ESL Lifeskills Lessons by elcivics.com | Bài học ESL Lifeskills elcivics.com |
Lifeskill lessons teach key vocabulary words, phrases, and questions so students can successfully complete day-to-day tasks. These lessons are designed for beginning to intermediate ELL, ESL, and EFL students. | Các bài học Lifeskill dạy các từ từ vựng quan trọng, cụm từ và câu hỏi để học sinh thành công có thể hoàn thành nhiệm vụ hằng ngày. Những bài học được thiết kế cho học viên ELL, ESL, và EFL bắt đầu đến trung cấp. |
Airports and Airlines - Traveling by plane is fast, easy, and safe. Tourists and business people often find that flying is cheaper than driving. Airline tickets can be purchased online, over the phone, or through a travel agent. Apartments - Vocabulary words related to finding, renting, and living in an apartment.
| Sân bay và hãng hàng không – Đi lại bằng máy bay là nhanh chóng, dễ dàng và an toàn. Du khách và người kinh doanh thường thấy rằng máy bay là rẻ hơn so với lái xe. Vé máy bay có thể được mua trực tuyến, qua điện thoại, hoặc thông qua một đại lý du lịch. Căn hộ - Từ vựng liên quan đến tìm nhà, thuê nhà, và sống trong căn hộ
|
Alphabet - To read and write in English you need to know the 26 letters of the alphabet, both upper case letters and lowercase letters. | Bảng chữ cái - Để đọc và viết tiếng Anh bạn cần phải biết 26 chữ của bảng chữ cái, cả chữ viết hoa và chữ viết thường. |
Amusement Parks - Amusement parks are popular in the United States. Some parks have a theme, while others are just a collection of fun rides. Tickets cost $10 to $45. Most amusement parks offer discounts for kids and senior citizens. | Công viên vui chơi - giải trí phổ biến tại Hoa Kỳ. Một số công viên có một chủ đề, trong khi những người khác chỉ là tập hợp cái trò vui vẻ. Giá vé từ $10 đến $45. Hầu hết các công viên giải trí giảm giá cho trẻ em và người già. |
Banking - Banks are a safe place to keep your money. They offer savings accounts, checking accounts, home loans, money orders, and other financial services. Opening a bank account is easy, but you must have proper identification. | Ngân hàng - Ngân hàng là một nơi an toàn để giữ tiền của bạn. Họ cung cấp tài khoản tiết kiệm, tài khoản séc, cho vay mua nhà, thư chuyển tiền, và các dịch vụ tài chính khác. Mở tài khoản ngân hàng rất dễ dàng, nhưng bạn phải có giấy tờ nhận dạng thích hợp. |
Breakfast - Eating a healthy breakfast is important. Cereal, fruit, and lean meats are good breakfast choices. Many people drink coffee in the morning; others drink milk or juice. | Ăn sáng - Ăn một bữa sáng lành mạnh là quan trọng. Ngũ cốc, trái cây, và thịt nạc là các lựa chọn cho bữa ăn sáng tốt. Nhiều người uống cà phê vào buổi sáng, một số khác uống sữa hoặc nước trái cây. |
Buying a House - Buying a home is the most expensive and important purchase most people make. You can find homes for sale by contacting a real estate agent, looking in the newspaper, checking online, or attending open houses. Home loans vary, so it's important to shop around. | Mua nhà - Mua nhà là công việc mua sắm đắt tiền nhất và quan trọng nhất đối với phần lớn mọi người. Bạn có thể tìm các ngôi nhà được rao bán bằng cách liên hệ một đại lý bất động sản, tìm kiếm trên báo chí, kiểm tra trực tuyến, hoặc trực tiếp đến những ngôi nhà mở cửa. Cho vay mua nhà có khác nhau, do đó, điều quan trọng là phải đi xem xét kỹ. |
Calendars - Calendars help us organize our time. They show the months of the year and the days of the week. They also show holidays. Using a calendar is an important lifeskill. | Lịch - Lịch giúp chúng ta tổ chức thời gian của chúng tôi. Lịch thể hiện các tháng trong năm và các ngày trong tuần. Lich cũng cho biết ngày lễ. Sử dụng lịch là một kỹ năng sống quan trọng. |
Car Insurance - State laws require drivers to have car insurance. Car insurance rates vary depending on where you live, what kind of car you have, your driving record, and how much coverage you need. | Bảo hiểm xe - Pháp luật nhà nước yêu cầu người lái xe phải có bảo hiểm xe hơi. Mức giá bảo hiểm xe khác nhau tùy thuộc vào nơi bạn sống, loại xe mà bạn có, hồ sơ lái xe của bạn, và khoản bồi chi trả bảo hiểm mà bạn cần. |
Classroom Items - Beginning level ESL students need to learn basic vocabulary words about items in the classroom. This is a great lesson for the first or second day of class. | Đồ dùng trong lớp học - Học viên ESL bắt đầu phải học từ từ vựng cơ bản về các đồ vật trong lớp học. Đây là một bài học tuyệt vời cho ngày đầu tiên hoặc thứ hai của lớp. |
