Thursday, November 20, 2025

UKRAINE’S HARDEST WINTER MÙA ĐÔNG KHẮC NGHIỆT NHẤT CỦA UKRAINE

 


Ukraine’s Hardest Winter

 

MÙA ĐÔNG KHẮC NGHIỆT NHẤT CỦA UKRAINE

Jack Watling

November 11, 2025, Foreign Affairs

Jack Watling

11 tháng 11, 2025, Ngoại giao

https://www.foreignaffairs.com/ukraine/ukraines-hardest-winter

https://www.foreignaffairs.com/ukraine/ukraines-hardest-winter

 

Bản tiếng Việt: Đăng Huy

 

With the Donbas in Peril, Europe Must Pressure Russia Now

Russia had planned to seize the Ukrainian town of Pokrovsk, a logistical hub in the Donetsk region, by November 2024. Its forces are a year behind schedule. Ukrainian defenders, although vastly outnumbered, have fought tenaciously to hold on to the Donbas defense line, killing over 20,000 Russian troops a month in the process. Now, Russia appears to be on the cusp of consolidating control over the ruins of the town as it pushes more and more troops into Pokrovsk’s shattered buildings, and Russian drones cut off Ukrainian defenders from resupply.

 

Với Donbass đang bị đe dọa, Châu Âu phải gây áp lực lên Nga ngay bây giờ

Nga đã lên kế hoạch chiếm thị trấn Pokrovsk của Ukraine, một trung tâm hậu cần quan trọng ở vùng Donetsk, vào tháng 11 năm 2024. Nhưng lực lượng của họ đã chậm tiến độ một năm so với kế hoạch. Lính phòng thủ Ukraine, dù bị áp đảo về số lượng, đã chiến đấu ngoan cường để giữ vững phòng tuyến Donbas, tiêu diệt hơn 20.000 quân Nga mỗi tháng trong quá trình này. Hiện tại, Nga dường như sắp hoàn tất việc củng cố quyền kiểm soát tại khu vực thị trấn đã bị hủy hoại này, khi Nga liên tục đưa thêm quân vào các tòa nhà đổ nát của Pokrovsk, đồng thời sử dụng drone để cắt đứt nguồn tiếp tế của lực lượng phòng thủ Ukraine.

Pokrovsk is not an isolated battle. Russian forces are slowly turning Ukrainian positions to the north and south into “pockets” and are on the outskirts of Kostyantynivka. Just as concerning, Russian forces are using new long-range wire-guided drones and glide bombs to depopulate towns as they come into range, hunting civilians in Kramatorsk, just as they have depopulated the town of Kherson in southern Ukraine. Recent advances northward along the Dnipro River risk exposing the economic center of Zaporizhzhia to these terror tactics. If the Donbas falls, Russia’s aggression will turn to Ukraine’s second-largest city: Kharkiv.

 

Pokrovsk không phải là một trận chiến đơn lẻ. Lực lượng Nga đang dần bao vây các vị trí của Ukraine ở phía bắc và phía nam và tiến đến vùng ngoại ô của Kostyantynivka. Điều đáng lo ngại không kém là quân đội Nga đang sử dụng các loại drone dẫn đường bằng dây tầm xa mới và bom lượn để khiến các thị trấn trở nên vắng người khi chúng nằm trong tầm bắn, nhắm vào dân thường ở Kramatorsk, tương tự như cách họ đã làm với Kherson ở miền nam Ukraine. Những bước tiến gần đây về phía bắc dọc theo sông Dnipro đang có nguy cơ khiến trung tâm kinh tế Zaporizhzhia phải hứng chịu các chiến thuật khủng bố này. Nếu khu vực Donbas thất thủ, sự hung hãn của Nga sẽ chuyển hướng sang thành phố lớn thứ hai của Ukraine: Kharkiv.

 

The tragic irony about the last nine months of war is that while international discussion has been dominated by the prospects for negotiations and cease-fires, Russia has ramped up the intensity of fighting. At the front, as well as in its long-range strikes on Ukraine’s cities, the Kremlin aims to break the back of Ukrainian resistance. Ukraine has been open to negotiations, but the failure of its partners to apply pressure on Russia has instead allowed Russian President Vladimir Putin to stall for time to change the facts on the ground.

 

Nghịch lý đáng buồn trong chín tháng chiến tranh vừa qua là: trong khi các cuộc thảo luận trên trường quốc tế chủ yếu xoay quanh triển vọng đàm phán và ngừng bắn, thì Nga lại không ngừng gia tăng cường độ giao tranh. Trên tiền tuyến cũng như qua các đòn tấn công tầm xa vào các thành phố của Ukraine, Điện Kremlin đang cố gắng bẻ gãy hoàn toàn khả năng kháng cự của Ukraine. Mặc dù Kyiv luôn để ngỏ khả năng đàm phán, nhưng việc các đối tác quốc tế không thể tạo áp lực đủ lớn lên Moscow đã vô tình cho phép Tổng thống Nga Vladimir Putin có thêm thời gian để củng cố các lợi thế trên thực địa.

