|
ARTICHOKES:
DELIVERING FLAVOR, TEXTURE AND NUTRITIONAL BENEFITS
|
CÂY ATISO: CUNG CẤP HƯƠNG
LIỆU, LỢI ÍCH VỀ DINH DƯỠNG VÀ ĐỘ SĂN CHẮC
|
Artichokes are a delicious way to get nutrients that
research shows we typically lack in our diets — fiber, vitamin C, magnesium
and potassium. In the Health & Nutrition section, you will discover the
many ways artichokes benefit your health and what makes this vegetable a
nutrition all star.
|
Atisô là một cách rất hay để có được chất dinh dưỡng mà theo
các nghiên cứu cho thấy chúng ta thường thiếu trong khẩu phần ăn - chất xơ,
vitamin C, magiê và kali. Trong phần Sức khỏe & Dinh dưỡng, bạn sẽ khám
phá nhiều lợi ích của atisô đối với sức khỏe của bạn và tại sao loại rau này
là nguồn dinh dưỡng số một.
|
ANTIOXIDANTS
Artichokes contain phytonutrients (“fight-o-nutrients”),
or plant compounds that have antioxidant properties and promote human health.
Some of the most powerful, polyphenol-type antioxidants are found in
Artichokes, a few of which are highlighted below:
|
CÁC CHẤT CHỐNG OXY HÓA
Atiso chứa hợp chất phytonutrients (fight-o-nutrients) hay
hỗn hợp thực vật có đặc tính chống lão hóa và làm gia tăng sức khỏe cho con
người. Một số chất chống lão hóa có hiệu quả nhất thuộc loại polyphenol được
tìm thấy trong Atiso, một vài chất tiêu biểu được liệt kê dưới đây:
|
Quercetin
A flavonoid that works as an anti-carcinogen and
antioxidant to protect against cancer and heart disease.
|
Quercetin
Là một hợp chất flavonoid (thuộc một nhóm lớn các sắc tố
thực vật hòa tan trong nước có lợi cho sức khỏe) có tác dụng chống ung thư và
chống lại sự lão hóa giúp bảo vệ phòng ngừa bệnh ung thư và bệnh tim.
|
Rutin
A flavonoid that promotes vascular health, helps prevent
cell proliferation associated with cancer, and has anti-inflammatory and
anti-allergenic properties.
|
Rutin
Là một hợp chất flavonoid giúp tăng cường sức khỏe và hoạt
động của mạch máu, giúp ngăn ngừa sự phát triển các tế bào liên quan đến bệnh
ung thư và có tác dụng chống sự viêm nhiễm và chống dị ứng.
|
Anthocyanins
Color pigments in Artichokes that are associated with a
lower risk of certain cancers, urinary tract health, memory function and
healthy aging.
|
Anthocyanins
Là những sắc tố màu chứa trong Atiso có tác dụng làm giảm
nguy cơ bị bệnh ung thư, bệnh về đường tiết niệu, các chức năng của bộ nhớ và
sức khỏe tuổi già.
|
Gallic Acid
An antioxidant also found in red wine and black tea. It
has been shown to inhibit cell proliferation in prostate cancer cells.
|
Axit Gallic
Là một chất chống lão hóa cũng được tìm thấy trong rượu
vang đỏ và trà đen. Nó cũng được xem là một chất ức chế sự phát triển của các
tế bào gây ung thư tuyến tiền liệt.
|
Luteolin and Cynarin
Polyphenol antioxidants that may lower cholesterol levels.
Artichokes contain cyanarin, which may also help in regeneration of liver
tissue.
|
Luteolin và Cynarin
Là những chất chống lão hóa polyphenol có tác dụng làm
giảm lượng cholesterol. Atiso chứa chất cyanarin, chất này cũng có tác dụng
giúp tái sinh mô của gan.
|
Caffeic Acid and Chlorogenic Acid
Contain anti-cancer, antimicrobial, anti-LDL (bad
cholesterol) and antiviral properties.
|
Axit Caffeic và Axit Chlorogenic
Có những đặc tính chống ung thư, kháng khuẩn, giảm hàm
lượng cholesterol LDL (cholesterol xấu), và chống các loại vi rút.
|
Silymarin
This antioxidant may aid the liver in regenerative tissue
growth.
