|
|
The horrific
explosion of the Moselle steamboat led to the earliest federal regulation of
business. Source: Kentucky Historical Society
|
Vụ nổ kinh hoàng của
tàu hơi nước Moselle đã dẫn tới sự ra đời quy định liên bang đầu tiên về hoạt
động kinh doanh. Nguồn: Hội Lịch sử Kentucky.
|
The Horrific
Accident That Created the Regulatory State
|
Tai nạn kinh hoàng
dẫn đến sự hình thành Nhà nước kiểm soát
|
By Robert Gudmestad
Bloomberg
Jan 31, 2013
|
Robert Gudmestad
Bloomberg
Jan 31/1/2013
|
The Moselle isn’t remembered for being one of the fastest
steamboats on the Ohio and Mississippi rivers, even though it was. Instead,
it is usually remembered for its cataclysmic demise, a product of speed and
shoddy construction, and especially for what followed.
|
Tàu Moselle không được nhớ tới như là một trong những tàu
hơi nước nhanh nhất trên các dòng sông Ohio và Mississippi, mặc dù nó đúng
như vậy. Thay vào đó, nó thường được nhớ đến vì tai nạn kinh hoàng, một sản
phẩm của tốc độ nhưng được xây dựng kém chất lượng, và đặc biệt là vì những
điều dưới đây.
|
The sudden and violent end of the Moselle, combined with
other highly publicized riverboat explosions, prompted the creation of the
first federal agency responsible for regulating American private industry.
|
Sự chấm dứt bạo lực và đột ngột của Moselle, kết hợp với
các vụ nổ tàu trên sông được công bố rộng rãi, đã thúc đẩy sự ra đời cơ quan
liên bang đầu tiên chịu trách nhiệm điều tiết ngành tư nhân Mỹ.
|
On April 25, 1838, the Moselle shot upstream from the
Cincinnati wharf to pick up two families of German immigrants. While the new
passengers ambled aboard the craft, the engineer kept the steam pressure high
so that the boat could dart away from the shore with great speed. This was a
common, but dangerous, practice: When the engineer engaged the paddlewheels,
a sudden influx of steam pushed against the boiler walls and could be so
intense that if it exploited a crack, weak spot or seam in the boiler wall,
the boiler could detonate.
|
Vào này 25/4/1838, tàu hơi nước Moselle lao ngược dòng từ
bến tàu Cincinnati để đón hai gia đình
nhập cư người Đức. Trong khi các hành khách mới thong thả lên tàu, kỹ sư vẫn
giữ áp lực hơi nước cao để tàu có thể phóng ra khỏi bờ với tốc độ lớn. Đây là
thông lệ bình thường nhưng nguy hiểm: khi kỹ sư gài số bánh xe, một luồng hơi
nước đột ngột đẩy vào thành nồi hơi và có thể ở cường độ cao đến mức nếu nó
tạo ra một vết nứt, một chỗ yếu hay vết 'sẹo' trong thành nồi hơi, nồi hơi có
thể nổ tung.
|
Macabre Scene
The Moselle’s paddlewheels turned twice before an
explosion shredded the boat. All four boilers burst simultaneously in a
deafening roar that one witness thought sounded like a “mine of gunpowder.”
Chunks of flesh, splintered wood and twisted metal shot into the air, then
splashed into the river. One of the boilers instantly decapitated the
engineer while the explosion’s force threw the captain against the prow of
another steamer, his body a bloody pulp that slid into the water.
|
Cảnh tượng hãi hùng
Bánh xe của tàu Moselle quay hai vòng trước khi một vụ nổ
xé tan còn tàu. Tất cả 4 nồi hơi nổ cùng lúc trong tiếng gầm rú đinh tai mà
một nhân chứng cho là giống như một 'lò thuốc súng'. Các khúc thịt, gỗ vụn và
kim loại xoắn bắn tung lên trời, rồi văng xuống sông. Một trong những nồi hơi
'chặt đầu' người kỹ sư trong khi lực của vụ nổ hất văng thuyền trưởng vào mũi
một tàu hơi nước khác, cơ thể ông ta như 'bột nhão' đầy máu, từ từ rơi xuống
nước.
