |
noise (n) /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo | |
noisy (adj) /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo | |
noisily (adv) /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo | |
non- prefix | |
none pro(n) /nʌn/ không ai, không người, vật gì | |
nonsense (n) /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa | |
nor conj., (adv) /no:/ cũng không | |
normal adj., (n) /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường | |
normally (adv) /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ | |
north (n)adj., (adv) /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc | |
northern (adj) /'nɔ:ðən/ Bắc | |
nose (n) /nouz/ mũi | |
not (adv) /nɔt/ không | |
note (n) (v) /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép | |
nothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì | |
notice (n) (v) /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết | |
take notice of chú ý | |
noticeable (adj) /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý | |
novel (n) /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện | |
November (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11 | |
now (adv) /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay | |
nowhere (adv) /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu | |
nuclear (adj) /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân | |
number (abbr. No., no.) (n) /´nʌmbə/ số | |
nurse (n) /nə:s/ y tá | |
nut (n) /nʌt/ quả hạch; đầu | |
obey (v) /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh | |
object (n) (v) /(n) ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại | |
objective (n) (adj) /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan | |
observation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõi | |
observe (v) /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi | |
obtain (v) /əb'tein/ đạt được, giành được | |
obvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên | |
obviously (adv) /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được | |
occasion (n) /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội | |
occasionally (adv) /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi | |
occupy (v) /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ | |
occupied (adj) /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người) | |
occur (v) /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện | |
ocean (n) /'əuʃ(ə)n/ đại dương | |
o’clock (adv) /klɔk/ đúng giờ | |
October (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10 | |
odd (adj) /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) | |
oddly (adv) /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) | |
of prep. /ɔv/ or /əv/ của | |
off (adv)., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời | |
offence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm tội | |
offend (v) /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu | |
offensive (adj) /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công | |
offer (v) (n) /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá | |
office (n) /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ | |
officer (n) /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan | |
official adj., (n) /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức | |
officially (adv) /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức | |
often (adv) /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn | |
oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này.. | |
oil (n) /ɔɪl/ dầu | |
OK (also okay) exclamation, adj., (adv) /əʊkei/ đồng ý, tán thành | |
old (adj) /ould/ già | |
old-fashioned (adj) lỗi thời | |
on prep., (adv) /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn | |
once (adv)., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi | |
one number, det., pro(n) /wʌn/ một; một người, một vật nào đó | |
each other nhau, lẫn nhau | |
onion (n) /ˈʌnjən/ củ hành | |
only adj., (adv) /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới | |
onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên | |
open adj., (v) /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc | |
openly (adv) /´oupənli/ công khai, thẳng thắn | |
opening (n) /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành | |
operate (v) /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển | |
operation (n) /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động | |
opinion (n) /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm | |
opponent (n) /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù | |
opportunity (n) /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ | |
oppose (v) /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối | |
opposing (adj) /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi | |
opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối | |
opposite adj., (adv)., (n)prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược | |
opposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập | |
option (n) /'ɔpʃn/ sự lựa chọn | |
orange (n) (adj) /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam | |
order (n) (v) /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh | |
in order to hợp lệ | |
ordinary (adj) /'o:dinәri/ thường, thông thường | |
organ (n) /'ɔ:gən/ đàn óoc gan | |
organization (BrE also -isation) (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chức | |
organize (BrE also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập | |
organized (adj) /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức | |
origin (n) /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên | |
original adj., (n) /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản | |
originally (adv) /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên | |
other adj., pro(n) /ˈʌðər/ khác | |
otherwise (adv) /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác | |
ought to modal (v) /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là | |
our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình | |
ours pro(n) /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình | |
ourselves pro(n) /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình | |
out (of) (adv)., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài | |
outdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà | |
outdoor (adj) /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài | |
outer (adj) outer ở phía ngoài, ở xa hơn | |
outline (v) (n) /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài | |
output (n) /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng | |
outside (n)adj., prep., (adv) /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài | |
outstanding (adj) /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại | |
oven (n) /ʌvn/ lò (nướng) | |
over (adv)., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên | |
overall adj., (adv) / (adv) ˈoʊvərˈɔl ; (adj) ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm | |
overcome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn) | |
owe (v) /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì) | |
own adj., pro (n) (v) /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận | |
owner (n) /´ounə/ người chủ, chủ nhân | |
pace (n) /peis/ bước chân, bước | |
pack (v) (n) /pæk/ gói, bọc; bó, gói | |
package (n) (v) /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện | |
packaging (n) /"pækidzŋ/ bao bì | |
packet (n) /'pækit/ gói nhỏ | |
page (n) (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách) | |
pain (n) /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ | |
painful (adj) /'peinful/ đau đớn, đau khổ | |
paint (n) (v) /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn | |
painting (n) /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh | |
painter (n) /peintə/ họa sĩ | |
pair (n) /pɛə/ đôi, cặp | |
palace (n) /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài | |
pale (adj) /peil/ taí, nhợt | |
pan (n) /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo | |
panel (n) /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô | |
pants (n) /pænts/ quần lót, đùi | |
paper (n) /´peipə/ giấy | |
parallel (adj) /'pærəlel/ song song, tương đương | |
parent (n) /'peərənt/ cha, mẹ | |
park (n) (v) /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên | |
parliament (n) /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội | |
part (n) /pa:t/ phần, bộ phận | |
take part (in) tham gia (vào) | |
particular (adj) /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt | |
particularly (adv) /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt | |
partly (adv) /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó | |
partner (n) /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự | |
partnership (n) /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác | |
party (n) /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng | |
pass (v) /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua | |
passing (n) (adj) /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi | |
passage (n) /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang | |
passenger (n) /'pæsindʤə/ hành khách | |
passport (n) /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu | |
past adj., (n)prep., (adv) /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua | |
path (n) /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi | |
patience (n) /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng | |
patient (n) (adj) /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí | |
pattern (n) /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu | |
pause (v) (n) /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng | |
pay (v) (n) /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương | |
payment (n) /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường | |
peace (n) /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận | |
peaceful (adj) /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh | |
peak (n) /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp | |
pen (n) /pen/ bút | |
pence (n) /pens/ đồng xu | |
penny /´peni/ đồng xu | |
pencil (n) /´pensil/ bút chì | |
penny (n) (abbr. p) /´peni/ số tiền | |
pension (n) /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu | |
people (n) /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người | |
pepper (n) /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt | |
per prep. /pə:/ cho mỗi | |
per cent (NAmE usually percent) (n)adj., (adv) phần trăm | |
perfect (adj) / pə'fekt/ hoàn hảo | |
perfectly (adv) /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo | |
perform (v) /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện | |
performance (n) /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn | |
performer (n) /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn | |
perhaps (adv) /pə'hæps/ có thể, có lẽ | |
period (n) /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại | |
permanent (adj) /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên | |
permanently (adv) /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu | |
permission (n) /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép | |
permit (v) /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hội | |
person (n) /ˈpɜrsən/ con người, người | |
personal (adj) /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư | |
personally (adv) /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi | |
personality (n) /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính | |
persuade (v) /pə'sweid/ thuyết phục | |
pet (n) /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích | |
petrol (n) (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu | |
phase (n) /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ | |
philosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý | |
photocopy (n) (v) /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp | |
photograph (n) (v) (also photo (n)) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh | |
photographer (n) /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh | |
photography (n) /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh | |
phrase (n) /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ | |
physical (adj) /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể | |
physically (adv) /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên | |
physics (n) /'fiziks/ vật lý học | |
piano (n) /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm | |
pick (v) /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ) | |
pick sth up cuốc, vỡ, xé | |
picture (n) /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa | |
piece (n) /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền | |
pig (n) /pig/ con lợn | |
pile (n) (v) /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng | |
pill (n) /´pil/ viên thuốc | |
pilot (n) /´paiələt/ phi công | |
pin (n) (v) /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp | |
pink adj., (n) /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo | |
pint (n) (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia | |
pipe (n) /paip/ ống dẫn (khí, nước...) | |
pitch (n) /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín | |
pity (n) /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương | |
place (n) (v) /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường | |
take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức | |
plain (adj) /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác | |
plan (n) (v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến | |
planning (n) /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch | |
plane (n) /plein/ mặt phẳng, mặt bằng | |
planet (n) /´plænit/ hành tinh | |
plant (n) (v) /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo | |
plastic (n) (adj) /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo | |
plate (n) /pleit/ bản, tấm kim loại | |
platform (n) /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga | |
play (v) (n) /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu | |
player (n) /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ) | |
pleasant (adj) /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật | |
pleasantly (adv) /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật | |
unpleasant (adj) /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa | |
please exclamation, (v) /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời | |
pleasing (adj) /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu | |
pleased (adj) /pli:zd/ hài lòng | |
pleasure (n) /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích | |
plenty pro (n) (adv)., (n)det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú | |
plot (n) (v) /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án | |
plug (n) /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồ(n)..) | |
plus prep., (n)adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào | |
p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối | |
pocket (n) /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền | |
poem (n) /'pouim/ bài thơ | |
poetry (n) /'pouitri/ thi ca; chất thơ | |
point (n) (v) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..) | |
pointed (adj) /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn | |
poison (n) (v) /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc | |
poisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh | |
pole (n) /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...) | |
police (n) /pə'li:s/ cảnh sát, công an | |
policy (n) /'pol.əsi/ chính sách | |
polish (n) (v) /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng | |
polite (adj) /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự | |
politely (adv) /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự | |
political (adj) /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị | |
politically (adv) /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt | |
politician (n) /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách | |
politics (n) /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị | |
pollution (n) /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm | |
pool (n) /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi | |
poor (adj) /puə/ nghèo | |
pop (n) (v) /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp | |
popular (adj) /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng | |
population (n) /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số | |
port (n) /pɔ:t/ cảng | |
pose (v) (n) /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra | |
position (n) /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ | |
positive (adj) /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan | |
possess (v) /pә'zes/ có, chiếm hữu | |
possession (n) /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu | |
possibility (n) /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng | |
possible (adj) /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiện | |
possibly (adv) /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được | |
post (n) (v) /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư | |
post office (n) /'ɔfis/ bưu điện | |
pot (n) /pɒt/ can, bình, lọ... | |
potato (n) /pə'teitou/ khoai tây | |
potential adj., (n) /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực | |
potentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn | |
pound (n) /paund/ pao - đơn vị đo lường | |
pour (v) /pɔ:/ rót, đổ, giội | |
powder (n) /'paudə/ bột, bụi | |
power (n) /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực | |
powerful (adj) /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường | |
practical (adj) /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế | |
practically (adv) /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế | |
practice (n) (BrE, NAmE), (v) (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn | |
practise (v) (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện | |
praise (n) (v) /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương | |
prayer (n) /prɛər/ sự cầu nguyện | |
precise (adj) /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính | |
precisely (adv) /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận | |
predict (v) /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo | |
prefer (v) /pri'fə:/ thích hơn | |
preference (n) /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn | |
pregnant (adj) /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo | |
premises (n) /'premis/ biệt thự | |
preparation (n) /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị | |
prepare (v) /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị | |
prepared (adj) /pri'peəd/ đã được chuẩn bị | |
presence (n) /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện | |
present adj., (n) (v) /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày | |
presentation (n) /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu | |
preserve (v) /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn | |
president (n) /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống | |
press (n) (v) /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn | |
pressure (n) /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất | |
presumably (adv) /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ | |
pretend (v) /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ | |
pretty (adv)., (adj) /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp | |
prevent (v) /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa | |
previous (adj) /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên | |
previously (adv) /´pri:viəsli/ trước, trước đây | |
price (n) /prais/ giá | |
pride (n) /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ | |
priest (n) /pri:st/ linh mục, thầy tu | |
primary (adj) /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học | |
primarily (adv) /´praimərili/ trước hết, đầu tiên | |
prime minister (n) /´ministə/ thủ tướng | |
prince (n) /prins/ hoành tử | |
princess (n) /prin'ses/ công chúa | |
principle (n) /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc | |
print (v) (n) /print/ in, xuất bản; sự in ra | |
printing (n) /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in | |
printer (n) /´printə/ máy in, thợ in | |
prior (adj) /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên | |
priority (n) /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên | |
prison (n) /ˈprɪzən/ nhà tù | |
prisoner (n) /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân | |
private (adj) /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng | |
privately (adv) /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân | |
prize (n) /praiz/ giải, giải thưởng | |
probable (adj) /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng | |
probably (adv) /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn | |
problem (n) /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết | |
procedure (n) /prə´si:dʒə/ thủ tục | |
proceed (v) /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn | |
process (n) (v) /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý | |
produce (v) /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo | |
producer (n) /prə´dju:sə/ nhà sản xuất | |
product (n) /´prɔdʌkt/ sản phẩm | |
production (n) /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo | |
profession (n) /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp | |
professional adj., (n) /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp | |
professor (n) /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viên | |
profit (n) /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận | |
program (n) (v) /´prougræm/ chương trình; lên chương trình | |
programme (n) (BrE) /´prougræm/ chương trình | |
progress (n) (v) /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển | |
project (n) (v) /(n) ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; (v) prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch | |
promise (v) (n) hứa, lời hứa | |
promote (v) /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp | |
promotion (n) /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp | |
prompt adj., (v) /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở | |
promptly (adv) /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức | |
pronounce (v) /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm | |
pronunciation (n) /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm | |
proof (n) /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng | |
proper (adj) /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp | |
properly (adv) /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng | |
property (n) /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản | |
proportion (n) /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối | |
proposal (n) /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất | |
propose (v) /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra | |
prospect (n) /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ | |
protect (v) /prə'tekt/ bảo vệ, che chở | |
protection (n) /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở | |
protest (n) (v) /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng | |
proud (adj) /praud/ tự hào, kiêu hãnh | |
proudly (adv) /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện | |
prove (v) /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh | |
provide (v) /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp | |
provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là | |
pint (n) /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A)); | |
pub (n) = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu | |
public adj., (n) /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân | |
in public giữa công chúng, công khai | |
publicly (adv) /'pΔblikli/ công khai, công cộng | |
publication (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản | |
publicity (n) /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo | |
publish (v) /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản | |
publishing (n) /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản | |
pull (v) (n) /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật | |
punch (v) (n) /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi | |
punish (v) /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt | |
punishment (n) /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị | |
pupil (n) (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh | |
purchase (n) (v) /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu | |
pure (adj) /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành | |
purely (adv) /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là | |
purple adj., (n) /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tía | |
purpose (n) /'pə:pəs/ mục đích, ý định | |
on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm | |
pursue (v) /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt | |
push (v) (n) /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy | |
put (v) /put/ đặt, để, cho vào | |
put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày) | |
put sth out tắt, dập tắt | |
qualification (n) /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn | |
qualify (v) /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện | |
qualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng | |
quality (n) /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất | |
quantity (n) /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng | |
quarter (n) /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút | |
queen (n) /kwi:n/ nữ hoàng | |
question (n) (v) /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn | |
quick (adj) /kwik/ nhanh | |
quickly (adv) /´kwikli/ nhanh | |
quiet (adj) /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh | |
quietly (adv) /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh | |
quit (v) /kwit/ thoát, thoát ra | |
quite (adv) /kwait/ hoàn toàn, hầu hết | |
quote (v) /kwout/ trích dẫn | |
race (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua | |
racing (n) /´reisiη/ cuộc đua | |
radio (n) /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio | |
rail (n) /reil/ đường ray | |
railway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/ đường sắt | |
rain (n) (v) /rein/ mưa, cơn mưa; mưa | |
raise (v) /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên | |
range (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ | |
rank (n) (v) /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy | |
rapid (adj) /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng | |
rapidly (adv) / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng | |
rare (adj) /reə/ hiếm, ít | |
rarely (adv) /'reзli/ hiếm khi, ít khi | |
rate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độ | |
rather (adv) /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn | |
rather than hơn là | |
raw (adj) /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất | |
re- prefix | |
reach (v) /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới | |
react (v) /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng | |
reaction (n) /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng | |
read (v) /ri:d/ đọc | |
reading (n) /´ri:diη/ sự đọc | |
reader (n) /´ri:də/ người đọc, độc giả | |
ready (adj) /'redi/ sẵn sàng | |
real (adj) /riəl/ thực, thực tế, có thật | |
really (adv) /'riəli/ thực, thực ra, thực sự | |
realistic (adj) /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực | |
reality (n) /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại | |
realize (BrE also -ise) (v) /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành | |
rear (n) (adj) /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau | |
reason (n) /'ri:zn/ lý do, lý lẽ | |
reasonable (adj) /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý | |
reasonably (adv) /´ri:zənəblli/ hợp lý | |
unreasonable (adj) /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý | |
recall (v) /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại | |
receipt (n) /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc | |
receive (v) /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu | |
recent (adj) /´ri:sənt/ gần đây, mới đây | |
recently (adv) /´ri:səntli/ gần đây, mới đây | |
reception (n) /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp | |
reckon (v) /'rekən/ tính, đếm | |
recognition (n) /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận | |
recognize (BrE also -ise) (v) /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận | |
recommend (v) /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo | |
record (n) (v) /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép | |
recording (n) /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm | |
recover (v) /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại | |
red adj., (n) /red/ đỏ; màu đỏ | |
reduce (v) /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt | |
reduction (n) /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá | |
refer to (v) xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến | |
reference (n) /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến | |
reflect (v) /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh | |
reform (v) (n) /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo | |
refrigerator (n) /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh | |
refusal (n) /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ | |
refuse (v) /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ | |
regard (v) (n) /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư) | |
regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...) | |
region (n) /'ri:dʒən/ vùng, miền | |
regional (adj) /ˈridʒənl/ vùng, địa phương | |
register (v) (n) /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi | |
regret (v) (n) /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc | |
regular (adj) /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn | |
regularly (adv) /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên | |
regulation (n) /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc | |
reject (v) /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ | |
relate (v) /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan | |
related (to) (adj) /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì | |
relation (n) /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc | |
relationship (n) /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc | |
relative adj., (n) /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ | |
relatively (adv) /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ | |
relax (v) /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi | |
relaxed (adj) /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái | |
relaxing (adj) /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng | |
release (v) (n) /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành | |
relevant (adj) /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan | |
relief (n) /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù | |
religion (n) /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo | |
religious (adj) /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo | |
rely on (v) /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào | |
remain (v) /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ | |
remaining (adj) /ri´meiniη/ còn lại | |
remains (n) /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại | |
remark (n) (v) /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý | |
remarkable (adj) /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường | |
remarkably (adv) /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường | |
remember (v) /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại | |
remind (v) /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ | |
remote (adj) /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách | |
removal (n) /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi | |
remove (v) /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển | |
rent (n) (v) /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê | |
rented (adj) /rentid/ được thuê, được mướn | |
repair (v) (n) /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu | |
repeat (v) /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại | |
repeated (adj) /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại | |
repeatedly (adv) /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần | |
replace (v) /rɪpleɪs/ thay thế | |
reply (n) (v) /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm | |
report (v) (n) /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình | |
represent (v) /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt | |
representative (n) (adj) /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng | |
reproduce (v) /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất | |
reputation (n) /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh | |
request (n) (v) /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu | |
require (v) /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định | |
requirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục | |
rescue (v) (n) /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy | |
research (n) /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu | |
reservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế | |
reserve (v) (n) /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước | |
resident (n) (adj) /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú | |
resist (v) /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự | |
resistance (n) /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự | |
resolve (v) /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).) | |
resort (n) /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế | |
resource (n) /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn | |
respect (n) (v) /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục | |
respond (v) /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời | |
response (n) /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại | |
responsibility (n) /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm | |
responsible (adj) /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì | |
rest (n) (v) /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi | |
the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác | |
restaurant (n) /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn | |
restore (v) /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại | |
restrict (v) /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn | |
restricted (adj) /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm | |
restriction (n) /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn | |
result (n) (v) /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là... | |
retain (v) /ri'tein/ giữ lại, nhớ được | |
retire (v) /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu | |
retired (adj) /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc | |
retirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc | |
return (v) (n) /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về | |
reveal (v) /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá | |
reverse (v) (n) /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái | |
review (n) (v) /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại | |
revise (v) /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại | |
revision (n) /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại | |
revolution (n) /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng | |
reward (n) (v) /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công | |
rhythm (n) /'riðm/ nhịp điệu | |
rice (n) /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa | |
rich (adj) /ritʃ/ giàu, giàu có | |
rid (v) /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ) | |
ride (v) (n) /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi | |
riding (n) /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp) | |
rider (n) /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp | |
ridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng | |
right adj., (adv)., (n) /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải | |
rightly (adv) /´raitli/ đúng, phải, có lý | |
ring (n) (v) /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai | |
rise (n) (v) /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt | |
risk (n) (v) /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều | |
rival (n) (adj) /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh | |
river (n) /'rivə/ sông | |
road (n) /roʊd/ con đường, đường phố | |
rob (v) /rɔb/ cướp, lấy trộm | |
rock (n) /rɔk/ đá | |
role (n) /roul/ vai (diễn), vai trò | |
roll (n) (v) /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn | |
romantic (adj) /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn | |
roof (n) /ru:f/ mái nhà, nóc | |
room (n) /rum/ phòng, buồng | |
root (n) /ru:t/ gốc, rễ | |
rope (n) /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi | |
rough (adj) /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm | |
roughly (adv) /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm | |
round adj., (adv)., prep., (n) /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh | |
rounded (adj) /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ | |
route (n) /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường | |
routine (n) (adj) /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường | |
row NAmE (n) /rou/ hàng, dãy | |
royal (adj) /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia | |
rub (v) /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán | |
rubber (n) /´rʌbə/ cao su | |
rubbish (n) (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi | |
rude (adj) /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản | |
rudely (adv) /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản | |
ruin (v) (n) /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản | |
ruined (adj) /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản | |
rule (n) (v) /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển | |
ruler (n) /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ | |
rumour (n) /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn | |
run (v) (n) /rʌn/ chạy; sự chạy | |
running (n) /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua | |
runner (n) /´rʌnə/ người chạy | |
rural (adj) /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn | |
rush (v) (n) /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy | |
sack (n) (v) /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao | |
sad (adj) /sæd/ buồn, buồn bã | |
sadly (adv) /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà | |
sadness (n) /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã | |
safe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin | |
safely (adv) /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin | |
safety (n) /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn | |
sail (v) (n) /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm | |
sailing (n) /'seiliɳ/ sự đi thuyền | |
sailor (n) /seilə/ thủy thủ | |
salad (n) /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống | |
salary (n) /ˈsæləri/ tiền lương | |
sale (n) /seil/ việc bán hàng | |
salt (n) /sɔ:lt/ muối | |
salty (adj) /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn | |
same adj., pro(n) /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó | |
sample (n) /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu | |
sand (n) /sænd/ cát | |
satisfaction (n) /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường | |
satisfy (v) /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội | |
satisfied (adj) /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn | |
satisfying (adj) /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý | |
Saturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7 | |
sauce (n) /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm | |
save (v) /seiv/ cứu, lưu | |
saving (n) /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm | |
say (v) /sei/ nói | |
scale (n) /skeɪl/ vảy (cá..) | |
scare (v) (n) /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng | |
scared (adj) /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi | |
scene (n) /si:n/ cảnh, phong cảnh | |
schedule (n) (v) /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch | |
scheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ | |
school (n) /sku:l/ đàn cá, bầy cá | |
science (n) /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên | |
scientific (adj) /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học | |
scientist (n) /'saiəntist/ nhà khoa học | |
scissors (n) /´sizəz/ cái kéo | |
score (n) (v) /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm | |
scratch (v) (n) /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da | |
scream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to | |
screen (n) /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung | |
screw (n) (v) /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc | |
sea (n) /si:/ biển | |
seal (n) (v) /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu | |
search (n) (v) /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra | |
season (n) /´si:zən/ mùa | |
seat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồi | |
second det., ordinal number, (adv)., (n) /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì | |
secondary (adj) /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu | |
secret adj., (n) /'si:krit/ bí mật; điều bí mật | |
secretly (adv) /'si:kritli/ bí mật, riêng tư | |
secretary (n) /'sekrətri/ thư ký | |
section (n) /'sekʃn/ mục, phần | |
sector (n) /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực | |
secure adj., (v) /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh | |
security (n) /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh | |
see (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát | |
seed (n) /sid/ hạt, hạt giống | |
seek (v) /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi | |
seem linking (v) /si:m/ có vẻ như, dường như | |
select (v) /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc | |
selection (n) /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc | |
self (n) /self/ bản thân mình | |
self- combining form | |
sell (v) /sel/ bán | |
senate (n) /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu | |
senator (n) /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ | |
send (v) /send/ gửi, phái đi | |
senior adj., (n) /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng | |
sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác | |
sensible (adj) /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được | |
sensitive (adj) /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm | |
sentence (n) /'sentəns/ câu | |
separate adj., (v) /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay | |
separated (adj) /'seprətid/ ly thân | |
separately (adv) /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng | |
separation (n) /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân | |
September (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9 | |
series (n) /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi | |
serious (adj) /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang | |
seriously (adv) /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang | |
servant (n) /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ | |
serve (v) /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự | |
service (n) /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ | |
session (n) /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên | |
set (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí | |
settle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí | |
several det., pro(n) /'sevrəl/ vài | |
severe (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) | |
severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) | |
sew (v) /soʊ/ may, khâu | |
sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá | |
sex (n) /seks/ giới, giống | |
sexual (adj) /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý | |
sexually (adv) /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý | |
shade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tối | |
shadow (n) /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát | |
shake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ | |
shall modal (v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ | |
shallow (adj) /ʃælou/ nông, cạn | |
shame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng | |
shape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù | |
shaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ | |
share (v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ | |
sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén | |
sharply (adv) /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén | |
shave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ) | |
she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy... | |
sheep (n) /ʃi:p/ con cừu | |
sheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ | |
shelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá | |
shell (n) /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài | |
shelter (n) (v) /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ | |
shift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên | |
shine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng | |
shiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóng | |
ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy | |
shirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi | |
shock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc | |
shocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động | |
shocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc | |
shoe (n) /ʃu:/ giày | |
shoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra | |
shooting (n) /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi | |
shop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ | |
shopping (n) /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm | |
short (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụt | |
shortly (adv) /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm | |
shot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạn | |
should modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên | |
shoulder (n) /'ʃouldə/ vai | |
shout (v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo | |
show (v) (n) /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ | |
shower (n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen | |
shut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín | |
shy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn | |
sick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnh | |
be sick (BrE) bị ốm | |
feel sick (especially BrE) buồn nôn | |
side (n) /said/ mặt, mặt phẳng | |
sideways adj., (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên | |
sight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn | |
sign (n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu | |
signal (n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu | |
signature (n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký | |
significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng | |
significantly (adv) /sig'nifikəntli/ đáng kể | |
silence (n) /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh | |
silent (adj) /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh | |
silk (n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa | |
silly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại | |
silver (n) (adj) /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc | |
similar (adj) /´similə/ giống như, tương tự như | |
similarly (adv) /´similəli/ tương tự, giống nhau | |
simple (adj) /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng | |
simply (adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị | |
since prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy | |
sincere (adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành | |
sincerely (adv) /sin'siəli/ một cách chân thành | |
Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư) | |
sing (v) /siɳ/ hát, ca hát | |
singing (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hát | |
singer (n) /´siηə/ ca sĩ | |
single (adj) /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ | |
sink (v) /sɪŋk/ chìm, lún, đắm | |
sir (n) /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông | |
sister (n) /'sistə/ chị, em gái | |
sit (v) /sit/ ngồi | |
sit down ngồi xuống | |
site (n) /sait/ chỗ, vị trí | |
situation (n) /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí | |
size (n) /saiz/ cỡ | |
-sized /saizd/ đã được định cỡ | |
skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéo tay | |
skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay | |
skill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảo | |
skilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề | |
skin (n) /skin/ da, vỏ | |
skirt (n) /skɜːrt/ váy, đầm | |
sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trời | |
sleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủ | |
sleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống tay | |
slice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng | |
slide (v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua | |
slight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầy | |
slightly (adv) /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt | |
slip (v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua | |
slope (n) (v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc | |
slow (adj) /slou/ chậm, chậm chạp | |
slowly (adv) /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần | |
small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, bé | |
smart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệt | |
smash (v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh | |
smell (v) (n) /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác | |
smile (v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười | |
smoke (n) (v) /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi | |
smoking (n) /smoukiη/ sự hút thuốc | |
smooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà | |
smoothly (adv) /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy | |
snake (n) /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá | |
snow (n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơi | |
so (adv)., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên | |
so that để, để cho, để mà | |
soap (n) /soup/ xà phòng | |
social (adj) /'sou∫l/ có tính xã hội | |
socially (adv) /´souʃəli/ có tính xã hội | |
society (n) /sə'saiəti/ xã hội | |
sock (n) /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày | |
soft (adj) /sɔft/ mềm, dẻo | |
softly (adv) /sɔftli/ một cách mềm dẻo | |
software (n) /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính) | |
soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn | |
soldier (n) /'souldʤə/ lính, quân nhân | |
solid adj., (n) /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh | |
solution (n) /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp | |
solve (v) /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết | |
some det., pro(n) /sʌm/ or /səm/ một it, một vài | |
somebody (also someone) pro(n) /'sʌmbədi/ người nào đó | |
somehow (adv) /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác | |
something pro(n) /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó | |
sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi | |
somewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút | |
somewhere (adv) /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó | |
son (n) /sʌn/ con trai | |
song (n) /sɔɳ/ bài hát | |
soon (adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa | |
as soon as ngay khi | |
sore (adj) /sɔr , soʊr/ đau, nhức | |
sorry (adj) /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn | |
sort (n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại | |
soul (n) /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn | |
sound (n) (v) /sound/ âm thanh; nghe | |
soup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo | |
sour (adj) /'sauə/ chua, có vị giấm | |
source (n) /sɔ:s/ nguồn | |
south (n)adj., (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam | |
southern (adj) /´sʌðən/ thuộc phương Nam | |
space (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cách | |
spare adj., (n) /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng | |
speak (v) /spi:k/ nói | |
spoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó | |
speaker (n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết | |
special (adj) /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt | |
specially (adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt | |
specialist (n) /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên | |
specific (adj) /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt | |
specifically (adv) /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt | |
speech (n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói | |
speed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốc | |
spell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê | |
spelling (n) /´speliη/ sự viết chính tả | |
spend (v) /spɛnd/ tiêu, xài | |
spice (n) /spais/ gia vị | |
spicy (adj) /´spaisi/ có gia vị | |
spider (n) /´spaidə/ con nhện | |
spin (v) /spin/ quay, quay tròn | |
spirit (n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn | |
spiritual (adj) /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn | |
spite (n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp | |
split (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra | |
spoil (v) /spɔil/ cướp, cướp đọat | |
spoon (n) /spu:n/ cái thìa | |
sport (n) /spɔ:t/ thể thao | |
spot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vết | |
spray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt | |
spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá | |
spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân | |
square adj., (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông | |
squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết | |
stable adj., (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa | |
staff (n) /sta:f / gậy | |
stage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệ | |
stair (n) /steə/ bậc thang | |
stamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán tem | |
stand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứng | |
stand up đứng đậy | |
standard (n) (adj) /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn | |
star (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao | |
stare (v) (n) /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm | |
start (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành | |
state (n)adj., (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố | |
statement (n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày | |
station (n) /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn | |
statue (n) /'stæt∫u:/ tượng | |
status (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng | |
stay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại | |
steady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định | |
steadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định | |
unsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định | |
steal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm | |
steam (n) /stim/ hơi nước | |