Clocks and Watches - Clocks and watches tell us what time it is. It's important to get to work and school on time. Clocks and watches help us schedule our time wisely. | Đồng hồ và Đồng hồ đeo tay - cho chúng ta biết thời gian. Điều đó là quan trọng để đi làm việc và đi học đúng giờ. Đồng hồ và đồng hồ đeo tay giúp chúng ta sắp xếp thời gian của chúng ta một cách khôn ngoan. |
Clothes - Shopping malls are large enclosed or open spaces with many stores and restaurants. They are convenient because they have large parking lots that surround the stores. Some malls have movie theaters. | Quần áo - Khu mua sắm là các không gian lớn trong nhà hoặc lộ thiên với nhiều cửa hàng và nhà hàng. Chúng rất thuận lợi bởi vì họ có nhiều bãi đậu xe rộng lớn bao quanh cửa hàng. Một số trung tâm mua sắm có rạp chiếu phim. |
Colors - Colors are used to describe things. In English, we usually say the color before we name the item. For example: the red apple. | Màu sắc - Màu sắc được sử dụng để mô tả sự vật. Trong tiếng Anh, chúng ta thường nói màu trước khi chúng ta kêu tên đồ vật. Ví dụ: táo đỏ. |
Common Activities - Verbs are used to describe common activities. Examples: cook, dance, sing, play the guitar, swim, etc. | Hoạt động thông thường - động từ được sử dụng để mô tả các hoạt động thông thường. Ví dụ: nấu ăn, nhảy múa, hát, chơi guitar, bơi lội, vv. |
Community Buildings and Places - Community buildings include the police department, the fire department, the library, schools, parks, playgrounds, courthouses, city hall, and shopping areas. Most community buildings are built with money from taxes. | Công trình Công cộng và Địa điểm Công sở - gồm sở cảnh sát, sở cứu hỏa, thư viện, trường học, công viên, sân chơi, tòa án, tòa thị chính, và các khu vực mua sắm. Hầu hết các công trình công cộng được xây dựng bằng tiền thuế. |
Community Workers - Tax money is used to hire workers to run and maintain cities and towns. Examples of community workers include: judges, city building inspectors, police officers, fire fighters, bus drivers, trash collectors, tree trimmers, and cable installers. | Nhân viên Cộng đồng - tiền thuế được sử dụng để thuê nhân viên diều hành và duy trì các thành phố và thị trấn. Ví dụ về các nhân viên cộng đồng bao gồm: thẩm phán, thanh tra xây dựng thành phố, các sĩ quan cảnh sát, cứu hỏa, tài xế xe buýt, người thu gom rác, tỉa cây, và lắp đặt cáp. |
Days of the Week - There are seven days in a week. Saturday and Sunday are called the weekend. The other days are weekdays. | Ngày trong tuần - Có bảy ngày trong một tuần. Thứ bảy và chủ nhật được gọi là những ngày cuối tuần. Những ngày khác trong tuần là ngày làm việc. |
Dentist - It is important to brush your teeth after every meal and before going to bed. You should also floss your teeth and gums once or twice a day. Patients should visit the dentist once or twice a year for a check-up and cleaning. | Nha sĩ - Điều quan trọng là đánh răng sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ. Bạn cũng nên làm sạch răng và nướu răng bằng chỉ nha một lần hoặc hai lần một ngày. Bệnh nhân nên đến nha sĩ một lần hoặc hai lần một năm để kiểm tra và làm sạch răng. |
DMV - DMV stands for Department of Motor Vehicles. People go to the DMV to get a drivers license. They must take a written test and a road test. | DMV - DMV là viết tắt của Sở xe có động cơ. Người ta đến DMV để có được một giấy phép lái xe. Họ phải làm một bài kiểm tra viết và kiểm tra lái xe trên đường. |
Emergencies - If you see an emergency and someone is hurt or at risk of being hurt, call 911 for help. The emergency operator will help you. Be prepared to listen carefully and answer all questions clearly. | Trường hợp khẩn cấp - Nếu bạn thấy một trường hợp khẩn cấp và một người nào đó bị tổn thương hoặc có nguy cơ bị tổn thương, hãy gọi 911 để được giúp đỡ. NHân viên trực khẩn cấp sẽ giúp bạn. Hãy sẵn sàng để lắng nghe cẩn thận và trả lời tất cả câu hỏi rõ ràng. |
Employment - Finding the right job can be difficult. Some jobs require training or a college degree. Most jobs require a high school diploma. | Tuyển dụng - Tìm kiếm công việc phù hợp có thể khó khăn. Một số công việc yêu cầu được đào tạo hoặc có bằng đại học. Hầu hết các công việc đòi hỏi phải có bằng tốt nghiệp trung học. |