|
The macabre scene almost defied description. One man had a
huge splinter shoved through his head, from ear to ear. Another flew 100
yards in the air and crashed into the roof of a house. When one of the
immigrants tried to remove his clothes, he peeled the skin off his body. At
least 80 people perished that day and an additional 35 went missing, probably
blown to bits.
|
Cảnh tượng hãi hùng này gần như thách thức mọi lời miêu
tả. Một người đàn ông bị một mảnh gỗ xuyên (shove) qua đầu, từ tai này sang
tai khác. Một người đàn ông khác bay gần 100 mét trong không khí rồi rơi
xuống một mái nhà. Khi một trong những người nhập cư cố gắng gỡ quần áo, ông
ta lột từng mảng da khỏi cơ thể. Ít nhất 80 người chết ngày hôm đó và thêm 35
người nữa mất tích, có lẽ bị 'nổ tan' thành từng mảnh.
|
Although exceptionally gruesome, the Moselle’s demise was
hardly the only such tragedy. From 1816 to 1848, a total of 1,433 people died
in steamboat accidents along the western rivers, then defined as any waterway
in the Mississippi Valley. The fatality rate on these boats has been
estimated at 155 deaths per 1 million passengers, a figure 1,000 times higher
than travel on modern jet aircraft. While many of these could be blamed on
ordinary collisions and fires, exploding boilers claimed many victims and
soon became notorious in the public imagination.
|
Mặc dù cực kì kinh khủng như vậy, sự sụp đổ của Moselle
không phải là thảm kịch duy nhất. Từ năm 1816 đến năm 1818, tổng cộng 1.433
người đã chết từ các tai nạn tàu hơi nước dọc các con sông miền Tây, hồi đó
được gọi là đường thủy ở Thung lũng Mississippi. Tỉ lệ tử vong trên những tàu
này được ước tính là 155 người trên mỗi 1 triệu hành khách, một con số cao
gấp 1.000 lần so với di chuyển bằng máy bay phản lực hiện đại. Trong khi
nhiều (tử vong) này có thể được đổ lỗi cho các vụ đâm và cháy thông thường,
các vụ nổ nồi hơi cũng lấy đi mạng sống của nhiều nạn nhân và nhanh chóng trở
nên tai tiếng trong hình dung của công chúng.
|
The rash of explosions lay partly in the era’s emphasis on
speed and winning races. Captains knew that fast boats made headlines in
newspapers and generated talk in taverns, stores, levees and parlors. The
editor of the Louisville Daily Democrat even speculated that a vessel called
the A.L. Shotwell started racing “with the view of proving her speed and
capacity as a matter of business reputation.” Speed became an obsession and
the boat with the fastest time between two towns held the horns: Trophies,
usually deer antlers, were coveted items on the Mississippi and Ohio rivers.
The A.L. Shotwell proudly displayed a silver plate hanging from a set of
gilded deer horns. Its inscription dared competitors to “Take us if you can.”
|
Các vụ nổ trở nên lan tràn một phần do sự nhấn mạnh của
thời kì đó đối với tốc độ và chiến thắng các cuộc đua. Các thuyền trưởng biết
rằng những chiếc tàu chạy nhanh sẽ được lên báo và được nhắc tới nhiều trong
các quán rượu, gian hàng, tiệc chiêu đãi và phòng khách. Chủ biên của tờ Nhật
báo Dân chủ Louisville thậm chí dự đoán rằng một tàu tên là 'A.L. Shotwell'
bắt đầu cuộc đua 'với quan điểm chứng minh tốc độ và khả năng của tàu như
danh tiếng kinh doanh'. Tốc độ trở thành nỗi ám ảnh và con tàu với thời gian
nhanh nhất giữa hai thị trấn được nâng cúp: thường là gạc hươu, là vật được
thèm muốn (covet) trên các dòng sông Ohio và Mississippi. Tàu A.L. Shotwell
tự hào trưng bày đĩa bạc treo từ một bộ sừng hươu mạ vàng. Chữ khắc trên đĩa
thách thức các đối thủ 'Hãy lấy chúng tôi nếu bạn có thể'.