 

As Russia’s full-scale invasion of Ukraine approaches its fourth year, both sides show signs of fatigue, but neither is ready for peace. Despite months of diplomatic outreach from the United States, Putin has offered no concessions on his maximalist demands, according to which Russia would only pause the fighting at the expense of Ukraine’s sovereignty. And since Ukraine is the defender, Russia’s determination to continue attacking gives Kyiv no choice but to keep fighting.

 

Khi cuộc xâm lược toàn diện của Nga vào Ukraine sắp bước sang năm thứ tư, cả hai bên đều bộc lộ những dấu hiệu mệt mỏi, song không bên nào sẵn sàng cho hòa bình. Dù Mỹ đã nỗ lực ngoại giao trong nhiều tháng, Tổng thống Putin vẫn không nhượng bộ bất kỳ yêu sách tối thượng nào của mình—theo đó, Nga sẽ chỉ tạm dừng chiến đấu với điều kiện Ukraine phải đánh đổi bằng chính chủ quyền của mình. Và vì Ukraine là bên phòng thủ, quyết tâm tiếp tục tấn công của Nga không để lại cho Kyiv bất kỳ lựa chọn nào khác ngoài việc tiếp tục chiến đấu.

 

Indeed, the behavior of the international community has spurred Russia to continue its aggression. The decline in American military-technical assistance has given the Kremlin hope that it can outlast Ukraine’s reserves of ammunition. Meanwhile, Europe’s focus on what it will do after a cease-fire—with a “coalition of the willing” pledging troops to enter the country—has made prolonging the war the best means for Russia to forestall Ukraine’s integration into Europe’s security architecture. Other kinds of pressure will need to be applied to the Kremlin to make it reassess its prospects.

 

Thật vậy, lối hành xử của cộng đồng quốc tế đã thúc đẩy Nga tiếp tục các hành động gây hấn. Việc hỗ trợ kỹ thuật quân sự từ Mỹ sụt giảm đã nhen nhóm hy vọng cho Điện Kremlin rằng họ có thể cầm cự lâu hơn nguồn dự trữ đạn dược của Ukraine. Trong khi đó, việc Châu Âu quá tập trung vào các kế hoạch sau khi ngừng bắn—với một “liên minh tự nguyện” cam kết đưa quân vào Ukraine—lại vô tình biến việc kéo dài cuộc chiến thành chiến lược tốt nhất để Nga ngăn cản Ukraine hội nhập vào cấu trúc an ninh Châu Âu. Cần phải áp dụng các hình thức áp lực khác lên Điện Kremlin để buộc họ phải đánh giá lại tình hình và triển vọng của mình.

 

PUTIN’S PROSPECTS

Russia now sees its strategic objective of subjugating Ukraine unfolding in three phases, only the first of which involves actual fighting. First, Moscow seeks to occupy or destroy sufficient Ukrainian territory to ensure that what remains is economically viable only with Russia’s acquiescence. Russian planners assess that this could be accomplished if Russia holds the four oblasts it has already annexed and adds Kharkiv, Mykolaiv, and Odesa, which would effectively cut Ukraine off from the Black Sea. Under these conditions, the Kremlin would seek a cease-fire in the belief that it could pursue a second phase in which it uses economic leverage and political warfare, underpinned by the threat of reinvasion, to exert control over Kyiv. In the third phase, Russia would absorb Ukraine into its orbit in a manner akin to Belarus.

 

TRIỂN VỌNG CỦA PUTIN

Nga hiện nhìn nhận mục tiêu chiến lược là khuất phục Ukraine sẽ diễn ra qua ba giai đoạn, trong đó chỉ có giai đoạn đầu tiên là chiến đấu thực tế. Thứ nhất, Nga tìm cách chiếm đóng hoặc phá hủy một lượng lãnh thổ Ukraine đủ lớn để đảm bảo rằng phần đất nước còn lại chỉ có thể duy trì nền kinh tế nếu được Nga cho phép. Các nhà hoạch định Nga ước tính điều này có thể đạt được nếu Nga nắm giữ bốn tỉnh đã sáp nhập cùng với Kharkiv, Mykolaiv và Odesa. Nếu đạt được điều kiện này, Điện Kremlin sẽ quyết định theo đuổi một lệnh ngừng bắn, tin rằng họ có thể chuyển sang giai đoạn thứ hai, sử dụng đòn bẩy kinh tế và chiến tranh chính trị, kèm theo mối đe dọa tái xâm lược, để áp đặt quyền kiểm soát lên Kyiv. Ở giai đoạn thứ ba, Nga sẽ sáp nhập Ukraine vào quỹ đạo ảnh hưởng của mình, tương tự như những gì đã làm với Belarus.