ESL Textbooks - ESL textbooks help English as a Second Language learners learn English. Textbooks can be purchased in bookstores or online. Picture dictionaries, workbooks, reading books, grammar books, listening CDs, and newspapers make learning English fun, easy, and affordable. | Sách giáo khoa ESL - sách giáo khoa Tiếng Anh dạy tiếng Anh cho học viên học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai. Sách giáo khoa có thể được mua ở các hiệu sách hoặc trực tuyến. từ điển hình ảnh, sách bài tập, đọc sách, sách ngữ pháp, đĩa nghe CD, và báo chí làm cho việc học tiếng Anh vui vẻ, dễ dàng, và giá cả phải chăng. |
ESL Education - English as a Second Language programs teach English to non-native speakers. They are offered in grade schools, high schools, and adult schools. ESL classes are available for beginning, intermediate, and advanced levels. | Giáo dục ESL - chương trình dạy Anh ngữ như một ngôn ngữ thứ hai cho người không nói tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ. Chúng được cung cấp trong trường phổ thông, trường trung học, và trường học dành cho người lớn. Các lớp học ESL có các lớp bắt đầu, trung cấp và cao cấp. |
Families - Family members include relatives like grandfathers, grandmothers, fathers, mothers, brothers, sisters, uncles, aunts, cousins, and more. | Gia đình - thành viên gia đình bao gồm người thân như ông, bà, cha, mẹ, anh em, chị em, chú bác, cô dì, anh chị em họ, và nhiều hơn nữa. |
Food - There are many kinds of foods, and each food has a unique flavor, shape, color, and texture. Food can be cooked or eaten raw. | Thực phẩm - Có nhiều loại thực phẩm và mỗi thức ăn đều có một hương vị, hình dạng, màu sắc và kết cấu riêng. Thực phẩm có thể được nấu chín hoặc ăn sống. |
Football - Football is a team sport and a contact sport. Players wear helmets, shoulder pads, and uniforms. | Bóng đá Mỹ - Bóng đá Mỹ là một môn thể thao đồng đội và thể thao tiếp xúc. Người chơi đội mũ bảo hiểm, miếng đệm vai, và đồng phục. |
Graduations - When students graduate from grade school, high school, or college, they receive a diploma and participate in a graduation ceremony. | Tốt nghiệp - Khi sinh viên tốt nghiệp từ các trường phổ thông, trung học, hoặc cao đẳng, họ nhận bằng tốt nghiệp và tham gia một buổi lễ tốt nghiệp. |
Greetings - There are many ways to say "hello" in English. Some greeting are formal and others are informal. | Chào mừng - Có nhiều cách để nói "xin chào" bằng tiếng Anh. Một số lời chào là trang trọng và một số khác là than mật. |
Grocery Store - Grocery stores sell food, beverages, and household supplies. They are organized in aisles and sections. If you can't find an item, you can ask a worker to help you. | Cửa hàng thực phẩm - bán thức ăn, đồ uống, vật dụng gia đình. Chúng được bố trí theo lối đi và gian hàng. Nếu bạn không thể tìm thấy một mặt hàng, bạn có thể yêu cầu một nhân viên giúp bạn. |
Healthy Foods - Healthy foods include lean meats, fresh fruits and vegetables, nuts, and beans. People who eat healthy foods feel better and usually live longer. | Thực phẩm sức khỏe - thực phẩm lành mạnh bao gồm thịt nạc, hoa quả tươi và rau quả, hạt, và đậu. Những người ăn thực phẩm lành mạnh cảm thấy tốt khỏe hơn và thường sống lâu hơn. |
Household Chores - Keeping your home clean is a constant chore. Household products can make household chores faster and easier to complete. | Công việc nhà - Giữ nhà sạch sẽ là một công việc thương xuyên. Các sản phẩm gia dụng có thể giúp hoàn thành công việc nhà nhanh hơn và dễ dàng hơn. |
Housing - People live in many kinds of homes: houses, apartments, condos, townhomes, duplexes, mobile homes, trailers, and tents. | Nhà ở - Người ta sống trong nhiều loại chỗ ở: nhà ở, căn hộ, căn hộ condo, nhà công cộng, nhà hai hộ, nhà di động, rơ moóc, và lều. |
Library - Most cities have a least one library. Libraries have books, videos, and magazines for you to read or checkout. Libraries are free. | Thư viện – Hầu hết thành phố có một ít nhất một thư viện. Thư viện có sách, video, và tạp chí để bạn có thể đọc hoặc mượn về nhà. Các thư viện thì miễn phí. |
Medical Clinic - Medical clinics offer medical services for non-emergencies. They are similar to hospitals, but patients don't stay overnight. | Phòng khám y tế - cung cấp dịch vụ y tế cho những trường hợp không cấp cứu. Chúng tương tự như bệnh viện, nhưng bệnh nhân không ở lại qua đêm. |