|
Silymarin
Chất chống lão hóa này có thể giúp gia tăng sự tái sinh
các mô của gan.
|
WHAT ARTICHOKES OFFER
Artichokes are delicious when prepared by themselves, but
they’re also a great partner for other healthy ingredients (e.g., with
tomatoes in pasta).
|
ATISO CUNG
CẤP NHỮNG GÌ
Atisô ngon
khi được chế biến độc vị, nhưng chúng cũng là một thành phần tuyệt vời khi
kết hợp với các nguyên liệu lành mạnh khác (ví dụ, với cà chua trong món pasta).
|
One medium Artichoke is an excellent source of dietary
fiber (10.3 grams!). It’s also an excellent source of vitamin C, and a good
source of folate and magnesium.
Artichokes have no fat, cholesterol or trans fat.
|
Một Atisô trung bình là một nguồn chất xơ tuyệt vời (10,3
gram). Đó cũng là một nguồn vitamin C tuyệt vời, và một nguồn folate và magie
tốt.
Atisô không có chất béo, cholesterol hay chất béo tổng hợp.
|
VITAMINS, MINERALS AND MORE
|
VITAMIN, KHOÁNG CHẤT VÀ...
|
Potassium
Artichokes are an under-recognized source of potassium, a
mineral that's vital to maintaining normal heart rhythm, fluid balance,
muscle and nerve function. One medium Artichoke provides more than 400
milligrams of potassium, about as much as a small banana. There is strong
evidence that a diet rich in potassium is linked to reduced risk of stroke.
Potassium also blunts the effects of salt on blood pressure.
|
Kali
Atiso được
công nhận là một nguồn cung cấp chất kali, đó là một khoáng chất rất quan
trọng trong việc duy trì nhịp đập bình thường của tim, cân bằng dung dịch
trong cơ thể, duy trì chức năng của cơ bắp và các chức năng thần kinh. Một
bông Atiso cỡ vừa cung cấp hơn 400 mg kali, bằng lượng kali trong một quả
chuối nhỏ. Có bằng chứng cho thấy rằng chế độ ăn uống giàu chất kali sẽ giúp
việc làm giảm nguy cơ bị đột quỵ. Kali cũng làm giảm sự ảnh hưởng của muối
lên áp suất máu.
|
Magnesium
Magnesium is used in building bones, manufacturing
proteins, releasing energy from muscle storage, and regulating our body
temperature. Many adults — especially women — aren't getting enough of this mineral.
Artichokes are a good source.
|
Magie
Magie có
tác dụng trong việc hình thành xương, sản xuất protein, giải phóng năng lượng
từ nguồn tích tụ ở cơ, và điều tiết nhiệt độ của cơ thể chúng ta. Nhiều người
lớn-đặc biệt là phụ nữ không có được đầy đủ khoáng chất này. Atiso là một
nguồn magie rất tốt.
|
Vitamin C
Artichokes are an excellent source of vitamin C, a
water-soluble vitamin that functions as a potent antioxidant. Vitamin C is
vital for a healthy immune system. It also is important in forming collagen,
a protein that gives structure to our bones, cartilage, muscle and blood
vessels. Vitamin C also aids in the absorption of iron.
|
Vitamin C
Atiso là
một nguồn cung cấp Vitamin C tuyệt vời, là một loại vitamin hòa tan trong
nước có chức năng như một chất chống lão hóa mạnh. Vitamin C rất cần thiết
cho một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh. Nó cũng rất quan trọng trong việc hình
thành collagen, một loại protein giúp cho việc hình thành cấu trúc của xương,
sụn, cơ và mạch máu của chúng ta. Vitamin C cũng hỗ trợ trong việc hấp thu
sắt.
|
Dietary Fiber
Found only in plant foods, fiber helps maintain a healthy
digestive system, lowers blood cholesterol, reduces the risk of heart disease
and may prevent certain types of cancer. Fiber also works to keep blood-sugar
levels stable, which is especially important for people with diabetes. It can
also help us feel full, aiding in weight control. Artichokes are fiber rich,
providing 10.3 grams in one Artichoke (120 grams).