 

At present, however, Russia is still far short of achieving the first of these phases. The Russian military hopes that if it can exhaust the Armed Forces of Ukraine, its territorial gains on the battlefield will accelerate. Russia has been on the offensive for two years, and the pressure on Ukraine will mount as the density of Ukrainian defenders thins. The number of infantry in Ukrainian units is declining month on month, even if the total number of Ukrainian troops is stable.

Tuy nhiên, hiện tại, Nga vẫn còn xa mới đạt được giai đoạn đầu tiên này. Quân đội Nga hy vọng rằng nếu có thể làm suy yếu Lực lượng vũ trang Ukraine, các bước tiến lãnh thổ trên chiến trường của họ sẽ tăng tốc. Nga đã ở thế tấn công trong hai năm, và áp lực lên Ukraine sẽ gia tăng khi mật độ lính phòng thủ Ukraine giảm dần. Số lượng bộ binh trong các đơn vị Ukraine đang giảm theo từng tháng, ngay cả khi tổng số quân Ukraine vẫn ổn định.

 

But Russia will soon face its own challenges generating more forces. Since mid-2023, Russia has sustained the war by using volunteers who have enlisted in exchange for massive bonuses and the promise of large payouts to their families if they die. Russia recruited some 420,000 personnel in 2024 and over 300,000 in 2025—numbers that have enabled its relentless, if costly, infantry assaults. But the pool of men for whom these inducements are attractive has been declining. Recruitment figures have fallen in the autumn of 2025, and Moscow has had to turn in some areas to more coercive means of enlistment. To sustain its current tempo of offensive operations, the Kremlin will need to either develop a way of fighting that better preserves the lives of its soldiers or find a new model of recruitment.

 

Tuy nhiên, Nga sẽ sớm phải đối mặt với thách thức trong việc huy động thêm lực lượng. Kể từ giữa năm 2023, Nga đã duy trì cuộc chiến bằng cách sử dụng các tình nguyện viên nhập ngũ để đổi lấy các khoản tiền thưởng lớn và lời hứa bồi thường hậu hĩnh cho gia đình họ nếu tử trận. Nga đã tuyển mộ khoảng 420.000 quân nhân vào năm 2024 và hơn 300.000 quân vào năm 2025—những con số này cho phép họ thực hiện các cuộc tấn công bộ binh liên miên, dù phải trả giá đắt. Thế nhưng, nguồn nam giới cảm thấy những ưu đãi này hấp dẫn đang cạn dần. Số lượng tân binh đã giảm vào mùa thu năm 2025, hoặc ở một số khu vực, Moscow đã phải dùng đến các biện pháp tuyển quân mang tính cưỡng chế hơn để bù đắp. Để duy trì nhịp độ tấn công hiện tại, Điện Kremlin cần phải tìm ra một phương thức chiến đấu bảo toàn sinh mạng binh sĩ tốt hơn, hoặc phát triển một mô hình tuyển quân mới.

 

At the same time, the capacity of the Russian state to continue pursuing offensive operations is determined by its available working capital. As long as Russia can sell oil, gas, and other raw materials, it has the means to generate ready money to fund armaments and recruitment. But the decline in oil prices in 2025 has depleted Russian reserves. Meanwhile, Ukraine’s stepped-up campaign of long-range strikes on oil refineries has begun to have a significant effect on domestic oil refining and the availability of fuel. The question is the extent to which the combination of sanctions and strikes will create a cashflow problem for the Kremlin in 2026.

Đồng thời, khả năng để Nga tiếp tục các chiến dịch tấn công được quyết định bởi vốn lưu động sẵn có của họ. Chừng nào Nga còn bán được dầu mỏ, khí đốt và các nguyên liệu thô khác, họ vẫn có khả năng tạo ra tiền mặt để tài trợ cho vũ khí và việc tuyển quân. Tuy nhiên, việc giá dầu giảm trong năm 2025 đã làm cạn kiệt nguồn dự trữ của Nga. Mặt khác, chiến dịch tăng cường tấn công tầm xa của Ukraine vào các nhà máy lọc dầu đã bắt đầu gây ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động lọc dầu trong nước và nguồn cung nhiên liệu. Vấn đề đặt ra là sự kết hợp giữa các lệnh trừng phạt và các cuộc tấn công sẽ gây ra mức độ khó khăn về dòng tiền như thế nào đối với Điện Kremlin vào năm 2026.

 

Thus far, Russian air defenses have been able to defeat up to 95 percent of Ukrainian drones, and given the small payload of the Ukrainian munitions, only around half the drones that reach a target have actually done meaningful damage. There is good reason to believe, however, that Ukraine can improve the efficacy of its strikes in 2026. For one thing, Russia has been expending more air defense interceptors than it produces. Ukraine has also been building up a stockpile of domestically designed cruise missiles. Not only do these have sufficient kinetic energy to damage many more classes of target than Ukraine’s drones, but by holding more kinds of target at risk, they will further disperse Russian air defenses, creating more gaps. If Ukraine moves to attack Russia’s oil export infrastructure, Russia will feel the effect.

