|
|
CHÙM NGÂY
|
|
|
Other Names:
Arango, Árbol de las Perlas, Behen, Ben Ailé, Ben Nut
Tree, Ben Oléifère, Benzolive, Canéficier de l’Inde, Chinto Borrego,
Clarifier Tree, Drumstick Tree, Horseradish Tree, Indian Horseradish,
Jacinto, Kelor Tree, Malunggay, Marango, Mlonge, Moringa oleifera, Moringa
pterygosperma, Moringe de Ceylan, Mulangay, Murungakai, Narango, Nebeday,
Paraíso Blanco, Perla de la India, Pois Quénique, Sahjna, Saijan, Saijhan,
Sajna, San Jacinto, Shagara al Rauwaq, Shigru, Terebinto.
|
Các tên khác:
Arango, Árbol de las Perlas, Behen, Ben Ailé, Ben Nut
Tree, Ben Oléifère, Benzolive, Canéficier de l’Inde, Chinto Borrego,
Clarifier Tree, Drumstick Tree, Horseradish Tree, Indian Horseradish,
Jacinto, Kelor Tree, Malunggay, Marango, Mlonge, Moringa oleifera, Moringa
pterygosperma, Moringe de Ceylan, Mulangay, Murungakai, Narango, Nebeday,
Paraíso Blanco, Perla de la India, Pois Quénique, Sahjna, Saijan, Saijhan,
Sajna, San Jacinto, Shagara al Rauwaq, Shigru, Terebinto.
|
MORINGA OVERVIEW INFORMATION
Moringa is a plant that is native to the sub-Himalayan
areas of India, Pakistan, Bangladesh, and Afghanistan. It is also grown in
the tropics. The leaves, bark, flowers, fruit, seeds, and root are used to
make medicine.
|
THÔNG TIN TỔNG QUAN VỀ CÂY
CHÙM NGÂY
Chùm ngây là một loại cây có nguồn gốc ở
khu vực gần Himalaya của Ấn Độ, Pakistan,
Bangladesh, và Afghanistan.
Nó cũng được trồng ở vùng nhiệt đới. Lá, vỏ cây, hoa, quả, hạt, rễ được
sử dụng để làm thuốc.
|
Moringa is used for “tired blood” (anemia); arthritis and
other joint pain (rheumatism); asthma; cancer; constipation; diabetes;
diarrhea; epilepsy; stomach pain; stomach and intestinal ulcers; intestinal
spasms; headache; heart problems; high blood pressure; kidney stones; fluid
retention; thyroid disorders; and bacterial, fungal, viral, and parasitic
infections.
|
Chùm ngây được sử dụng cho "hao máu" (thiếu máu); viêm khớp
và các đau khớp khác (thấp khớp); hen; ung thư; táo bón; tiểu đường; tiêu
chảy; động kinh; đau bụng; loét dạ dày và đường ruột; co thắt ruột; đau đầu; các
vấn đề tim mạch;
huyết áp cao; sỏi thận; giữ nước; rối loạn tuyến giáp; và nhiễm khuẩn, nấm, virus, và ký sinh
trùng.
|
Moringa is also used to reduce swelling, increase sex
drive (as an aphrodisiac), prevent pregnancy, boost the immune system, and
increase breast milk production. Some people use it as a nutritional
supplement or tonic.
|
Chùm ngây cũng được sử dụng để làm giảm sưng, tăng ham
muốn tình dục (chất kích dục), ngừa thai, tăng cường hệ miễn dịch, và tăng tiết sữa mẹ. Một số người sử dụng nó
như là một bổ sung dinh dưỡng hoặc thuốc bổ.
|
Moringa is sometimes applied directly to the skin as a
germ-killer or drying agent (astringent). It is also used topically for
treating pockets of infection (abscesses), athlete’s foot, dandruff, gum
disease (gingivitis), snakebites, warts, and wounds.