steel (n) /sti:l/ thép, ngành thép | |
steep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng | |
steeply (adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leo | |
steer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô...) | |
step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đi | |
stick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán | |
stick out (for) đòi, đạt được cái gì | |
sticky (adj) /'stiki/ dính, nhớt | |
stiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết | |
stiffly (adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết | |
still (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn | |
sting (v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích.. | |
stir (v) /stə:/ khuấy, đảo | |
stock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn | |
stomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dày | |
stone (n) /stoun/ đá | |
stop (v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại | |
store (n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho | |
storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão | |
story (n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện | |
stove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởi | |
straight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không cong | |
strain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng | |
strange (adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quen | |
strangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen | |
stranger (n) /'streinʤə/ người lạ | |
strategy (n) /'strætəʤɪ/ chiến lược | |
stream (n) /stri:m/ dòng suối | |
street (n) /stri:t/ phố, đườmg phố | |
strength (n) /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe | |
stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng | |
stressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng | |
stretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra | |
strict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe | |
strictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắc | |
strike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công | |
striking (adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng | |
string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây | |
strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo | |
stripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viền | |
striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằn | |
stroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve | |
strong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn | |
strongly (adv) /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn | |
structure (n) /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc | |
struggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu | |
student (n) /'stju:dnt/ sinh viên | |
studio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu | |
study (n) (v) /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu | |
stuff (n) /stʌf/ chất liệu, chất | |
stupid (adj) /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn | |
style (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại | |
subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ | |
substance (n) /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung | |
substantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng | |
substantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản | |
substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế | |
succeed (v) /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị | |
success (n) /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt | |
successful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt | |
successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt | |
unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại | |
such det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là | |
such as đến nỗi, đến mức | |
suck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu | |
sudden (adj) /'sʌdn/ thình lình, đột ngột | |
suddenly (adv) /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột | |
suffer (v) /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ | |
suffering (n) /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ | |
sufficient (adj) /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng | |
sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng | |
sugar (n) /'ʃugə/ đường | |
suggest (v) /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi | |
suggestion (n) /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi | |
suit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với | |
suited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với | |
suitable (adj) /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với | |
suitcase (n) /´su:t¸keis/ va li | |
sum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộ | |
summary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắt | |
summer (n) /ˈsʌmər/ mùa hè | |
sun (n) /sʌn/ mặt trời | |
Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhật | |
superior (adj) /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao | |
supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị | |
supply (n) (v) /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế | |
support (n) (v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ | |
supporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ | |
suppose (v) /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng | |
sure adj., (adv) /ʃuə/ chắc chắn, xác thực | |
make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn | |
surely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắn | |
surface (n) /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt | |
surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ | |
surprise (n) (v) /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ | |
surprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ | |
surprisingly (adv) /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ | |
surprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at) | |
surround (v) /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh | |
surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh | |
surroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh | |
survey (n) (v) /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu | |
survive (v) /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót | |
suspect (v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi | |
suspicion (n) /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực | |
suspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi | |
swallow (v) /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng | |
swear (v) /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa | |
swearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa | |
sweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi | |
sweater (n) /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động | |
sweep (v) /swi:p/ quét | |
sweet adj., (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt | |
swell (v) /swel/ phồng, sưng lên | |
swelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra | |
swollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căng | |
swim (v) /swim/ bơi lội | |
swimming (n) /´swimiη/ sự bơi lội | |
swimming pool (n) bể nước | |
swing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc | |
switch (n) , (v) /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi | |
switch sth off ngắt điện | |
switch sth on bật điện | |
swollen swell (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên | |
symbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệu | |
sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương | |
sympathy (n) /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý | |
system (n) /'sistim/ hệ thống, chế độ | |
table (n) /'teibl/ cái bàn | |
tablet (n) /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến | |
tackle (v) (n) /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ | |
tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối | |
take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy | |
take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì | |
take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì | |
talk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận | |
tall (adj) /tɔ:l/ cao | |
tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể | |
tap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa | |
tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây | |
target (n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích | |
task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc | |
taste (n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếm | |
tax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế | |
taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi | |
tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè | |
teach (v) /ti:tʃ/ dạy | |
teaching (n) /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học | |
teacher (n) /'ti:t∫ə/ giáo viên | |
team (n) /ti:m/ đội, nhóm | |
tear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt | |
technical (adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn | |
technique (n) /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật | |
technology (n) /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học | |
telephone (also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại | |
television (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình | |
tell (v) /tel/ nói, nói với | |
temperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ | |
temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời | |
temporarily (adv) /'tempзrзlti/ tạm | |
tend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ | |
tendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng | |
tension (n) /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng | |
tent (n) /tent/ lều, rạp | |
term (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học | |
terrible (adj) /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ | |
terribly (adv) /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi | |
test (n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm | |
text (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì | |
than prep., conj. /ðæn/ hơn | |
thank (v) /θæŋk/ cám ơn | |
thanks exclamation, (n) /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn | |
thank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...) | |
that det., pro (n)conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là | |
the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này.... | |
theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát | |
their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ | |
theirs pro (n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ | |
them pro (n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ | |
theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề | |
themselves pro (n) /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự | |
then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó | |
theory (n) /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết | |
there (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó | |
therefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế | |
they pro (n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy | |
thick (adj) /θik/ dày; đậm | |
thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày | |
thickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày | |
thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp | |
thin (adj) /θin/ mỏng, mảnh | |
thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật | |
think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ | |
thinking (n) /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ | |
thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát | |
this det., pro (n) /ðis/ cái này, điều này, việc này | |
thorough (adj) /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng | |
thoroughly (adv) /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để | |
though conj., (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy | |
thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy | |
thread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây | |
threat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa | |
threaten (v) /'θretn/ dọa, đe dọa | |
threatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa | |
throat (n) /θrout/ cổ, cổ họng | |
through prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua | |
throughout prep., (adv) /θru:'aut/ khắp, suốt | |
throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăng | |
throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi | |
thumb (n) /θʌm/ ngón tay cái | |
Thursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5 | |
thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó | |
ticket (n) /'tikit/ vé | |
tidy adj., (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp | |
untidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn | |
tie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày | |
tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt | |
tight adj., (adv) /tait/ kín, chặt, chật | |
tightly (adv) /'taitli/ chặc chẽ, sít sao | |
till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà | |
time (n) /taim/ thời gian, thì giờ | |
timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu | |
tin (n) /tɪn/ thiếc | |
tiny (adj) /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu | |
tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào | |
tire (v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe | |
tiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc | |
tired (adj) /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán | |
title (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách | |
to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới | |
today (adv)., (n) /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay | |
toe (n) /tou/ ngón chân (người) | |
together (adv) /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với | |
toilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...) | |
tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chua | |
tomorrow (adv)., (n) /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai | |
ton (n) /tΔn/ tấn | |
tone (n) /toun/ tiếng, giọng | |
tongue (n) /tʌη/ lưỡi | |
tonight (adv)., (n) /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay | |
tonne (n) /tʌn/ tấn | |
too (adv) /tu:/ cũng | |
tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng | |
tooth (n) /tu:θ/ răng | |
top (n) , (adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết | |
topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề | |
Total (adj) (n) /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng | |
totally (adv) /toutli/ hoàn toàn | |
touch (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc | |
tough (adj) /tʌf/chắc, bền, dai | |
tour (n) , (v) /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch | |
tourist (n) /'tuərist/ khách du lịch | |
towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng | |
towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau | |
tower (n) /'tauə/ tháp | |
town (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ | |
toy (n) , (adj) /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi | |
trace (v) (n) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút | |
track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua | |
trade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi | |
trading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán | |
tradition (n) /trə´diʃən/ truyền thống | |
traditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ | |
traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống | |
traffic (n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động | |
train (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo | |
training (n) /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo | |
transfer (v) (n) /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ | |
transform (v) /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi | |
translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch | |
translation (n) /træns'leiʃn/ sự dịch | |
transparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa | |
transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại | |
transport (v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải | |
trap (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại | |
travel (v) (n) /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi | |
traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/ người đi, lữ khách | |
treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử | |
treatment (n) /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử | |
tree (n) /tri:/ cây | |
trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng | |
trial (n) /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm | |
triangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác | |
trick (n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt | |
trip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn | |
tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới | |
trouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền | |
trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần | |
truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi | |
true (adj) /tru:/ đúng, thật | |
truly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự | |
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...) | |
trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác | |
truth (n) /tru:θ/ sự thật | |
try (v) /trai/ thử, cố gắng | |
tube (n) /tju:b/ ống, tuýp | |
Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3 | |
tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn) | |
tunnel (n) /'tʌnl/ đường hầm, hang | |
turn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay | |
TV television vô tuyến truyền hình | |
twice (adv) /twaɪs/ hai lần | |
twin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh | |
twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn | |
twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn | |
type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại | |
typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng | |
typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu | |
tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe | |
ugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa | |
ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng | |
ultimately (adv) /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng | |
umbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dù | |
unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể) | |
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận | |
uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng | |
uncle (n) /ʌηkl/ chú, bác | |
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi | |
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi | |
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra | |
under prep., (adv) /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới | |
underground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm | |
underneath prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới | |
understand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức | |
understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết | |
underwater adj., (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước | |
underwear (n) /'ʌndəweə/ quần lót | |
undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ | |
unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp | |
unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp | |
unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên | |
unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận | |
unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh | |
unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may | |
unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện | |
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn | |
unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở | |
uniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng | |
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng | |
union (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất | |
unique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị | |
unit (n) /'ju:nit/ đơn vị | |
unite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân | |
united (adj) /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất | |
universe (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụ | |
university (n) /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học | |
unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt | |
unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra | |
unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không | |
unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác | |
unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực | |
unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ | |
unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn | |
unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn | |
unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu | |
unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý | |
unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc | |
unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt | |
untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn | |
until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi | |
unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường | |
unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định | |
up (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên | |
upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên | |
upper (adj) /´ʌpə/ cao hơn | |
upset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ | |
upsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ | |
upside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngược | |
upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác | |
upwards (also upward especially in NAmE) (adv) | |
upward (adj) /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên | |
urban (adj) /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực | |
urge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc | |
urgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp | |
us pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh | |
use (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng | |
used (adj) /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng | |
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì | |
used to modal (v) đã quen dùng | |
useful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích | |
useless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụng | |
user (n) /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng | |
usual (adj) /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng | |
usually (adv) /'ju:ʒәli/ thường thường | |
unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý | |
unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường | |
vacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ | |
valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý | |
valley (n) /'væli/ thung lũng | |
valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá | |
value (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá | |
van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải | |
variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau | |
variety (n) /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau | |
various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại | |
vary (v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi | |
varied (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng | |
vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông | |
vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật | |
vehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộ | |
venture (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan | |
version (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác | |
vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng | |
very (adv) /'veri/ rất, lắm | |
via prep. /'vaiə/ qua, theo đường | |
victim (n) /'viktim/ nạn nhân | |
victory (n) /'viktəri/ chiến thắng | |
video (n) /'vidiou/ video | |
view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát | |
village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã | |
violence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực | |
violent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ | |
violently (adv) /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội | |
virtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như | |
virus (n) /'vaiərəs/ vi rút | |
visible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy được | |
vision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lực | |
visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng | |
visitor (n) /'vizitə/ khách, du khách | |
vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống | |
vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng | |
voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói | |
volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập | |
vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử | |
wage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền công | |
waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưng | |
wait (v) /weit/ chờ đợi | |
waiter, waitress (n) /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ | |
wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức | |
walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo | |
walking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ | |
wall (n) /wɔ:l/ tường, vách | |
wallet (n) /'wolit/ cái ví | |
wander (v) (n) /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang | |
want (v) /wɔnt/ muốn | |
war (n) /wɔ:/ chiến tranh | |
warm adj., (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng | |
warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm | |
warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo | |
warning (n) /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo | |
wash (v) /wɒʃ, wɔʃ/ rửa, giặt | |
washing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt | |
waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang | |
watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng | |
water (n) /'wɔ:tə/ nước | |
wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng | |
way (n) /wei/ đường, đường đi | |
we pro (n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta | |
weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt | |
weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt | |
wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang | |
weapon (n) /'wepən/ vũ khí | |
wear (v) /weə/ mặc, mang, đeo | |
weather (n) /'weθə/ thời tiết | |
web (n) /wɛb/ mạng, lưới | |
the Web (n) | |
website (n) không gian liên tới với Internet | |
wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ | |
Wednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4 | |
week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ | |
weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần | |
weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần | |
weigh (v) /wei/ cân, cân nặng | |
weight (n) /'weit/ trọng lượng | |
welcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh | |
well (adv)., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá! | |
as well (as) cũng, cũng như | |
well known know | |
west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây | |
western (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tây | |
wet (adj) /wɛt/ ướt, ẩm ướt | |
what pro (n)det. /wʌt/ gì, thế nào | |
whatever det., pro (n) /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì | |
wheel (n) /wil/ bánh xe | |
when (adv)., pro (n)conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào | |
whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào | |
where (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà | |
whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi | |
wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu | |
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không | |
which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó | |
while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát | |
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi | |
whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào | |
whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi | |
white adj., (n) /wai:t/ trắng; màu trắng | |
who pro (n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào | |
whoever pro (n) /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai | |
whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể | |
whom pro (n) /hu:m/ ai, người nào; người mà | |
whose det., pro (n) /hu:z/ của ai | |
why (adv) /wai/ tại sao, vì sao | |
wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn | |
widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi | |
width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng | |
wife (n) /waif/ vợ | |
wild (adj) /waɪld/ dại, hoang | |
wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang | |
will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định | |
willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn | |
willingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện | |
unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng | |
unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng | |
willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng | |
win (v) /win/ chiếm, đọat, thu được | |
winning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc | |
wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại | |
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết | |
wind (n) /wind/ gió | |
window (n) /'windəʊ/ cửa sổ | |
wine (n) /wain/ rượu, đồ uống | |
wing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh | |
winner (n) /winər/ người thắng cuộc | |
winter (n) /ˈwɪntər/ mùa đông | |
wire (n) /waiə/ dây (kim loại) | |
wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái | |
wish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn | |
with prep. /wið/ với, cùng | |
withdraw (v) /wɪðˈdrɔ, wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui | |
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian | |
without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có | |
witness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng | |
woman (n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ | |
wonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc | |
wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời | |
wood (n) /wud/ gỗ | |
wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ | |
wool (n) /wul/ len | |
word (n) /wə:d/ từ | |
work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc | |
working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc | |
worker (n) /'wə:kə/ người lao động | |
world (n) /wɜ:ld/ thế giới | |
worry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ | |
worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ | |
worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng | |
worse, worst bad xấu | |
worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ | |
worth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị | |
would modal (v) /wud/ | |
wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích | |
wounded (adj) /'wu:ndid/ bị thương | |
wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn | |
wrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh | |
wrist (n) /rist/ cổ tay | |
write (v) /rait/ viết | |
writing (n) /´raitiη/ sự viết | |
written (adj) /'ritn/ viết ra, được thảo ra | |
writer (n) /'raitə/ người viết | |
wrong adj., (adv) /rɔɳ/ sai | |
go wrong mắc lỗi, sai lầm | |
wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng | |
yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét) | |
yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp | |
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ | |
year (n) /jə:/ năm | |
yellow adj., (n) /'jelou/ vàng; màu vàng | |
yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ | |
yesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm qua | |
yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên | |
you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày | |
young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên | |
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày | |
yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày | |
yourself pro (n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình | |
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu | |
zero number /'ziərou/ số không | |
zone (n) /zoun/ khu vực, miền, vùng |
MENU
BILINGUAL BLOG – BLOG SONG NGỮ ANH VIỆT – SHARE KNOWLEGE AND IMPROVE LANGUAGE
--------------------------- TÌM KIẾM TRÊN BLOG NÀY BẰNG GOOGLE SEARCH ----------------------------
TXT-TO-SPEECH – PHẦN MỀM ĐỌC VĂN BẢN
Click phải, chọn open link in New tab, chọn ngôn ngữ trên giao diện mới, dán văn bản vào và Click SAY – văn bản sẽ được đọc với các thứ tiếng theo hai giọng nam và nữ (chọn male/female)
CONN'S CURENT THERAPY 2016 - ANH-VIỆT
Tuesday, April 17, 2012
3000 Commonly Used English Words - 3000 từ tiếng Anh thông dụng
Labels:
LANGUAGE LEARNING
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment
your comment - ý kiến của bạn