Cho đến nay, hệ thống phòng không Nga đã đánh chặn được tới 95% drone của Ukraine, và do đầu đạn của vũ khí Ukraine nhỏ, chỉ khoảng một nửa số drone tiếp cận được mục tiêu thực sự gây ra thiệt hại đáng kể. Tuy nhiên, có nhiều cơ sở để tin rằng Ukraine có thể cải thiện hiệu quả các cuộc tấn công của mình vào năm 2026. Một là Nga đang tiêu tốn nhiều tên lửa đánh chặn phòng không hơn mức họ sản xuất. Hai là Ukraine cũng đang tích lũy kho dự trữ tên lửa hành trình tự thiết kế trong nước. Những tên lửa này không chỉ có đủ động năng để phá hủy nhiều loại mục tiêu hơn so với drone, mà bằng cách đặt nhiều mục tiêu vào tầm nguy hiểm, chúng sẽ buộc Nga phải phân tán lực lượng phòng không, tạo ra nhiều khoảng trống hơn. Nếu Ukraine chuyển sang tấn công cơ sở hạ tầng xuất khẩu dầu của Nga, Moscow chắc chắn sẽ cảm nhận được tác động rõ rệt.

 

STOPPING THE SHADOW FLEET

For Ukraine’s international partners, the question is whether they are prepared to match Ukraine’s campaign against Russia’s oil infrastructure with comparable real rather than performative pressure on Russia’s economy. Above all, this means targeting Russia’s shadow fleet: the hundreds of decrepit tankers, operating under flags of convenience, often without insurance or trained crew, to move its oil to India and China. This will require denying the 80 percent of Russian seaborne oil exports that pass through the Strait of Denmark and threatening secondary sanctions against the ports where shadow fleet vessels unload.

 

NGĂN CHẶN HẠM ĐỘI BÓNG ĐÊM

Đối với các đối tác quốc tế của Ukraine, vấn đề là liệu họ có sẵn sàng tăng cường áp lực lên kinh tế Nga một cách thực chất, tương xứng với chiến dịch tấn công cơ sở hạ tầng dầu mỏ của Ukraine, thay vì chỉ tạo áp lực mang tính hình thức hay không. Trên hết, điều này có nghĩa là phải nhắm mục tiêu vào Hạm đội Bóng đêm của Nga: hàng trăm tàu chở dầu cũ nát, treo cờ của các quốc gia khác, thường không có bảo hiểm hoặc thủy thủ đoàn được đào tạo, dùng để vận chuyển dầu đến Ấn Độ và Trung Quốc. Để làm được điều này, cần phải ngăn chặn 80% lượng dầu xuất khẩu bằng đường biển của Nga đi qua Eo biển Đan Mạch và đe dọa áp dụng các lệnh trừng phạt thứ cấp đối với các cảng nơi tàu của hạm đội bóng đêm dỡ hàng.

 

So far, European and U.S. measures in this direction have been timid. Ships have been sanctioned, but enforcement action has been anemic. This is unfortunate. Effectively curbing the shadow fleet is the quickest way of bringing real pressure to bear against the Kremlin, and it would not greatly disrupt the international market or cause a price shock, given the increasing production by OPEC member states, which will have no objection to supplanting Russia’s market share.

 

Cho đến nay, các biện pháp của Châu Âu và Mỹ nhằm vào vấn đề này còn rất rụt rè. Một số tàu đã bị trừng phạt, nhưng các hành động thực thi lại yếu ớt và thiếu hiệu quả. Điều này thật đáng tiếc. Việc kiềm chế hiệu quả Hạm đội Bóng đêm là cách nhanh nhất để gây áp lực thực sự lên Điện Kremlin, và điều này cũng sẽ không làm gián đoạn lớn thị trường quốc tế hay gây ra cú sốc giá, vì các quốc gia thành viên OPEC đang tăng sản lượng và họ không hề phản đối việc giành lấy thị phần của Nga.

 

Some European governments—including Denmark—have cited the 1857 Treaty of Copenhagen, an international agreement that established tariff-free transit of commercial shipping through Danish waters, as a legal barrier to action. But this is an excuse rather than a real obstacle. The countries that have a Baltic coastline today, excluding Russia, could agree to a new treaty requiring ships to meet certain standards of insurance and certification to be allowed to navigate the Baltic—for example, on grounds of ecological protection. Since the aging vessels of the shadow fleet do not meet these requirements, such a treaty would deny them entry into the straits. This would not impinge on the principle of tariff-free transit for commercial shipping through Danish waters.