|
Chùm ngây đôi khi được đắp trực tiếp lên da như một loại thuốc
sát trùng hoặc chất
làm khô (chất làm se). Nó cũng được sử dụng tại chỗ để điều trị các
bọc nhiễm trùng (áp xe), nấm da bàn
chân, gàu, bệnh lợi (viêm lợi), rắn cắn, mụn cóc, và vết
thương.
|
Oil from moringa seeds is used in foods, perfume, and hair
care products, and as a machine lubricant.
|
Dầu từ hạt chùm ngây được sử dụng trong thực phẩm, nước hoa, và
các sản phẩm chăm sóc tóc, và dùng làm chất bôi trơn máy.
|
Moringa is an important food source in some parts of the
world. Because it can be grown cheaply and easily, and the leaves retain lots
of vitamins and minerals when dried, moringa is used in India and Africa in
feeding programs to fight malnutrition. The immature green pods (drumsticks)
are prepared similarly to green beans, while the seeds are removed from more
mature pods and cooked like peas or roasted like nuts. The leaves are cooked
and used like spinach, and they are also dried and powdered for use as a
condiment.
|
Chùm ngây là một nguồn thực phẩm quan trọng ở một số vùng trên thế giới. Bởi vì nó có thể trồng
được dễ dàng với giá
rẻ, và rau chum ngây chứa rất nhiều vitamin và khoáng chất
khi phơi khô, Chùm ngây được sử dụng ở Ấn Độ và châu Phi trong các
chương trình chống suy dinh dưỡng. Quả xanh non (như đậu
đũa) được chế
biếnị tương tự như
đậu xanh, trong khi hạt lấy từ quả chín hơn được nấu như đậu Hà Lan hoặc rang như
các loại hạt. Lá được luộc và sử dụng như rau bina, và cũng được sấy khô và
nghiền bột để làm gia vị.
|
The seed cake remaining after oil extraction is used as a
fertilizer and also to purify well water and to remove salt from seawater.
|
Bánh hạt còn lại sau khi chiết xuất dầu được sử dụng như
một loại phân bón và cũng để làm sạch nước giếng và để loại muối khỏi nước biển.
|
How does it work?
Moringa contains proteins, vitamins, and minerals. As an
antioxidant, it seems to help protect cells from damage.
|
Tác dụng của cây Chùm ngây?
Chùm ngây chứa protein, vitamin, và khoáng chất. Là một
chất chống oxy hóa, có vẻ như để giúp bảo vệ các tế bào khỏi bị tổn
thương.
|
TAKEN BY MOUTH
Asthma. In an early study, taking 3 grams
of moringa twice daily for three weeks reduced asthma symptoms and the
severity of asthma attacks in adults.
|
DÙNG ĐƯỜNG MIỆNG
Hen. Trong một nghiên cứu trước
đây, dùng 3 gram chùm ngây hai lần mỗi ngày trong ba
tuần giúp giảm các triệu chứng hen và giảm độ trầm trọng của hen ở người lớn.
|
Increasing breast
milk production.
Early evidence suggests that taking 250 mg of a specific moringa supplement
(Natalac) twice daily after childbirth increases breast milk production.
|
Tăng tiết sữa mẹ. Bằng chứng ban đầu cho thấy dùng 250 mg chất bổ sung đặc biệt chùm ngây (Natalac) hai lần mỗi
ngày sau khi sinh con làm tăng sản xuất sữa mẹ.
|
“Tired blood” (anemia).
Arthritis.
Cancer.
Constipation.
Birth control.
Diabetes.
Diarrhea.
Epilepsy.
Stomach pain
(gastritis).
Stomach and
intestinal ulcers.
Headache.
Heart problems.
High blood pressure.
Kidney stones.
Swelling
(inflammation).
Thyroid disorders.
Infections.
As a nutritional
supplement.
Stimulating
immunity.
Increasing sex
drive.
Other conditions.
|
"Hao máu" (Thiếu máu).