|
Steamboat races were usually impromptu contests that
tested the crew to their limits and excited the passengers. One participant
thought the sensation produced by a steamboat race was “the most powerful
that can be conceived.” Passengers cheered on the firemen (who threw wood
into the furnaces and tended the flames) and taunted their counterparts on
the other boat. Crewmembers broke open barrels of oil, turpentine or tar and
threw the contents into the roaring infernos. The boats seemed to almost come
to life during a race. The pounding of the piston rod caused the vessels to
throb up and down, popping nails loose and cracking seams. The boats roared
and snorted “like angry hippopotami,” wrote one observer.
|
Các cuộc đua tàu hơi nước thường là những cuộc thi ngẫu
hứng để kiểm tra giới hạn khả năng của các thủy thủ và làm hành khách phấn
chấn. Một người tham gia nghĩ rằng sự
xúc động mạnh được tạo ra bởi đua tàu hơi nước là 'mạnh mẽ nhất có thể hấp
thụ được'. Các hành khách cổ vũ công nhân đốt lò, (người ném gỗ vào lò cao - và
giữ ngọn lửa) và chế giễu đối thủ của họ trên những tàu khác. Các thủy thủ
đoàn mở các thùng dầu, nhựa thông hay hắc ín và ném chúng vào hỏa ngục gầm
rú. Các con tàu dường như bừng sống trong cuộc đua. Tiếng đập của piston làm
tàu trồi lên thụt xuống, đẩy các đinh lỏng ra và làm nứt đường nối. Các con
tàu gầm lên và phì hơi 'như hà mã nổi giận', một người quan sát viết.
|
The prospect of danger in such races, at least in the early
days, only added to the thrill.
|
Viễn cảnh nguy hiểm trong những cuộc đua như vậy, ít nhất
là trong những ngày đầu tiên, chỉ càng làm tăng thêm niềm phấn khích.
|
No Oversight
Steamboats of the era might sound like a personal-injury
lawyer’s dream, but the government was slow to regulate either their
construction or operation. Sporadic calls for federal oversight in the early
19th century were met with stiff opposition from owners. In 1824, the captain
of the Rob Roy argued that so few people were killed in steamboat explosions
that there was no need for safety valves on boilers. Laissez- faire
assumptions about government regulation, social inertia and ignorance further
forestalled oversight.
|
Không giám sát
Các tàu hơi nước thời kì đó có lẽ là ước mơ của luật sư
biện hộ thương tích cá nhân, nhưng chính phủ đã chậm trễ trong việc điều tiết
việc đóng (tàu) hay vận hành của chúng. Một số lời kêu gọi thưa thớt yêu cầu giám sát của chính phủ liên bang vào
đầu thế kỉ 19 đã bị chống đối mạnh mẽ từ những người chủ tàu. Năm 1824,
thuyền trưởng của tàu Rob Roy biện hộ rằng rất ít người bị chết từ các vụ nổ
tàu hơi nước nên không cần có van an toàn ở nồi hơi. Các giả định thị trường
tự do về điều tiết của chính phủ, sự trì trệ và không hiểu biết của xã hội
càng ngăn chặn việc giám sát.
|
But after the Moselle and other notable explosions, Congress
felt compelled to act.
|
Nhưng sau vụ Moselle và các vụ nổ nổi tiếng khác, Quốc hội
thấy bắt buộc phải hành động.
|
The result was the 1838 Steamboat Act, the first federal
regulation of a private industry. Under the new law, all steamboats had to be
licensed and agree to regular inspections of their hulls, boilers and machinery.
When boats were stopped, engineers had to open the safety valve and keep the
steam pressure low. Tiller ropes were replaced with chains or rods. Captains
and crew could be fined or imprisoned for disobeying the law while owners
could be sued for negligence.
|
Kết quả là Luật Tàu hơi nước năm 1838, quy định liên bang
đầu tiên về ngành kinh doanh tư nhân. Theo luật mới này, tất cả các tàu hơi
nước phải được cấp phép và phải kiểm định thường xuyên về vỏ tàu (hull), nồi
hơi và máy móc. Khi tàu dừng, các kĩ sư phải mở van an toàn và giữ áp lực hơi
nước thấp. Dây thừng tay bánh lái được thay thế bằng dây xích hay que. Các
thuyền trưởng và thủy thủ đoàn có thể bị phạt hoặc bị tù nếu không tuân theo
luật trong khi các chủ tàu có thể bị kiện vì không giám sát.