 

Một số chính phủ Châu Âu—bao gồm cả Đan Mạch—đã viện dẫn Hiệp ước Copenhagen năm 1857, một thỏa thuận quốc tế thiết lập việc quá cảnh thương mại miễn thuế qua vùng biển Đan Mạch, như một rào cản pháp lý ngăn cản hành động của Nga. Tuy nhiên, đây chỉ là một cái cớ chứ không phải là trở ngại thực sự. Các quốc gia có bờ biển Baltic ngày nay, không bao gồm Nga, hoàn toàn có thể cùng nhau ký kết một hiệp ước mới, yêu cầu các tàu phải đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định về bảo hiểm và chứng nhận để được phép đi lại trên biển Baltic—ví dụ, dựa trên lý do bảo vệ môi trường sinh thái. Vì các tàu cũ kỹ của Hạm đội Bóng đêm không đáp ứng được những yêu cầu này, một hiệp ước như vậy sẽ từ chối không cho chúng đi vào eo biển. Điều này cũng không hề vi phạm nguyên tắc quá cảnh thương mại miễn thuế qua vùng biển Đan Mạch.

Moreover, losing access to the Denmark Strait is a problem that the Russians could not quickly resolve. Although Russia can export oil from its eastern coast and through the Black Sea, the latter can be targeted by Ukrainian uncrewed surface vessels, while the former lacks the infrastructure in Russia to move the oil to the ports. Land routes for shipment to China are similarly constrained by a lack of infrastructure. Whether the states surrounding the Baltic Sea are prepared to engage in such measures is a gauge of their seriousness about applying pressure on Russia.

 

Hơn nữa, việc mất quyền tiếp cận Eo biển Đan Mạch là một vấn đề mà người Nga không thể giải quyết nhanh chóng. Mặc dù Nga có thể xuất khẩu dầu từ bờ biển phía đông và qua Biển Đen, nhưng tuyến Biển Đen có thể bị nhắm mục tiêu bởi các phương tiện nổi không người lái của Ukraine, trong khi tuyến bờ biển phía đông lại thiếu cơ sở hạ tầng ở Nga để vận chuyển dầu đến các cảng. Tương tự, các tuyến đường bộ để vận chuyển hàng hóa đến Trung Quốc cũng bị hạn chế do thiếu cơ sở hạ tầng. Việc các quốc gia bao quanh Biển Baltic có sẵn sàng tham gia vào các biện pháp như vậy hay không chính là thước đo cho sự nghiêm túc của họ trong việc gây áp lực lên Nga.

At present, the Kremlin believes it can afford to keep fighting. Only by putting Russia on a clear track toward economic crisis in the medium term—a situation in which the economic and political risks of protracted conflict outweigh the anticipated gains—will Ukraine’s international partners convince Putin that he must settle for a cease-fire. Such a strategy can succeed, but only if Ukraine can hold out through 2026.

 

Hiện tại, Điện Kremlin tin rằng họ đủ khả năng để tiếp tục chiến đấu. Chỉ bằng cách đẩy Nga vào một lộ trình rõ ràng dẫn đến khủng hoảng kinh tế trong trung hạn—một tình huống mà các rủi ro kinh tế và chính trị của việc kéo dài xung đột lớn hơn nhiều so với lợi ích dự kiến—các đối tác quốc tế của Ukraine mới có thể thuyết phục Putin rằng ông cần phải đồng ý ngừng bắn. Chiến lược này có thể thành công, nhưng chỉ khi Ukraine có thể cầm cự vững vàng trong suốt năm 2026.

MORE WEAPONS, BETTER TRAINING

As Ukraine contemplates its fourth winter of war, its ability to resist further Russian encroachment will depend on three fundamental factors: materiel, men, and will. The task of supplying the Armed Forces of Ukraine with the munitions necessary to keep fighting is now firmly being shouldered by Europe.

NHIỀU VŨ KHÍ HƠN, HUẤN LUYỆN TỐT HƠN

Khi Ukraine chuẩn bị đối mặt với mùa đông thứ tư của cuộc chiến, khả năng chống lại bước tiến tiếp theo của Nga sẽ phụ thuộc vào ba yếu tố cơ bản: khí tài, nhân lực và ý chí. Nhiệm vụ cung cấp đạn dược cần thiết để Lực lượng Vũ trang Ukraine tiếp tục chiến đấu hiện đang được Châu Âu gánh vác một cách đáng tin cậy.

It is a mission that European governments have committed to, and European leaders’ pledges about investment in defense production have finally begun to shift from rhetoric to reality. Shell production is beginning to expand, as are subsystems for cruise missiles, drones, and other weapons, although the production of air defenses remains deficient.

 

Đây là sứ mệnh mà các chính phủ Châu Âu đã cam kết thực hiện, và những lời hứa của các nhà lãnh đạo Châu Âu về đầu tư vào sản xuất quốc phòng cuối cùng đã bắt đầu chuyển từ lời nói sang hành động thực tế. Sản xuất đạn pháo đang được mở rộng, cũng như các thành phần của tên lửa hành trình, drone và các loại vũ khí khác, mặc dù việc sản xuất hệ thống phòng không vẫn còn thiếu hụt.

The United States has all but ceased supplying Ukraine with equipment. The key question is whether the Trump administration will reliably allow purchases of U.S.-made weaponry in those areas in which Ukraine’s international partners lack capabilities of their own—notably Patriot interceptors, guided multiple-launch rocket systems, laser-guided 155-millimeter shells, and other specialized military items such as spare parts for F-16s. Ukraine’s materiel position is precarious but, with appropriate investment, manageable.