Viêm khớp.
Ung thư.
Táo bón.
Ngừa thai.
Tiểu đường.
Tiêu chảy.
Bệnh động kinh.
Đau dạ dày (viêm dạ
dày).
Loét dạ dày ruột.
Nhức đầu.
Vấn đề tim mạch.
Huyết áp cao.
Sỏi thận.
Sưng (viêm).
Rối loạn tuyến giáp.
Nhiễm trùng.
Chất bổ sung dinh dưỡng.
Kích thích miễn
dịch.
Tăng ham muốn tình
dục.
Các bệnh khác.
|
APPLIED TO THE SKIN
Athlete’s foot.
Dandruff.
Warts.
Skin infections.
Snakebites.
Gum disease (gingivitis).
Other conditions.
More evidence is needed to rate moringa for these uses.
|
DÙNG NGOÀI DA
Nấm da bàn
chân
Gàu.
Mụn cóc.
Nhiễm trùng da.
Rắn cắn.
Bệnh nướu răng (viêm lợi).
Các bệnh khác.
Cần có thêm bằng chứng để đánh giá Chùm
ngây với những công dụng này.
|
MORINGA SIDE EFFECTS & SAFETY
Moringa is POSSIBLY SAFE when taken by mouth and used
appropriately. The leaves, fruit, and seeds might be safe when eaten as food.
However, it’s important to avoid eating the root and its extracts. These
parts of the plant may contain a toxic substance that can cause paralysis and
death. Moringa has been used safely in doses up to 6 grams daily for up to 3
weeks.
There isn’t enough information to know if moringa is safe
when used in medicinal amounts.
|
CHÙM NGÂY - TÁC DỤNG PHỤ & AN TOÀN
Chùm ngây có thể AN TOÀN khi dùng bằng đường miệng và sử dụng một cách thích hợp. Lá, quả và hạt có thể an toàn khi ăn như
thức ăn. Tuy nhiên, điều quan trọng là tránh ăn rễ và chất chiết xuất từ rễ. Bộ phận này của cây có thể chứa một chất độc
có thể gây liệt và chết. Chùm ngây đã được sử dụng an toàn ở liều lên đến 6
gram mỗi ngày, trong 3 tuần.
Không có đủ thông tin để biết liệu Chùm ngây có an toàn khi sử dụng với liều
lượng làm
thuốc.
|
Special Precautions
& Warnings:
Pregnancy and breast-feeding: It’s LIKELY UNSAFE to use
the root, bark or flowers of moringa if you are pregnant. Chemicals in the
root, bark, and flowers can make the uterus contract, and this might cause a
miscarriage. There is not enough information available about the safety of
using other parts of moringa during pregnancy. Stay on the safe side and
avoid use.
|
Thận trọng và cảnh báo:
Mang thai và cho con
bú: Sử dụng rễ, vỏ cây hoặc hoa chùm ngây có khả năng không an toàn nếu bạn đang mang thai.
Hóa chất trong rễ, vỏ cây, và hoa có thể làm cho tử cung co, và điều này có
thể gây ra sẩy thai. Không có đủ thông tin về sự an toàn khi sử dụng các bộ phận khác của chùm ngây trong khi mang thai. Để an toàn nên tránh sử dụng.
|
Moringa is sometimes used to increase breast milk
production. Some research suggests it might do this, however, there isn’t
enough information to know if it is safe for the nursing infant. Therefore,
it is best to avoid moringa if you are breast-feeding.
|
Chùm ngây đôi khi được sử dụng để tăng tiết sữa mẹ. Một số nghiên cứu cho
thấy nó có thể làm điều này, tuy nhiên, không có đủ thông tin để biết nếu nó
là an toàn cho trẻ bú mẹ không. Vì vậy, nó là tốt nhất nên tránh dung chùm ngây nếu bạn đang cho con bú.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
No comments:
Post a Comment
your comment - ý kiến của bạn