|
Other legislation went even further. Most notable was the
creation of the Steamboat Inspection Service, the first federal regulatory
agency. It granted and revoked boat licenses; required that all boilers be
checked regularly; and licensed pilots and engineers. When combined with
industry self- correction, such as the “doctor” (a small pump that brought
water into boilers when the paddlewheels weren’t turning), nighttime running
lights, life preservers and fire hoses, steamboat travel became reasonably
safe by the mid-1850s.
|
Các quy định khác thậm chí còn tiến xa hơn. Nổi tiếng nhất
là việc hình thành Cơ quan Kiểm định Tàu hơi nước, cơ quan giám sát liên bang
đầu tiên. Cơ quan này cấp và thu hồi giấy phép; yêu cầu tất cả các nồi hơi
phải được kiểm tra thường xuyên, và cấp phép cho hoa tiêu (pilot) và kỹ sư.
Khi kết hợp với sự tự điều chỉnh của ngành, như bộ phận điều chỉnh doctor,
một bơm nhỏ thêm nước vào nồi hơi khi bánh xe không quay), đèn chạy ban đêm,
phao cứu hộ và ống nước cứu hỏa, du lịch tàu hơi nước đã trở nên tương đối an
toàn vào giữa những năm 1850.
|
The explosion of the Moselle and other steamboats forced
Americans to consider the degree to which unregulated private industry could
endanger lives and property. Although many people were wary of government
interference in a private industry, the Steamboat Inspection Service became
the model for later regulatory agencies, such as the Interstate Commerce
Commission, the Food and Drug Administration, and the Consumer Product Safety
Commission. Such was the enduring power of a single steamboat explosion in
1838.
|
Vụ nổ tàu Moselle và các tàu hơi nước khác đã buộc người
Mỹ phải cân nhắc mức độ mà một ngành tư nhân không được điều tiết có thể gây
nguy hiểm tới mạng sống và của cải như nào. Mặc dù nhiều người lo ngại sự can
thiệp của chính phủ trong một ngành tư nhân, Cơ quan Kiểm định Tàu hơi nước
đã trở thành điển hình cho các cơ quan giám sát sau này, như Ủy ban Thương
mại Liên bang, Cục Thực phẩm, dược phẩm Mỹ và Ủy ban An toàn Sản phẩm tiêu
dùng. Đó là sức mạnh lâu dài của một vụ nổ tàu hơi nước vào năm 1838.
|
(Robert Gudmestad
teaches history at Colorado State University and is the author of “Steamboats
and the Rise of the Cotton Kingdom.” The opinions expressed are his own.)
|
(Robert Gudmestad
giảng dạy lịch sử ở Trường đại học bang Colorado và là tác giả cuốn 'Tàu hơi
nước và sự trỗi dậy của Vương quốc bông' - "Steamboats and the Rise of
the Cotton Kingdom.")
|
Translated by Sơn Phạm
|
|
http://www.bloomberg.com/news/2013-01-31/the-horrific-accident-that-created-the-regulatory-state.html
|
MENU
BILINGUAL BLOG – BLOG SONG NGỮ ANH VIỆT – SHARE KNOWLEGE AND IMPROVE LANGUAGE
--------------------------- TÌM KIẾM TRÊN BLOG NÀY BẰNG GOOGLE SEARCH ----------------------------
TXT-TO-SPEECH – PHẦN MỀM ĐỌC VĂN BẢN
Click phải, chọn open link in New tab, chọn ngôn ngữ trên giao diện mới, dán văn bản vào và Click SAY – văn bản sẽ được đọc với các thứ tiếng theo hai giọng nam và nữ (chọn male/female)
CONN'S CURENT THERAPY 2016 - ANH-VIỆT
Tuesday, February 19, 2013
The Horrific Accident That Created the Regulatory State Tai nạn kinh hoàng dẫn đến sự hình thành Nhà nước kiểm soát
Labels:
ECONOMICS-Kinh tế
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment
your comment - ý kiến của bạn