 

Mỹ gần như đã ngừng hoàn toàn việc cung cấp trang thiết bị cho Ukraine. Vấn đề then chốt là liệu chính quyền Trump có cho phép Ukraine và các đối tác quốc tế đáng tin cậy mua vũ khí do Mỹ sản xuất trong các lĩnh vực mà bản thân các đối tác này còn thiếu hụt năng lực hay không—đặc biệt là tên lửa đánh chặn Patriot, hệ thống phóng loạt tên lửa dẫn đường, đạn pháo 155mm dẫn đường bằng laser, và các mặt hàng quân sự chuyên dụng khác như phụ tùng thay thế cho máy bay F-16. Vị thế về khí tài của Ukraine hiện đang bấp bênh, nhưng nếu có sự đầu tư thích hợp, tình hình vẫn có thể kiểm soát được.

There has been widespread confusion about Ukraine’s manpower situation. On the one hand, Ukraine has enough people to keep fighting. Nationally, there is no manpower problem. But the number of combat-ready infantry in the Armed Forces of Ukraine has been declining for almost two years. At some point, it will hit a level that will render it impossible to hold the front, barring a shift in Kyiv’s approach to force generation.

 

Đã có nhiều sự nhầm lẫn lan rộng về tình hình nhân lực của Ukraine. Một mặt, Ukraine vẫn có đủ người để tiếp tục chiến đấu; trên phạm vi toàn quốc, không có vấn đề về nguồn nhân lực. Nhưng mặt khác, số lượng bộ binh sẵn sàng chiến đấu trong Lực lượng Vũ trang Ukraine đã suy giảm trong gần hai năm. Đến một lúc nào đó, con số này sẽ chạm đến mức không thể giữ vững tiền tuyến được nữa, trừ khi Kyiv thay đổi cách tiếp cận trong việc tuyển quân.

The challenge is less about pulling people off the street and more about improving the quality and capacity of training and integration of Ukrainian infantry into combat brigades. There are more people serving in the Ukrainian military today than at any point during the war, but the military is unable to train its personnel to perform frontline combat functions. To solve this growing problem, Ukraine’s new Army Corps will need to establish brigade rotations and allow better units to help train the less capable ones.

Thách thức lớn không nằm ở việc tuyển thêm người, mà nằm ở việc cải thiện chất lượng và năng lực huấn luyện, cũng như việc tích hợp bộ binh Ukraine vào các lữ đoàn chiến đấu. Hiện tại, số người tại ngũ trong quân đội Ukraine đang cao hơn bất kỳ thời điểm nào trong chiến tranh, nhưng quân đội lại không đủ khả năng huấn luyện nhân sự của mình để đảm nhận các chức năng chiến đấu ở tiền tuyến. Để giải quyết vấn đề ngày càng nghiêm trọng này, Quân đoàn mới của Ukraine sẽ cần phải thiết lập cơ chế luân chuyển lữ đoàn và cho phép các đơn vị có kinh nghiệm hơn giúp đỡ huấn luyện những đơn vị kém năng lực.

This is an area in which Ukraine’s international partners can make a significant contribution. Many of these partners have been heavily involved in training Ukrainian troops outside the country over the last three and a half years, but this has yielded poor results both because it does not allow units to cohere with their tactical commands and because Ukraine lacks the equipment to move training fleets outside of the country. Moreover, peacetime regulations in Europe prevent much of the equipment from being used properly.

 

Đây là lĩnh vực mà các đối tác quốc tế có thể đóng góp đáng kể. Nhiều đối tác đã tham gia tích cực vào việc huấn luyện binh sĩ Ukraine bên ngoài lãnh thổ trong suốt ba năm rưỡi qua, nhưng kết quả thu được lại không tốt, chủ yếu vì việc huấn luyện bên ngoài không giúp các đơn vị gắn kết với hệ thống chỉ huy chiến thuật của mình, và vì Ukraine thiếu thiết bị cần thiết để luân chuyển các đội hình huấn luyện ra nước ngoài. Hơn nữa, các quy định thời bình ở Châu Âu cũng ngăn cản việc sử dụng nhiều trang thiết bị một cách hiệu quả.

 

SECURITY SOONER

There is a better model for European training assistance—one that might also prepare the ground for an eventual cease-fire. European postwar security pledges have become a major hurdle to convincing Russia to stop fighting, even if the war is trending toward an unfavorable outcome for the Kremlin. Russia does not want Ukraine to integrate with Europe and its security arrangements: after all, Russia's invasion has its origins in 2013, when Moscow pressured then Ukrainian President Viktor Yanukovych to withhold his signature from an association agreement with the EU. If a cease-fire would precipitate these becoming realities, as European leaders in the coalition of the willing suggest, then Russia has a strong incentive to avoid a cease-fire altogether, even if combat operations are pursued at a lower intensity.