Names - We use names to identify people. People have a first name and a last name. Some people also have one or more middle names. | Tên - Chúng ta sử dụng tên để xác định người. Mọi người có một tên và một họ. Một số người cũng có một hoặc nhiều tên đệm. |
National Parks - The National Park Service protects national parks from human development so future generations can enjoy nature.. | Công viên quốc gia – Cục Công viên quốc gia bảo vệ công viên quốc gia tránh khỏi sự phát triển của con người để các thế hệ tương lai có thể tận hưởng thiên nhiên. |
Parks - People go to the park to relax, have a picnic, and play sports. Parks have grass, trees, benches, playgrounds, and water fountains. Parks are free. | Công viên - Người ta đi đến công viên để thư giãn, có một buổi dã ngoại, chơi thể thao. Công viên có cỏ, cây xanh, ghế đá, sân chơi, và đài phun nước. Công viên miễn phí. |
Post Office - People go to the post office to mail letters and packages or to buy stamps and money orders. | Post Office - Người ta đi đến bưu điện để gởi thư và bưu phẩm hoặc mua tem và thư chuyển tiền. |
Recreation - Recreation acitivities like hiking, camping, golfing, and going to the zoo help us reduce our stress levels. | Giải trí – Hoạt động giải trí như đi bộ, chơi golf, cắm trại, và đi đến sở thú giúp chúng ta giảm được mức độ stress. |
Restaurants - Restaurants sell prepared food to customers. Some restaurants are expensive and some are cheap. | Nhà hàng - Nhà hàng bán thức ăn chuẩn bị sẵn cho khách hàng. Một số nhà hàng đắt tiền và một số giá rẻ. |
Shapes and Colors - All learners need to be able to describe the shapes and colors of things. In English, the color usually comes before the shape when describing things. For example, red heart or blue square. | Hình dạng và màu sắc - Tất cả các học viên cần biết mô tả hình dạng và màu sắc của sự vật. Trong tiếng Anh, màu sắc thường đi trước hình dạng khi mô tả sự vật. Ví dụ, trái tim màu đỏ hay hình vuông màu xanh lam. |
Signs in Public Places - It is important to be able to read signs in public places. Signs tell us what we can and cannot do. | Các dấu hiệu ở nơi công cộng - Điều quan trọng là có thể đọc các dấu hiệu ở những nơi công cộng. Dấu hiệu cho chúng tôi biết chúng tôi có thể và không thể làm được. |
Sports - Participating in sports is a fun way to improve our physical fitness and health. Some sports are team sports and others are individual sports. | Thể thao - Tham gia các môn thể thao là một cách thú vị để cải thiện thể dục thể chất và sức khỏe. Một số môn thể thao là thể thao đồng đội và những người khác là thể thao cá nhân. |
Student Loans - Students that don't qualify for college grants can borrow money to go to college. Student loans have to be paid back with interest, so check around to get the best possible loan. | Các khoản vay cho sinh viên - Sinh viên không đủ điều kiện để xin học bổng đại học có thể vay tiền để đi học đại học. Khoản vay sinh viên phải được trả lại với lãi suất, do đó, kiểm tra xung quanh để có được khoản vay tốt nhất có thể có. |
Summer Vacation - Summer is the most popular season for going on vacation. There are vacation packages for all budgets. | Summer Vacation - Mùa hè là mùa phổ biến nhất để đi nghỉ. Có các gói kỳ nghỉ cho tất cả các chi tiêu. |
Transportation - Cars, motorcycles, buses, trucks, boats, ships, helicopters, airplanes, and spaceships are types of transportation. | Giao thông vận tải - Ô tô, xe máy, xe buýt, xe tải, tàu thuyền, tàu thủy, máy bay trực thăng, máy bay phản lực, và tàu không gian là các loại phương tiện vận tải. |
Weather - Weather can be hot, warm, cool, or cold. Students will learn vocabulary words and phrases to talk about the weather. | Thời tiết - Thời tiết có thể nóng, ấm, mát, hoặc lạnh. Học sinh sẽ học từ vựng và cụm từ để nói về thời tiết. |
Zoo Animals - Zoos keep wild animals on display, either in cages or in open enclosures. Most zoos have educational programs to teach visitors about the needs of animals in the wild. | Sở thú - Vườn thú nuôi động vật hoang dã để trình diễn, hoặc trong lồng hoặc nơi vây kín lộ thiên. Hầu hết các vườn thú có các chương trình giáo dục để dạy cho du khách về sựu cần thiết phải có các động vật trong tự nhiên. |