| There are billions of galaxies in the observable universe
| Có hàng tỷ thiên hà trong vũ trụ mà ta có thể quan sát được |
| And this planet is run by a bunch of monkeys
| Và hành tinh này được điều hành bởi một nhóm khỉ |
| Opposable thumbs They're animals all right | Ngón tay cái tiếp xúc được với các ngón tay còn lại
|
| I mean, they're clever
|
|
| Monkeys whose brains have evolved | Khỉ có bộ não đã tiến hóa |
| But it's not that simple for the monkeys | Nhưng nó không phải là điều đơn giản cho những con khỉ |
| Because the monkeys desperately want to fit in
| Bởi vì những con khỉ rất muốn hòa hợp |
| These monkeys hate
|
|
| Some of the monkeys pay another monkey
| Một số các con khỉ trả tiền cho một con khỉ |
| Then the monkeys start to argue
| Rồi, những con khỉ bắt đầu tranh luận
|
| The monkeys make hydrogen bombs Some of the monkeys play to a sold out crowd of other monkeys | Những con khỉ làm bom khinh khí
|
| The monkeys make trophies
|
|
| The monkeys make plans | Những con khỉ lập kế hoạch
|
| The monkeys make a hell of a lot of noise | Những con khỉ gây ồn đinh tai trắng trợn phủ nhận bản chất khỉ đích thực của họ
|
| The monkeys draw a lot of imaginary lines in the dirt | Những con khỉ đã vẽ nhiều đường tưởng tượng trển đất
|
| The monkeys like to pretend that everything is just fine | Những con khỉ thích giả vờ rằng mọi thứ đều tốt đẹp Họ muốn làm một cái gì khác
|
| Translated by nguyenquang | Hue 18 Feb 2010 |
http://www.michaelyee.org/wisdom/dance-monkey-dance