 

BẢO ĐẢM AN NINH SỚM HƠN

Có một mô hình hỗ trợ huấn luyện tốt hơn cho Châu Âu—một mô hình thậm chí có thể mở đường cho một lệnh ngừng bắn cuối cùng. Các cam kết an ninh hậu chiến của Châu Âu đã trở thành một trở ngại lớn trong việc thuyết phục Nga ngừng chiến đấu, ngay cả khi cuộc chiến đang diễn biến theo hướng bất lợi cho Điện Kremlin. Nga không hề muốn Ukraine hội nhập với Châu Âu và các thỏa thuận an ninh của khối này: xét cho cùng, cuộc khủng hoảng Ukraine có nguồn gốc từ năm 2013, khi Moscow gây áp lực buộc Tổng thống Ukraine khi đó Viktor Yanukovych phải từ chối ký thỏa thuận liên kết với EU. Nếu một lệnh ngừng bắn đồng nghĩa với việc những cam kết an ninh này nhanh chóng trở thành hiện thực, như các nhà lãnh đạo Châu Âu trong “liên minh tự nguyện” gợi ý, thì Nga có động cơ mạnh mẽ để tránh lệnh ngừng bắn hoàn toàn, ngay cả khi các chiến dịch quân sự được duy trì ở cường độ thấp hơn.

The best means to overcome this obstacle is to separate the deployment of European forces in Ukraine from the cease-fire question entirely. Instead, European forces could begin the process immediately, in various ways. For one, Poland and Romania could request Ukrainian permission to engage air threats over Ukrainian airspace that are approaching NATO’s border, just as Israel intercepted many of Iran’s Shahed-136 drones in Jordanian airspace. Without creating an obligation for Poland, Romania, and others to engage targets over Ukraine, such permission would set the stage for deconflicting European aircraft with Ukrainian air defenses. In this way, the European coalition could project airpower into Ukraine at short notice.

 

Cách tốt nhất để vượt qua trở ngại này là tách biệt hoàn toàn việc triển khai lực lượng Châu Âu tại Ukraine khỏi vấn đề ngừng bắn. Thay vào đó, các lực lượng Châu Âu có thể bắt đầu quá trình này ngay lập tức, thông qua nhiều cách khác nhau. Chẳng hạn, Ba Lan và Romania có thể đề nghị Ukraine cho phép họ can thiệp các mối đe dọa trên không phận Ukraine đang tiến gần biên giới NATO, giống như cách Israel đánh chặn nhiều drone Shahed-136 của Iran trong không phận Jordan. Mặc dù không tạo ra nghĩa vụ cho Ba Lan, Romania và các nước khác phải tấn công các mục tiêu trên lãnh thổ Ukraine, sự cho phép này sẽ tạo tiền đề cho việc phối hợp hoạt động giữa máy bay Châu Âu với hệ thống phòng không của Ukraine. Bằng cách này, liên minh Châu Âu có thể triển khai sức mạnh không quân vào Ukraine trong thời gian ngắn.

Crucially, European states could also deliver in-country military training. By allowing Ukrainian forces to train on their equipment, in a setting in which European trainers would be supported by the Ukrainian commanders who will ultimately employ these soldiers, such a step would directly address Ukraine’s force generation challenges. It is true that the presence of European trainers in Ukraine would provide an inviting target for Russia. But Russia has had limited success targeting Ukrainian trainers, so this is clearly a manageable risk, and it could play a key role in building the units Ukraine needs to sustain its defensive line.

 

Điều quan trọng là các quốc gia Châu Âu cũng có thể cung cấp huấn luyện quân sự ngay tại Ukraine. Bằng cách cho phép lực lượng Ukraine huấn luyện trên các thiết bị của họ, trong môi trường mà các huấn luyện viên Châu Âu được hỗ trợ bởi các chỉ huy Ukraine (những người cuối cùng sẽ chỉ huy những binh sĩ này), bước đi này sẽ giải quyết trực tiếp các thách thức về việc tạo lập lực lượng của Ukraine. Đúng là sự hiện diện của các huấn luyện viên Châu Âu tại Ukraine sẽ trở thành mục tiêu hấp dẫn đối với Nga. Tuy nhiên, Nga đã gặp khó khăn trong việc nhắm mục tiêu thành công vào các huấn luyện viên Ukraine, do đó đây rõ ràng là một rủi ro có thể quản lý được và nó có thể đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng các đơn vị mà Ukraine cần để duy trì phòng tuyến.

Beyond reinforcing the message to the Kremlin that prolonging the war will only further harm Russia’s interests, such moves by European powers would also go a long way to making their postwar security guarantees tangible. This would boost Ukraine’s will to resist today and give it confidence to reach a settlement when the conditions are right. Ukraine’s home front needs causes for optimism as it heads into what is likely to be the harshest part of the war to date.