|
Chất xơ trong bữa ăn hàng ngày
Chỉ tìm thấy trong các loại rau quả, chất xơ giúp duy trì
hệ thống tiêu hóa khỏe mạnh, làm giảm lượng cholesterol trong máu, làm giảm
các nguy cơ đau tim và có thể ngăn ngừa một số bệnh ung thư. Chất xơ cũng có
tác dụng giữ cho lượng đường trong máu ổn định, điều này đặc biệt quan trọng
đối với người bị tiểu đường. Nó cũng có thể giúp chúng ta cảm thấy no, giúp
chúng ta kiểm soát được trọng lượng. Atiso rất giàu chất xơ, một bông
Atiso(cân nặng 10,3 gram) chứa khoảng 120g chất xơ.
|
Protein
The USDA 2005 Dietary Guidelines for Americans recommend
eating more plant-based protein in place of animal-based protein as a way to
help reduce saturated fat and cholesterol intake. With no fat, cholesterol or
trans fat, Artichokes are a healthful source of protein. One medium Artichoke
provides four grams.
|
Protein
Cẩm nang chỉ dẫn chế độ dinh dưỡng của cơ quan kiểm soát
thực phẩm và dược phẩm Hoa kỳ giành cho người Mỹ khuyên rằng nên ăn nhiều
chất protein có trong rau quả để thay thế cho các chất protein có trong thịt
cá như là một cách nhằm giúp làm giảm lượng chất béo bão hòa và lượng
cholesterol được tiêu thụ. Với đặc tính không chứa chất béo, cholesterol và
chất béo không bão hòa, Atiso là một nguồn cung cấp protein lành mạnh. Một
bông Atiso cỡ vừa cung cấp 4 gram protein.
|
MEDICAL USES
The majority of the cynarine found in artichoke is located
in the pulp of the leaves, though dried leaves and/or stems of artichoke also
contain Cynara which are used to increase bile (is a bitter-tasting, dark
green to yellowish brown fluid, produced by the liver of most vertebrates,
that aids the process of digestion of lipids in the small intestine)
production. Cynarin, an active constituent in Cynara, causes an increased
bile flow. This diuretic vegetable is of nutritional value because of its
exhibiting aid to digestion, strengthening of the liver function, gall
bladder function, and raising of HDL/LDL ratio. This reduces cholesterol
levels, which diminishes the risk for arteriosclerosis and coronary heart
disease. Aqueous extracts from artichoke leaves have also shown to reduce
cholesterol by inhibiting HMG-CoA reductase and having a hypolipidemic
influence, lowering blood cholesterol.
Artichoke contains anticancer agents Apigenin, luteolin.
|
NHỮNG CÔNG DỤNG VỀ MẶT Y HỌC
Phần lớn chất cynarin được tìm thấy trong bông Atiso là
nằm ở phần lõi của lá, ngay cả lá đã khô, và/hoặc thân của Atiso cũng chứa
chất cynara, chất này được dùng làm gia tăng việc sản sinh ra mật (bile là
một chất lỏng có vị đắng, màu xanh dương đậm hoặc màu nâu vàng, do gan của
động vật có xương sống sản xuất, hỗ trợ cho quá trình tiêu hóa chất lipid ở
ruột non). Cynarin, là thành phần hoạt tính có trong Cynara, là nguyên nhân
làm gia tăng lưu lượng chất bile. Loại rau quả làm lợi tiểu này rất có giá
trị dinh dưỡng bởi vì nó thể hiện sự hỗ trợ cho sự tiêu hóa, tăng cường chức
năng của gan, chức năng túi mật, nâng cao tỉ lệ cholesterol HDL/LDL. Đặc tính
này giúp làm giảm lượng cholesterol, làm thu hẹp nguy cơ mắc phải chứng xơ
cứng động mạch và chứng đau tim động mạch vành. Nước uống chiết xuất từ lá
Atiso cũng cho thấy làm giảm lượng cholesterol bởi sự ức chế men khử HMG-Coa
và tác dụng giảm lượng lipid trong máu, hạ thấp lượng cholesterol trong máu. Atiso
có chứa các chất chống ung thư như: Apigenin, Luteolin.
|
|
Translated by LQT
|
http://www.oceanmist.com/health/nutritioniq/nutritioniq.aspx
|
|
|
No comments:
Post a Comment
your comment - ý kiến của bạn