Ngoài việc củng cố thông điệp gửi đến Điện Kremlin rằng việc kéo dài chiến tranh sẽ chỉ gây tổn hại thêm cho lợi ích của Nga, những động thái như vậy từ các cường quốc Châu Âu cũng sẽ góp phần lớn vào việc biến các đảm bảo an ninh hậu chiến của họ trở nên cụ thể và hữu hình hơn. Điều này sẽ củng cố ý chí kháng cự của Ukraine ngay lúc này và mang lại cho họ sự tự tin để đạt được một thỏa thuận khi các điều kiện chín muồi. Mặt trận nội địa của Ukraine đang rất cần những lý do để lạc quan khi bước vào giai đoạn có khả năng là khắc nghiệt nhất của cuộc chiến cho đến nay.

 

COLD FRONT

This winter could be pivotal. Russia is producing more missiles than ever before, while Ukraine’s damaged energy grid is already unable to power the entire country. Even central Kyiv is without power for hours every day. Heating currently works, but temperatures are falling, and Ukraine must prepare for significant disruption to utilities through the cold months. If Russia is able to accelerate its gains—perhaps through the combination of the hollowing of Ukraine’s defensive lines and the depopulation of major centers near the front—it could set a course to coerce Ukraine into submission in 2026.

 

MẶT TRẬN LẠNH GIÁ

Mùa đông này có thể mang tính bước ngoặt. Nga đang sản xuất số lượng tên lửa nhiều hơn bất kỳ thời điểm nào trước đây, trong khi hệ thống điện lưới đã bị hư hại của Ukraine không còn khả năng cung cấp năng lượng cho toàn bộ đất nước. Ngay cả khu vực trung tâm Kyiv cũng bị cắt điện hàng giờ mỗi ngày. Hệ thống sưởi hiện tại vẫn hoạt động, nhưng nhiệt độ đang giảm, và Ukraine phải chuẩn bị cho sự gián đoạn nghiêm trọng đối với các dịch vụ tiện ích trong suốt những tháng lạnh giá. Nếu Nga có thể đẩy nhanh các bước tiến—có lẽ nhờ sự kết hợp giữa việc làm suy yếu các phòng tuyến của Ukraine và làm giảm dân số các trung tâm lớn gần mặt trận—họ có thể tạo ra tiền đề để ép buộc Ukraine phải khuất phục vào năm 2026.

But that is hardly a foregone conclusion. If Ukraine can combine with Western powers to apply real pressure on Russia’s economy and energy infrastructure, a cease-fire could be achievable by the end of next year. Stalled by a bolstered Ukrainian training system and facing collapsing export revenues as Ukraine continues to damage its oil refineries and shipping infrastructure, Russia may finally see that it is approaching the end of the runway without sufficient lift.

 

Tuy nhiên, đó khó có thể là một kết cục đã được định sẵn. Nếu Ukraine có thể phối hợp với các cường quốc phương Tây để tạo áp lực thực sự lên nền kinh tế và cơ sở hạ tầng năng lượng của Nga, một lệnh ngừng bắn có thể đạt được vào cuối năm sau. Bị cản trở bởi hệ thống huấn luyện được củng cố của Ukraine, đồng thời nguồn thu từ xuất khẩu bị cắt giảm khi Ukraine tiếp tục làm hư hại các nhà máy lọc dầu và cơ sở hạ tầng xuất khẩu, Nga cuối cùng có thể nhận ra rằng họ đang đi đến cuối đường băng mà không thể cất cánh.

Washington must recognize that a cease-fire will not come to pass with symbolic gestures and concessions to Moscow. Changing the Kremlin’s understanding of its prospects will require sustained pressure and discipline. Personal understandings among leaders cannot achieve this. For Europe, as well, rhetorical bellicosity must now be matched with precise policy. Ukraine still has the capacity to buy the time for pressure on Russia to succeed. But it cannot resist indefinitely.

 

Washington phải nhận ra rằng một lệnh ngừng bắn sẽ không thể đạt được bằng những cử chỉ mang tính biểu tượng hay sự nhượng bộ đối với Moscow. Thay đổi nhận thức của Điện Kremlin về triển vọng của họ sẽ đòi hỏi áp lực bền bỉ và kỷ luật từ bên ngoài. Sự hiểu biết cá nhân giữa các nhà lãnh đạo không thể tạo ra điều này. Đối với Châu Âu cũng vậy, sự hùng hồn trong lời nói giờ đây phải đi đôi với chính sách cụ thể và chính xác. Ukraine vẫn có khả năng kéo dài thời gian để các áp lực lên Nga phát huy hiệu quả. Nhưng họ không thể kháng cự vô thời hạn.

 

Dr Jack Watling is Senior Research Fellow for Land Warfare at the Royal United Services Institute (RUSI) in London.

JACK WATLING là Nghiên cứu viên Cao cấp về Chiến tranh trên bộ tại Viện Nghiên cứu Các Quân chủng Thống nhất Hoàng gia (RUSI) ở London.